Bạn có thể nêu tên được bao nhiêu vật dụng trong hình? (Nguồn: 679artists)
Từ vựng tiếng Anh về đồ đạc trong phòng khách rất đa dạng, diễn tả từ thiết bị gia dụng đến nội thất nhà ở, vì vậy mà gây ra nhiều khó khăn cho các bạn khi học tập.
Hiểu được điều đó, Edu2Review không chỉ đưa ra từ vựng mà còn cho những ví dụ sinh động và bài tập để bạn thực hành những kiến thức đã học.
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến thiết bị gia dụng
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
fireplace |
lò sưởi |
She swept the ashes from my fireplace. |
gas fire |
lò sưởi ga |
Who is responsible if a gas fire blows up? |
electric heater |
lò sưởi điện |
In order to stay warm, I have to have my little electric heater on all the time. |
vacuum cleaner |
máy hút bụi |
Vacuum cleaner is an electric machine which sucks up dirt and dust from carpets. |
television / TV |
ti vi |
Could you turn the television on? |
radio |
đài |
I heard your programme on the radio last night. |
telephone |
điện thoại |
She shouldn’t spend hours and hours on the telephone. |
record player |
máy hát |
In this college, there is no tape recorder, no radio and no record player. |
CD player |
máy chạy CD |
I don’t know how much those personal CD players cost. |
floor lamp |
đèn sàn |
A floor lamp can be tested very easily. |
chandelier |
đèn chùm |
In the center of the apartment is a chandelier. |
Gas fire là lò sưởi sử dụng ga, giúp giữ ấm cả căn hộ của bạn (Nguồn: tuffrey)
Từ vựng tiếng Anh về đồ đạc trong phòng khách
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
coffee table |
bàn lùn, để ngồi uống nước |
He walked into the room and sat across the coffee table from them. |
armchair |
ghế có tay vịn |
I’ve spilled some milk on the seat of the armchair. |
sofa |
ghế sopha |
He settled down on the sofa to watch the film. |
sofa bed |
giường sopha |
This sofa bed is a three-person couch. |
stool |
ghế đẩu |
He was sitting on a stool, a drink in his hand. |
ottoman |
ghế đôn |
She sat down in a chair and propped her feet on an ottoman. |
recliner |
ghế tựa có thể điều chỉnh độ ngả |
She did everything she could to make them feel at home, bringing them food and even supplying a recliner chair. |
tea set |
bộ tách trà |
One of the parts of a tea set is a sugar bowl. |
Sự khác biệt về phòng khách của người Anh và người Mỹ
Điểm khác biệt |
Người Anh |
Người Mỹ |
Phòng khách |
Dùng từ “sitting room” để chỉ phòng khách. |
Dùng từ “living room” để chỉ phòng khách. |
Cupboard |
Nghĩa Anh – Anh: tủ đựng đồ. “Cupboard” có thể chứa nhiều thứ, từ quần áo đến đồ chơi. |
Nghĩa Anh – Mỹ: tủ đựng chén. “Cupboard” chỉ dùng để chứa chén. |
Tea cosy – cái ủ bình trà |
“Tea cosy” đóng vai trò như áo của ấm trà, để giữ trà nóng trong một thời gian dài. |
Trà thường được uống với đá, nhưng dù trà nóng thì cũng không sử dụng “tea cosy”. |
Tea cosy đáng yêu giúp giữ ấm trà và giúp tea set thêm nhiều màu sắc (Nguồn: loveknitting)
Bài tập vận dụng
Chọn từ vựng tiếng Anh về đồ đạc trong phòng khách phù hợp để điền vào chỗ trống.
1. _____ is a chair in which you can lean back at different angles.
A. Armchair |
B. Recliner |
C. Stool |
D. Sofa bed |
2. _____ is a seat without any support for the back or arms.
A. Armchair |
B. Recliner |
C. Stool |
D. Sofa bed |
3. _____ is a large, decorative frame which holds light bulbs or candles and hangs from the ceiling.
A. Chandelier |
B. Fireplace |
C. vacuum cleaner |
D. Floor lamp |
4. In winter, additional heating, such as a _____, may be required.
A. chandelier |
B. fireplace |
C. vacuum cleaner |
D. floor lamp |
5. A tray without legs is a tray, give it legs and it becomes a _____.
A. armchair |
B. sofa |
C. tea set |
D. coffee table |
6. Her _____ consists of a hexagonal teapot and cups without handles.
A. armchair |
B. sofa |
C. tea set |
D. coffee table |
7. I listen to the _____ in the morning to get the weather report.
A. radio |
B. TV |
C. telephone |
D. CD player |
8. The teacher asked one of the younger children to put the CD in the _____.
A. radio |
B. TV |
C. telephone |
D. CD player |
9. Janet sleeps on a _____ with a bar that sticks up through the mattress and hurts her back.
A. electric heater |
B. telephone |
C. ottoman |
D. sofa bed |
10. He sounded very depressed when we spoke on the _____ last month.
A. electric heater |
B. telephone |
C. ottoman |
D. sofa bed |
Coffee table nhỏ nhắn, xinh xắn để ngồi uống nước (Nguồn: decoist)
Đáp án và giải nghĩa
1. B |
2. C |
3. A |
4. B |
5. D |
6. C |
7. A |
8. D |
9. D |
10. B |
1. _____ là một chiếc ghế mà bạn có thể tựa lưng ở các góc khác nhau. --> Ghế tựa có thể điều chỉnh độ ngả
2. _____ là chỗ ngồi không có nơi tựa lưng hoặc cánh tay. --> Ghế đẩu
3. _____ là một cái khung trang trí lớn, để giữ bóng đèn hoặc nến và được treo trên trần nhà. --> Đèn chùm
4. Vào mùa đông, có thể cần thêm những thiết bị sưởi ấm như _____. --> lò sưởi
5. Một cái khay không chân thì chỉ là khay thôi, nhưng cho nó thêm cái chân thì nó sẽ trở thành _____. --> bàn lùn, để ngồi uống nước
6. _____ của cô ấy bao gồm một ấm trà lục giác và những cái tách không có tay cầm. --> bộ tách trà
7. Tôi nghe _____ mỗi sáng để theo dõi bản tin thời tiết. --> đài
8. Giáo viên nhờ một đứa bé bỏ CD vào _____. --> máy chạy CD
9. Janet ngủ trên _____ với một thanh ngang nhô lên qua tấm nệm và làm cô đau lưng. --> giường sopha
10. Anh ấy có vẻ rất chán nản khi chúng tôi nói chuyện qua _____ vào tháng trước. --> điện thoại
Yến Nhi tổng hợp