Những câu tiếng Anh dùng trong trường hợp khẩn cấp khi đi du lịch (Nguồn: Nomadicmatt)
Hè đến rồi, các bạn đừng mãi là “Người Âm Phủ” mà hãy xách ba lô lên làm một chuyến du hí hoành tráng nào! Sẽ ghi điểm biết mấy khi ta có cơ hội thể hiện trình độ tiếng Anh của mình với “Crush” vào những trường hợp không thể lường trước. Hãy để Edu2Review giúp bạn ghi chú lại những câu tiếng Anh khi đi du lịch nhé!
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
Trường hợp khẩn cấp về y tế
1. Please help me! |
Hãy giúp tôi với! |
2. Call an ambulance! |
Gọi xe cấp cứu mau! |
3. I need a doctor |
Tôi cần một bác sĩ. |
4. There’s been an accident |
Một tai nạn đã xảy ra. |
5. I’ve cut/ burnt myself |
Tôi vừa tự cắt/ bị bỏng. |
6. Is it urgent? |
Có nguy cấp không? |
7. I’m having difficulty breathing |
Tôi đang bị khó thở. |
Những câu tiếng Anh dùng trong trường hợp y tế khẩn cấp (Nguồn: Migration.vn)
Những từ vựng cần biết:
- Ambulance: xe cứu thương
- Accident: tai nạn
- Have a stroke: bị đột quỵ
- Fever: sốt
- Insect bite: côn trùng đốt
- Headache: đau đầu
- Stomach ache: đau dạ dày
- Backache: đau lưng
- Toothache: đau răng
- High blood pressure: cao huyết áp
- Cold: cảm lạnh
- Sore throat: viêm họng
- Sprain: sự bong gân
- Infection: nhiễm trùng
- Broken bone: gãy xương
- Cut: bị cắt
Trường hợp khẩn cấp về tội phạm
8. Stop, thief! |
Tên trộm kia, dừng lại! |
9. Call the police! |
Hãy gọi cảnh sát mau! |
10. My wallet has been stolen |
Tôi vừa bị mất ví. |
11. I’d like to report a theft |
Tôi muốn báo về 1 vụ mất trộm. |
12. I’ve been mugged/ attacked |
Tôi vừa bị mất cắp/ tấn công. |
13. I’m being followed by strangers |
Tôi đang bị kẻ lạ mặt theo dõi. |
Những câu tiếng Anh dùng trong trường hợp tội phạm (Nguồn: Dreamlandia)
Những từ vựng cần biết:
- Thief: kẻ trộm
- Wallet: ví
- Theft: vụ mất trộm
- Stranger: người lạ
- Attack: tấn công
- Lawyer: luật sư
- Detective: thám tử, trinh thám
- Guilty: có tội, tội lỗi
Trường hợp khẩn cấp về hoả hoạn
14. Fire! |
Cháy kìa! |
15. Call the fire brigade! |
Hãy gọi cứu hỏa mau! |
16. Can you smell burning? |
Tôi có ngửi thấy mùi cháy. |
17. Fire escape is broken |
Thang thoát hiểm đã bị hỏng. |
18. Give me fire extinguisher |
Đưa tôi bình chữa cháy. |
19. Fire truck is coming |
Xe chữa cháy đang đến. |
Những câu tiếng Anh dùng trong trường hợp hỏa hoạn (Nguồn: Mentalfloss)
Những từ vựng cần biết:
- Firefighter: lính cứu hỏa
- Fire extinguisher: bình chữa cháy
- Fire escape: lối thoát hiểm
- Fire truck: xe cứu hỏa
- Fire alarm system: hệ thống báo cháy
- Face mask: mặt nạ
Một số trường hợp khác
20. Help!/ Help me! |
Cứu tôi với! |
21. Be careful! |
Cẩn thận! |
21. Look out!/ Watch out! |
Cẩn thận! |
22. Hurry up! |
Nhanh lên! |
23. Are you/ everyone ok? |
Bạn/ Mọi người có ổn không? |
Với những mẫu câu tiếng Anh du lịch ở trên, bạn đã hoàn toàn có thể tự tin du lịch nước ngoài mùa hè này. Chúc bạn có một kì nghỉ vui vẻ và đáng nhớ! Đừng quên thường xuyên ghé thăm Edu2Review để biết thêm nhiều kiến thức bổ ích giúp bạn học tập hiệu quả.
Lê Văn Nhân (Tổng hợp)