Theo đánh giá của nhiều người học tiếng Hàn, từ vựng ở mức độ sơ cấp thật sự khá đơn giản, chỉ cần chăm chỉ, chịu khó ôn luyện là bạn có thể dễ dàng nắm được số lượng từ vựng thông dụng trong nhiều chủ đề. Tiếp nối bộ từ vựng trong phần 1, bạn sẽ được học thêm nhiều từ vựng hữu ích khác trong phần 2 này. Hãy tham khảo ngay sau đây để học tiếng Hàn sơ cấp thật hiệu quả, bạn nhé!
Bảng xếp hạng
Trung tâm tiếng Hàn tại Việt Nam
Bài 8: 음식 (Thức ăn)
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
국 |
canh |
영수증 |
hóa đơn |
김치 |
kim chi |
주문하다 |
gọi món |
불고기 |
món Bulgogi |
계산하다 |
tính toán, tính tiền |
된장찌개 |
canh tương, canh Doen-jang |
계산서 |
phiếu tính tiền |
비빔밥 |
món Bibimbap (cơm trộn) |
가지 |
cà tím |
냉면 |
Món Naeng-myeon (mì lạnh) |
고추 |
ớt |
떡 |
bánh tteok |
그래서 |
vì vậy |
라면 |
mì gói |
기다리다 |
chờ đợi |
삼겹살 |
món thịt ba chỉ nướng |
남편 |
chồng |
김치찌개 |
canh kim chi |
녹차 |
trà xanh |
갈비탕 |
súp sườn bò |
더 |
thêm, nữa, càng |
삼계탕 |
gà tần sâm |
드시다 |
dùng, ăn (kính ngữ) (ᄃ...) |
볶음밥 |
cơm chiên, cơm rang |
레몬 |
chanh |
갈비 |
món Galbi (sườn nướng) |
만들다 |
làm, tạo nên |
국수 |
mì, bún |
맛있게 |
một cách ngon lành |
맛있다 |
ngon |
물 |
nước |
맛없다 |
không ngon |
반찬 |
món ăn phụ |
달다 |
ngọt |
병 |
bình |
쓰다 |
đắng |
보통 |
bình thường |
짜다 |
mặn |
빵 |
bánh mì |
시다 |
chua |
소금 |
muối |
맵다 |
cay |
아침 |
sáng (아...) |
싱겁다 |
nhạt |
앉다 |
ngồi |
숟가락 |
thìa, muỗng |
어서 |
xin mời |
젓가락 |
đũa |
여기 |
ở đây |
메뉴 |
thực đơn |
여러 |
nhiều, vài (ᄋ...) |
컵 |
cốc, ly |
음식 |
thức ăn |
테이블 |
bàn ăn (ᄐ...) |
인삼차 |
trà sâm |
종업원 |
người phục vụ nhà hàng |
잔 |
chén, ly |
손님 |
khách |
잠깐만 |
chỉ một lát |
흡연석 |
chỗ được hút thuốc lá |
저녁 |
tối (ᄌ...) |
금연석 |
chỗ cấm hút thuốc lá |
점심 |
trưa |
차 |
trà |
좀 |
một chút |
채소 |
rau |
주다 |
cho |
커피 |
cà phê |
주말 |
cuối tuần |
케이크 |
bánh kem |
특히 |
đặc biệt |
콜라 |
coca cola |
항상 |
luôn luôn (ᄒ...) |
Bài 9: 집 (Nhà)
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
위 |
trên |
경찰서 |
sở cảnh sát |
아래 |
dưới |
세탁소 |
tiệm giặt ủi |
안 |
trong |
박물관 |
viện bảo tàng |
밖 |
ngoài |
슈퍼마켓 |
siêu thị |
옆 |
bên cạnh |
지하철역 |
ga tàu điện ngầm |
사이 |
giữa |
버스 정류장 |
trạm, điểm dừng xe buýt (... 정류장) |
앞 |
trước |
빵집 |
tiệm bánh |
뒤 |
sau |
꽃집 |
tiệm bán hoa |
왼쪽 |
bên trái |
미용실 |
tiệm làm tóc nữ |
오른쪽 |
bên phải |
기숙사 |
ký túc xá |
양쪽 |
hai phía |
단독주택 |
nhà đơn lập |
건너편 |
đối diện (ᄀ...) |
복잡하다 |
phức tạp |
맞은편 |
đối diện (ᄆ...) |
불편하다 |
bất tiện |
똑바로 |
thẳng (ᄄ...) |
