700 từ vựng học tiếng Hàn sơ cấp từ giáo trình Tiếng Hàn Tổng hợp (Phần 2) | Edu2Review
🔥 ILA tung siêu học bổng duy nhất 4 ngày vàng từ 14-17/11. Đăng ký 1 - Học 2 khóa tiếng Anh chuẩn Cambridge
🔥 ILA tung siêu học bổng duy nhất 4 ngày vàng từ 14-17/11. Đăng ký 1 - Học 2 khóa tiếng Anh chuẩn Cambridge
  • Địa điểm bạn tìm?
  • Bạn muốn học?
  • Khóa học cần tìm?
TÌM TRƯỜNG
HOẶC TRA CỨU
Địa điểm bạn tìm?
    Bạn muốn học?
      Khóa học cần tìm?
      700 từ vựng học tiếng Hàn sơ cấp từ giáo trình Tiếng Hàn Tổng hợp (Phần 2)

      700 từ vựng học tiếng Hàn sơ cấp từ giáo trình Tiếng Hàn Tổng hợp (Phần 2)

      Cập nhật lúc 06/02/2020 14:14
      Tiếp theo của bài viết giới thiệu từ vựng học tiếng Hàn sơ cấp, phần 2 sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng thuộc 8 chủ đề còn lại trong giáo trình Tiếng Hàn Tổng hợp (quyển 1).

      Theo đánh giá của nhiều người học tiếng Hàn, từ vựng ở mức độ sơ cấp thật sự khá đơn giản, chỉ cần chăm chỉ, chịu khó ôn luyện là bạn có thể dễ dàng nắm được số lượng từ vựng thông dụng trong nhiều chủ đề. Tiếp nối bộ từ vựng trong phần 1, bạn sẽ được học thêm nhiều từ vựng hữu ích khác trong phần 2 này. Hãy tham khảo ngay sau đây để học tiếng Hàn sơ cấp thật hiệu quả, bạn nhé!

      Bảng xếp hạng
      Trung tâm tiếng Hàn tại Việt Nam

      Bài 8: 음식 (Thức ăn)

      Từ vựng

      Dịch nghĩa

      Từ vựng

      Dịch nghĩa

      canh

      영수증

      hóa đơn

      김치

      kim chi

      주문하다

      gọi món

      불고기

      món Bulgogi

      계산하다

      tính toán, tính tiền

      된장찌개

      canh tương, canh Doen-jang

      계산서

      phiếu tính tiền

      비빔밥

      món Bibimbap (cơm trộn)

      가지

      cà tím

      냉면

      Món Naeng-myeon (mì lạnh)

      고추

      ớt

      bánh tteok

      그래서

      vì vậy

      라면

      mì gói

      기다리다

      chờ đợi

      삼겹살

      món thịt ba chỉ nướng

      남편

      chồng

      김치찌개

      canh kim chi

      녹차

      trà xanh

      갈비탕

      súp sườn bò

      thêm, nữa, càng

      삼계탕

      gà tần sâm

      드시다

      dùng, ăn (kính ngữ) (ᄃ...)

      볶음밥

      cơm chiên, cơm rang

      레몬

      chanh

      갈비

      món Galbi (sườn nướng)

      만들다

      làm, tạo nên

      국수

      mì, bún

      맛있게

      một cách ngon lành

      맛있다

      ngon

      nước

      맛없다

      không ngon

      반찬

      món ăn phụ

      달다

      ngọt

      bình

      쓰다

      đắng

      보통

      bình thường

      짜다

      mặn

      bánh mì

      시다

      chua

      소금

      muối

      맵다

      cay

      아침

      sáng (아...)

      싱겁다

      nhạt

      앉다

      ngồi

      숟가락

      thìa, muỗng

      어서

      xin mời

      젓가락

      đũa

      여기

      ở đây

      메뉴

      thực đơn

      여러

      nhiều, vài (ᄋ...)

      cốc, ly

      음식

      thức ăn

      테이블

      bàn ăn (ᄐ...)

      인삼차

      trà sâm

      종업원

      người phục vụ nhà hàng

      chén, ly

      손님

      khách

      잠깐만

      chỉ một lát

      흡연석

      chỗ được hút thuốc lá

      저녁

      tối (ᄌ...)

