Giáo trình học tiếng Hàn nào tốt nhất hiện nay? Có rất nhiều sách học tiếng Hàn cho bạn lựa chọn như giáo trình tiếng Hàn Sejong, giáo trình tiếng Hàn Yonsei, giáo trình Seoul… Đặc biệt là giáo trình Tiếng Hàn Tổng hợp dành cho người Việt Nam từ Ngân hàng Kookmin KB.
Đối với những ai “tập tành” học tiếng Hàn sơ cấp, giáo trình Tiếng Hàn Tổng hợp (quyển 1) là sự lựa chọn tốt nhất. Cả giáo trình gồm có 15 bài học về các chủ đề thường gặp trong cuộc sống, mỗi bài học sẽ có từ vựng, ngữ pháp và phần rèn luyện 4 kỹ năng. Trong bài viết này, Edu2Review giới thiệu trọn bộ từ vựng của quyển 1, chúng có thể hữu ích để bạn tham khảo trước khi học tiếng Hàn hoặc ôn lại từ vựng nếu đã lâu không sử dụng.
Bảng xếp hạng
Trung tâm tiếng Hàn tại Việt Nam
Bài 1: 소개 (Giới thiệu)
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
한국 |
Hàn Quốc |
안녕하세요 |
Xin chào |
베트남 |
Việt Nam |
안녕하십니까 |
Xin chào (trịnh trọng) |
말레이시아 |
Malaysia |
안녕히 가세요. |
Xin tạm biệt (Đi về bình an). |
일본 |
Nhật Bản |
안녕히 계세요. |
Xin tạm biệt (Ở lại bình an). |
미국 |
Mỹ |
처음 뵙겠습니다. |
Rất hân hạnh. (Lần đầu gặp mặt) |
중국 |
Trung Quốc |
반갑습니다 |
Rất vui được gặp |
태국 |
Thái Lan |
국어국문학과 |
khoa ngữ văn |
호주 |
Úc |
국적 |
quốc tịch |
몽골 |
Mông Cổ |
네 |
vâng |
인도네시아 |
Indonesia |
대학교 |
trường đại học |
필리핀 |
Philippines |
대학생 |
sinh viên |
인도 |
Ấn Độ |
보기 |
mẫu, ví dụ |
영국 |
Anh |
사람 |
người (ᄉ...) |
독일 |
Đức |
~씨 |
bạn~ |
프랑스 |
Pháp |
아니요 |
không |
러시아 |
Nga |
은행 |
ngân hàng |
학생 |
học sinh |
이 |
này |
회사원 |
nhân viên công ty |
이름 |
tên |
은행원 |
nhân viên ngân hàng |
이메일 |
thư điện tử, email |
선생님 |
giáo viên |
저 |
tôi (ᄌ...) |
공무원 |
công chức |
전화 |
điện thoại |
의사 |
bác sĩ |
제 |
của tôi |
관광 가이드 |
hướng dẫn viên du lịch |
주소 |
địa chỉ |
주부 |
nội trợ |
직업 |
nghề nghiệp |
약사 |
dược sĩ |
학과 |
bộ môn |
운전기사 |
tài xế lái xe |
학번 |
mã số sinh viên |
한국어 |
tiếng Hàn |
학생증 |
thẻ sinh viên |
한국어과 |
khoa Hàn ngữ |
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn (Nguồn: YouTube – Hàn Quốc Nori)
Bài 2: 학교 (Trường học)
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
학교 |
trường học |
책상 |
bàn (ᄎ...) |
도서관 |
thư viện |
의자 |
cái ghế |
식당 |
nhà ăn, nhà hàng |
칠판 |
bảng |
호텔 |
khách sạn |
문 |
cửa |
극장 |
nhà hát |
창문 |
cửa sổ |
우체국 |
bưu điện |
