Bộ từ vựng tiếng Anh về đồ đạc trong phòng khách mà bạn không thể không biết | Edu2Review
📌 Tặng bé 4-16 tuổi: Học bổng tiếng Anh đến 2 triệu + Quà tặng độc quyền!
📌 Tặng bé 4-16 tuổi: Học bổng tiếng Anh đến 2 triệu + Quà tặng độc quyền!
  • Địa điểm bạn tìm?
  • Bạn muốn học?
  • Khóa học cần tìm?
TÌM TRƯỜNG
HOẶC TRA CỨU
Địa điểm bạn tìm?
    Bạn muốn học?
      Khóa học cần tìm?
      Bộ từ vựng tiếng Anh về đồ đạc trong phòng khách mà bạn không thể không biết

      Bộ từ vựng tiếng Anh về đồ đạc trong phòng khách mà bạn không thể không biết

      Cập nhật lúc 06/02/2020 14:11
      Sofa và sofa bed có gì khác nhau? Floor lamp là gì? Television và TV có cùng nghĩa? Edu2Review sẽ giải đáp ngay tất cả những thắc mắc liên quan đến các từ vựng tiếng Anh về đồ đạc trong phòng khách!

      Bạn có thể nêu tên được bao nhiêu vật dụng trong hình? (Nguồn: 679artists)

      Từ vựng tiếng Anh về đồ đạc trong phòng khách rất đa dạng, diễn tả từ thiết bị gia dụng đến nội thất nhà ở, vì vậy mà gây ra nhiều khó khăn cho các bạn khi học tập.

      Hiểu được điều đó, Edu2Review không chỉ đưa ra từ vựng mà còn cho những ví dụ sinh động và bài tập để bạn thực hành những kiến thức đã học.

      Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!

      Từ vựng tiếng Anh liên quan đến thiết bị gia dụng

      Từ vựng

      Nghĩa

      Ví dụ

      fireplace

      lò sưởi

      She swept the ashes from my fireplace.

      gas fire

      lò sưởi ga

      Who is responsible if a gas fire blows up?

      electric heater

      lò sưởi điện

      In order to stay warm, I have to have my little electric heater on all the time.

      vacuum cleaner

      máy hút bụi

      Vacuum cleaner is an electric machine which sucks up dirt and dust from carpets.

      television / TV

      ti vi

      Could you turn the television on?

      radio

      đài

      I heard your programme on the radio last night.

      telephone

      điện thoại

      She shouldn’t spend hours and hours on the telephone.

      record player

      máy hát

      In this college, there is no tape recorder, no radio and no record player.

      CD player

      máy chạy CD

      I don’t know how much those personal CD players cost.

      floor lamp

      đèn sàn

      A floor lamp can be tested very easily.

      chandelier

      đèn chùm

      In the center of the apartment is a chandelier.

      Gas fire là lò sưởi sử dụng ga, giúp giữ ấm cả căn hộ của bạn (Nguồn: tuffrey)

      Gas fire là lò sưởi sử dụng ga, giúp giữ ấm cả căn hộ của bạn (Nguồn: tuffrey)

      Từ vựng tiếng Anh về đồ đạc trong phòng khách

      Từ vựng

      Nghĩa

      Ví dụ

      coffee table

      bàn lùn, để ngồi uống nước

      He walked into the room and sat across the coffee table from them.

      armchair

      ghế có tay vịn

      I’ve spilled some milk on the seat of the armchair.

      sofa

      ghế sopha

      He settled down on the sofa to watch the film.

      sofa bed

      giường sopha

      This sofa bed is a three-person couch.

      stool

      ghế đẩu

      He was sitting on a stool, a drink in his hand.

      ottoman

      ghế đôn

      She sat down in a chair and propped her feet on an ottoman.

      recliner

      ghế tựa có thể điều chỉnh độ ngả

      She did everything she could to make them feel at home, bringing them food and even supplying a recliner chair.

      tea set

      bộ tách trà

      One of the parts of a tea set is a sugar bowl.

      Sự khác biệt về phòng khách của người Anh và người Mỹ

      Điểm khác biệt

      Người Anh

      Người Mỹ

      Phòng khách

      Dùng từ “sitting room” để chỉ phòng khách.

      Dùng từ “living room” để chỉ phòng khách.

      Cupboard

      Nghĩa Anh – Anh: tủ đựng đồ.

      “Cupboard” có thể chứa nhiều thứ, từ quần áo đến đồ chơi.

      Nghĩa Anh – Mỹ: tủ đựng chén.

      “Cupboard” chỉ dùng để chứa chén.

      Tea cosy – cái ủ bình trà

      “Tea cosy” đóng vai trò như áo của ấm trà, để giữ trà nóng trong một thời gian dài.

      Trà thường được uống với đá, nhưng dù trà nóng thì cũng không sử dụng “tea cosy”.

