Cẩm nang từ vựng tiếng Anh về du lịch: Mẹo sử dụng phương tiện đi lại như người bản địa | Edu2Review
💡 Ưu đãi giới hạn từ ILA: Giảm đến 45% học phí lớp tiếng Anh chuẩn Cambridge
💡 Ưu đãi giới hạn từ ILA: Giảm đến 45% học phí lớp tiếng Anh chuẩn Cambridge
  • Địa điểm bạn tìm?
  • Bạn muốn học?
  • Khóa học cần tìm?
TÌM TRƯỜNG
HOẶC TRA CỨU
Địa điểm bạn tìm?
    Bạn muốn học?
      Khóa học cần tìm?

      Cẩm nang từ vựng tiếng Anh về du lịch: Mẹo sử dụng phương tiện đi lại như người bản địa

      Cập nhật lúc 06/02/2020 14:11
      Khi đi du lịch nước ngoài, bạn cần trang bị những kỹ năng cần thiết, đặc biệt là ngoại ngữ. Cùng tham khảo cẩm nang từ vựng tiếng Anh về du lịch dưới đây để chuyến đi thêm suôn sẻ nhé!

      Cẩm nang từ vựng tiếng Anh về du lịch: Mẹo sử dụng phương tiện đi lại như người bản địa (Nguồn: Youtube)

      Rào cản ngôn ngữ là lý do khiến nhiều bạn trẻ e ngại khi quyết định du lịch nước ngoài tự túc. Cẩm nang từ vựng tiếng Anh về du lịch của Edu2review sẽ giúp bạn giải quyết khó khăn này. Bằng một số từ vựng về phương tiện đi lại dưới đây, bạn sẽ di chuyển thành thạo không khác gì người bản địa.

      Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!

      Từ vựng tiếng Anh sân bay

      Airline (noun): Hãng hàng không

      Arrivals (noun): Cửa đến ở sân bay, nơi bạn bè và người thân sẽ chờ đón bạn ở nơi máy bay hạ cánh

      Board (verb): Lên máy bay

      Boarding card (noun): Thẻ lên máy bay

      Boarding time (noun): Thời gian bạn được phép bắt đầu lên máy bay

      Book (a ticket) (verb): Đặt vé

      Business class (noun): Khoang thương gia, thường nằm ở phần phía trước của thân máy bay và giá vé đắt hơn so với các hạng vé thông thường

      Carry on (luggage) (noun): Hành lý xách tay

      Check-in desk (noun) Quầy làm thủ tục

      Conveyor belt/ baggage claim (noun): băng chuyền hành lý

      Customs (noun): Khu vực kiểm tra an ninh, nơi hành lý xách tay của bạn sẽ qua kiểm tra máy quét và nhân viên an ninh sẽ quét máy dò kim loại để đảm bảo bạn không mang đồ vật trái phép nào lên máy bay

      Delayed (adj): Hoãn chuyến bay

      Departures (noun): Khu vực khởi hành, nơi hành khách (đã qua cửa kiểm tra an ninh) ngồi chờ đến giờ lên máy bay

      Economy class (noun): Hạng phổ thông. Hầu hết mọi người mua vé hạng này vì giá cả phù hợp nhất

      Visa cho phép nhập cảnh vào quốc gia nào đó trong một khoảng thời gian quy định (Nguồn: TripSavvy)

      Visa cho phép nhập cảnh vào quốc gia nào đó trong một khoảng thời gian quy định (Nguồn: TripSavvy)

      Flight number (noun): Số hiệu chuyến bay

      Fragile (adj): Hàng hóa dễ vỡ

      Gate (noun): Cửa lên máy bay

      Identification (noun): Giấy tờ tùy thân (chứng minh thư với chuyến bay nội địa, và hộ chiếu với chuyến bay quốc tế)

      Liquids (noun): Chất lỏng. Mọi chất lỏng với dung tích quá 100ml đều không được phép mang lên máy bay, bao gồm cả nước trắng, nước hoa hay các dung dịch xà phòng…

      Long-haul flight (noun): Chuyến bay thẳng trong thời gian dài (không đổi may bay)

      On time (adj): Đúng giờ

      One-way (ticket) (noun): Vé một chiều. Đối ngược với one-way ticket là return ticker – vé khứ hồi

      Passport (noun): Hộ chiếu

      Stopover (layover): Chặng dừng chân. Nếu bạn đi những chuyến bay dài (long-haul flight), thường máy bay sẽ có một khoảng thời gian ngắn dừng nghỉ ở sân bay nào đó.