사무실 |
văn phòng |
동 |
đông |
사용하다 |
sử dụng, dùng |
쭉 |
thẳng (ᄍ...) |
인터넷 |
Internet |
서 |
tây |
자취 집 |
nhà thuê |
남 |
nam |
정원 |
vườn |
북 |
bắc |
지내다 |
sống, trải qua |
주택 |
nhà riêng |
지하 |
hầm, dưới lòng đất |
아파트 |
nhà chung cư |
친절하다 |
thân thiện, tử tế |
안방 |
phòng trong |
편리하다 |
tiện lợi |
공부방 |
phòng học |
편하다 |
thoải mái |
거실 |
phòng khách |
하숙비 |
tiền thuê nhà trọ |
부엌 |
bếp |
하숙집 |
nhà trọ |
화장실 |
nhà vệ sinh |
호텔 |
khách sạn |
현관 |
lối vào, cổng vào |
혼자 |
một mình |
베란다 |
ban công |
옷장 |
tủ quần áo |
오피스텔 |
nhà văn phòng |
소파 |
sa-lông, ghế sofa |
세탁실 |
phòng giặt đồ |
탁자 |
bàn (ᄐ...) |
침실 |
phòng ngủ |
식탁 |
bàn ăn (ᄉ...) |
침대 |
giường |
화장대 |
bàn trang điểm |
책장 |
tủ sách |
신발장 |
tủ giày |
Bài 10: 가족 (Gia Đình)
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
할아버지 |
ông nội |
근처 |
gần |
할머니 |
bà nội |
나중에 |
sau này |
외할아버지 |
ông ngoại |
대가족 |
đại gia đình |
외할머니 |
bà ngoại |
댁 |
nhà (kính ngữ) |
아버지 |
bố |
되다 |
trở thành |
어머니 |
mẹ |
드시다 |
dùng, ăn (kính ngữ) (ᄃ...) |
오빠 |
anh trai (ᄋ...) |
딸 |
con gái |
언니 |
chị gái (ᄋ...) |
말씀 |
lời nói |
나 |
tôi (ᄂ...) |
말씀하시다 |
thưa chuyện, nói (kính ngữ) (... 하...) |
남동생 |
em trai |
분 |
vị, người (kính ngữ) |
누나 |
chị gái (ᄂ...) |
사촌 |
anh chị em họ |
형 |
anh trai (ᄒ...) |
삼촌 |
chú, cậu |
여동생 |
em gái |
생신 |
sinh nhật (kính ngữ của 샌일) |
교수 |
giáo sư |
성함 |
tên, danh tánh (kính ngữ) |
연구원 |
người nghiên cứu |
술 |
rượu |
군인 |
bộ đội |
아내 |
vợ |
사업가 |
doanh nhân |
아들 |
con trai |
변호사 |
luật sư |
연세 |
tuổi (kính ngữ của 나이) |
경찰관 |
cảnh sát |
열심히 |
một cách chăm chỉ |
통역사 |
người thông dịch |
올해 |
năm nay (ᄋ...) |
농부 |
nông dân |
외동딸 |
con gái duy nhất |
사업을 하다 |
kinh doanh |
외아들 |
con trai duy nhất |
장사를 하다 |
buôn bán |
유치원생 |
trẻ mẫu giáo |
출장을 가다 |
đi công tác |
잡수시다 |
dùng, ăn (kính ngữ) (ᄌ...) |
강아지 |
chó con, cún con |
전공하다 |
học chuyên ngành |
결혼식 |
lễ cưới |
주무시다 |
ngủ (kính ngữ) |
계시다 |
có, ở (kính ngữ) |
진지 |
cơm (kính ngữ) |
고모 |
cô |
초등학생 |
học sinh tiểu học |
고모부 |
dượng (chồng của cô) |
큰아버지 |
bác trai |
고양이 |
con mèo |
큰어머니 |
bác gái |
공항 |
sân bay |
근무 |
làm việc (ᄀ...) |
Bài 11: 날씨 (Thời tiết)
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
봄 |
mùa xuân |
가장 |
nhất |
여름 |
mùa hè |
곱다 |
đẹp, xinh xắn (ᄀ...) |
가을 |
mùa thu |
긴팔옷 |
áo dài tay |
겨울 |
mùa đông |
깨끗하다 |
sạch sẽ |
따뜻하다 |
ấm áp |
노란색 |
màu vàng |
덥다 |
nóng |
단풍 |
lá phong, lá mùa thu |
쌀쌀하다 |
se se lạnh |
답장 |
thư hồi âm |
춥다 |
