Thành ngữ tiếng Anh về loài vật (Nguồn: vix)
“Cat” là mèo, “rabbit” là thỏ, “turtle” là rùa, “dog” là chó… khi kết hợp những từ vựng này để tạo ra thành ngữ sẽ có ý nghĩa vô cùng khác biệt và thú vị. Nếu bạn đã sẵn sàng thì hãy cùng Edu2Review tìm hiểu thành ngữ tiếng Anh về loài vật nhé.
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
1. Cat's whiskers
Nghĩa: Nghĩ bạn là người giỏi nhất
Ví dụ: She thinks he's the cat's whiskers! (Cô ta nghĩ anh ta là người giỏi nhất!)
2. Cat got your tongue?
Nghĩa: Đây là câu hỏi khi ta nghĩ ai đó phạm lỗi gì đó.
Ví dụ:Why don't you say something? Cat got your tongue? (Sao mày không nói gì? Bộ mày bị câm hả?)
3. Make a pig of oneself
Nghĩa: Ăn uống thô tục, ý không được đẹp mắt
Ví dụ: John makes a pig of oneself. (John ăn uống thô tục)
4. An eager beaver
Nghĩa: Người tham việc
Ví dụ: Clara is an eager beaver. (Clara là người tham việc)
5. Let the cat out of the bag
Nghĩa: Tiết lộ bí mật
Ví dụ: Jim shouldn't have told her about the party, he let the cat out of the bag now. (Jim không nên nói với cô ta về buổi tiệc, giờ anh ta đã tiết lộ bí mật mất rồi)
6. Make a bee-line for something
Nghĩa: Nhanh nhẹn làm chuyện gì đó
Ví dụ: Jessica makes a bee-line for cleaning car. (Jessica nhanh nhẹn trong việc rửa xe)
7. Put the cat among the pigeons
Nghĩa: Hay gây rắc rối
Ví dụ: Don't tell her about your salary, that will really put the cat among the pigeons. (Đừng nói với cô ta về tiền lương của anh, điều đó sẽ gây rắc rối)
8. An early bird
Nghĩa: Người hay dậy sớm
Ví dụ: She is an early bird. (Cô ấy là người hay dậy sớm)
9. A home bird: người thích ở nhà
Nghĩa: Người thích ở nhà
Ví dụ: Benjamin is a home bird. (Benjamin là người thích ở nhà)
10. From the horse's mouth
Nghĩa: Lấy thông tin từ nguồn đáng tin cậy
Ví dụ: I know Jim is going to buy a new car, I got it from the horse's mouth. (Tôi biết Jim sắp mua xe hơi mới. Tôi biết điều đó từ nguồn đáng tin cậy)
Thành ngữ tiếng Anh về loài vật vô cùng dễ học (Nguồn: enter)
11. An odd bird/fish
Nghĩa: Người quái dị
Ví dụ: Bill is an odd bird. (Bill là người quái dị)
12. A memory like an elephant
Nghĩa: Có trí nhớ tốt
Ví dụ: Ashley will not forget, you know, she has a memory like an elephant. (Ashley sẽ không quên, bạn biết mà, cô ấy có một trí nhớ tuyệt vời)
13. A bird's eye view
Nghĩa: Nhìn bao quát hoặc nói vắn tắt
Ví dụ: She has a bird's eye view. (Cô ấy có đôi mắt có thể nhìn bao quát)
14. A cold fish
Nghĩa: Người lạnh lùng
Ví dụ: Jackson is a cold fish. (Jackson là người lạnh lùng)
15. Take the bull by the horns
Nghĩa: Không ngại khó khăn
Ví dụ: Although she doesn’t have any experience, but she takes the bull by the horns. (Mặc dù cô ấy không có nhiều kinh nghiệm, nhưng cô ấy không ngại khó khăn)
16. A loan-shark
Nghĩa: Người cho vay nặng lãi
Ví dụ: Don't borrow money from her. She's a complete loan-shark. (Đừng mượn tiền của cô ta. Cô ta chính là người cho vay nặng lãi)
17. A cat nap
Nghĩa: Ngủ ngày
Ví dụ: She has a habit is cat nap. (Cô ấy có 1 thói quen ngủ ngày)
18. Lead a cat and dog life
Nghĩa: Như chó với mèo
Ví dụ: Justin and Emma heat each other. They lead a cat and dog life. (Justin and Nick như chó với mèo)
19. Let the cat out of the bag
Nghĩa: Để lộ bí mật
Ví dụ: She let the cat out of the bag. (Cô ấy để lộ bí mật)
20. Have butterflies in your stomach
Nghĩa: Đang rất căng thẳng về chuyện gì đó
Ví dụ: Tim has got butterflies in his stomach. Because he will has a mid-term test tomorrow. (Tim rất căng thẳng. Đó là vì bài kiểm tra giữa kì của anh ấy ngày mai)
Có một lưu ý nhỏ là khi sử dụng những thành ngữ này, bạn phải cẩn thận với cách đặt câu, tránh gây hiểu lầm với người đối diện. Đừng quên ôn lại bài và luyện tập tiếng Anh thường xuyên để nhanh tiến bộ nhé.
Phương Thảo tổng hợp