Bé học tiếng Anh theo chủ đề trường học (Nguồn: Toplist)
Tạo động lực cho trẻ học tiếng Anh là cả một quá trình tuy khó mà dễ, tuy dễ mà khó. Vì vậy, các bậc cha mẹ nên lựa chọn những bộ từ vựng có chủ đề gần gũi hơn với bé trong cuộc sống. Vì trường học là nơi ngày nào bé cũng ghé qua, hãy để Edu2Review cung cấp bộ từ vựng giúp bố mẹ hướng dẫn bé miêu tả về ngôi trường của bé trong bài viết này.
Chương trình "VÌ 1 TRIỆU NGƯỜI VIỆT TỰ TIN GIAO TIẾP TIẾNG ANH". Edu2Review tặng bạn Voucher khuyến học trị giá lên tới 500.000đ, Nhận ngay Voucher
Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học
Chủ đề trường học luôn gân gũi với các bé khi bắt đầu học tiếng Anh. Dưới đây gồm những từ vựng theo chủ đề trường học mà bé cần được biết:
Học tiếng Anh với chủ đề trường học (Nguồn: Carbondalearea)
STT |
Từ tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
1 |
Primary school |
Trường tiểu học |
2 |
Nursery school |
Trường mầm non |
3 |
Kindergarten |
Trường mẫu giáo |
4 |
Junior high school |
Trường trung học cơ sở |
5 |
High school |
Trường trung học phổ thông |
6 |
Service education |
Tại chức (hệ vừa học vừa làm) |
7 |
Junior colleges |
Trường cao đẳng |
8 |
College |
Trường cao đẳng |
9 |
Private school |
Trường tư thục |
10 |
State school |
Trường công lập |
11 |
Boarding school |
Trường nội trú |
12 |
Day school |
Trường bán trú |
13 |
English school |
Trường Anh ngữ |
14 |
Language school |
Trường ngoại ngữ |
15 |
Sixth-form Colloge |
Trường cao đẳng (Trường tư) |
16 |
Technical College |
Trường cao đẳng kỹ thuật |
17 |
Vocational College |
Trường cao đẳng nghề |
18 |
Art College |
Cao đẳng nghệ thuật |
19 |
Teacher Traning College |
Trường cao đẳng sư phạm |
20 |
University |
Đại học |
Bảng từ vựng tiếng Anh về trường học
Từ vựng tiếng Anh về chức vụ
Bên cạnh việc làm quen với các từ vựng theo chủ đề trường học, các bé nên được học thêm các từ vựng liên quan đế những chức vụ trong trường như:
STT |
Từ tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
1 |
President |
Hiệu trưởng |
2 |
Assistant principals |
Hiệu phó |
3 |
Teacher |
Giáo viên, giảng viên |
4 |
Monitor |
Lớp trưởng |
5 |
Secretary |
Bí thư |
6 |
Student |
Sinh viên |
7 |
Head boy |
Nam sinh đại diện trường |
8 |
Head girl |
Nữ sinh đại diện trường |
9 |
School governor |
Ủy viên hội đồng quản trị trường |
10 |
Head teacher |
Giáo viên chủ nhiệm |
Bảng từ vựng về chức vụ trong trường
Sau khi được học các từ vựng đó, trẻ sẽ nhớ những chức vụ có ở trong trường học bằng cách nhớ tên của bạn lớp trưởng (Monitor), hoặc giáo viên (Teacher). Để tạo không khí vừa học vừa chơi, các phụ huynh cũng có thể tìm các các đoạn video theo chủ đề trường học cho trẻ nghe và xem.