시계 |
đồng hồ |
병원 |
bệnh viện |
가방 |
cặp sách |
은행 |
ngân hàng |
컴퓨터 |
máy vi tính |
백화점 |
cửa hàng bách hoá |
책 |
sách |
약국 |
hiệu thuốc |
공책 |
vở |
가게 |
cửa tiệm, cửa hàng |
사전 |
từ điển |
사무실 |
văn phòng |
지우개 |
cục tẩy |
강의실 |
giảng đường |
지도 |
bản đồ |
교실 |
phòng học |
펜 |
bút, viết |
화장실 |
nhà vệ sinh |
필통 |
hộp bút |
휴게실 |
phòng nghỉ |
거기 |
ở đó |
랩실 |
phòng lab (ᄅ...) |
그것 |
cái đó |
어학실 |
phòng lab (ᄋ...) |
라디오 |
đài, radio |
동아리방 |
phòng sinh hoạt câu lạc bộ |
많이 |
nhiều (...이) |
체육관 |
nhà thi đấu thể thao |
어디 |
ở đâu |
운동장 |
sân vận động |
무엇 |
cái gì |
강당 |
giảng đường lớn, hội trường |
없다 |
không có |
학생 식당 |
nhà ăn học sinh |
여기 |
ở đây |
세미나실 |
phòng hội thảo |
이것 |
cái này |
서점 |
hiệu sách |
있다 |
có |
명동 |
khu Myeong Dong |
저것 |
cái kia |
텔레비전 |
ti vi |
저기 |
ở kia |
휴대전화 |
điện thoại di động |
Bài 3: 일상생활 (Cuộc sống hàng ngày)
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
가다 |
đi |
차 |
trà |
오다 |
đến |
커피 |
cà phê |
자다 |
ngủ |
빵 |
bánh mì |
먹다 |
ăn |
우유 |
sữa |
마시다 |
uống |
영화 |
phim |
이야기하다 |
nói chuyện |
음악 |
âm nhạc |
읽다 |
đọc |
친구 |
bạn, bạn bè |
듣다 |
nghe |
무엇 |
cái gì |
보다 |
nhìn, xem |
어디 |
ở đâu |
일하다 |
làm việc (ᄋ...) |
누구 |
ai |
공부하다 |
học (ᄀ...) |
언제 |
khi nào, bao giờ |
운동하다 |
luyện tập thể thao, vận động |
공원 |
công viên |
쉬다 |
nghỉ, nghỉ ngơi |
노래 |
bài hát |
만나다 |
gặp gỡ |
대한빌딩 |
tòa nhà Dae Han |
사다 |
mua |
방 |
phòng |
좋아하다 |
thích |
사과 |
táo |
크다 |
to |
산책하다 |
đi dạo |
작다 |
nhỏ |
쇼핑하다 |
mua sắm |
많다 |
nhiều (...다) |
시내 |
trung tâm thành phố, nội thành |
적다 |
ít |
시장 |
chợ |
좋다 |
tốt |
식사하다 |
dùng bữa |
나쁘다 |
xấu, tồi |
신문 |
báo |
재미있다 |
hay, thú vị |
아이스크림 |
kem |
재미없다 |
không hay |
아주 |
rất |
여행 |
du lịch |
이메일 |
thư điện tử, email |
옷 |
quần áo |
위 |
trên |
자주 |
hay, thường xuyên |
지금 |
bây giờ |
전화하다 |
gọi điện thoại |
축구를 하다 |
đá bóng |
카페 |
quán cà phê (카...) |
헬스클럽 |
câu lạc bộ thể dục thể thao |
Bài 4: 날짜와 요일 (Ngày trong tuần)
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
월요일 |
thứ hai |
강사 |
giảng viên |
화요일 |
thứ ba |
계획표 |
bảng kế hoạch |
수요일 |
thứ tư |
구경하다 |
ngắm, xem |
목요일 |
thứ năm |
그리고 |
và |
금요일 |
thứ sáu |
등산 |
việc leo núi |
토요일 |
thứ bảy |
명절 |
ngày lễ |
일요일 |
chủ nhật |
방학 |
kỳ nghỉ (của học sinh) |
년 |
năm |
산 |
