Các từ tiếng Anh thông dụng khi đi du lịch giúp hiểu ngay các biển hiệu tại sân bay (Nguồn: Pinterest)
Tiếng Anh ứng dụng tại sân bay là hành trang không thể thiếu mỗi khi du lịch hay đi công tác nước ngoài của bất cứ ai. Khi đến sân bay, chúng ta sẽ dễ dàng bắt gặp nhiều biển hiệu lạ lẫm, nếu là những người chưa có kinh nghiệm đi du lịch nhiều, chỉ cần không để ý các thông báo, sẽ có thể bỏ lỡ chuyến bay hay gặp phải nhiều rắc rối khác.
Qua bài viết này, Edu2Review sẽ tổng hợp các từ tiếng Anh thông dụng khi đi du lịch về nhiều loại biển báo hay chỉ dẫn tại sân bay để làm phong phú thêm hành trang du lịch của bạn nhé.
Bạn muốn học Giao tiếp nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ dạy Giao tiếp tốt nhất Việt Nam!
Biển hiệu, chỉ dẫn thông tin về chuyến bay
Để dễ dàng tìm hiểu hơn, Edu2Review sẽ điểm danh tên tiếng Anh của các biển báo, chỉ dẫn tại sân bay theo thứ tự thông thường cần được thực hiện để lên máy bay nhé. Trước tiên là khi mới bước vào sân bay, bạn sẽ thường bắt gặp hai cổng vào với hai biển hiệu:
– Arrivals: Khu đến (khu vực mà hành khách từ nơi khác bay đến sẽ đi ra)
– Departures: Khu đi (khu vực mà hành khách làm thủ tục lên máy bay), và có thể chia thành International Departures – Nơi khởi hành các chuyến bay quốc tế và Domestic Departures – Nơi khởi hành các chuyến bay nội địa
Tiếp tục, vào phía trong, khu vực sảnh chung, quan sát xung quanh bạn sẽ có thể thấy ngay các cổng đến và đi và các quầy thủ tục lên máy bay, bạn có thể phân biệt qua:
– Domestic terminal: Ga/bến trong nước
– Domestic terminal: Ga/bến quốc tế
– Arrival board: Bảng giờ đến của các chuyến bay
– Departure board: Bảng giờ đi các chuyến bay
– Gate summary: Cổng thông tin (arrival board, departure board) tổng hợp về chuyến bay, bao gồm các thông tin:
STT |
Chỉ dẫn |
Ý nghĩa |
1 |
Destination |
Nơi đến |
2 |
Flight No. |
Số hiệu chuyến bay |
3 |
Time |
Thời gian |
4 |
Remark |
Ghi chú |
5 |
Check-in open |
Bắt đầu làm thủ tục |
6 |
Boarding |
Đang cho hành khách lên máy bay |
7 |
Delayed |
Bị hoãn |
8 |
Cancelled |
Bị hủy |
9 |
Gate closing |
Đang đóng cổng |
10 |
Departed |
Đã xuất phát |
11 |
Gate closed |
Đã đóng cổng |
12 |
Took off |
Đã cất cánh |

Cổng thông tin (arrival board, departure board) tổng hợp về chuyến bay (Nguồn: Pixabay)
Các quầy dịch vụ khu vực sảnh
Các quầy dịch vụ quan trọng tại sân bay cần lưu ý:
STT |
Nội dung biển báo |
Dịch nghĩa |
1 |
Check-in counter |
Quầy làm thủ tục lên máy bay |
2 |
Passenger services counter |
Dịch vụ trợ giúp hành khách |
3 |
Lost and Found |
Quầy tìm/trả hành lý thất lạc |
4 |
Airport Information |
Quầy thông tin về sân bay (nơi có thể hỏi tất cả các thông tin về chuyến bay cũng như thủ tục bay) |
5 |
Tourist information |
Quầy thông tin về du lịch |
6 |
Currency exchange counter |
Quầy thu đổi ngoại tệ |
7 |
Luggage storage |
Quầy giữ hộ hành lý (trong trường hợp bạn ra sân bay sớm, chưa đến giờ check-in và muốn rảnh tay) |
Ngoài ra, còn có các quầy và khu vực khá đặc biệt như:
– Well-wishers gallery: Phòng đưa tiễn khách (đi từ nước sở tại ra nước ngoài)
– Greeters gallery: Phòng đón tiếp khách (đón khách từ nước ngoài về nước sở tại)
– Welcome & see-off services: Dịch vụ đón/tiễn khách
– Southern Airport Authority: Cảng vụ hàng không miền Nam
– Easy boarding service: Dịch vụ ưu tiên làm thủ tục xuất nhập cảnh.