      금연석

      chỗ cấm hút thuốc lá

      점심

      trưa

      trà

      một chút

      채소

      rau

      주다

      cho

      커피

      cà phê

      주말

      cuối tuần

      케이크

      bánh kem

      특히

      đặc biệt

      콜라

      coca cola

      항상

      luôn luôn (ᄒ...)

      Những món ăn của xứ sở Kim Chi có lẽ đã quá quen thuộc với các bạn trẻ
      Những món ăn của xứ sở Kim Chi có lẽ đã quá quen thuộc với các bạn trẻ (Nguồn: NDH)

      Bài 9: 집 (Nhà)

      Từ vựng

      Dịch nghĩa

      Từ vựng

      Dịch nghĩa

      trên

      경찰서

      sở cảnh sát

      아래

      dưới

      세탁소

      tiệm giặt ủi

      trong

      박물관

      viện bảo tàng

      ngoài

      슈퍼마켓

      siêu thị

      bên cạnh

      지하철역

      ga tàu điện ngầm

      사이

      giữa

      버스 정류장

      trạm, điểm dừng xe buýt (... 정류장)

      trước

      빵집

      tiệm bánh

      sau

      꽃집

      tiệm bán hoa

      왼쪽

      bên trái

      미용실

      tiệm làm tóc nữ

      오른쪽

      bên phải

      기숙사

      ký túc xá

      양쪽

      hai phía

      단독주택

      nhà đơn lập

      건너편

      đối diện (ᄀ...)

      복잡하다

      phức tạp

      맞은편

      đối diện (ᄆ...)

      불편하다

      bất tiện

      똑바로

      thẳng (ᄄ...)

      사무실

      văn phòng

      đông

      사용하다

      sử dụng, dùng

      thẳng (ᄍ...)

      인터넷

      Internet

      tây

      자취 집

      nhà thuê

      nam

      정원

      vườn

      bắc

      지내다

      sống, trải qua

      주택

      nhà riêng

      지하

      hầm, dưới lòng đất

      아파트

      nhà chung cư

      친절하다

      thân thiện, tử tế

      안방

      phòng trong

      편리하다

      tiện lợi

      공부방

      phòng học

      편하다

      thoải mái

      거실

      phòng khách

      하숙비

      tiền thuê nhà trọ

      부엌

      bếp

      하숙집

      nhà trọ

      화장실

      nhà vệ sinh

      호텔

      khách sạn

      현관

      lối vào, cổng vào

      혼자

      một mình

      베란다

      ban công

      옷장

      tủ quần áo

      오피스텔

      nhà văn phòng

      소파

      sa-lông, ghế sofa

      세탁실

      phòng giặt đồ

      탁자

      bàn (ᄐ...)

      침실

      phòng ngủ

      식탁

      bàn ăn (ᄉ...)

      침대

      giường

      화장대

      bàn trang điểm

      책장

      tủ sách

      신발장

      tủ giày

      Bài 10: 가족 (Gia Đình)

      Từ vựng

      Dịch nghĩa

      Từ vựng

      Dịch nghĩa

      할아버지

      ông nội

      근처

      gần

      할머니

      bà nội

      나중에

      sau này

      외할아버지

      ông ngoại

      대가족

      đại gia đình

      외할머니

      bà ngoại

      nhà (kính ngữ)

      아버지

      bố

      되다

      trở thành

      어머니

      mẹ

      드시다

      dùng, ăn (kính ngữ) (ᄃ...)

      오빠

      anh trai (ᄋ...)

      con gái

      언니

      chị gái (ᄋ...)

      말씀

      lời nói

      tôi (ᄂ...)

      말씀하시다

      thưa chuyện, nói (kính ngữ) (... 하...)

      남동생

      em trai

      vị, người (kính ngữ)

      누나

      chị gái (ᄂ...)

      사촌

      anh chị em họ

      anh trai (ᄒ...)

      삼촌

      chú, cậu

      여동생

      em gái

      생신

      sinh nhật (kính ngữ của 샌일)

      교수

      giáo sư

      성함

      tên, danh tánh (kính ngữ)

      연구원

      người nghiên cứu

      rượu

      군인

      bộ đội

      아내

      vợ

      사업가

      doanh nhân

      아들

      con trai

      변호사

      luật sư

      연세

      tuổi (kính ngữ của 나이)

      경찰관

      cảnh sát

      열심히

      một cách chăm chỉ

      통역사

      người thông dịch

      올해

      năm nay (ᄋ...)

