700 từ vựng học tiếng Hàn sơ cấp từ giáo trình Tiếng Hàn Tổng hợp (Phần 1) | Edu2Review
💡 Ưu đãi giới hạn từ ILA: Giảm đến 45% học phí lớp tiếng Anh chuẩn Cambridge
💡 Ưu đãi giới hạn từ ILA: Giảm đến 45% học phí lớp tiếng Anh chuẩn Cambridge
  • Địa điểm bạn tìm?
  • Bạn muốn học?
  • Khóa học cần tìm?
TÌM TRƯỜNG
HOẶC TRA CỨU
Địa điểm bạn tìm?
    Bạn muốn học?
      Khóa học cần tìm?
      700 từ vựng học tiếng Hàn sơ cấp từ giáo trình Tiếng Hàn Tổng hợp (Phần 1)

      700 từ vựng học tiếng Hàn sơ cấp từ giáo trình Tiếng Hàn Tổng hợp (Phần 1)

      Cập nhật lúc 12/02/2020 09:39
      Để học tiếng Hàn sơ cấp tại nhà, bạn có thể chọn bộ giáo trình Tiếng Hàn Tổng hợp. Giáo trình này được đánh giá cao bởi độ khó vừa phải, cung cấp cho người học hơn 700 từ vựng tiếng Hàn thông dụng.

      Giáo trình học tiếng Hàn nào tốt nhất hiện nay? Có rất nhiều sách học tiếng Hàn cho bạn lựa chọn như giáo trình tiếng Hàn Sejong, giáo trình tiếng Hàn Yonsei, giáo trình Seoul… Đặc biệt là giáo trình Tiếng Hàn Tổng hợp dành cho người Việt Nam từ Ngân hàng Kookmin KB.

      Đối với những ai “tập tành” học tiếng Hàn sơ cấp, giáo trình Tiếng Hàn Tổng hợp (quyển 1) là sự lựa chọn tốt nhất. Cả giáo trình gồm có 15 bài học về các chủ đề thường gặp trong cuộc sống, mỗi bài học sẽ có từ vựng, ngữ pháp và phần rèn luyện 4 kỹ năng. Trong bài viết này, Edu2Review giới thiệu trọn bộ từ vựng của quyển 1, chúng có thể hữu ích để bạn tham khảo trước khi học tiếng Hàn hoặc ôn lại từ vựng nếu đã lâu không sử dụng.

      Bảng xếp hạng
      Trung tâm tiếng Hàn tại Việt Nam

      Bài 1: 소개 (Giới thiệu)

      Từ vựng

      Dịch nghĩa

      Từ vựng

      Dịch nghĩa

      한국

      Hàn Quốc

      안녕하세요

      Xin chào

      베트남

      Việt Nam

      안녕하십니까

      Xin chào (trịnh trọng)

      말레이시아

      Malaysia

      안녕히 가세요.

      Xin tạm biệt (Đi về bình an).

      일본

      Nhật Bản

      안녕히 계세요.

      Xin tạm biệt (Ở lại bình an).

      미국

      Mỹ

      처음 뵙겠습니다.

      Rất hân hạnh. (Lần đầu gặp mặt)

      중국

      Trung Quốc

      반갑습니다

      Rất vui được gặp

      태국

      Thái Lan

      국어국문학과

      khoa ngữ văn

      호주

      Úc

      국적

      quốc tịch

      몽골

      Mông Cổ

      vâng

      인도네시아

      Indonesia

      대학교

      trường đại học

      필리핀

      Philippines

      대학생

      sinh viên

      인도

      Ấn Độ

      보기

      mẫu, ví dụ

      영국

      Anh

      사람

      người (ᄉ...)

      독일

      Đức

      ~씨

      bạn~

      프랑스

      Pháp

      아니요

      không

      러시아

      Nga

      은행

      ngân hàng

      학생

      học sinh

      này

      회사원

      nhân viên công ty

      이름

      tên

      은행원

      nhân viên ngân hàng

      이메일

      thư điện tử, email

      선생님

      giáo viên

      tôi (ᄌ...)

      공무원

      công chức

      전화

      điện thoại

      의사

      bác sĩ

      của tôi

      관광 가이드

      hướng dẫn viên du lịch

      주소

      địa chỉ

      주부

      nội trợ

      직업

      nghề nghiệp

      약사

      dược sĩ

      학과

      bộ môn

      운전기사

      tài xế lái xe

      학번

      mã số sinh viên

      한국어

      tiếng Hàn

      학생증

      thẻ sinh viên

      한국어과

      khoa Hàn ngữ

      Giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn (Nguồn: YouTube – Hàn Quốc Nori)

      Bài 2: 학교 (Trường học)

      Từ vựng

      Dịch nghĩa

      Từ vựng

      Dịch nghĩa

      학교

      trường học

      책상

      bàn (ᄎ...)