núi |
월 |
tháng (ᄋ...) |
생일파티 |
tiệc sinh nhật |
일 |
ngày (ᄋ...) |
설날 |
ngày Tết |
시 |
giờ |
숙제 |
bài tập |
그저께 |
hôm kia |
시험 |
kỳ thi, kỳ kiểm tra |
어제 |
hôm qua |
아르바이트 |
sự làm thêm |
오늘 |
hôm nay |
아름답다 |
đẹp (ᄋ...) |
내일 |
ngày mai |
안내 |
sự hướng dẫn |
모레 |
ngày kia |
전화번호 |
số điện thoại |
지난해 |
năm trước, năm ngoái (지...) |
졸업하다 |
tốt nghiệp |
작년 |
năm trước, năm ngoái (작...) |
층 |
tầng |
올해 |
năm nay (ᄋ...) |
커피숍 |
quán cà phê (커...) |
금년 |
năm nay (ᄀ...) |
크리스마스 |
Giáng sinh |
다음 해 |
năm sau (ᄃ...) |
파티를 하다 |
tổ chức tiệc |
내년 |
năm sau (ᄂ...) |
한글날 |
ngày kỉ niệm chữ Hangeul |
지난달 |
tháng trước |
호 |
số (phòng) |
이번 달 |
tháng này |
회의하다 |
họp, hội nghị (...하다) |
다음 달 |
tháng sau |
휴가 |
kỳ nghỉ |
지난주 |
tuần trước |
평일 |
ngày thường trong tuần (ᄑ...) |
이번 주 |
tuần này |
주중 |
ngày thường trong tuần (ᄌ...) |
다음 주 |
tuần sau |
주말 |
cuối tuần |
Bài 5: 하루 일과 (Thói quen hằng ngày)
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
오전 |
buổi sáng (ᄋ...) |
고향 |
quê hương |
오후 |
buổi chiều ( ᄋ...) |
공항 |
sân bay |
낮 |
ban ngày |
날 |
ngày (ᄂ...) |
밤 |
ban đêm |
남자 |
nam giới |
아침 |
sáng (아...) |
노래방 |
quán karaoke |
점심 |
trưa |
받다 |
nhận |
저녁 |
tối (ᄌ...) |
밥 |
cơm |
새벽 |
sáng sớm |
부모님 |
bố mẹ |
시 |
giờ |
수업 |
giờ học, buổi học |
분 |
phút |
수영 |
bơi lội |
초 |
giây |
시험을 보다 |
thi |
일어나다 |
thức dậy |
여자 |
phụ nữ |
이를 닦다 |
đánh răng |
영문과 |
khoa Ngữ văn Anh |
세수하다 |
rửa mặt |
영어 |
tiếng Anh |
읽다 |
đọc |
운전하다 |
lái xe |
보다 |
nhìn, xem |
인터넷 |
Internet |
다니다 |
đi lại (có tính thường xuyên) |
일기 |
nhật ký |
배우다 |
học (ᄇ...) |
집 |
nhà |
숙제하다 |
làm bài tập |
출근 |
đi làm |
청소하다 |
dọn vệ sinh |
출발하다 |
xuất phát |
목욕하다 |
tắm |
후 |
sau, sau khi |
출근하다 |
đi làm (...하다) |
회사 |
công ty |
퇴근하다 |
tan tầm |
회의 |
họp, hội nghị |
시작하다 |
bắt đầu |
PC방 |
dịch vụ vi tính, quán internet |
끝나다 |
xong, kết thúc |
겨울 |
mùa đông |
자다 |
ngủ |
Bài 6: 주말 (Cuối tuần)
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
무슨 |
gì |
드라마 |
phim truyện, phim truyền hình |
어떤 |
thế nào |
딸기 |
quả dâu |
어느 |
nào |
라면 |
mì gói |
등산하다 |
leo núi |
모자 |
mũ, nón |
영화를 보다 |
xem phim |
바다 |
biển |
운동하다 |
luyện tập thể thao, vận động |
바지 |
quần |
여행하다 |
du lịch (...하다) |
배 |
quả lê |
쇼핑하다 |
mua sắm |
배구 |
bóng chuyền |
수영하다 |