      농부

      nông dân

      외동딸

      con gái duy nhất

      사업을 하다

      kinh doanh

      외아들

      con trai duy nhất

      장사를 하다

      buôn bán

      유치원생

      trẻ mẫu giáo

      출장을 가다

      đi công tác

      잡수시다

      dùng, ăn (kính ngữ) (ᄌ...)

      강아지

      chó con, cún con

      전공하다

      học chuyên ngành

      결혼식

      lễ cưới

      주무시다

      ngủ (kính ngữ)

      계시다

      có, ở (kính ngữ)

      진지

      cơm (kính ngữ)

      고모

      초등학생

      học sinh tiểu học

      고모부

      dượng (chồng của cô)

      큰아버지

      bác trai

      고양이

      con mèo

      큰어머니

      bác gái

      공항

      sân bay

      근무

      làm việc (ᄀ...)

      Từ vựng tiếng Hàn xưng hô trong gia đình thường phải sử dụng kính ngữ
      Từ vựng tiếng Hàn xưng hô trong gia đình thường phải sử dụng kính ngữ (Nguồn: Vietsuntravel)

      Bài 11: 날씨 (Thời tiết)

      Từ vựng

      Dịch nghĩa

      Từ vựng

      Dịch nghĩa

      mùa xuân

      가장

      nhất

      여름

      mùa hè

      곱다

      đẹp, xinh xắn (ᄀ...)

      가을

      mùa thu

      긴팔옷

      áo dài tay

      겨울

      mùa đông

      깨끗하다

      sạch sẽ

      따뜻하다

      ấm áp

      노란색

      màu vàng

      덥다

      nóng

      단풍

      lá phong, lá mùa thu

      쌀쌀하다

      se se lạnh

      답장

      thư hồi âm

      춥다

      lạnh

      도와주다

      giúp đỡ cho

      비가 오다

      trời mưa (... 오...)

      돕다

      giúp đỡ

      비가 내리다

      trời mưa (... 내...)

      목도리

      khăn quàng cổ

      비가 그치다

      mưa tạnh

      반바지

      quần soóc

      눈이 오다

      tuyết rơi (... 오...)

      반팔옷

      áo cộc tay

      눈이 내리다

      tuyết rơi (... 내...)

      부츠

      giày bốt, giày ủng

      눈이 그치다

      tuyết ngừng rơi

      비슷하다

      tương tự, giống

      맑다

      trong

      스노보드

      ván trượt tuyết

      흐리다

      âm u

      스키

      trượt tuyết

      바람이 불다

      gió thổi

      스키장

      sân trượt tuyết, khu trượt tuyết

      구름이 끼다

      nhiều mây

      시끄럽다

      ồn ào, ầm ĩ

      mặt trời (ᄒ...)

      아름답다

      đẹp (ᄋ...)

      태양

      mặt trời (ᄐ...)

      우산

      ô, dù che mưa

      mưa

      입다

      mặc

      tuyết

      장갑

      găng tay, bao tay

      구름

      mây

      좁다

      hẹp

      기온

      nhiệt độ không khí

      추억

      kỷ niệm, ký ức

      영상

      trên 0 độ, độ dương

      필요하다

      cần thiết

      영하

      dưới 0 độ, độ ẩm

      하늘

      trời, bầu trời

      độ

      하얀눈

      tuyết trắng

      호수

      hồ

      Bài 12: 전화 (Điện thoại)

      Từ vựng

      Dịch nghĩa

      Từ vựng

      Dịch nghĩa

      전화

      điện thoại

      여보세요?

      A lô?

      nhà

      그런데요?

      Rồi sao ạ?

      집 전화

      điện thoại nhà riêng

      거기 (...) 지요?

      Có phải đó là (...) không?

      공중

      công cộng

      실례지만 누구세요?

      Xin lỗi, ai đấy ạ?

      공중전화

      điện thoại công cộng

      (...) 계세요?

      Có (...) ở đấy không?