lạnh |
도와주다 |
giúp đỡ cho |
비가 오다 |
trời mưa (... 오...) |
돕다 |
giúp đỡ |
비가 내리다 |
trời mưa (... 내...) |
목도리 |
khăn quàng cổ |
비가 그치다 |
mưa tạnh |
반바지 |
quần soóc |
눈이 오다 |
tuyết rơi (... 오...) |
반팔옷 |
áo cộc tay |
눈이 내리다 |
tuyết rơi (... 내...) |
부츠 |
giày bốt, giày ủng |
눈이 그치다 |
tuyết ngừng rơi |
비슷하다 |
tương tự, giống |
맑다 |
trong |
스노보드 |
ván trượt tuyết |
흐리다 |
âm u |
스키 |
trượt tuyết |
바람이 불다 |
gió thổi |
스키장 |
sân trượt tuyết, khu trượt tuyết |
구름이 끼다 |
nhiều mây |
시끄럽다 |
ồn ào, ầm ĩ |
해 |
mặt trời (ᄒ...) |
아름답다 |
đẹp (ᄋ...) |
태양 |
mặt trời (ᄐ...) |
우산 |
ô, dù che mưa |
비 |
mưa |
입다 |
mặc |
눈 |
tuyết |
장갑 |
găng tay, bao tay |
구름 |
mây |
좁다 |
hẹp |
기온 |
nhiệt độ không khí |
추억 |
kỷ niệm, ký ức |
영상 |
trên 0 độ, độ dương |
필요하다 |
cần thiết |
영하 |
dưới 0 độ, độ ẩm |
하늘 |
trời, bầu trời |
도 |
độ |
하얀눈 |
tuyết trắng |
호수 |
hồ |
Bài 12: 전화 (Điện thoại)
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
전화 |
điện thoại |
여보세요? |
A lô? |
집 |
nhà |
그런데요? |
Rồi sao ạ? |
집 전화 |
điện thoại nhà riêng |
거기 (...) 지요? |
Có phải đó là (...) không? |
공중 |
công cộng |
실례지만 누구세요? |
Xin lỗi, ai đấy ạ? |
공중전화 |
điện thoại công cộng |
(...) 계세요? |
Có (...) ở đấy không? |
휴대 |
di động, cầm tay |
지금 없는데요 |
Bây giờ không có ở đây |
휴대전화 |
điện thoại di động |
(...) 바꿔 주시겠어요? |
Có thể chuyển máy cho (...) được không ạ? |
전화번호 |
số điện thoại |
잠깐 외출하셨는데요 |
Đi ra ngoài một lúc rồi. |
연락처 |
nơi liên lạc, số liên lạc |
메모 좀 전해 주세요. |
Xin hãy chuyển hộ lời nhắn. |
전화요금 |
phí điện thoại |
말씀 좀 전해 주세요. |
Xin hãy chuyển lời giúp. |
전화카드 |
thẻ điện thoại |
메모 전해 드리겠습니다. |
Tôi sẽ chuyển lời nhắn. |
국내전화 |
điện thoại quốc nội |
말씀 전해 드리겠습니다. |
Tôi sẽ chuyển lời. |
국제전화 |
điện thoại quốc tế |
다시 전화하겠습니다 |
Sẽ gọi lại sau |
수신자 부담 |
điện thoại người nhận trả tiền |
누구라고 전해 드릴까요? |
Tôi sẽ nhắn lại là ai gọi đến ạ? |
인터넷 전화 |
điện thoại Internet |
그분 |
vị, ngài ấy |
국가 번호 |
mã số quốc gia |
깨우다 |
đánh thức |
지역 번호 |
mã số khu vực |
남기다 |
để lại, còn lại |
전화를 걸다 |
gọi điện thoại (... 걸...) |
내다 |
đưa ra |
전화를 하다 |
gọi điện thoại (... 하...) |
늦게 |
muộn, trễ |
전화가 오다 |
cuộc gọi đến |
대사관 |
đại sứ quán |
전화를 받다 |
nhận điện thoại |
들어오다 |
đi vào |
전화를 바꾸다 |
chuyển điện thoại cho ai đó |
말씀 드리다 |
thưa chuyện, nói (kính ngữ) (... 드...) |
전화를 끊다 |
kết thúc cuộc gọi |
맞다 |
đúng |
통화 중이다 |
điện thoại bận, đang bận máy |
사장님 |
giám đốc |
문자메시지를 보내다 |
gửi tin nhắn |
소리 |
âm thanh, tiếng |
문자메시지를 받다 |
nhận tin nhắn |
