Sau khi "tu luyện" 600 từ vựng luyện thi TOEIC (phần 2), điều bạn cần làm tiếp theo là "khai phá" phần tính từ và trạng từ.
* Bạn muốn học TOEIC nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
Tính từ (phần 1)
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
current |
hiện tại, đang tồn tại |
productive |
năng suất, sản lượng cao |
characteristic |
đặc điểm, đặc tính |
primary |
chính, chủ yếu, ưu tiên |
durable |
bền |
outdated |
lỗi thời |
compatible |
tương thích |
physical |
thuộc thể chất, vật chất |
out of |
hết |
strong |
mạnh mẽ, vững chắc, kiên cố |
overcrowded |
quá đông |
verbal |
bằng lời |
sharp |
(vật) nhọn, sắc, (thay đổi) đột ngột, (người) thông minh |
affordable |
giá cả phải chăng |
complicated |
phức tạp, khó hiểu |
technical |
chuyên môn, kỹ thuật |
abundant |
nhiều, phong phú |
express |
- (thư) nhanh, hỏa tốc - (trình bày) rõ ràng |
commensurate |
đúng với, tương ứng với |
time-consuming |
tốn thời gian |
eligible |
đủ tư cách, thích hợp |
delicate |
tinh tế, tế nhị |
on track |
đúng kế hoạch |
productive |
năng suất, hiệu quả |
vested |
được trao cho, được quyền |
constantly |
liên tục |
obvious |
rõ ràng, hiển nhiên |
flexible |
linh hoạt, mềm dẻo |
smooth |
trôi chảy |
loyal |
trung thành |
promote |
thăng chức |
strict |
chính xác, nghiêm ngặt |
everyday |
hàng ngày |
mandatory |
tính bắt buộc |
diverse |
đa dạng |
essential |
cần thiết |
integral |
tính trọn vẹn |
on hand |
có sẵn để dùng |
sufficient |
đủ |
accurate |
chính xác |
automatic |
tự động |
efficient |
hiệu quả |
crucial |
quan trọng |
tedious |
tẻ nhạt, thiếu hấp dẫn |
Công việc nào đòi hỏi tính accurate cao? (Nguồn: valeo)
Tính từ (phần 2)
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
profitable |
có lời, sinh lãi |
outstanding |
còn tồn tại, chưa giải quyết xong |
conservative |
dè dặt, thận trọng |
fund |
cấp vốn |
wise |
thông thái, sáng suốt |
cautious |
thận trọng |
aggressive |
quyết đoán |
long-term |
dài hạn |
open to |
dễ tiếp thu, lĩnh hội |
desired |
muốn có |
inconsiderable |
bất lịch sự, thiếu suy nghĩ |
overall |
nhìn chung, toàn thể |
typical |
tiêu biểu, đặc thù |
joint |
chung, cùng |
realistic |
có óc thực tế |
projected |
mang tính ước tính (trên dữ liệu hiện có) |
adjacent |
gần kề, sát ngay |
conductive |
đưa đến, có ích |
systematic |
có hệ thống, phương pháp |
uniform |
đồng dạng, cùng kiểu |
anxious |
lo lắng, băn khoăn |
logical |
hợp lý |
periodically |
một cách định kỳ |
lengthy |
xa, dài |
apprehensive |
lo lắng, sợ hãi (về tương lai) |
subject to |
tuân thủ, phụ thuộc |
appeal |
hấp dẫn, lôi cuốn |
daring |
táo bạo, liều lĩnh |
complete |
trọn vẹn, hoàn toàn |
basic |
cơ sở, cơ bản |
subjective |
chủ quan |
burdensome |
nặng nề |
familiar |
quen thuộc, thông thường |
random |
ngẫu nhiên, tình cờ |
common |
phổ biến, thông thường |
elegant |
thanh lịch, tao nhã |
narrow |
chật hẹp |
individual |
cá nhân |
multiple |
nhiều, phức tạp |
exact |
chính xác, đúng đắn |
demanding |
đòi hỏi khắt khe |
culinary |
liên quan đến bếp núc |
general |
chung, tổng quát |
ideal |
lý tưởng |
economical |
tiết kiệm |
valid |
có hiệu lực, hợp lệ |
Bạn là người có thói quen tiêu xài thoải mái hay economical? (Nguồn: 3gvinaphone)
Tính từ (phần 3)
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
prospective |
thuộc tương lai, về sau |
expensive |
đắt |
comprehensive |
bao gồm, kể cả |
substantial |
quan trọng, có giá trị lớn |
deluxe |
sang trọng, xa xỉ |
equivalent |
tương đương |
busy |
bận rộn, đông đúc |
punctual |
đúng giờ |
nervous |
hay hoảng sợ |
optional |
tùy chọn |
successive |
kế tiếp, lần lượt |
sold out |
bán hết |
available |
có sẵn |
broad |
rộng |
disparate |
khác hẳn |
seperate |
riêng rẽ, tách rời |
significant |
quan trọng, đáng kể |
favorite |
được ưa thích |
constant |
không đổi |
decisive |
quả quyết, dứt khoát |
regardless |
bất chấp, mặc dù |
investigate |
thuộc về điều tra nghiên cứu |
in-depth |
tỉ mỉ, chu đáo |
thorough |
hoàn toàn, kỹ lưỡng |
annual |
hàng năm |
effective |
có hiệu quả |
suitable |
phù hợp, thích ứng |
evident |
hiển nhiên, rõ ràng |
serious |
nghiêm trọng |
aware |
biết, nhận thấy |
pertinent |
phù hợp, có liên quan |
usual |
thường lệ |
Trạng từ
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
frequently |
thường xuyên |
casual |
thông thường |
as need |
khi cần |
beforehand |
sẵn sàng trước |
relatively |
hơi, tương đối |
regularly |
thường xuyên, đều đặn |
Chúc bạn mau chóng nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của bản thân và đạt được thành tích mong muốn trong kỳ thi TOEIC nhé!
Yến Nhi tổng hợp
Nguồn: quizlet