Những vấn đề, sự kiện xảy ra trong cuộc sống hàng ngày khiến cho việc học tiếng Anh dễ dàng hơn. Và trong cuộc sống, có những lúc chúng ta cảm thấy mệt mỏi hoặc buồn chán, lúc đó chúng ta sẽ muốn thư giãn và tham gia các hoạt động giải trí. Sẽ thật tốt nếu như bạn sử dụng tiếng Anh cho những hoạt động giải trí của bạn.
- Entertain: Giải trí
- Entertainment: Sự giải trí, hình thức giải trí
- Relax: Nghỉ ngơi, thư giãn
- Relaxing: (Làm cho ai) Sảng khoái, thoải mái
- Relaxed: (Cảm thấy) Thư giãn, thoải mái
- Relaxation: Sự thư giãn, thời gian thư giãn
- Spare time = Free time: Thời gian rảnh rỗi
- Hobby = Pastime: Sở thích, hoạt động yêu thích (Lúc rảnh rỗi)
- Favorite: Yêu thích
- Popular: Phổ biến, được yêu thích
- Event: Sự kiện
- Participate = Join = Take part in: Tham gia
- Participation: Sự tham gia
- Recommend: Giới thiệu, gợi ý
- Admission: Sự chấp nhận cho vào, tiền vé vào
- Audience: Thính giả, khán giả (chỉ 1 nhóm người)
- Spectator: Khán giả (1 người xem 1 sự kiện nào đó)
- Perform: Biểu diễn
- Performance: Buổi biểu diễn
- Review: Nhận xét, đánh giá
- Documentary: Phim tài liệu
- Comedy: Phim hài
- Comedian: Diễn viên hài
- Actor: Nam diễn viên
- Actress: Nữ diễn viên
- Collect: Sưu tầm, thu thập
- Collection: Bộ sưu tập
- Exhibit: Trưng bày, Triển lãm
- Exhibition: Sự trưng bày, Cuộc triển lãm
- Periodical: Tạp chí (xuất bản định kỳ)
- Massage: Sự xoa bóp
- Orchestra: Dàn nhạc
- Charity: Tổ chức từ thiện, mục đích cứu tế
- Volunteer: Tình nguyện viên, tình nguyện
- Voluntary: Tình nguyện, tự nguyện
Và một số cụm từ thông dụng khác:
- Cinema: rạp chiếu phim
- To go to the cinema = the pictures: đi xem phim
- A multiplex = multiscreen: rạp chiếu phim có nhiều màn hình
- Feature film = feature picture: phim truyện
- Family film: phim gia đình
- The theatre: rạp hát
- Matinee: suất biểu diễn vào buổi trưa, thường vé ghế rẻ hơn suất tối
- Seat: chỗ ngồi (xem phim...)
- Stalls: dãy ghế gần sân khấu nhất
- Stage: sân khấu
- Dress Circle = Royal Circle: ban công trong rạp hát
- Upper Circle: hàng ghế đầu (trong rạp hát)
- Balcony = Gallery: hạng vé rẻ nhất trong rạp hát
- Box: căn phòng kín được xây gắn vào các bức tường bên của rạp hát
- Live music: nhạc sống
- Gig = concert: buổi hòa nhạc
- Opera concert: buổi hòa nhạc ôpêra
- Classical concert: buổi hòa nhạc cổ điển
- Music festival: lễ hội âm nhạc
- Family entertainment: giải trí gia đình
- Funday: ngày hội
- Parade: cuộc diễu hành
- Carnival: ngày hội
- Funfair = fair, carnival: hội chợ, ngày hội
- To go on the rides: đi xe
- Candy floss: que kẹo
- Bingo: một loại trò chơi cờ bạc, giống lôtô
- To go to the dogs: đi xem đua chó
- To bet: đặt cược
- A leisure centre : trung tâm giải trí
- Local = pub : quán rượu
- Darts = pool = a type of snooker: trò chơi ném phi tiêu
- To go clubbing = night clubs: đến câu lạc bộ đêm
Bài viết trên chỉ tổng hợp những từ và cụm từ thông dụng nhất trong kho tàng tiếng Anh, với hy vọng sẽ giúp được cho bạn cải thiện tiếng Anh một cách tốt nhất. Chúc các bạn thành công trong “công cuộc” học tiếng Anh đầy những trải nghiệm thú vị này.
*Hãy truy cập Edu2Review mỗi ngày để biết thêm nhiều kiến thức bổ ích.
Bảng danh sách
trung tâm tiếng Anh
Vân Phạm (Tổng hợp)
Nguồn ảnh cover: xshare