Tiếng Anh du lịch rất cần thiết nếu bạn vi vu ở trời Tây (Nguồn: Pixabay)
Đi du lịch nước ngoài ngày nay không còn xa lạ với nhiều người Việt. Ngoài việc tìm hiểu trước về văn hóa, ẩm thực, con người tại xứ sở bạn muốn đến, chúng ta cũng cần cân nhắc về vấn đề ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh. Để có một chuyến đi hoàn hảo, đừng bỏ qua 6 topic tiếng Anh về du lịch vô cùng hấp dẫn dưới đây.
Bạn muốn học Giao tiếp nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ dạy Giao tiếp tốt nhất Việt Nam!
Topic 1: Tại quầy check in thông tin
Từ trước đến nay, việc check in thông tin tại sân bay là một trong những lo lắng hàng đầu của nhiều người, đặc biệt là khi du lịch nước ngoài. Để được lên máy bay an toàn, bạn phải trải qua hàng mớ thủ tục rắc rối, chiếm trọn nhiều khoảng thời gian chờ đợi.
Nghiêm trọng hơn là tại các hãng hàng không quốc tế, giữa một vùng trời tiếng Anh đấy, làm thế nào để bạn check in nhanh chóng và hiệu quả? Đừng băn khoăn mà xem ngay những từ vựng và mẫu câu tiếng Anh hay dùng ở sân bay.
pilot |
phi công |
Passport |
Hộ chiếu |
flight attendant |
tiếp viên hàng không |
flight number |
số hiệu chuyến bay |
luggage |
hành lý |
carry on bag |
hành lý xách tay |
terminal |
ga sân bay |
ticket |
vé |
Where is the check in counter of… Airlines? |
Quầy làm thủ tục của Hãng… ở đâu vậy?) |
How many luggage are you checking in? |
Anh/chị ký gửi bao nhiêu kiện hành lý? |
Is anybody traveling with you today? |
Có ai cùng du lịch với anh/chị hôm nay không? |
Your gate number is 27. Please be there at 7: 35 |
Cửa ra tàu bay của anh/chị là 27. Hãy có mặt ở đó lúc 7: 35 |
Please lay your bags flat on the conveyor belt, and put your mobile phone and all electronic devices in the bin. |
Vui lòng đặt túi nằm phẳng trên băng chuyền và đặt điện thoại di động cũng như tất cả thiết bị điện tử vào khay. |
Please step back. Do you have anything in your pocket key, cell phone, loose change? |
Vui lòng đứng lùi lại. Chị có còn để gì trong túi như chìa khóa, điện thoại hay tiền xu lẻ? |
“Would passenger for the 15.10 Iberia flight IB 3615 to Madrid please go at once to Gate 19 where this flight is now boarding. |
Hành khách trên chuyến bay IB 3615 lúc 15h10 của hãng Iberia đến Madrid vui lòng đến Cổng số 19 để làm thủ tục lên máy bay. |
“Attention passengers on Vietnam Airlines flight VN 3614 to Paris. The departure gate has been changed. The flight will now be leaving from Gate 22 |
Hành khách trên chuyến bay VN 3614 đến Paris của hãng hàng không Vietnam Airlines xin lưu ý. Cổng khởi hành đã được thay đổi. Chuyến bay sẽ khởi hành từ Cổng số 22 |
Từ vựng và mẫu câu tại quầy checkin thông tin
Topic 2: Trên máy bay
Sau khi đã hoàn tất các thủ tục ở sân bay, khi ở trên máy bay bạn sẽ thấy một số thông báo của cơ trưởng. Và nếu cần gì, bạn có thể giao tiếp bằng tiếng Anh với tiếp viên hàng không để được giúp đỡ.
Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position: Hành khách thắt dây an toàn và dựng thẳng lưng ghế.
Thông báo của cơ trưởng:
Good afternoon, ladies and gentlemen. Captain Perez and his crew welcome you aboard Iberia flight IB341 to Madrid. I’m sorry to announce a slight delay. We are still waiting for clearance from Air Traffic Control. The delay won’t be too long and we hope to arrive in Madrid on time.
=> Kính chào Quý khách. Cơ trưởng Perez và phi hành đoàn chào mừng Quý khách trên chuyến bay IB341 của Iberia bay đến Madrid. Chúng tôi thành thật cáo lỗi cùng Quý khách vì chuyến bay khởi hành chậm. Chúng tôi hiện đang chờ tín hiệu cho phép bay từ Đài kiểm soát không lưu. Thời gian chờ dự kiến không quá dài và chúng tôi hy vọng có thể đáp xuống Madrid đúng giờ như dự kiến.
We hope you had a pleasant and enjoyable flight. We would like to thank you for travelling on Iberia, and we hope to see you again soon. Would passengers please remain seated until the plane has come to a complete stop and the doors have been opened.