      Travel agent (noun): Đại lý du lịch

      Trolley (noun): Xe đẩy

      Visa (noun): Thị thực, giấy thông hành

      Từ vựng tiếng Anh ga tàu

      Buffet car (noun): toa ăn

      Carriage (noun): toa hành khách

      Catch (verb): bắt tàu

      Compartment (noun): toa tàu

      Express train (noun): tàu tốc hành

      First class (noun): hạng nhất

      Get on (verb): lên tàu

      Get off (verb): xuống tàu

      Luggage rack (noun): giá để hành lý

      Platform (noun): sân ga

      Railcard (noun): thẻ giảm giá tàu

      Railway station/ Train station (noun): ga tàu hỏa

      Return (viết tắt của return ticket): vé khứ hồi

      Tàu điện ngầm là phương tiện di chuyển phổ biến ở các nước phát triển (Nguồn: TripSavvy)

      Tàu điện ngầm là phương tiện di chuyển phổ biến ở các nước phát triển (Nguồn: TripSavvy)

      Season ticket (noun): vé dài kỳ

      Seat (noun): ghế ngồi

      Seat number (noun): số ghế

      Second class (noun): hạng hai

      Single (viết tắt của single ticket): vé một chiều

      Sleeper train (noun): tàu nằm

      Ticket inspector (noun): thanh tra vé

      Ticket collector (noun): nhân viên thu vé

      Ticket office/ Booking office (noun): quầy bán vé

      Timetable (noun): lịch tàu xe

      Travelcard (noun): vé ngày (đi được nhiều phương tiện khác nhau)

      Train fare (noun): giá vé tàu

      Train journey (noun): hành trình tàu

      Tube station/ underground station (noun): ga tàu điện ngầm

      Từ vựng tiếng Anh xe buýt

      Bus driver (noun): người lái xe buýt

      Bus fare (noun): giá vé xe buýt

      Bus journey (noun): hành trình xe buýt

      Bus lane (noun): làn đường xe buýt

      Bus station (noun): bến xe buýt

      Bus stop (noun): điểm dừng xe buýt

      Coach (noun): xe khách

      Coach station (noun): bến xe khách

      Conductor (noun): nhân viên bán vé

      Xe buýt 2 tầng màu đỏ là biểu tượng của thành phố Luân Đôn nước Anh (Nguồn: TheDuquesneDuke)

      Xe buýt 2 tầng màu đỏ là biểu tượng của thành phố Luân Đôn nước Anh (Nguồn: TheDuquesneDuke)

      Double-decker bus (noun): xe buýt hai tầng

      Inspector (noun): thanh tra

      Luggage hold (noun): khoang hành lý

      Night bus (noun): xe buýt đêm

      Request stop (noun): điểm dừng theo yêu cầu

      Route (noun): lộ trình

      Terminus (noun): bến cuối

      The next stop (noun): điểm dừng tiếp theo

      Từ vựng tiếng Anh về phương tiện đi lại này là kỹ năng cần thiết và quan trọng nhất cho chuyến đi quan trọng của các bạn. Hãy ghi lại những từ vựng ấy cho chuyến đi sắp tới và không quên chúc bạn có chuyến đi suôn sẻ với nhiều trải nghiệm tuyệt vời nhất!

      Quỳnh Nga (Tổng hợp)


      Có thể bạn quan tâm

      Tiếng anh giao tiếp

      Mẹo hay khi đi du lịch nước ngoài, giao tiếp tiếng Anh là chuyện nhỏ

      06/02/2020

      Tuổi trẻ là phải dám ước mơ giám thực hiện. Bạn khao khát đi du lịch nước ngoài nhưng gặp một vấn ...

      Bạn cần biết

      [Official] Giới thiệu về quán quân khởi nghiệp toàn quốc Edu2Review.com

      06/02/2020

      Edu2Review là gì? Edu2Review.com là nền tảng đánh giá các đơn vị giáo dục đầu tiên và lớn nhất ...

      Bạn cần biết

      Review Quỹ Phát Triển Đề Án Ngoại Ngữ V-Skill đào tạo theo khung 6 bậc do Bộ GD ban hành

      06/09/2024

      Quỹ phát triển Đề án Ngoại ngữ V-Skill là chương trình hỗ trợ 55% cho các khóa học IELTS/Giao ...

      Bạn cần biết

      Review những thông tin cần nắm về học bổng S-Global 2

      26/12/2023

      Review học bổng S-Global 2 - Thông tin chương trình, đơn vị đào tạo có tốt không, học phí bao ...