Bé học tiếng Anh theo chủ đề quen thuộc: Từ vựng trường học | Edu2Review
💡 Ưu đãi giới hạn từ ILA: Giảm đến 45% học phí lớp tiếng Anh chuẩn Cambridge
💡 Ưu đãi giới hạn từ ILA: Giảm đến 45% học phí lớp tiếng Anh chuẩn Cambridge
  • Địa điểm bạn tìm?
  • Bạn muốn học?
  • Khóa học cần tìm?
TÌM TRƯỜNG
HOẶC TRA CỨU
Địa điểm bạn tìm?
    Bạn muốn học?
      Khóa học cần tìm?
      Bé học tiếng Anh theo chủ đề quen thuộc: Từ vựng trường học

      Bé học tiếng Anh theo chủ đề quen thuộc: Từ vựng trường học

      Cập nhật lúc 06/02/2020 14:10
      Một trong những phương pháp giúp trẻ nhớ lâu từ vựng tiếng Anh chính là học theo chủ đề. Edu2Review xin gợi ý các bộ từ vựng giúp bé học tiếng Anh theo chủ đề trường học.

      Bé học tiếng Anh theo chủ đề trường học (Nguồn: Toplist)

      Tạo động lực cho trẻ học tiếng Anh là cả một quá trình tuy khó mà dễ, tuy dễ mà khó. Vì vậy, các bậc cha mẹ nên lựa chọn những bộ từ vựng có chủ đề gần gũi hơn với bé trong cuộc sống. Vì trường học là nơi ngày nào bé cũng ghé qua, hãy để Edu2Review cung cấp bộ từ vựng giúp bố mẹ hướng dẫn bé miêu tả về ngôi trường của bé trong bài viết này.

      Chương trình "VÌ 1 TRIỆU NGƯỜI VIỆT TỰ TIN GIAO TIẾP TIẾNG ANH". Edu2Review tặng bạn Voucher khuyến học trị giá lên tới 500.000đ, Nhận ngay Voucher

      Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học

      Chủ đề trường học luôn gân gũi với các bé khi bắt đầu học tiếng Anh. Dưới đây gồm những từ vựng theo chủ đề trường học mà bé cần được biết:

      Học tiếng Anh với chủ đề trường học (Nguồn: Carbondalearea)

      Học tiếng Anh với chủ đề trường học (Nguồn: Carbondalearea)

      STT

      Từ tiếng Anh

      Dịch nghĩa

      1

      Primary school

      Trường tiểu học

      2

      Nursery school

      Trường mầm non

      3

      Kindergarten

      Trường mẫu giáo

      4

      Junior high school

      Trường trung học cơ sở

      5

      High school

      Trường trung học phổ thông

      6

      Service education

      Tại chức (hệ vừa học vừa làm)

      7

      Junior colleges

      Trường cao đẳng

      8

      College

      Trường cao đẳng

      9

      Private school

      Trường tư thục

      10

      State school

      Trường công lập

      11

      Boarding school

      Trường nội trú

      12

      Day school

      Trường bán trú

      13

      English school

      Trường Anh ngữ

      14

      Language school

      Trường ngoại ngữ

      15

      Sixth-form Colloge

      Trường cao đẳng (Trường tư)

      16

      Technical College

      Trường cao đẳng kỹ thuật

      17

      Vocational College

      Trường cao đẳng nghề

      18

      Art College

      Cao đẳng nghệ thuật

      19

      Teacher Traning College

      Trường cao đẳng sư phạm

      20

      University

      Đại học

      Bảng từ vựng tiếng Anh về trường học

      Từ vựng tiếng Anh về chức vụ

      Bên cạnh việc làm quen với các từ vựng theo chủ đề trường học, các bé nên được học thêm các từ vựng liên quan đế những chức vụ trong trường như:

      STT

      Từ tiếng Anh

      Dịch nghĩa

      1

      President

      Hiệu trưởng

      2

      Assistant principals

      Hiệu phó

      3

      Teacher

      Giáo viên, giảng viên

      4

      Monitor

      Lớp trưởng

      5

      Secretary

      Bí thư

      6

      Student

      Sinh viên

      7

      Head boy

      Nam sinh đại diện trường

      8

      Head girl

      Nữ sinh đại diện trường

      9

      School governor

      Ủy viên hội đồng quản trị trường

      10

      Head teacher

      Giáo viên chủ nhiệm

      Bảng từ vựng về chức vụ trong trường

      Sau khi được học các từ vựng đó, trẻ sẽ nhớ những chức vụ có ở trong trường học bằng cách nhớ tên của bạn lớp trưởng (Monitor), hoặc giáo viên (Teacher). Để tạo không khí vừa học vừa chơi, các phụ huynh cũng có thể tìm các các đoạn video theo chủ đề trường học cho trẻ nghe và xem.

