100 từ vựng về ngành Giao thông Vận tải (phần2) | Edu2Review
💡 Ưu đãi giới hạn: TẶNG 1 THÁNG HỌC TIẾNG ANH CHUẨN CAMBRIDGE MIỄN PHÍ
💡 Ưu đãi giới hạn: TẶNG 1 THÁNG HỌC TIẾNG ANH CHUẨN CAMBRIDGE MIỄN
  • Địa điểm bạn tìm?
  • Bạn muốn học?
  • Khóa học cần tìm?
TÌM TRƯỜNG
HOẶC TRA CỨU
Địa điểm bạn tìm?
    Bạn muốn học?
      Khóa học cần tìm?

      100 từ vựng về ngành Giao thông Vận tải (phần2)

      Cập nhật lúc 06/02/2020 14:09
      Trong phần trước, Edu2Review đã giới thiệu cho bạn 50 từ cơ bản trong ngành Giao thông Vận tải. Hôm nay, Edu2Review sẽ gửi đến bạn phần cuối trong bài 100 từ vựng về ngành Giao thông Vận tải (phần2)

      Các từ vựng tiếng Anh về chủ đề Giao thông vận tải rất đa dạng, thế bạn đã học được bào nhiều từ rồi?

      51. Level crossing: đoạn đường ray giao đường cái

      52. Petrol: xăng

      53. Diesel: xăng diesel

      54. Driving test: thi bằng lái xe

      55. Driving instructor: giáo viên dạy lái xe

      56. Driving lesson: buổi học lái xe

      57. Car wash: rửa xe ô tô

      58. Mechanic: thở sửa máy

      59. Jack: đòn bẩy

      60. Flat tyre: lốp xịt

      61. Reverse gear: số lùi

      62. Change gear: chuyển số

      63. Accelerate: tăng tốc

      64. Slow down: chậm lại

      65. To brake: phanh

      66. Puncture: thủng xăm

      67. Skid: trượt bánh xe

      68. Icy road: đường trơn vì băng

      69. Petrol pump: bơm xăng

      70. Unleaded: không chì

      71. Service: dịch vụ

      72. To swerve: ngoặt

      73: Spray: bụi nước

      74. Rail: đường rây

      75. Runway: đường băng

      76. Waterway: đường thủy

      77. Station: nhà ga

      78. Bus stop: trạm xe buýt

      79. Airport: sân bay

      80. Port: hải cảng

      phương tiện công cộng – public transport

      Ảnh minh họa về phương tiện công cộng – public transport (Nguồn: Ministry of transport)

      81. Voyage: hành trình

      82. Journey: chuyến đi

      83. Flight: chuyến bay

      84. Quay: bến tàu

      85. Haulage: vận chuyển/ vận tải

      86. Transportation: giao thông vận tải

      87. Frieghtage: phí vận chuyển

      88. Portage: chuyên chở hàng hóa bằng thuyền

      89. Transit: quá cảnh

      90. Breakdowns: xe cộ hỏng

      91. Diversion: chuyển hướng

      92. Public transport: phương tiện công cộng

      93. Pollution: ô nhiễm môi trường

      94. Transport problem: vấn đề gioa thông

      95. Stoplight: đèn pha

      96. Intersection: ngã tư

      97. Danger: sự nguy hiểm

      98. Traffic law: luật Giao thông

      99. Cop: cảnh sát

      100. Tollbooth: trạm thu phí

      Mong rằng 100 từ vựng tiếng Anh cơ bản này sẽ giúp ích cho bạn trong việc giao tiếp với người nước ngoài.

      *Hãy truy cập Edu2Review mỗi ngày để biết thêm nhiều kiến thức bổ ích.

      Thu Trúc tổng hợp

      (Nguồn: Langmaster)

      Edu2Review - Cộng đồng đánh giá giáo dục hàng đầu Việt Nam


      Có thể bạn quan tâm

      Luyện thi TOEIC

      5 lý do TOEIC Cô Sao Thầy Bảo chinh phục đông đảo học viên

      15/11/2021

      “Học phí thấp nhưng chất lượng cao” là đánh giá chung của đông đảo học viên về các khóa luyện thi ...

      Luyện thi TOEIC

      Luyện thi TOEIC mùa dịch: Các khóa học tiếng Anh online nào không thể bỏ lỡ

      07/08/2021

      Bạn cảm thấy khó khăn khi tìm ra các khóa học tiếng Anh online chất lượng để luyện thi TOEIC? Bỏ ...

      Luyện thi TOEIC

      Lịch thi TOEIC 2021 toàn quốc thay đổi ra sao trước đợt dịch Covid-19 thứ 4 bùng phát?

      01/06/2021

      Đứng trước diễn biến khó lường của đợt bùng phát dịch Covid-19 lần thứ 4, công tác tổ chức thi ...

      Luyện thi TOEIC

      Lịch thi TOEIC 2021 tại TP.HCM có bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh?

      01/06/2021

      Trước tình hình dịch đang diễn biến phức tạp, IIG đã có những thông báo mới nhất về lịch thi ...