bơi lội (...하다) |
보내다 |
trải qua |
쉬다 |
nghỉ, nghỉ ngơi |
불고기 |
món Bulgogi |
외식하다 |
ăn ngoài |
비빔밥 |
món Bibimbap (cơm trộn) |
친구를 만나다 |
gặp bạn |
빨래하다 |
giặt đồ |
산책하다 |
đi dạo |
새 |
chim |
소풍가다 |
đi dã ngoại |
선물 |
quà tặng |
책을 읽다 |
đọc sách |
싫어하다 |
ghét |
가수 |
ca sĩ |
액션 영화 |
phim hành động |
갈비 |
món Galbi (sườn nướng) |
야구 |
bóng chày |
개 |
con chó |
요리하다 |
nấu ăn |
고양이 |
con mèo |
일찍 |
sớm |
골프 |
môn đánh gôn |
축구 |
bóng đá |
공포 영화 |
phim kinh dị |
춤을 추다 |
nhảy múa |
김밥 |
món Kimbap (cơm cuộn lá kim) |
치다 |
đánh, chơi (thể thao) |
나무 |
cây |
치마 |
váy |
낚시 |
câu cá |
테니스 |
quần vợt, tennis |
농구 |
bóng rổ |
포도 |
quả nho |
동물 |
động vật |
피곤하다 |
mệt nhọc |
과일 |
hoa quả |
Bài 7: 물건 사기 (Mua hàng)
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
여러 |
nhiều, vài (ᄋ...) |
안녕하세요 |
Xin chào |
개 |
cái |
어서 오세요 |
Xin mời vào |
명 |
người (ᄆ...) |
무얼 찾으세요? |
Anh (chị) tìm gì ạ? |
사람 |
người (ᄉ...) |
(...) 이/가 있어요? |
Có (...) không ạ? |
마리 |
con |
(...) 이/가 어때요? |
(...) thì thế nào ạ? |
잔 |
chén, ly |
이거 얼마예요? |
Cái này bao nhiêu ạ? |
대 |
chiếc (xe, máy móc) |
10,000원이에요 |
10,000 won |
병 |
bình |
이거 두 개 주세요 |
Lấy cho tôi cái này 2 cái |
켤레 |
đôi |
너무 비싸요 |
Đắt quá |
권 |
quyển |
깎아 주세요 |
Bớt đi cô (chú, anh, chị...) |
장 |
trang |
싸게 해 주세요 |
Bán rẻ thôi cô (chú, anh, chị...) |
과일 |
hoa quả |
8,000원에 드릴게요 |
Tôi lấy 8,000 won thôi nhé |
채소 |
rau |
여기 있어요 |
Đây ạ |
음료수 |
thức uống |
다음에 또 오세요 |
Mời lần sau lại đến nữa nhé |
옷 |
quần áo |
문구점 |
cửa hàng văn phòng phẩm |
바지 |
quần |
생선 |
cá |
치마 |
váy |
서점 |
hiệu sách |
구두 |
giày |
세일 |
hạ giá |
모자 |
mũ, nón |
소설책 |
sách tiểu thuyết |
과자 |
bánh quy |
수박 |
dưa hấu |
귤 |
quả quýt |
전자상가 |
khu bán hàng điện tử |
디자인 |
thiết kế |
주스 |
nước hoa quả, sinh tố |
마트 |
siêu thị nhỏ |
카메라 |
máy ảnh |
망고 |
xoài |
셔츠 |
áo sơ mi |
필통 |
hộp bút |
Các từ vựng tiếng Hàn thuộc 7 chủ đề trên đây đều là những từ rất cơ bản mà ai học tiếng Hàn sơ cấp cũng nên biết. Chưa dừng lại ở đó, nếu bạn muốn tiếp tục mở rộng vốn từ thì nên tham khảo 700 từ vựng học tiếng Hàn sơ cấp (Phần 2), bật mí là bạn sẽ được học tên của những món ăn Hàn Quốc nổi tiếng và cách xưng hô trong gia đình, hãy nhớ theo dõi trên Edu2Review nhé.
Quang Vinh (Theo Memrise)
Nguồn hình cover: Pinterest