      Vừa học vừa chơi sẽ tạo sự hứng thú trong trẻ

      Từ vựng tiếng Anh thiết bị nhà trường

      Sau đây là một vài từ tiếng Anh liên quan đến các thiết bị trong trường học

      STT

      Từ tiếng Anh

      Dịch nghĩa

      1

      Register

      Sổ điểm danh

      2

      Desk

      Bàn học

      3

      Black board

      Bảng đen

      4

      White board

      Bảng trắng

      5

      Chalk

      Phấn

      6

      Marker pen

      Bút viết bảng

      7

      Pen

      Bút

      8

      Pencil

      Bút chì

      9

      Exercise book

      Sách bài tập

      10

      Course book

      Giáo trình

      11

      Lesson plan

      Giáo án

      12

      Subject

      Môn học

      13

      Lesson

      Bài học

      14

      Exercise

      Bài tập

      15

      Homework

      Bài tập về nhà

      16

      Grading schedule

      Bảng điểm

      17

      Qualification

      Bằng cấp

      18

      Certificate

      Bằng, chứng chỉ

      19

      Research report

      Báo cáo khoa học

      20

      Credit mania

      Bệnh thành tích

      21

      Develop

      Biên soạn (giáo trình)

      22

      Drop-outs

      Học sinh bỏ học

      23

      Pupil

      Học sinh trường tiểu học

      24

      School fees

      Học phí

      25

      School term

      Học kỳ

      26

      School trip

      Chuyến đi chơi do trường tổ chức

      27

      School uniform

      Đồng phục học sinh

      28

      School holidays

      Nghỉ lễ

      29

      School meals

      Bữa ăn ở trường

      30

      School dinners

      Bữa ăn tối ở trường

      31

      Term

      Kỳ học

      32

      Half term

      Nửa kỳ học

      33

      Assembly

      Chào cờ/buổi tập trung

      34

      Break

      Giờ giải lao

      Bảng từ vựng tiếng Anh về thiết bị nhà trường

      Thiết bị nhà trường xung quanh trẻ

      Từ vựng tiếng Anh về phòng ban

      STT

      Từ tiếng Anh

      Dịch nghĩa

      1

      Class

      Lớp

      2

      Classroom

      Phòng học

      3

      Computer room

      Phòng máy tính

      4

      WC (Water Closet)

      Nhà vệ sinh

      5

      Changing room

      Phòng thay đồ

      6

      Gym (viết tắt của gymnasium)

      Phòng thể dục

      7

      Playground

      Sân chơi

      8

      Library

      Thư viện

      9

      Lecture hall

      Giảng đường

      10

      Laboratory (viết tắt của lab)

      Phòng thí nghiệm

      11

      Language lab (viết tắt của language laboratory)

      Phòng học tiếng

      12

      Hall of residence

      Ký túc xá

      13

      Locker

      Tủ đồ

      14

      Playing field

      Sân vận động

      15

      Sports hall

      Hội trường chơi thể thao

      Bảng từ vựng tiếng Anh về phòng ban trong trường học

      Video các từ tiếng Anh về phòng ban

      Từ vựng chủ đề môn học

      STT

      Từ tiếng Anh

      Dịch nghĩa

      1

      Art

      Nghệ thuật

      2

      Classics

      Văn hóa cổ điển (thời Hy Lạp và La Mã)

      3

      Drama

      Kịch

      4

      Fine art

      Mỹ thuật

      5

      History of art

      Lịch sử nghệ thuật

      6

      History

      Lịch sử

      7

      Literature

      Văn học

      8

      Modern languages

      Ngôn ngữ hiện đại

      9

      Music

      Âm nhạc

      10

      Philosophy

      Triết học

      11

      Theology

      Thần học

      12

      Astronomy

      Thiên văn học

      13

      Biology

      Sinh học

      14

      Chemistry

      Hóa học

      15

      Computer science

      Tin học

      16

      Dentistry

      Nha khoa học

      17

      Engineering

      Kỹ thuật

      18

      Geology

      Địa chất học

      19

      Medicine

      Y học

      20

      Physics

      Vật lý

      21

      Science

      Khoa học

      Bảng từ vựng tiếng Anh về chủ đề môn học

      Các môn học gần gũi với trẻ (Nguồn: Boston English)

      Các môn học gần gũi với trẻ (Nguồn: Boston English)

      Ngoài việc học ở nhà với bộ từ vựng này, phụ huynh có thể tận dụng các cuộc vui chơi ngoại khoá kết hợp cùng với các từ tiếng Anh liên quan đến từng chủ đề trong cuộc sống xung quanh trẻ. Những cuộc thi đua “Ai nhớ nhanh hơn” hay “Người nhớ nhiều nhất” về những từ vựng đó sẽ tạo động lực cũng như hứng thú cho trẻ học tiếng Anh một cách nhanh chóng.

      Với các từ vựng trên, Edu2Review mong rằng sẽ giúp bé học tiếng Anh theo chủ đề một cách nhanh chóng và hiệu quả.

      Trang My (Tổng hợp)

      Nguồn: Dreamsky / Boston English / Youtube


      Có thể bạn quan tâm

      Tiếng anh trẻ em

      Bộ từ vựng "chuẩn" dạy tiếng Anh cho bé 3 tuổi

      06/02/2020

      Bộ từ vựng "siêu thú vị", có tính ứng dụng cao và không thể thiếu khi dạy tiếng Anh cho bé 3 ...

      Tiếng anh trẻ em

      7 chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 2 thông dụng

      09/06/2020

      Edu2Review chia sẻ các chủ đề từ vựng thường được dạy cho các bé học tiếng Anh lớp 2 tại các ...

      Tiếng anh trẻ em

      Cách học tiếng Anh cho bé 3 tuổi: Nên bắt đầu từ đâu?

      06/02/2020

      Ba mẹ muốn bé học tiếng Anh từ lúc 3 tuổi nhưng vẫn còn lo ngại vì không biết nên bắt đầu từ đâu? ...

      Tiếng anh trẻ em

      SpeakWell - Giúp con thành thạo Tiếng Anh nhờ đề cao tính thực hành

      05/01/2024

      Tổng giờ học cao nhất thị trường, chú trọng thực hành ngôn ngữ, tương tác đa chiều, bám sát kỳ ...