      도서관

      thư viện

      의자

      cái ghế

      식당

      nhà ăn, nhà hàng

      칠판

      bảng

      호텔

      khách sạn

      cửa

      극장

      nhà hát

      창문

      cửa sổ

      우체국

      bưu điện

      시계

      đồng hồ

      병원

      bệnh viện

      가방

      cặp sách

      은행

      ngân hàng

      컴퓨터

      máy vi tính

      백화점

      cửa hàng bách hoá

      sách

      약국

      hiệu thuốc

      공책

      vở

      가게

      cửa tiệm, cửa hàng

      사전

      từ điển

      사무실

      văn phòng

      지우개

      cục tẩy

      강의실

      giảng đường

      지도

      bản đồ

      교실

      phòng học

      bút, viết

      화장실

      nhà vệ sinh

      필통

      hộp bút

      휴게실

      phòng nghỉ

      거기

      ở đó

      랩실

      phòng lab (ᄅ...)

      그것

      cái đó

      어학실

      phòng lab (ᄋ...)

      라디오

      đài, radio

      동아리방

      phòng sinh hoạt câu lạc bộ

      많이

      nhiều (...이)

      체육관

      nhà thi đấu thể thao

      어디

      ở đâu

      운동장

      sân vận động

      무엇

      cái gì

      강당

      giảng đường lớn, hội trường

      없다

      không có

      학생 식당

      nhà ăn học sinh

      여기

      ở đây

      세미나실

      phòng hội thảo

      이것

      cái này

      서점

      hiệu sách

      있다

      명동

      khu Myeong Dong

      저것

      cái kia

      텔레비전

      ti vi

      저기

      ở kia

      휴대전화

      điện thoại di động

      Từ vựng chủ đề trường học rất đơn giản, phù hợp cho những ai mới học tiếng Hàn
      Từ vựng chủ đề trường học rất đơn giản, phù hợp cho những ai mới học tiếng Hàn (Nguồn: AVT Education)

      Bài 3: 일상생활 (Cuộc sống hàng ngày)

      Từ vựng

      Dịch nghĩa

      Từ vựng

      Dịch nghĩa

      가다

      đi

      trà

      오다

      đến

      커피

      cà phê

      자다

      ngủ

      bánh mì

      먹다

      ăn

      우유

      sữa

      마시다

      uống

      영화

      phim

      이야기하다

      nói chuyện

      음악

      âm nhạc

      읽다

      đọc

      친구

      bạn, bạn bè

      듣다

      nghe

      무엇

      cái gì

      보다

      nhìn, xem

      어디

      ở đâu

      일하다

      làm việc (ᄋ...)

      누구

      ai

      공부하다

      học (ᄀ...)

      언제

      khi nào, bao giờ

      운동하다

      luyện tập thể thao, vận động

      공원

      công viên

      쉬다

      nghỉ, nghỉ ngơi

      노래

      bài hát

      만나다

      gặp gỡ

      대한빌딩

      tòa nhà Dae Han

      사다

      mua

      phòng

      좋아하다

      thích

      사과

      táo

      크다

      to

      산책하다

      đi dạo

      작다

      nhỏ

      쇼핑하다

      mua sắm

      많다

      nhiều (...다)

      시내

      trung tâm thành phố, nội thành

      적다

      ít

      시장

      chợ

      좋다

      tốt

      식사하다

      dùng bữa

      나쁘다

      xấu, tồi

      신문

      báo

      재미있다

      hay, thú vị

      아이스크림

      kem

      재미없다

      không hay

      아주

      rất

      여행

      du lịch

      이메일

      thư điện tử, email

      quần áo

      trên

      자주

      hay, thường xuyên

      지금

      bây giờ

      전화하다

      gọi điện thoại

      축구를 하다

      đá bóng

      카페

      quán cà phê (카...)

      헬스클럽

      câu lạc bộ thể dục thể thao

      Bài 4: 날짜와 요일 (Ngày trong tuần)

      Từ vựng

      Dịch nghĩa

      Từ vựng

      Dịch nghĩa

      월요일

      thứ hai

      강사

      giảng viên

      화요일

      thứ ba

      계획표

      bảng kế hoạch

      수요일

      thứ tư

      구경하다

      ngắm, xem

      목요일

      thứ năm

      그리고

      금요일

      thứ sáu

      등산

      việc leo núi

      토요일

      thứ bảy

      명절

      ngày lễ

      일요일

      chủ nhật

      방학

      kỳ nghỉ (của học sinh)

      năm

      núi

      tháng (ᄋ...)

      생일파티

      tiệc sinh nhật

      ngày (ᄋ...)

