Nhiều năm liền, xứ sở chuột túi được vinh doanh trong top 10 quốc gia đáng sống nhất thế giới (theo Economist Intelligence Unit). Ngoài đời sống phát triển, xã hội đa văn hóa, người dân thân thiện, Úc còn là miền đất du học hàng đầu của sinh viên quốc tế.
Tuy vậy, chi phí du học Úc tự túc là bao nhiêu, có đắt hay không vẫn luôn là mối quan tâm của không ít bạn trẻ. Trong bài viết ngày, Edu2Review sẽ cung cấp một số thông tin giúp bạn có cái nhìn tổng quan về mức chi phí du học tự túc tại Úc.
Chi phí sinh hoạt du học Úc
Thuê nhà (ở trung tâm thành phố)
Vì là ở trung tâm nên tất nhiên chi phí thuê nhà ở đây sẽ vô cùng đắt đỏ. Thông thường, du học sinh sẽ chọn ở chung cư có 2 đến 3 phòng riêng với giá 351 – 702 AUD. Nếu muốn tiết kiệm (tiền điện, nước, internet...), bạn nên chia sẻ phòng với người khác.
Hình ảnh thành phố Melbourne tuyệt đẹp (Nguồn: mantra)
Homestay
Du học sinh dưới 18 tuổi hay còn chưa giỏi tiếng Anh thường chọn hình thức ở homestay. Sống chung với người bản xứ giúp bạn nhanh chóng hoà nhập và nâng cao khả năng ngoại ngữ. Chi phí: 235 – 325 AUD/tuần.
Ký túc xá
Sống trong ký túc xá cho phép bạn hưởng thụ các tiện ích do trường cung cấp, an ninh trật tự được đảm bảo cũng như không mất nhiều thời gian di chuyển từ nơi ở đến lớp học. Chi phí: 90 – 280 AUD/tuần.
Internet, điện thoại
Chi phí mỗi tháng để sử dụng :
- Mạng internet dao động khoảng từ 84 AUD đến 112 AUD
- Cước điện thoại khoảng 56 AUD
Tiền ăn uống
Trung bình bạn sẽ tốn 80 – 280 AUD/tuần cho chi phí ăn uống, dao động tùy vào thói quen khác nhau của mỗi người. Bạn có thể đi chợ hoặc siêu thị, như Woolworths, Aldi hay Coles... những nơi được xem là có giá cả dễ chịu. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các loại thẻ tháng của nhà ăn trong trường đại học để được hưởng mức giá ưu đãi.
Đồ ăn trong trường rất ngon với mức phí phải chăng dành cho sinh viên (Nguồn: kingston.ac)
Giải trí
Vào cuối tuần, bạn có thể đến Hunter Valley để cưỡi ngựa nếu rảnh rỗi, giá vé là khoảng 112 AUD/2 giờ (cách thành phố Sydney tầm 3 tiếng lái xe). Bạn cũng có thể đi xem phim với giá từ 16 AUD đến 28 AUD tùy giờ và ngày trong tuần. Ngoài ra, Úc có rất nhiều nơi vui chơi miễn phí, như Vườn bách thảo hoàng gia, mua sắm tại chợ Queen Victoria, trung tâm nghệ thuật đương đại, thư viện bang Victoria, phòng triển lãm quốc gia Victoria…
Phương tiện đi lại
Các thành phố lớn thường áp dụng hệ thống trả tiền tự động trực tiếp bằng thẻ điện tử, với mức phí chênh lệch là thời gian hiệu lực của thẻ và khoảng cách xa gần mà bạn di chuyển. Sau đây là một số mức giá vé để bạn tham khảo:
- MYKI card, Melbourne, thẻ sinh viên có hiệu lực 1 năm: 501 AUD
- MYKI card, Melbourne, thẻ sinh viên có hiệu lực nửa năm: 261 AUD
- Vé đơn, hiệu lực 2 tiếng, zone 1 và 2, Melbourne: 4,10 AUD
- Vé tháng cho phương tiện công cộng: 144 AUD
Hệ thống giao thông của Úc thuận tiện giúp cho sinh viên đi lại dễ dàng (Nguồn: quocanh.edu)
Học phí tại Úc
- Tiếng Anh ESL: 300 − 400 AUD/tuần (phụ thuộc vào độ dài mỗi khoá học)
- Bậc phổ thông: 7,800 – 30,000 AUD/năm
- Hệ đào tạo nghề (VET): 4,000 − 22,000 AUD/năm
- Hệ cử nhân (đại học): 15,000 − 33,000 AUD/năm
- Hệ thạc sĩ: 20,000 − 37,000 AUD/năm
- Hệ tiến sĩ: 14,000 – 37,000 AUD/năm
Các khoản vay ngân hàng
Tài sản thế chấp là điều kiện bắt buộc khi đăng ký các khoản vay du học, bạn có thể liên hệ trực tiếp với ngân hàng để biết chi tiết. Ngoài ra, một số ngân hàng sẽ cân nhắc các khóa học và thời gian bạn theo học để ước tính việc thanh toán nợ.
