Với mong muốn tạo kiện tối đa cho tất cả mọi người đều có thể theo học, Anh Ngữ Quốc Tế Âu Việt quận 12 luôn cố gắng mang lại những tiết học chất lượng với học phí phù hợp nhất cho quý học viên. Nếu bạn đang băn khoăn không biết trung tâm nào có học phí phù hợp với bản thân. Hãy tham khảo mức học phí các khóa học của Anh Ngữ Quốc Tế Âu Việt dưới đây.
Khi tham gia các tại trung tâm, học viên sẽ được nhận giáo trình gốc miễn phí. Ngoài ra, trung tâm còn thường xuyên tổ chức các chương trình khuyến học với mức ưu đãi lên đến 45% dành cho các học viên mới, học viên đăng kí theo nhóm, học viên đăng kí các khóa tiếp theo.
Chương trình "VÌ 1 TRIỆU NGƯỜI VIỆT TỰ TIN GIAO TIẾP TIẾNG ANH".Edu2Review tặng bạn Voucher khuyến học trị giá lên tới 500.000đ, Nhận ngay Voucher
Học phí chương trình luyện thi IELTS
Chương trình luyện thi IELTS
Khóa học |
Thời lượng |
Điểm thi IELTS tương đương |
Học phí |
Pre - IELTS 1 |
7 tháng |
1.5 - 2.0 |
4.900.000 |
Elementary Pre |
|||
Pre – IELTS 2 |
6 tháng |
2.0 – 2.5 |
4.800.000 |
Pre – Intermediate |
|||
Pre – IELTS 3 |
6 tháng |
2.5 – 3.0 |
5.400.000 |
Intermediate |
|||
IELTS A |
4 tháng |
3.5 – 4.0 |
4.000.000 |
IELTS B |
4 tháng |
4.0 – 4.5 |
4.000.000 |
IELTS C |
4 tháng |
4.5 – 5.5 |
4.400.000 |
IELTS D |
4 tháng |
5.5 – 6.5 |
4.400.000 |
IELTS E |
4 tháng |
6.5 – 7.0 |
4.800.000 |
IELTS F |
4 tháng |
7.0 - >= 8.0 |
4.800.000 |
>> Xem thêm đánh giá của học viên tại trung tâm Anh ngữ Quốc Tế Âu Việt
Học phí chương trình Anh văn Giao tiếp
Chương trình Anh văn Giao tiếp
Khóa học |
Thời lượng |
Cấp độ |
Học phí |
Starter |
2 tháng |
Vỡ lòng |
1.200.000 |
Elementary – Level 1A |
4 tháng |
Sơ cấp A |
2.800.000 |
Elementary – Level 1B |
3 tháng |
Sơ cấp B |
2.100.000 |
Pre – Intermediate – Level 2A |
3 tháng |
Tiền trung cấp A |
2.400.000 |
Pre – Intermediate – Level 2B |
3 tháng |
Tiền trung cấp B |
2.400.000 |
Intermediate – Level 3A |
3 tháng |
Trung cấp A |
2.700.000 |
Intermediate – Level 3B |
3 tháng |
Trung cấp B |
2.700.000 |
Upper – Intermediate – Level 4A |
3 tháng |
Trên Trung cấp A |
3.000.000 |
Upper - Intermediate - Level 4B |
3 tháng | Trên Trung cấp B |
3.000.000 |
Lưu ý: Cấp độ vỡ lòng dành cho học viên lớn tuổi, học viên chưa từng học tiếng Anh, học viên mất căn bản.
Học phí chương trình Anh văn Thiếu niên
Chương trình Anh văn Thiếu niên
Khóa học |
Thời lượng |
Cấp độ |
Học phí |
Solutions 6 |
6 tháng |
Sơ cấp 1 |
4.200.000 |
Solutions 7 |
6 tháng |
Sơ cấp 2 |
4.800.000 |
Solutions 8 |
6 tháng |
Tiền trung cấp 1 |
5.400.000 |
Solutions 9 |
6 tháng |
Tiền trung cấp 2 |
6.000.000 |
Luyện KET, PET |
6 tháng |
A2 |
3.000.000 |
>> Top 10 trung tâm Anh ngữ có học phí rẻ nhất Tp. HCM
Học phí chương trình Anh văn Thiếu nhi
Chương trình Anh văn Thiếu nhi
Khóa học |
Thời lượng |
Cấp độ |
Học phí |
First Friends 1/2 |
3 tháng |
Vỡ lòng |
1.800.000 |
Family & Friends Starter |
5 tháng |
Vỡ lòng |
3.000.000 |
Family & Friends 1A |
4 tháng |
Starters |
2.800.000 |
Family & Friends 1B |
4 tháng |
Starters |
2.800.000 |
Family & Friends 2A |
4 tháng |
Starters |
2.800.000 |
Luyện thi Starters |
3 tháng |
Starters |
2.100.000 |
Family & Friends 2B |
4 tháng |
Movers |
3.200.000 |
Family & Friends 3A |
4 tháng |
Movers |
3.200.000 |
Family & Friends 3B |
4 tháng |
Movers |
3.200.000 |
Luyện thi Movers |
3 tháng |
Movers |
2.400.000 |
Family & Friends 4A |
4 tháng |
Flyers |
3.600.000 |
Family & Friends 4B |
4 tháng |
Flyers |
3.600.000 |
Family & Friends 5A |
4 tháng |
Flyers |
3.600.000 |
Family & Friends 5B |
4 tháng |
Flyers |
3.600.000 |
Luyện thi Flyers |
3 tháng |
Flyers |
2.700.000 |
Lưu ý: Thông tin học phí được cập nhật tại thời điểm tháng 3/2017, vui lòng liên hệ trung tâm để biết học phí mới nhất.
Lý Trâm tổng hợp