      휴대

      di động, cầm tay

      지금 없는데요

      Bây giờ không có ở đây

      휴대전화

      điện thoại di động

      (...) 바꿔 주시겠어요?

      Có thể chuyển máy cho (...) được không ạ?

      전화번호

      số điện thoại

      잠깐 외출하셨는데요

      Đi ra ngoài một lúc rồi.

      연락처

      nơi liên lạc, số liên lạc

      메모 좀 전해 주세요.

      Xin hãy chuyển hộ lời nhắn.

      전화요금

      phí điện thoại

      말씀 좀 전해 주세요.

      Xin hãy chuyển lời giúp.

      전화카드

      thẻ điện thoại

      메모 전해 드리겠습니다.

      Tôi sẽ chuyển lời nhắn.

      국내전화

      điện thoại quốc nội

      말씀 전해 드리겠습니다.

      Tôi sẽ chuyển lời.

      국제전화

      điện thoại quốc tế

      다시 전화하겠습니다

      Sẽ gọi lại sau

      수신자 부담

      điện thoại người nhận trả tiền

      누구라고 전해 드릴까요?

      Tôi sẽ nhắn lại là ai gọi đến ạ?

      인터넷 전화

      điện thoại Internet

      그분

      vị, ngài ấy

      국가 번호

      mã số quốc gia

      깨우다

      đánh thức

      지역 번호

      mã số khu vực

      남기다

      để lại, còn lại

      전화를 걸다

      gọi điện thoại (... 걸...)

      내다

      đưa ra

      전화를 하다

      gọi điện thoại (... 하...)

      늦게

      muộn, trễ

      전화가 오다

      cuộc gọi đến

      대사관

      đại sứ quán

      전화를 받다

      nhận điện thoại

      들어오다

      đi vào

      전화를 바꾸다

      chuyển điện thoại cho ai đó

      말씀 드리다

      thưa chuyện, nói (kính ngữ) (... 드...)

      전화를 끊다

      kết thúc cuộc gọi

      맞다

      đúng

      통화 중이다

      điện thoại bận, đang bận máy

      사장님

      giám đốc

      문자메시지를 보내다

      gửi tin nhắn

      소리

      âm thanh, tiếng

      문자메시지를 받다

      nhận tin nhắn

      약속

      cuộc hẹn

      답장을 보내다

      gửi tin trả lời

      얼마나

      bao nhiêu, bao lâu

      답장을 받다

      nhận tin trả lời

      정하다

      quyết định

      역사

      lịch sử

      hành lý

      출발하다

      xuất phát

      Giao tiếp qua điện thoại trở nên đơn giản hơn khi bạn có vốn từ vựng cơ bản
      Giao tiếp qua điện thoại trở nên đơn giản hơn khi bạn có vốn từ vựng cơ bản (Nguồn: vtimes)

      Bài 13: 생일 (Sinh nhật)

      Từ vựng

      Dịch nghĩa

      Từ vựng

      Dịch nghĩa

      생일

      sinh nhật

      되다

      trở thành

      카드

      thiệp

      레스토랑

      nhà hàng

      케이크

      bánh kem

      먼저

      trước

      축하 노래

      bài hát chúc mừng

      무겁다

      nặng

      잔치

      tiệc

      번째

      lần

      초대

      mời

      부르다

      gọi, hát

      나이

      tuổi (ᄂ...)

      불편하다

      bất tiện

      tuổi (ᄉ...)

      생활

      sinh hoạt

      생신

      sinh nhật (kính ngữ của 샌일)

      스웨터

      áo len

      연세

      tuổi (kính ngữ của 나이)

      스파게티

      món mì Ý

      tuổi (kính ngữ của 살)

