Nắm chắc trong lòng bàn tay bảng chữ cái sẽ giúp quá trình học tiếng Hàn của bạn trở nên dễ dàng và thú vị hơn. Đầu tiên, hãy tìm hiểu những yếu tố để có thể tự học bảng chữ cái tiếng Hàn nhanh và hiệu quả!
Thành phần bảng chữ cái tiếng Hàn gồm những gì?
Bảng chữ cái tiếng Hàn có tên chính thức là Hangul được vua Sejong lập ra từ thời Joseon. Bảng chữ cái ra đời giúp việc ghi chép, trao đổi thông tin trở nên dễ dàng hơn. Tiếng Hàn có một hệ thống chữ tượng thanh và nhiều phần chuyên sâu rất khó, nhưng nếu bạn đã “trót yêu” ngôn ngữ này, tại điểm khởi đầu, bạn hoàn toàn có thể tự học bảng chữ cái tiếng Hàn ngay bây giờ.
Hai yếu tố tạo nên bảng chữ cái này chính là hệ thống nguyên âm và phụ âm. Hệ thống bảng chữ Hangul có tất cả 40 chữ cái với 21 nguyên âm và 19 phụ âm.
- Nguyên âm đơn và nguyên âm ngạc:
Nguyên âm đơn |
Các nguyên âm ngạc: là các biến thể từ nguyên âm đơn, chữ được thêm một nét gạch và phát âm thêm “y” . |
ㅏ: a |
ㅑ: ya |
ㅓ: ơ |
ㅕ: yơ |
ㅗ: ô |
ㅛ: yô |
ㅜ: u |
ㅠ: yu |
ㅡ: ư |
|
ㅣ: i |
|
ㅐ: e |
ㅒ: ye |
ㅔ: ê |
ㅖ: yê |
- Nguyên âm đôi: được ghép lại từ cái nguyên âm đơn.
ㅘ: oa (ghép từ âm ㅗ và ㅏ)
ㅙ: oe (ghép từ âm ㅗ và ㅐ)
ㅚ: uê (ghép từ âm ㅗ và ㅣ)
ㅝ: uơ (ghép từ âm ㅜ và ㅓ)
ㅞ: uê (ghép từ âm ㅜ và ㅔ)
ㅟ: uy (ghép từ âm ㅜ và ㅣ)
ㅢ: ưi (ghép từ âm ㅡ và ㅣ)
- Phụ âm đơn:
ㄱ: k |
ㅂ: p, b |
ㄴ: n |
ㅅ: s |
ㄷ: t, d |
ㅇ: ng |
ㄹ: r |
ㅈ: j |
ㅁ: m |
- Phụ âm bật hơi và phụ âm kép:
Phụ âm bật hơi |
Các phụ âm kép (phụ âm căng): khi đọc những âm này, lưỡi bạn căng ra và phát âm mạnh. |
ㅋ: kh |
ㄲ: kk |
ㅌ: th |
ㄸ: tt |
ㅍ: ph |
ㅃ: pp |
ㅊ: ch |
ㅆ: ss |
ㅎ: h |
ㅉ: jj |
Cách ghép các âm để tạo ra chữ tiếng Hàn
- Cách ghép âm của tiếng Hàn cũng tương tự như tiếng Việt, bạn chỉ cần kết hợp phụ âm và nguyên âm với nhau để tạo ra một chữ. Nguyên âm viết bên phải phụ âm, phát âm ghép hai âm đó lại:
ㄱ(k) + ㅏ(a) = 가 (ka)
ㄴ(n) + ㅣ(i) = 니 (ni)
ㅁ(m) + ㅜ(u) = 무 (mu)
ㅅ(s) + ㅐ(e) = 새 (se)
- Khi ghép các phụ âm thành một chữ trong câu, văn bản, nếu chữ chỉ có một phụ âm thì chúng ta phải thêm âm ㅇ vào trước phụ âm, không để phụ âm đứng một mình. Âm ㅇ đứng đầu là âm câm, không phát âm:
아 (a), 야(ya), 이(i), 우(u), 여(yo)
- Yếu tố quan trọng để tạo ra các chữ có nghĩa trong tiếng Hàn chính là patchim.
Khi không thể mô phỏng âm thanh chỉ bằng nguyên âm và phụ âm, chúng ta thêm patchim.
1. Patchim chỉ được tạo bởi tất cả phụ âm. Các patchim được quy định phát âm như sau:
ㄱ,ㅋ,ㄲ: c
학교: hac kyo ( trường học)
ㄴ: n
우산 : u- san(ô)
ㄷ,ㄸ,ㅅ,ㅆ,ㅈ,ㅊ,ㅎ: t
꽃: kot (hoa)
ㄹ: l
별: byeol (sao)
ㅁ: m
침대: chim tae (giường)
ㅂ: p
밥: bap (cơm)
ㅇ: ng
2. Patchim đôi được kết hợp từ 2 phụ âm và phát âm phụ thuộc vào quy tắc:
Phát âm phụ âm bên trái:ㄳ, ㄵ, ㄼ, ㄽ, ㄾ, ㅄ
녻: nok
닶: tap
값: kap
Phát âm phụ âm bên phải: ㄺ, ㄻ, ㄿ
밝다 : pak ta (sáng)
젊다: jom ta (trẻ trung)
- Chăm chỉ là chìa khóa đầu tiên dành cho người mới bắt đầu học tiếng Hàn. Hãy học bảng chữ cái tiếng Hàn bằng cách ghi ra giấy những chữ cái nhiều nhất có thể và đọc nó, như vậy bạn sẽ ghi nhớ được chữ. Cách viết tiếng Hàn khá đơn giản, bạn chỉ cần nhớ trình tự viết từ trên xuống dưới, từ trái qua phải là có thể viết được mọi từ ngữ trong tiếng Hàn.
- Bạn có thể học từ vựng đơn giản trước để biết cách phát âm và nhớ được mặt chữ cái.
Học bảng chữ cái tiếng Hàn tốt, bạn sẽ có một khởi đầu thuận lợi trong việc tiếp thu các kiến thức khác như từ vựng, ngữ pháp, giao tiếp trong chương trình học tiếng Hàn. Vì vậy, bạn hãy rèn luyện thật chăm chỉ để có được kết quả tốt nhất.
Xem các video dạy tiếng Hàn trên YouTube cũng là một phương pháp giúp bạn tự học bảng chữ cái tiếng Hàn hiệu quả, bạn sẽ “nằm lòng” bảng chữ cái tiếng Hàn trong khoảng thời gian rất ngắn.
Video dạy cách ghép các âm cơ bản trong tiếng Hàn Quốc (Nguồn: YouTube – Cheri Hyeri 체리 혜리)
Qua bài viết này, bạn có thể học bảng chữ cái tiếng Hàn nhanh chóng và còn biết được cách ghép chữ và phát âm đúng. Với những chia sẻ trên, Edu2Review hy vọng đã giúp bạn có thể tự tin trên con đường chinh phục ngoại ngữ của mình.
Lan Hương (Tổng hợp)