Trẻ từ 3 tuổi rất thích hợp để học hỏi ngôn ngữ mới. Đây được coi là thời điểm “vàng” cho việc tiếp thu tiếng Anh bởi vì các con có thể ghi nhớ và bắt chước rất tốt. Tuy nhiên, nếu các bạn học tiếng Anh tại nhà cùng với con trẻ, thì hãy bắt đầu cùng các bé xây dựng nền tảng vững chắc bằng cách ghi nhớ những từ vựng đơn giản đã được Edu2Review tổng hợp dưới đây nhé!
Từ vựng liên quan đến cảm xúc
Dễ dàng bộc lộ, miêu tả được cảm xúc của bản thân và còn nhận biết được tâm trạng của những người xung quanh là tác dụng của nhóm từ vựng này mang lại cho trẻ.
STT |
Từ tiếng Anh |
Dịch Nghĩa |
1 |
Amused |
Vui vẻ |
2 |
Angry |
Tức giận |
3 |
Anxious |
Lo lắng |
4 |
Annoyed |
Bực mình |
5 |
Ashamed |
Xấu hổ |
6 |
Bewildered |
Rất bối rối |
7 |
Bored |
Chán |
8 |
Confident |
Tự tin |
9 |
Confused |
Lúng túng |
10 |
Cross |
Bực mình |
11 |
Depressed |
Rất buồn |
12 |
Delighted |
Rất hạnh phúc |
1 |
Disappointed |
Thất vọng |
14 |
Ecstatic |
Vô cùng hạnh phúc |
15 |
Excited |
Phấn khích, hứng thú |
16 |
Emotional |
Dễ bị xúc động |
17 |
Embarrassed |
Hơi xấu hổ |
18 |
Frightened |
Sợ hãi |
19 |
Great |
Tuyệt vời |
20 |
Happy |
Hạnh phúc |
21 |
Horrified |
Sợ hãi |
22 |
Hurt |
Tổn thương |
23 |
Irritated |
Khó chịu |
24 |
Intrigued |
Hiếu kỳ |
25 |
Jealous |
Ganh tị |
26 |
Keen |
Ham thích, tha thiết |
27 |
Let down |
Thấy vọng |
28 |
Malicious |
Ác độc |
29 |
Over the moon |
Rất sung sướng |
30 |
Positive |
Lạc quan |
31 |
Relaxed |
Thư giãn, thoải mái |
32 |
Sad |
Buồn |
33 |
Scared |
Sợ hãi |
34 |
Stressed |
Mệt mỏi |
35 |
Surprised |
Ngạc nhiên |
36 |
Suspicious |
Đa nghi, ngờ vực |
37 |
Terrific |
Tuyệt vời |
38 |
Terrible |
Ốm hoặc mệt mỏi |
39 |
Terrified |
Rất sợ hãi |
40 |
Tense |
Căng thẳng |
41 |
Thoughtful |
Trầm tư |
42 |
Tired |
Mệt |
43 |
Upset |
Tức giận hoặc không vui |
44 |
Unhappy |
Buồn |
45 |
Wonderful |
Tuyệt vời |
46 |
Worried |
Lo lắng |
Từ vựng liên quan đến gia đình
Khi học các từ vựng về gia đình, bố mẹ có thể hướng dẫn trẻ cách gọi: ông, bà, ba, mẹ anh, chị, em… bằng tiếng Anh. Các em sẽ nhớ lâu hơn rất nhiều vì đây là những từ gần gũi, thân thuộc trong cuộc sống hàng ngày.
Từ vựng về gia đình (Nguồn: Youtube – Elight Learning English)
STT |
Từ tiếng Anh |
Dịch Nghĩa |
1 |
Dad/ Father |
Bố |
2 |
Mom/ Mother |
Mẹ |
3 |
Brother |
Anh trai/ em trai |
4 |
Sister |
Chị gái/ em gái |
5 |
Grandmother/grandma (granny) |
Bà |
6 |
Grandfather/grandpa (granddad) |
Ông |
7 |
This is my family |
Đây là gia đình của tôi |
8 |
My mom and my dad |
Mẹ và bố tôi |
9 |
A happy family |
Một gia đình hạnh phúc |
10 |
I love my family |
Tôi yêu gia đình của tôi |
11 |
Grandparents |
Ông bà |
12 |
son |
Con trai |
13 |
daughter |
Con gái |
14 |
parent |
Bố mẹ |
15 |
child (plural: children) |
con |
16 |
uncle |
Chú/ cậu/ bác trai |
17 |
aunt |
Cô/ dì/ bác gái |
18 |
nephew |
Cháu trai |
19 |
niece |
Cháu gái |
20 |
grandson |
Cháu trai |
21 |
granddaughter |
Cháu gái |
22 |
grandchild (plural:grandchildren) |
Cháu |
23 |
cousin |
Anh/ chị em họ |
Từ vựng liên quan đến đồ dùng trong phòng khách
Đồ dùng trong phòng khách có thể là những vật dụng quen thuộc hàng ngày của trẻ. Mỗi đồ vật đều có các tên gọi khác nhau, bạn có thể dựa trên những đồ vật đó để dạy trẻ thêm nhiều từ vựng tiếng Anh hơn.