      시청

      tòa thị chính

      지갑

      cái ví

      아빠

      ba, bố

      화장품

      mỹ phẩm

      엄마

      mẹ, má

      손수건

      khăn tay

      오래간만

      lâu ngày không gặp

      넥타이

      cà vạt

      웃다

      cười

      귀걸이

      hoa tai, bông tai

      이탈리아

      Italy, Ý

      목걸이

      dây chuyền

      장미

      hoa hồng

      반지

      nhẫn

      짧다

      ngắn

      꽃다발

      lãng hoa, bó hoa

      rất

      선물을 주다

      tặng quà

      đầu tiên, thứ nhất

      선물을 드리다

      kính tặng quà

      피자

      bánh pizza

      선물을 받다

      nhận quà

      한식당

      nhà hàng Hàn

      선물을 고르다

      chọn quà

      행복하다

      hạnh phúc

      가볍다

      nhẹ

      향수

      nước hoa

      금반지

      nhẫn vàng

      화장하다

      trang điểm

      길다

      dài

      환갑

      tiệc mừng thọ 60 tuổi

      nhất định

      끝나다

      xong, kết thúc

      Bài 14: 취미 (Sở thích)

      Từ vựng

      Dịch nghĩa

      Từ vựng

      Dịch nghĩa

      경기

      trận đấu

      가곡

      ca khúc, bài hát

      농구

      bóng rổ

      가요

      dân ca

      배구

      bóng chuyền

      걱정하다

      lo lắng

      야구

      bóng chày

      건강

      sức khoẻ

      축구하다

      bóng đá

      걷다

      đi bộ

      탁구

      bóng bàn

      혼자

      một mình

      배드민턴

      cầu lông

      경치

      cảnh trí, phong cảnh

      테니스

      quần vợt, tennis

      고등학교

      trường trung học phổ thông

      태권도

      Taekwondo

      기초

      cơ sở, cơ bản

      골프

      môn đánh gôn

      도시락

      cơm hộp

      스키

      trượt tuyết

      동아리방

      câu lạc bộ

      요가

      yoga

      디지털카메라

      máy ảnh kỹ thuật số

      마라톤

      chạy ma-ra-tông

      만화책

      truyện tranh

      스케이트

      trượt băng

      묻다

      hỏi

      볼링

      bowling

      믿다

      tin, tin tưởng

      조깅

      chạy bộ

      사진을 찍다

      chụp ảnh

      수영

      bơi lội

      소설책

      sách tiểu thuyết

      책 읽기

      sở thích đọc sách (ᄎ...)

      아침마다

      mỗi sáng

      독서

      sở thích đọc sách (ᄃ...)

      앞으로

      sau này, phía trước

      사진 찍기

      sở thích chụp ảnh

      어렵다

      khó

      그림 그리기

      sở thích vẽ tranh

      얼마나

      bao nhiêu, bao lâu

      음악 감상(하기)

      sở thích nghe nhạc

      오토바이

      xe máy

      여행(하기)

      sở thích đi du lịch

      운전하다

      lái xe

      운동(하기)

      sở thích tập thể thao

      유럽

      châu Âu

      영화 보기

      sở thích xem phim

      자막

      phụ đề

      우표 수집

      sở thích sưu tập tem (... ᄉ...)

      정도

      mức độ, khoảng

      우표 모으기

      sở thích sưu tập tem (... ᄆ...)

      주로

      chủ yếu

      컴퓨터 게임(하기)

      sở thích chơi trò chơi điện tử

      준비물

      đồ chuẩn bị

      항상

      luôn luôn (ᄒ...)

      채팅하다

      chat

      언제나

      luôn luôn (ᄋ...)

      취미

      thú vui, sở thích

      자주

      hay, thường xuyên

      치다

      đánh, chơi (thể thao)

      가끔

      thỉnh thoảng

      타다

      đi (xe), cưỡi (ngựa), lên, đi (phương tiện giao thông)

      거의 안~

      hầu như không

      통역하다

      thông dịch

      전혀

      hoàn toàn

      특기

      đặc biệt

      잘하다

      làm tốt

      피아노

      piano, đàn dương cầm

      못하다

      không thể làm được

      하늘

      trời, bầu trời

      보통이다

      làm bình thường

      한글

      chữ Hangeul

      조금 하다

      làm được một chút

      해외여행

      du lịch nước ngoài

      Bạn có thể nói về sở thích của mình với bạn bè, đồng nghiệp bằng các từ vựng trên đây
      Bạn có thể nói về sở thích của mình với bạn bè, đồng nghiệp bằng các từ vựng trên đây (Nguồn: Vnexpress)

      Bài 15: 교통 (Giao thông)