      설날

      ngày Tết

      giờ

      숙제

      bài tập

      그저께

      hôm kia

      시험

      kỳ thi, kỳ kiểm tra

      어제

      hôm qua

      아르바이트

      sự làm thêm

      오늘

      hôm nay

      아름답다

      đẹp (ᄋ...)

      내일

      ngày mai

      안내

      sự hướng dẫn

      모레

      ngày kia

      전화번호

      số điện thoại

      지난해

      năm trước, năm ngoái (지...)

      졸업하다

      tốt nghiệp

      작년

      năm trước, năm ngoái (작...)

      tầng

      올해

      năm nay (ᄋ...)

      커피숍

      quán cà phê (커...)

      금년

      năm nay (ᄀ...)

      크리스마스

      Giáng sinh

      다음 해

      năm sau (ᄃ...)

      파티를 하다

      tổ chức tiệc

      내년

      năm sau (ᄂ...)

      한글날

      ngày kỉ niệm chữ Hangeul

      지난달

      tháng trước

      số (phòng)

      이번 달

      tháng này

      회의하다

      họp, hội nghị (...하다)

      다음 달

      tháng sau

      휴가

      kỳ nghỉ

      지난주

      tuần trước

      평일

      ngày thường trong tuần (ᄑ...)

      이번 주

      tuần này

      주중

      ngày thường trong tuần (ᄌ...)

      다음 주

      tuần sau

      주말

      cuối tuần

      Quán Cafe trong tiếng Hàn là 커피숍 /keopisyob/
      Quán Cafe trong tiếng Hàn là 커피숍 /keopisyob/ (Nguồn: Thekpm)

      Bài 5: 하루 일과 (Thói quen hằng ngày)

      Từ vựng

      Dịch nghĩa

      Từ vựng

      Dịch nghĩa

      오전

      buổi sáng (ᄋ...)

      고향

      quê hương

      오후

      buổi chiều ( ᄋ...)

      공항

      sân bay

      ban ngày

      ngày (ᄂ...)

      ban đêm

      남자

      nam giới

      아침

      sáng (아...)

      노래방

      quán karaoke

      점심

      trưa

      받다

      nhận

      저녁

      tối (ᄌ...)

      cơm

      새벽

      sáng sớm

      부모님

      bố mẹ

      giờ

      수업

      giờ học, buổi học

      phút

      수영

      bơi lội

      giây

      시험을 보다

      thi

      일어나다

      thức dậy

      여자

      phụ nữ

      이를 닦다

      đánh răng

      영문과

      khoa Ngữ văn Anh

      세수하다

      rửa mặt

      영어

      tiếng Anh

      읽다

      đọc

      운전하다

      lái xe

      보다

      nhìn, xem

      인터넷

      Internet

      다니다

      đi lại (có tính thường xuyên)

      일기

      nhật ký

      배우다

      học (ᄇ...)

      nhà

      숙제하다

      làm bài tập

      출근

      đi làm

      청소하다

      dọn vệ sinh

      출발하다

      xuất phát

      목욕하다

      tắm

      sau, sau khi

      출근하다

      đi làm (...하다)

      회사

      công ty

      퇴근하다

      tan tầm

      회의

      họp, hội nghị

      시작하다

      bắt đầu

      PC방

      dịch vụ vi tính, quán internet

      끝나다

      xong, kết thúc

      겨울

      mùa đông

      자다

      ngủ

      Bài 6: 주말 (Cuối tuần)

      Từ vựng

      Dịch nghĩa

      Từ vựng

      Dịch nghĩa

      무슨

      드라마

      phim truyện, phim truyền hình

      어떤

      thế nào

      딸기

      quả dâu

      어느

      nào

      라면

      mì gói

      등산하다

      leo núi

      모자

      mũ, nón

      영화를 보다

      xem phim

      바다

      biển

      운동하다

      luyện tập thể thao, vận động

      바지

      quần

      여행하다

      du lịch (...하다)

      quả lê

      쇼핑하다

      mua sắm

      배구

      bóng chuyền

      수영하다

      bơi lội (...하다)

      보내다

      trải qua

      쉬다

      nghỉ, nghỉ ngơi

      불고기

      món Bulgogi

      외식하다

      ăn ngoài

      비빔밥

      món Bibimbap (cơm trộn)

      친구를 만나다

      gặp bạn

      빨래하다

      giặt đồ

      산책하다

      đi dạo

      chim

      소풍가다

      đi dã ngoại

      선물

      quà tặng

      책을 읽다

      đọc sách

      싫어하다

      ghét

      가수

      ca sĩ

      액션 영화

      phim hành động

      갈비

      món Galbi (sườn nướng)