Từ vựng về các đồ dùng trong phòng khách (Nguồn: stepup.edu)
STT |
Từ tiếng Anh |
Dịch Nghĩa |
1 |
sofa |
Ghế Sofa |
2 |
side table |
Bàn trà (để sát tường, khác bàn chính |
3 |
shelf |
Kệ |
4 |
television |
Tivi |
5 |
fireplace |
Lò sưởi |
6 |
coffee table |
Bàn phòng khách |
7 |
rug |
Thảm trải sàn |
8 |
floor lamp |
Đèn sàn |
9 |
window curtain |
Màn che cửa sổ |
10 |
armchair |
Ghế bành |
11 |
ottoman |
Ghế đôn |
12 |
ceiling fan |
Quạt trần |
13 |
frame |
Khung ảnh |
14 |
vase |
Lọ hoa |
15 |
step |
Bậc thang |
16 |
desk |
Cái bàn |
17 |
wall-to-wall carpeting |
Thảm trải |
18 |
Sound system |
Dàn âm thanh |
19 |
speaker |
Loa |
20 |
recliner |
Ghế sa lông |
21 |
wall unit |
Tủ tường |
22 |
bookcase |
Tủ sách |
23 |
drapes |
Rèm |
24 |
fire |
Lửa |
25 |
log |
Củi |
26 |
banister |
Thành cầu thang |
Từ vựng liên quan đến các loại gia vị trong bếp
Khi vào bếp, các bé sẽ được tiếp xúc với nhiều thực phẩm, gia vị sử dụng vào việc nấu nướng. Một chủ đề khá thú vị vì thế nếu bạn muốn cùng các em học tiếng Anh thì đây sẽ là một cơ hội tuyệt vời.
Từ vựng về các loại rau, gia vị (Nguồn: Youtube – HocTiengAnh _info)
STT |
Từ tiếng Anh |
Dịch Nghĩa |
1 |
Condiments |
đồ gia vị |
2 |
Sugar |
Đường |
3 |
Salt |
Muối |
4 |
Pepper |
Hạt tiêu |
5 |
MSG (Monosodium glutamate) |
Bột ngọt |
6 |
Vinegar |
Giấm |
7 |
Ketchup |
Xốt cà chua |
8 |
Mayonnaise |
Xốt mayonnaise |
9 |
Mustard |
Mù tạt |
10 |
Spices |
Gia vị |
11 |
Garlic |
Tỏi |
12 |
Chilli |
ớt |
13 |
Curry powder |
Bột cà ri |
14 |
Pasta sauce |
Sốt cà chưa |
15 |
Cooking oil |
Dầu ăn |
16 |
Olive oil |
Dầu ô liu |
17 |
Salsa |
Xốt chua cay |
18 |
Salad dressing |
Dầu giấm |
19 |
Fish sauce |
Nước mắm |
20 |
Soy sauce |
Nước tương |
Từ vựng liên quan đến các loại hoa quả
Nhóm từ này sẽ được các em ghi nhớ và nhận biết tốt vì những mùi vị, màu sắc và hình dáng của hoa quả sẽ rất thú vị và hấp dẫn!
STT |
Từ tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
1 |
Avocado |
Bơ |
2 |
Apple |
Táo |
3 |
Orange |
Cam |
4 |
Banana |
Chuối |
5 |
Grape |
Nho |
6 |
Grapefrui |
Bưởi |
7 |
Starfruit |
Khế |
8 |
Mango |
Xoài |
9 |
Pineapple |
Dứa, Thơm |
10 |
Mangosteen |
Măng Cụt |
11 |
Mandarin |
Quýt |
12 |
Kiwi fruit |
Kiwi |
13 |
Kumquat |
Quất |
14 |
Jackfruit |
Mít |
15 |
Durian |
Sầu Riêng |
16 |
Lemon |
Chanh Vàng |
17 |
Lime |
Chanh Vỏ Xanh |
18 |
Papaya |
Đu Đủ |
19 |
Soursop |
Mãng Cầu Xiêm |
20 |
Custard-apple |
Mãng Cầu (Na) |
21 |
Plum |
Mận |
22 |
Apricot |
Mơ |
23 |
Peach |
Đào |
24 |
Cherry |
Anh Đào |
25 |
Sapota |
Sa – pô – chê |
26 |
Rambutan |
Chôm Chôm |
27 |
Coconut |
Dừa |
28 |
Guava |
Ổi |
29 |
Pear |
Lê |
30 |
Persimmon |
Hồng |
31 |
Fig |
Sung |
32 |
Dragon fruit |
Thanh Long |
33 |
Melon |
Dưa |
34 |
Watermelon |
Dưa Hấu |
35 |
Lychee |
Vải |
36 |
Longan |
Nhãn |
37 |
Pomegranate |
Lựu |
38 |
Berry |
Dâu |
39 |
Strawberry |
Dâu Tây |
40 |
Passion fruit |
Chanh Dây |
41 |
Star apple |
Vú Sữa |
42 |
Cantaloupe |
Dưa Vàng |
43 |
Ambarella |
Cóc |
44 |
Mango |
Xoài |
45 |
Grapes wes |
Nho Tây |
Hy vọng bài viết trên đây có thể cung cấp những thông tin thú vị và bổ ích cho các bậc phụ huynh khi dạy tiếng Anh cho bé 3 tuổi. Hãy tìm ra các phương pháp học hiệu quả nhất và cùng các bé chinh phục ngoại ngữ nhé!
danh sách trung tâm
tiếng Anh trẻ em tại TPHCM
Mai Nguyễn (Tổng hợp)
Nguồn ảnh cover: venglish