Phạm lỗi là điều không ai mong muốn. Tuy nhiên, trong cuộc sống chúng ta không thể tránh khỏi những giây phút bất cẩn mà mắc sai lầm. Ngoài ra, không phải chỉ được thốt ra khi làm điều không hay gây tổn thương người khác, lời xin lỗi còn dùng để thể hiện sự lịch sự và tế nhị của người nói khi vô tình làm phiền ai đó. Vì thông dụng và phổ biến như thế nên khi tìm các cách học tiếng Anh giao tiếp cơ bản, bạn không thể bỏ lỡ chủ đề này.
Bảng xếp hạng trung tâm
tiếng Anh giao tiếp tốt nhất
Hơn 20 câu nói xin lỗi, mọi lỗi lầm rồi sẽ được cho qua?
Trong tiếng Anh giao tiếp, để nói lời xin lỗi người ta không chỉ dùng "I'm sorry" mà còn tuỳ vào mối quan hệ và mức độ nghiêm trọng của lỗi lầm để có các cách nói khác nhau.
Khi trò chuyện với bạn bè thân thiết, khi bạn nhỡ gây ra lỗi lầm nhỏ thì có thể dùng các câu như: My bad, Whoops, Oops, Sorry.
Trong tình huống, khi mắc lỗi với những người mới gặp mặt, bạn có thể dùng một trong các câu sau:
Lời xin lỗi tiếng Anh | Dịch nghĩa |
My mistake/ My apologie |
Lỗi của tôi. |
I had that wrong |
Tôi đã sai. |
I own you an apology. |
Tôi nợ bạn một lời xin lỗi. |
I take full resposibility. |
Tôi sẽ chịu toàn bộ trách nhiệm. |
I wanted to tell you I'm sorry. |
Tôi muốn nói với bạn là tôi xin lỗi. |
I'd like to opologize. |
Tôi muốn xin lỗi bạn. |
How stupid/careless/thoughtless of me. |
Ôi, tôi thật vụng về/ bất cẩn/ thiếu suy nghĩ. |
I apologise. |
Tôi xin lỗi. |
Sorry about that. |
Xin lỗi về điều đó. |
Please accept our (sincerest) apologies. |
Vui lòng hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành nhất của chúng tôi. |
I hope you can forgive me. |
Tôi hy vọng bạn có thể tha thứ cho tôi. |
Sorry. It was all my fault |
Xin lỗi. Tất cả đều là lỗi của tôi. |
I want to apologise. |
Tôi muốn xin lỗi |
I was wrong on that. |
Tôi đã sai khi làm vậy. |
I was wrong. Can you forgive me? | Tôi sai rồi. Bạn có thể tha thứ cho tôi chứ? |
That was wrong of me. | Đó là lỗi của tôi. |
I sincerely apologise. |
Tôi chân thành xin lỗi. |
Excuse me for interrupting. | Thứ lỗi cho tôi vì đã xen ngang. |
Pardon me for being so rude. | Xin lỗi vì đã thô lỗ. |
Ngoài ra còn có một số trường hợp xin lỗi nhưng do "mình không có lỗi" mà chỉ hàm ý "xin lỗi vì làm phiền", ví dụ, khi cần vượt qua ai đó ở một địa điểm đông đúc, bạn có thể nói "sorry" hoặc "pardon (me)", "excuse me".
Cách nói xin lỗi bằng tiếng Anh (Nguồn: YouTube – Langmaster)
Cách đáp lại lời xin lỗi
Trước những câu xin lỗi đầy thành ý như thế, bạn sẽ chấp nhận như thế nào? Thay vì nói "It's OK" nhàm chán, bạn có thể linh hoạt chọn một trong những câu nói sau đây để chấp nhận lời xin lỗi thật tinh tế. Tương tự, cách đáp lại lời xin lỗi cũng phụ thuộc vào hoàn cảnh, mức độ và đối tượng.
Đáp lại lời xin lỗi | Dịch nghĩa |
It doesn’t matter. | Chuyện đó không có gì quan trọng đâu. |
Don’t apologize . | Không cần phải xin lỗi đâu. |
That’s all right. | Ổn thôi. |
It’s okay. | Không sao. |
Don’t mention it. |
Không sao đâu. |
Never mind. | Đừng bận tâm. |
No worries. |
Đừng lo gì nhé. |
I quite understand. |
Tôi thông cảm mà/ Tôi hiểu mà. |
Don’t worry about it. |
Đừng lo lắng về chuyện đó. |
You couldn’t help it. |
Bạn cũng chẳng thể làm khác mà. |
Forget about it. |
Quên chuyện ấy đi. |
No harm done. | Chẳng phiền gì đâu. |
It’s fine. | Ổn thôi. |
Please don’t let it happen again. |
Làm ơn đừng lặp lại chuyện này. |
No problem! |
Không vấn đề gì. |
Apology accepted. |
Tôi tha lỗi cho bạn/ Lời xin lỗi được chấp nhận. |
It’s not your fault. |
Đó không phải là lỗi của bạn. |
Please don’t blame yourself. |
Xin đừng tự trách bản thân mình. |
That’s/ It’s really not necessary. |
Bạn không cần thiết phải xin lỗi. |
It’s really of no importance. | Điều đó thật sự không quan trọng. |
It’s nothing too serious. |
Không cần quá nghiêm trọng về chuyện này. |
Cách đáp lại lời xin lỗi (Nguồn: YouTube – Học Tiếng Anh Cùng Hà English)
Nếu bạn đang tìm kiếm cách học tiếng Anh giao tiếp cơ bản thì mong rằng danh sách những câu xin lỗi và cách đáp lại trên đây sẽ phần nào giúp ích cho bạn. Đừng quên truy cập Edu2Review thường xuyên để cập nhật những bài viết cùng chuyên mục.
Mai Trâm (Tổng hợp)