Nếu bạn nghĩ tiếng Việt giàu màu sắc và có giá trị biểu cảm hơn tiếng Anh thì đó là do bạn chưa hiểu rõ về ngôn ngữ này. Thật ra tiếng Anh cũng phức tạp và gây "xoắn não" không kém với hệ thống ngữ pháp 12 thì, những động từ bất quy tắc, cách phát âm... Đặc biệt là sự linh hoạt và đa dạng khi dùng từ trong tiếng Anh giao tiếp. Điển hình là đoạn hội thoại kinh điển mà bất kỳ một người học tiếng Anh nào cũng nằm lòng:
A: How are you?
B: I'm fine, thank you. And you?
A: I'm fine.
Thật ra để đáp lại câu hỏi trên, người bản xứ có thể trả lời bằng 50 câu khác nhau với đa dạng sắc thái.
Bảng xếp hạng trung tâm
tiếng Anh giao tiếp tốt nhất
Những cụm diễn tả sự tích cực
Thay vì dùng câu I’m fine quen thuộc, bạn có thể sử dụng những câu sau với ý nghĩa "Tôi khỏe":
- Pretty good.
- I’m well.
- I’m OK.
- So far, so good!
- I’m pretty standard right now.
- Happy and content, thank you.
Trong trường hợp, bạn vô cùng phấn khích và hài lòng với những việc đang diễn ra, bạn có thể dùng một trong những câu như:
- Very well, thanks.
- I’m doing really well.
- Going great. I hope this status quo persists for rest of the day.
- Yeah, all right.
- Imagining myself having a fabulous vacation.
- Sunshine all day long!
- I am high-quality.
- Incredibly good looking.
- The best I can be. Assuming you’re at your best too.
Những cụm từ diễn tả tâm trạng bình thường
Tuy nhiên, nếu bạn cảm thấy mọi việc vẫn diễn ra bình thường hoặc có chút buồn tẻ với những điều lặp lại trong cuộc sống của mình, bạn có thể đáp lại bằng những câu sau đây:
- Not too bad.
- I’m alive.
- I’m hanging in there.
- I’ve been better.
- Nothing much.
- Not a lot.
- Oh, just the usual.
- Just the same old same old.
- Nothing.
- I’m vertical and breathing.
- Different day, same existence.
- Better than some, not as good as others. Medium well.
- Surviving, I guess.
Cách hỏi thăm sức khỏe và đáp lại tự nhiên (Nguồn: YouTube)
Những cụm diễn tả tâm trạng tiêu cực
Trong cuộc sống có đôi lúc chúng ta cũng gặp những khó khăn, phiền phức khiến bạn đau đầu, trường hợp này bạn có thể sử dụng những câu như sau:
- Oh gosh, all kinds of stuff!
- Much better now that you are with me.
- Not so well.
- I think I’m doing OK. How do you think I’m doing?
- I am blessed!
- Way better than I deserve!
- I would be lying if I said I’m fine.
- In need of some peace and quiet.
- Horrible, now that I’ve met you.
- I’m better on the inside than I look on the outside.
- I’m not sure yet.
- I’m still sucking air.
- Better than nothing.
- Not so good.
- Not great.
- Real terrible, thanks for asking.
- I'm feeling down.
- I'm beat
- I'm worn out
- I'm dead on my feet.
Bên cạnh đó, việc bạn hồi đáp lại như thế nào còn phụ thuộc vào tình huống và mối quan hệ của người nói và người nghe.
Những câu hỏi thăm về sức khỏe khác
How are you không chỉ là câu hỏi thăm về sức khỏe mà còn là cách để bắt đầu một cuộc trò chuyện thường gặp. Tuy nhiên để tránh lặp lại một cách nhàm chán bạn có thể tham khảo những mẫu câu sau đây:
- How are you doing?
- What's up?
- How's every thing?
- How have you been?
- What's going on?
- How's it going?
- What's new?
- How are thing going?
- What are you up to?
Giỏi tiếng Anh giao tiếp không chỉ dừng lại ở việc bạn có thể dịch làu làu từ tiếng Việt sang tiếng Anh mà còn là sự lưu loát, trôi chảy với vốn từ linh hoạt và tự nhiên khi trò chuyện. Để có thể nói tiếng Anh như người bản xứ, hãy thử bắt đầu với những câu trả lời cho câu hỏi tưởng chừng như đơn giản how are you này. Chúc các bạn thành công!
Mai Trâm (Tổng hợp)
Nguồn hình ảnh: Pexels