      Tea cosy đáng yêu giúp giữ ấm trà và giúp tea set thêm nhiều màu sắc (Nguồn: loveknitting)

      Tea cosy đáng yêu giúp giữ ấm trà và giúp tea set thêm nhiều màu sắc (Nguồn: loveknitting)

      Bài tập vận dụng

      Chọn từ vựng tiếng Anh về đồ đạc trong phòng khách phù hợp để điền vào chỗ trống.

      1. _____ is a chair in which you can lean back at different angles.

      A. Armchair

      B. Recliner

      C. Stool

      D. Sofa bed

      2. _____ is a seat without any support for the back or arms.

      A. Armchair

      B. Recliner

      C. Stool

      D. Sofa bed

      3. _____ is a large, decorative frame which holds light bulbs or candles and hangs from the ceiling.

      A. Chandelier

      B. Fireplace

      C. vacuum cleaner

      D. Floor lamp

      4. In winter, additional heating, such as a _____, may be required.

      A. chandelier

      B. fireplace

      C. vacuum cleaner

      D. floor lamp

      5. A tray without legs is a tray, give it legs and it becomes a _____.

      A. armchair

      B. sofa

      C. tea set

      D. coffee table

      6. Her _____ consists of a hexagonal teapot and cups without handles.

      A. armchair

      B. sofa

      C. tea set

      D. coffee table

      7. I listen to the _____ in the morning to get the weather report.

      A. radio

      B. TV

      C. telephone

      D. CD player

      8. The teacher asked one of the younger children to put the CD in the _____.

      A. radio

      B. TV

      C. telephone

      D. CD player

      9. Janet sleeps on a _____ with a bar that sticks up through the mattress and hurts her back.

      A. electric heater

      B. telephone

      C. ottoman

      D. sofa bed

      10. He sounded very depressed when we spoke on the _____ last month.

      A. electric heater

      B. telephone

      C. ottoman

      D. sofa bed

      Coffee table nhỏ nhắn, xinh xắn để ngồi uống nước (Nguồn: decoist)

      Coffee table nhỏ nhắn, xinh xắn để ngồi uống nước (Nguồn: decoist)

      Đáp án và giải nghĩa

      1. B

      2. C

      3. A

      4. B

      5. D

      6. C

      7. A

      8. D

      9. D

      10. B

      1. _____ là một chiếc ghế mà bạn có thể tựa lưng ở các góc khác nhau. --> Ghế tựa có thể điều chỉnh độ ngả

      2. _____ là chỗ ngồi không có nơi tựa lưng hoặc cánh tay. --> Ghế đẩu

      3. _____ là một cái khung trang trí lớn, để giữ bóng đèn hoặc nến và được treo trên trần nhà. --> Đèn chùm

      4. Vào mùa đông, có thể cần thêm những thiết bị sưởi ấm như _____. --> lò sưởi

      5. Một cái khay không chân thì chỉ là khay thôi, nhưng cho nó thêm cái chân thì nó sẽ trở thành _____. --> bàn lùn, để ngồi uống nước

      6. _____ của cô ấy bao gồm một ấm trà lục giác và những cái tách không có tay cầm. --> bộ tách trà

      7. Tôi nghe _____ mỗi sáng để theo dõi bản tin thời tiết. --> đài

      8. Giáo viên nhờ một đứa bé bỏ CD vào _____. --> máy chạy CD

      9. Janet ngủ trên _____ với một thanh ngang nhô lên qua tấm nệm và làm cô đau lưng. --> giường sopha

      10. Anh ấy có vẻ rất chán nản khi chúng tôi nói chuyện qua _____ vào tháng trước. --> điện thoại

      Yến Nhi tổng hợp


      Có thể bạn quan tâm

      Bạn cần biết

      Nâng cấp vốn từ cùng bộ từ vựng tiếng Anh về các loại ghế và bàn hay dùng

      06/02/2020

      Hãy để Edu2Review mách cho bạn bí quyết nhớ nhanh và chính xác những từ vựng tiếng Anh về các ...

      Tiếng anh giao tiếp

      Học phát âm chuẩn tiếng Anh ở đâu tại TP.HCM?

      13/07/2022

      Nền tảng giao tiếp tiếng Anh không chỉ ở kỹ năng nghe - nói mà còn ở cách phát âm. Vì thế, chọn ...

      Bạn cần biết

      Review những thông tin cần nắm về học bổng S-Global 2

      26/12/2023

      Review học bổng S-Global 2 - Thông tin chương trình, đơn vị đào tạo có tốt không, học phí bao ...

      Bạn cần biết

      Khóa học ILA Summer 2023 - Trải nghiệm mùa hè ý nghĩa để trưởng thành hơn mỗi ngày

      19/05/2023

      Khóa hè 7 tuần ILA Summer 2023 theo chuẩn quốc tế, dành cho ba nhóm tuổi: 4-7, 8-11, 12-16, là ...