      야구

      bóng chày

      con chó

      요리하다

      nấu ăn

      고양이

      con mèo

      일찍

      sớm

      골프

      môn đánh gôn

      축구

      bóng đá

      공포 영화

      phim kinh dị

      춤을 추다

      nhảy múa

      김밥

      món Kimbap (cơm cuộn lá kim)

      치다

      đánh, chơi (thể thao)

      나무

      cây

      치마

      váy

      낚시

      câu cá

      테니스

      quần vợt, tennis

      농구

      bóng rổ

      포도

      quả nho

      동물

      động vật

      피곤하다

      mệt nhọc

      과일

      hoa quả

      Đi dã ngoại là hoạt động được ưa thích vào cuối tuần tại Hàn Quốc
      Đi dã ngoại là hoạt động được ưa thích vào cuối tuần tại Hàn Quốc (Nguồn: agadez-niger)

      Bài 7: 물건 사기 (Mua hàng)

      Từ vựng

      Dịch nghĩa

      Từ vựng

      Dịch nghĩa

      여러

      nhiều, vài (ᄋ...)

      안녕하세요

      Xin chào

      cái

      어서 오세요

      Xin mời vào

      người (ᄆ...)

      무얼 찾으세요?

      Anh (chị) tìm gì ạ?

      사람

      người (ᄉ...)

      (...) 이/가 있어요?

      Có (...) không ạ?

      마리

      con

      (...) 이/가 어때요?

      (...) thì thế nào ạ?

      chén, ly

      이거 얼마예요?

      Cái này bao nhiêu ạ?

      chiếc (xe, máy móc)

      10,000원이에요

      10,000 won

      bình

      이거 두 개 주세요

      Lấy cho tôi cái này 2 cái

      켤레

      đôi

      너무 비싸요

      Đắt quá

      quyển

      깎아 주세요

      Bớt đi cô (chú, anh, chị...)

      trang

      싸게 해 주세요

      Bán rẻ thôi cô (chú, anh, chị...)

      과일

      hoa quả

      8,000원에 드릴게요

      Tôi lấy 8,000 won thôi nhé

      채소

      rau

      여기 있어요

      Đây ạ

      음료수

      thức uống

      다음에 또 오세요

      Mời lần sau lại đến nữa nhé

      quần áo

      문구점

      cửa hàng văn phòng phẩm

      바지

      quần

      생선

      치마

      váy

      서점

      hiệu sách

      구두

      giày

      세일

      hạ giá

      모자

      mũ, nón

      소설책

      sách tiểu thuyết

      과자

      bánh quy

      수박

      dưa hấu

      quả quýt

      전자상가

      khu bán hàng điện tử

      디자인

      thiết kế

      주스

      nước hoa quả, sinh tố

      마트

      siêu thị nhỏ

      카메라

      máy ảnh

      망고

      xoài

      셔츠

      áo sơ mi

      필통

      hộp bút

      Các từ vựng tiếng Hàn thuộc 7 chủ đề trên đây đều là những từ rất cơ bản mà ai học tiếng Hàn sơ cấp cũng nên biết. Chưa dừng lại ở đó, nếu bạn muốn tiếp tục mở rộng vốn từ thì nên tham khảo 700 từ vựng học tiếng Hàn sơ cấp (Phần 2), bật mí là bạn sẽ được học tên của những món ăn Hàn Quốc nổi tiếng và cách xưng hô trong gia đình, hãy nhớ theo dõi trên Edu2Review nhé.

      Quang Vinh (Theo Memrise)
      Nguồn hình cover: Pinterest


      Có thể bạn quan tâm

      Tiếng Nhật, Hàn, Trung

      700 từ vựng học tiếng Hàn sơ cấp từ giáo trình Tiếng Hàn Tổng hợp (Phần 2)

      06/02/2020

      Tiếp theo của bài viết giới thiệu từ vựng học tiếng Hàn sơ cấp, phần 2 sẽ cung cấp cho bạn những ...

      Tiếng Nhật, Hàn, Trung

      Những cuốn sách học tiếng Hàn gối đầu giường cho người mới bắt đầu!

      06/02/2020

      Một nền tảng vững chắc sẽ cho bạn những bước tiến vượt bậc trong tương lai. Vì thế, hãy chắc chắn ...

      Tiếng Nhật, Hàn, Trung

      Góc giải đáp: Học tiếng Nhật tại Dũng Mori có tốt không?

      01/07/2022

      Tiên phong đào tạo tiếng Nhật theo hình thức Blended Learning cùng phương pháp hay và đội ngũ ...

      Tiếng Nhật, Hàn, Trung

      Top 10 trung tâm uy tín dạy tiếng Trung cơ bản cho người mới bắt đầu

      26/01/2021

      Tìm kiếm trung tâm uy tín, chất lượng để học tiếng Trung cơ bản cho người mới bắt đầu là quyết ...