Các biển hiệu, biển chức danh quầy dịch vụ bằng tiếng Anh tại sân bay (Nguồn: Pixabay)
Thủ tục check-in lên máy bay
Ở khu Departures (Khu đi), bạn sẽ thấy nhiều quầy làm thủ tục lên máy bay (Check-in Counter), ở đây bạn có thể gặp các loại chỉ dẫn trên giấy tờ hoặc biển hiệu có nội dung như:
STT |
Nội dung chỉ dẫn |
Dịch nghĩa |
1 |
Passport |
Hộ chiếu |
2 |
Visa |
Thị thực |
3 |
Air ticket |
Vé máy bay |
4 |
Boarding pass |
Thẻ lên máy bay |
5 |
Baggage |
Hành lý ký gửi nói chung (gồm một hay nhiều suitcases) |
6 |
Suitcase |
Va li hành lý |
7 |
Carry-on bag |
Hành lý xách tay |
8 |
Gate |
Cổng ra máy bay |
9 |
Seat |
Ghế ngồi trên máy bay |
10 |
Baggage Claim |
Băng chuyền nơi nhận hành lý ký gửi |

Khu vực băng chuyền nhận hành lý ký gửi tại sân bay (Nguồn: Pixabay)
Thủ tục hải quan, kiểm tra an ninh
Sau khi hoàn thành thủ tục check-in và ký gửi hành lý, bạn sẽ di chuyển tiếp đến quá trình làm thủ tục xuất cảnh, kiểm tra an ninh, một số từ vựng tiếng Anh trên biển hiệu bạn có thể gặp phải trong giai đoạn này như:
STT |
Nội dung biển báo |
Dịch nghĩa |
1 |
Customs control |
Kiểm tra hải quan |
2 |
Security check |
Kiểm tra an ninh |
3 |
Immigration |
Thủ tục nhập cảnh |
4 |
Customs officer |
Cán bộ Hải Quan |
5 |
Customs declaration form |
Tờ khai hải quan |
6 |
Metal detector |
Máy phát hiện kim loại |
7 |
X-ray machine/X-ray screener |
Máy tia X (nhìn bên trong hành lý) |
Nếu bạn đi du lịch nước ngoài, bạn sẽ phải làm thủ tục xuất cảnh. Tại đây, bạn đưa ra hộ chiếu/visa, nhân viên hải quan xem xét và có thể đóng dấu vào hộ chiếu của bạn hay gỡ bỏ visa/giấy tờ liên quan khỏi hộ chiếu của bạn nếu đã hết giá trị.
Khu vực thực hiện thủ tục kiểm tra an ninh tại sân bay (Nguồn: Airports)
Vào phòng chờ lên máy bay
Sau khi hoàn thành cơ bản hai thủ tục trên bạn sẽ có thể vào và chờ tại phòng chờ (Lounge) thông báo lên chuyến bay là có thể đi. Nơi đây, thường có các khu vực giải trí, ăn uống giúp hành khách thư giãn trong quá trình chờ đợi, đặc biệt là khi đi transit, transfers hay connecting flights (quá cảnh, chờ đợi chuyển tiếp).
Các khu vực thư giãn có thể bao gồm:
– Duty-free shop: Gian hàng miễn thuế
– Food court: Khu ăn uống
– Restroom/ Toilet: Nhà vệ sinh
Lưu ý: Trong quá trình chờ, hãy để ý đến các thông báo của nhân viên sân bay về thông tin chuyến bay của mình nhé. Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh được thông báo trên loa của các hãng hàng không:
Nội dung thông báo |
Dịch nghĩa |
Would passenger for the 12.10 Iberia flight IB 341 to Madrid please go at once to Gate 16 where this flight is now boarding. |
Hành khách trên chuyến bay IB 341 lúc 12h10 của hãng Iberia đến Madrid vui lòng đến Cổng số 16 để làm thủ tục lên máy bay. |
Attention passengers on Vietnam Airlines flight VN 3644 to Paris. The departure gate has been changed. The flight will now be leaving from Gate 26. |
Hành khách trên chuyến bay VN 3644 đến Paris của hãng hàng không Vietnam Airlines xin lưu ý. Cổng khởi hành đã được thay đổi. Chuyến bay sẽ khởi hành từ Cổng số 26. |

Đừng để lỡ chuyến bay vì không biết những chỉ dẫn tiếng Anh cần thiết (Nguồn: Pixabay)
Ở các sân bay trong nước, thông thường các loại biển báo, chỉ dẫn đều sẽ được thể hiện ở dạng song ngữ nên sẽ không thể làm khó bạn. Nhưng trên hành trình trở về, các khu vực chức năng của sân bay ở đất khách với bố trí khác lạ, lúc này, bạn phải tự mình vận dụng vốn từ sẵn có của mình.
Vì thế, với những chia sẻ trên đây về các từ tiếng Anh thông dụng khi đi du lịch giúp nhận biết biển báo, biển chỉ dẫn tại sân bay, Edu2Review hy vọng bạn sẽ có đủ tự tin mỗi khi đi du lịch nhé.
Trần Tuyền (Tổng hợp)