약속 |
cuộc hẹn |
답장을 보내다 |
gửi tin trả lời |
얼마나 |
bao nhiêu, bao lâu |
답장을 받다 |
nhận tin trả lời |
정하다 |
quyết định |
역사 |
lịch sử |
짐 |
hành lý |
출발하다 |
xuất phát |
Bài 13: 생일 (Sinh nhật)
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
생일 |
sinh nhật |
되다 |
trở thành |
카드 |
thiệp |
레스토랑 |
nhà hàng |
케이크 |
bánh kem |
먼저 |
trước |
축하 노래 |
bài hát chúc mừng |
무겁다 |
nặng |
잔치 |
tiệc |
번째 |
lần |
초대 |
mời |
부르다 |
gọi, hát |
나이 |
tuổi (ᄂ...) |
불편하다 |
bất tiện |
살 |
tuổi (ᄉ...) |
생활 |
sinh hoạt |
생신 |
sinh nhật (kính ngữ của 샌일) |
스웨터 |
áo len |
연세 |
tuổi (kính ngữ của 나이) |
스파게티 |
món mì Ý |
세 |
tuổi (kính ngữ của 살) |
시청 |
tòa thị chính |
지갑 |
cái ví |
아빠 |
ba, bố |
화장품 |
mỹ phẩm |
엄마 |
mẹ, má |
손수건 |
khăn tay |
오래간만 |
lâu ngày không gặp |
넥타이 |
cà vạt |
웃다 |
cười |
귀걸이 |
hoa tai, bông tai |
이탈리아 |
Italy, Ý |
목걸이 |
dây chuyền |
장미 |
hoa hồng |
반지 |
nhẫn |
짧다 |
ngắn |
꽃다발 |
lãng hoa, bó hoa |
참 |
rất |
선물을 주다 |
tặng quà |
첫 |
đầu tiên, thứ nhất |
선물을 드리다 |
kính tặng quà |
피자 |
bánh pizza |
선물을 받다 |
nhận quà |
한식당 |
nhà hàng Hàn |
선물을 고르다 |
chọn quà |
행복하다 |
hạnh phúc |
가볍다 |
nhẹ |
향수 |
nước hoa |
금반지 |
nhẫn vàng |
화장하다 |
trang điểm |
길다 |
dài |
환갑 |
tiệc mừng thọ 60 tuổi |
꼭 |
nhất định |
끝나다 |
xong, kết thúc |
Bài 14: 취미 (Sở thích)
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
경기 |
trận đấu |
가곡 |
ca khúc, bài hát |
농구 |
bóng rổ |
가요 |
dân ca |
배구 |
bóng chuyền |
걱정하다 |
lo lắng |
야구 |
bóng chày |
건강 |
sức khoẻ |
축구하다 |
bóng đá |
걷다 |
đi bộ |
탁구 |
bóng bàn |
혼자 |
một mình |
배드민턴 |
cầu lông |
경치 |
cảnh trí, phong cảnh |
테니스 |
quần vợt, tennis |
고등학교 |
trường trung học phổ thông |
태권도 |
Taekwondo |
기초 |
cơ sở, cơ bản |
골프 |
môn đánh gôn |
도시락 |
cơm hộp |
스키 |
trượt tuyết |
동아리방 |
câu lạc bộ |
요가 |
yoga |
디지털카메라 |
máy ảnh kỹ thuật số |
마라톤 |
chạy ma-ra-tông |
만화책 |
truyện tranh |
스케이트 |
trượt băng |
묻다 |
hỏi |
볼링 |
bowling |
믿다 |
tin, tin tưởng |
조깅 |
chạy bộ |
사진을 찍다 |
chụp ảnh |
수영 |
bơi lội |
소설책 |
sách tiểu thuyết |
책 읽기 |
sở thích đọc sách (ᄎ...) |
아침마다 |
mỗi sáng |
독서 |
sở thích đọc sách (ᄃ...) |
앞으로 |
sau này, phía trước |
사진 찍기 |
sở thích chụp ảnh |
어렵다 |
khó |
그림 그리기 |
sở thích vẽ tranh |
얼마나 |
bao nhiêu, bao lâu |
음악 감상(하기) |
sở thích nghe nhạc |
오토바이 |
xe máy |
여행(하기) |
sở thích đi du lịch |
운전하다 |
lái xe |
운동(하기) |
sở thích tập thể thao |
유럽 |
châu Âu |
영화 보기 |
sở thích xem phim |
자막 |
phụ đề |
우표 수집 |
sở thích sưu tập tem (... ᄉ...) |
정도 |