Vừa học vừa chơi sẽ tạo sự hứng thú trong trẻ
Từ vựng tiếng Anh thiết bị nhà trường
Sau đây là một vài từ tiếng Anh liên quan đến các thiết bị trong trường học
STT |
Từ tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
1 |
Register |
Sổ điểm danh |
2 |
Desk |
Bàn học |
3 |
Black board |
Bảng đen |
4 |
White board |
Bảng trắng |
5 |
Chalk |
Phấn |
6 |
Marker pen |
Bút viết bảng |
7 |
Pen |
Bút |
8 |
Pencil |
Bút chì |
9 |
Exercise book |
Sách bài tập |
10 |
Course book |
Giáo trình |
11 |
Lesson plan |
Giáo án |
12 |
Subject |
Môn học |
13 |
Lesson |
Bài học |
14 |
Exercise |
Bài tập |
15 |
Homework |
Bài tập về nhà |
16 |
Grading schedule |
Bảng điểm |
17 |
Qualification |
Bằng cấp |
18 |
Certificate |
Bằng, chứng chỉ |
19 |
Research report |
Báo cáo khoa học |
20 |
Credit mania |
Bệnh thành tích |
21 |
Develop |
Biên soạn (giáo trình) |
22 |
Drop-outs |
Học sinh bỏ học |
23 |
Pupil |
Học sinh trường tiểu học |
24 |
School fees |
Học phí |
25 |
School term |
Học kỳ |
26 |
School trip |
Chuyến đi chơi do trường tổ chức |
27 |
School uniform |
Đồng phục học sinh |
28 |
School holidays |
Nghỉ lễ |
29 |
School meals |
Bữa ăn ở trường |
30 |
School dinners |
Bữa ăn tối ở trường |
31 |
Term |
Kỳ học |
32 |
Half term |
Nửa kỳ học |
33 |
Assembly |
Chào cờ/buổi tập trung |
34 |
Break |
Giờ giải lao |
Bảng từ vựng tiếng Anh về thiết bị nhà trường
Thiết bị nhà trường xung quanh trẻ
Từ vựng tiếng Anh về phòng ban
STT |
Từ tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
1 |
Class |
Lớp |
2 |
Classroom |
Phòng học |
3 |
Computer room |
Phòng máy tính |
4 |
WC (Water Closet) |
Nhà vệ sinh |
5 |
Changing room |
Phòng thay đồ |
6 |
Gym (viết tắt của gymnasium) |
Phòng thể dục |
7 |
Playground |
Sân chơi |
8 |
Library |
Thư viện |
9 |
Lecture hall |
Giảng đường |
10 |
Laboratory (viết tắt của lab) |
Phòng thí nghiệm |
11 |
Language lab (viết tắt của language laboratory) |
Phòng học tiếng |
12 |
Hall of residence |
Ký túc xá |
13 |
Locker |
Tủ đồ |
14 |
Playing field |
Sân vận động |
15 |
Sports hall |
Hội trường chơi thể thao |
Bảng từ vựng tiếng Anh về phòng ban trong trường học
Video các từ tiếng Anh về phòng ban
Từ vựng chủ đề môn học
STT |
Từ tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
1 |
Art |
Nghệ thuật |
2 |
Classics |
Văn hóa cổ điển (thời Hy Lạp và La Mã) |
3 |
Drama |
Kịch |
4 |
Fine art |
Mỹ thuật |
5 |
History of art |
Lịch sử nghệ thuật |
6 |
History |
Lịch sử |
7 |
Literature |
Văn học |
8 |
Modern languages |
Ngôn ngữ hiện đại |
9 |
Music |
Âm nhạc |
10 |
Philosophy |
Triết học |
11 |
Theology |
Thần học |
12 |
Astronomy |
Thiên văn học |
13 |
Biology |
Sinh học |
14 |
Chemistry |
Hóa học |
15 |
Computer science |
Tin học |
16 |
Dentistry |
Nha khoa học |
17 |
Engineering |
Kỹ thuật |
18 |
Geology |
Địa chất học |
19 |
Medicine |
Y học |
20 |
Physics |
Vật lý |
21 |
Science |
Khoa học |
Bảng từ vựng tiếng Anh về chủ đề môn học
Các môn học gần gũi với trẻ (Nguồn: Boston English)
Ngoài việc học ở nhà với bộ từ vựng này, phụ huynh có thể tận dụng các cuộc vui chơi ngoại khoá kết hợp cùng với các từ tiếng Anh liên quan đến từng chủ đề trong cuộc sống xung quanh trẻ. Những cuộc thi đua “Ai nhớ nhanh hơn” hay “Người nhớ nhiều nhất” về những từ vựng đó sẽ tạo động lực cũng như hứng thú cho trẻ học tiếng Anh một cách nhanh chóng.
Với các từ vựng trên, Edu2Review mong rằng sẽ giúp bé học tiếng Anh theo chủ đề một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Trang My (Tổng hợp)
Nguồn: Dreamsky / Boston English / Youtube