Học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trên tay để dễ dàng thấu hiểu nhau (Nguồn: medical news today)
Từ nhỏ, chúng ta được dạy rằng “Bàn tay ta làm nên tất cả, có sức người sỏi đá cũng thành cơm”. Câu thành ngữ đề cao vai trò lao động và trên hết là sức mạnh của đôi tay. Bàn tay có năm ngón được ví như năm anh em, mỗi ngón tay đều có một ý nghĩa đặc biệt. Có lẽ bạn rất tò mò, không biết trong tiếng Anh, “năm anh em” ấy được nói như thế nào? Theo dõi bài viết sau để học thêm từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trên tay nhé.
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
1) Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trên tay
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Thumb |
ngón cái |
Index finger |
ngón trỏ |
Middle finger |
ngón giữa |
Ring finger |
ngón áp út |
Little finger |
ngón út |
Thumbnail |
móng tay cái |
Fingernail |
móng tay |
Knuckle |
khớp, đốt ngón tay |
Palm |
lòng bàn tay |
Wrist |
cổ tay |
2) Thành ngữ tiếng Anh với “hand”
Tiếng Anh |
Ví dụ |
Give/Lend a hand |
Could you give me a hand to move this table? It's too heavy for me. (Bạn có thể giúp tôi di chuyển cái bàn này không? Nó quá nặng với tôi). |
Get out of hand |
In my first year at college, my drinking got a bit out of hand. (Năm đầu đại học, vấn đề uống rượu của tôi hơi ngoài kiểm soát). |
Know like the back of your hand |
She lived in London for 20 years so she knows the city like the back of her hand. (Cô ấy sống ở London đã 20 năm nên cô ấy biết rõ thành phố này như lòng bàn tay). |
Hands are tied |
I’m sorry, there’s nothing I can do. My hands are tied. (Tôi xin lỗi, tôi không thể làm được gì. Tôi đành bó tay). |
Have one’s hands full |
John and Rose have 4 children. They’ve certainly had their hands full. (John và Rose có 4 người con. Họ chắc hẳn phải bận rộn lắm). |
Try your hand at something |
I’ve never taken a cooking class, but I’d like to try my hand at it. (Tôi chưa bao giờ học lớp nấu ăn, nhưng tôi muốn thử xem sao). |
Live from hand to mouth |
When both my parents were out of work, we lived from hand to mouth. (Khi bố mẹ tôi đều nghỉ việc, gia đình tôi phải sống chật vật). |
3) Trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trên tay
Question 1: Can you … me a hand, please?
a. Lend
b. Borrow
c. Provide
Question 2: I know the street like the … of my hand. I lived there for 20 years.
a. Front
b. Back
c. Fingers
Question 3:
A: Can you help me take care of the baby tonight?
B: Sorry, I can’t. My hands are …
a. Close
b. Hurt
c. Tied
Question 4: At the end of the year, I’m gonna have my hands… Lots of works to do.
a. Heavy
b. Strong
c. Full
Question 5: Honey, you know a lot about English, why don’t you … your hand at teaching English to children?
a. Try
b. Train
c. Put
Question 6: In the Great Depression, most Americans lived from hand to …
a. Nose
b. Mouth
c. Knee
Đáp án
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
A |
B |
C |
C |
A |
B |
Xòe bàn tay đếm ngón tay
Một anh béo trông thật đến hay...
Hãy học thuộc bộ từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trên tay để có vốn từ phong phú hơn và tự tin sáng tạo lời bài hát về "năm anh em" thật hay, bạn nhé!
Hiếu Lễ (tổng hợp)