mức độ, khoảng |
우표 모으기 |
sở thích sưu tập tem (... ᄆ...) |
주로 |
chủ yếu |
컴퓨터 게임(하기) |
sở thích chơi trò chơi điện tử |
준비물 |
đồ chuẩn bị |
항상 |
luôn luôn (ᄒ...) |
채팅하다 |
chat |
언제나 |
luôn luôn (ᄋ...) |
취미 |
thú vui, sở thích |
자주 |
hay, thường xuyên |
치다 |
đánh, chơi (thể thao) |
가끔 |
thỉnh thoảng |
타다 |
đi (xe), cưỡi (ngựa), lên, đi (phương tiện giao thông) |
거의 안~ |
hầu như không |
통역하다 |
thông dịch |
전혀 |
hoàn toàn |
특기 |
đặc biệt |
잘하다 |
làm tốt |
피아노 |
piano, đàn dương cầm |
못하다 |
không thể làm được |
하늘 |
trời, bầu trời |
보통이다 |
làm bình thường |
한글 |
chữ Hangeul |
조금 하다 |
làm được một chút |
해외여행 |
du lịch nước ngoài |
Bài 15: 교통 (Giao thông)
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
버스 |
xe buýt |
횡단보도 |
vạch, lối băng sang đường |
기차 |
tàu hoả |
육교 |
cầu vượt |
택시 |
taxi |
지하도 |
đường hầm |
지하철 |
tàu điện ngầm |
신호등 |
đèn tín hiệu giao thông |
오토바이 |
xe máy |
고속도로 |
đường cao tốc |
자동차 |
ô tô |
도로 |
đường, đại lộ |
배 |
thuyền |
타다 |
đi (xe), cưỡi (ngựa), lên |
비행기 |
máy bay |
내리다 |
xuống |
자전거 |
xe đạp |
갈아타다 |
đổi (phương tiện giao thông) |
전차 |
tàu điện |
길이 막히다 |
tắc đường |
세옴 |
xe ôm |
시간이 걸리다 |
mất thời gian |
시클로 |
xích lô |
교통사고가 나다 |
xảy ra tai nạn giao thông |
어떻게 |
như thế nào |
간식 |
bữa phụ, quà vặt |
얼마나 |
bao nhiêu, bao lâu |
남산 |
núi Namsan |
언제 |
khi nào, bao giờ |
노랗다 |
có màu vàng |
왜 |
tại sao |
리무진 버스 |
xe buýt limousine, xe buýt cao cấp, xe đưa đón |
모범택시 |
taxi cao cấp |
빨갛다 |
có màu đỏ |
개인택시 |
taxi cá nhân |
야경 |
quang cảnh buổi tối |
요금 |
tiền vé, cước phí |
시내 |
trung tâm thành phố, nội thành |
버스 정류장 |
trạm, điểm dừng xe buýt (... 정류장) |
요리 학원 |
trung tâm dạy nấu ăn |
버스 정거장 |
trạm, điểm dừng xe buýt (... 정거장) |
지각하다 |
muộn, trễ |
고속버스 |
xe buýt cao tốc |
파랗다 |
có màu xanh da trời |
시내버스 |
xe buýt nội thành |
편의점 |
cửa hàng tiện lợi |
버스 터미널 |
bến xe khách |
학생회관 |
hội quán sinh viên |
교통 카드 |
thẻ giao thông |
기차역 |
ga tàu hoả |
마을버스 |
xe buýt tuyến ngắn |
공항 |
sân bay |
매표소 |
quầy vé |
주차장 |
bãi đỗ xe |
지하철역 |
ga tàu điện ngầm |
주유소 |
trạm xăng |
지하철 노선도 |
bản đồ tuyến tàu điện ngầm |
Trên đây là tất cả những từ vựng mà bất kỳ ai học tiếng Hàn sơ cấp cũng nên tham khảo. Để học tốt những từ vựng tiếng Hàn này, bạn nên học theo nội dung trong giáo trình Tiếng Hàn Tổng hợp vì mỗi từ sẽ có ví dụ minh họa và các bài tập để ôn lại. Chúc bạn học tiếng Hàn thật hiệu quả nhé!
Quang Vinh (Theo memrise)
Nguồn hình cover: wiki travel