      Từ vựng

      Dịch nghĩa

      Từ vựng

      Dịch nghĩa

      버스

      xe buýt

      횡단보도

      vạch, lối băng sang đường

      기차

      tàu hoả

      육교

      cầu vượt

      택시

      taxi

      지하도

      đường hầm

      지하철

      tàu điện ngầm

      신호등

      đèn tín hiệu giao thông

      오토바이

      xe máy

      고속도로

      đường cao tốc

      자동차

      ô tô

      도로

      đường, đại lộ

      thuyền

      타다

      đi (xe), cưỡi (ngựa), lên

      비행기

      máy bay

      내리다

      xuống

      자전거

      xe đạp

      갈아타다

      đổi (phương tiện giao thông)

      전차

      tàu điện

      길이 막히다

      tắc đường

      세옴

      xe ôm

      시간이 걸리다

      mất thời gian

      시클로

      xích lô

      교통사고가 나다

      xảy ra tai nạn giao thông

      어떻게

      như thế nào

      간식

      bữa phụ, quà vặt

      얼마나

      bao nhiêu, bao lâu

      남산

      núi Namsan

      언제

      khi nào, bao giờ

      노랗다

      có màu vàng

      tại sao

      리무진 버스

      xe buýt limousine, xe buýt cao cấp, xe đưa đón

      모범택시

      taxi cao cấp

      빨갛다

      có màu đỏ

      개인택시

      taxi cá nhân

      야경

      quang cảnh buổi tối

      요금

      tiền vé, cước phí

      시내

      trung tâm thành phố, nội thành

      버스 정류장

      trạm, điểm dừng xe buýt (... 정류장)

      요리 학원

      trung tâm dạy nấu ăn

      버스 정거장

      trạm, điểm dừng xe buýt (... 정거장)

      지각하다

      muộn, trễ

      고속버스

      xe buýt cao tốc

      파랗다

      có màu xanh da trời

      시내버스

      xe buýt nội thành

      편의점

      cửa hàng tiện lợi

      버스 터미널

      bến xe khách

      학생회관

      hội quán sinh viên

      교통 카드

      thẻ giao thông

      기차역

      ga tàu hoả

      마을버스

      xe buýt tuyến ngắn

      공항

      sân bay

      매표소

      quầy vé

      주차장

      bãi đỗ xe

      지하철역

      ga tàu điện ngầm

      주유소

      trạm xăng

      지하철 노선도

      bản đồ tuyến tàu điện ngầm

      Trên đây là tất cả những từ vựng mà bất kỳ ai học tiếng Hàn sơ cấp cũng nên tham khảo. Để học tốt những từ vựng tiếng Hàn này, bạn nên học theo nội dung trong giáo trình Tiếng Hàn Tổng hợp vì mỗi từ sẽ có ví dụ minh họa và các bài tập để ôn lại. Chúc bạn học tiếng Hàn thật hiệu quả nhé!

      Quang Vinh (Theo memrise)

      Nguồn hình cover: wiki travel


      Có thể bạn quan tâm

      Tiếng Nhật, Hàn, Trung

      700 từ vựng học tiếng Hàn sơ cấp từ giáo trình Tiếng Hàn Tổng hợp (Phần 1)

      12/02/2020

      Để học tiếng Hàn sơ cấp tại nhà, bạn có thể chọn bộ giáo trình Tiếng Hàn Tổng hợp. Giáo trình này ...

      Tiếng Nhật, Hàn, Trung

      Cách nào để học từ vựng tiếng Hàn hiệu quả?

      06/02/2020

      Sở hữu vốn từ phong phú là một trong những lợi thế của người học tiếng Hàn. Cùng tham khảo những ...

      Tiếng Nhật, Hàn, Trung

      Góc giải đáp: Học tiếng Nhật tại Dũng Mori có tốt không?

      01/07/2022

      Tiên phong đào tạo tiếng Nhật theo hình thức Blended Learning cùng phương pháp hay và đội ngũ ...

      Tiếng Nhật, Hàn, Trung

      Top 10 trung tâm uy tín dạy tiếng Trung cơ bản cho người mới bắt đầu

      26/01/2021

      Tìm kiếm trung tâm uy tín, chất lượng để học tiếng Trung cơ bản cho người mới bắt đầu là quyết ...