Sinh viên có nguyện vọng du học Úc khóa bán thời gian sẽ khó để đăng ký khoản vay (Nguồn: shbs)
Một điều quan trọng mà bạn cần lưu ý khi vay ngân hàng đó là họ sẽ yêu cầu hoàn trả số nợ ngay lập tức nếu dừng học. Một số ngân hàng có thể xem xét cho bạn thêm thời gian nếu lý do thực sự đúng đắn và xác thực. Bạn có thể tìm hiểu các khoản vay du học tại một số ngân hàng sau:
- Sacombank
- HSBC
- ACB
- ABBank
Ngoài ra, còn rất nhiều ngân hàng khác cung cấp khoản vay du học Úc tự túc, bạn có thể tìm hiểu thêm để đưa ra những lựa chọn phù hợp nhất.
Làm thế nào để tiết kiệm chi phí?
Lên kế hoạch sử dụng ngân sách hợp lý
Bạn nên dành thời gian liệt kê thật cặn kẽ các khoản chi tiêu cơ bản, như mua đồ dùng hằng ngày, vé xe bus, tiền ăn uống, sách, tài liệu học, điện thoại, internet...
Lên danh sách những món bạn đã mua hằng tuần để tiêu hao đúng mức (Nguồn: static.ybox)
Chọn trường có mức học phí thấp
Sinh viên nên lựa chọn trường với học phí hợp lý hoặc có mức đặt cọc ban đầu thấp giúp giảm áp lực tài chính. Bạn hãy tham khảo những trường sau:
- Đại học Ballarat
- Đại học Victoria
- Trường TAFE New South Wales
- Trường Northern Melbourne Institute of TAFE (NMIT)
- Học viện Holmesglen, Melbourne
- Đại học Charles Stuff
- Đại học James Cook University
- Đại học Kent
Đi làm thêm
Những sinh viên có visa thị thực có thể đi làm bán thời gian 20 giờ/tuần trong kỳ học và làm toàn thời gian trong kỳ nghỉ để trang trải sinh hoạt phí. Các công việc làm thêm tại Úc khá đa dạng. Bạn có thể phụ việc tại cửa hàng tiện lợi, phục vụ đồ ăn (8 – 10 AUD/giờ) hay làm tóc, làm nail, làm bánh mì (15 – 20 AUD/giờ).
Đi làm thêm giúp bạn tích lũy kinh nghiệm sống cho bản thân (Nguồn: blog.topcv)
Công việc như hái dâu tây, cherry, nho cũng mang lại cho bạn 150 AUD/ngày. Những bạn có vốn tiếng Anh tốt và kinh nghiệm có thể làm thêm các ngành như Công nghệ Thông tin, Kế toán, Đào tạo... với mức thu nhập từ 30,000 đến 40,000 AUD/năm. Tuy nhiên, bạn nên cân bằng giữa việc học và làm thêm.
Trên đây là những thông tin quan trọng về tổng chi phí du học Úc tự túc dành cho sinh viên đang có ý định học tập, xây dựng sự nghiệp tại xứ sở chuột túi. Tuy các khoản phí sinh hoạt cũng như học tập, vui chơi ở đây không phải là rẻ nhưng nếu có kế hoạch chi tiêu hợp lý thì chắc chắn bạn sẽ sống dễ dàng hơn.
* Giá trị chuyển đổi (ngày 24/04/2019): 1 AUD = 16,400 VNĐ.
Cẩm Tú (Tổng hợp)