=> Chúng tôi hy vọng quý khách đã có một chuyến bay thoải mái. Cảm ơn quý khách đã bay cùng Iberia và rất mong sớm gặp lại Quý khách. Quý khách vui lòng ngồi yên tại chỗ cho đến khi máy bay dừng hẳn và cửa máy bay được mở.
Trò chuyện với tiếp viên hàng không:
Could I get another blanket, please? I’m a little cold. – Có thể cho tôi mượn thêm cái chăn không? Tôi thấy hơi lạnh.
Excuse me, how long will it take to reach Seattle? – Xin lỗi cho hỏi bao lâu nữa thì đến Seattle?
Will there be any snacks before we land? – Máy bay có phục vụ bữa ăn nào trước khi hạ cánh nữa không?
Can I get something to drink, please? – Tôi có thể uống thêm chút gì không?
Topic 3: Tại trung tâm mua sắm
Mua sắm là sở thích hàng đầu của các chị em phụ nữ. Đặc biệt khi đi du lịch tại các thiên đường Thái Lan, Hồng Kông, Singapore, Paris… bạn không thể nào từ chối ghé qua và mua sắm những món quà xinh xắn cho mình. Dưới đây là những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại cửa hàng:
Can I help you? |
Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
Do you sell any…? or Do you have any… ? |
Bạn có bán... không? |
I’m looking for… Can you tell me where it is, please? |
Tôi đang tìm… Bạn có thể chỉ tôi xem nó ở đâu không? |
How much is this? Or How much does it cost? |
Cái này giá bao nhiêu vậy? |
Do you know anywhere I could try? |
Bạn có biết bất kỳ nơi nào khác tôi nên tìm thử? |
Does it come with a guarantee? |
Mặt hàng này có kèm bảo hiểm không? |
Would you like anything else? |
Bạn có muốn mua thứ gì khác không? |
Do you deliver? |
Bạn có cần vận chuyển không? |
Is it returnable? |
Sản phẩm này có thể trả lại không? |
That’s cheap! |
Thật là rẻ! |
That’s good value! |
Cái này thật là tốt! |
That’s too expensive! |
Cái này đắt quá! |
Ok, I’ll take this |
Được rồi, tôi sẽ lấy cái này. |
It doesn’t fit |
Nó không vừa |
It is wrong size |
Cái này nhầm cỡ rồi |
How much is the tax? |
Thuế của sản phẩm này hết bao nhiêu vậy? |
Where is the fitting room? |
Phòng thử đồ ở đâu vậy? |
What is the material of this one? |
Chất liệu của cái này là từ gì vậy? |
How does this jean look on me? |
Tôi mặc chiếc quần jean này trông thế nào? |
Can you give me any off? |
Bạn có thể giảm giá cho tôi không? |
Do you take cash/cheque/credit card? |
Bạn có chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt/séc/thẻ tín dụng? |
Buy one get one free |
Mua 1 tặng 1 |
Are you open on… ? |
Cửa hàng có mở cửa vào … ? |
What time do you close? |
Khi nào cửa hàng đóng cửa? |
I’d like to return this. |
Tôi muốn trả lại cái này |
Have you got any things cheaper? |
Bạn có cái nào rẻ hơn không? |
Is this new or used? |
Cái này mới hay đã được sử dụng rồi vậy? |
What is the total? |
Tổng hết bao nhiêu vậy? |
Do you have the receipt? |
Bạn có hoá đơn không? |
What is the price after the discount? |
Giá sau khi chiết khấu là bao nhiêu vậy? |
May I try it on? |
Tôi có thể thử nó chứ? |
Topic 4: Hỏi đường
Khi đi du lịch ở nước ngoài, kỹ năng hỏi đường bằng tiếng Anh rất quan trọng, đặc biệt là những du khách lần đầu tiên đến. Ngoài việc nhớ tên và địa chỉ khách sạn đang ở, bạn cần tìm hiểu rõ vị trí danh lam thắng cảnh hoặc cửa hàng quần áo, mỹ phẩm muốn ghé qua.
Excuse me, could you tell me how to get to the bus station?
=> Xin lỗi, anh có thể cho tôi biết làm sao đến được bến xe bus không?
I’m sorry, I’m not from around here. I’m looking for this address.
=> Xin lỗi, tôi không phải là người ở đây. Tôi đang tìm địa chỉ này
Are we on the right road for Brighton?
=> Chúng tôi có đang đi đúng đường đến Brighton không?
Do you know where is the Garden Shopping Centter?
=> Bạn có biết trung tâm mua sắm ở đâu không?
How can I get to the post office?
=> Làm thế nào để tôi có thể đi đến bưu điện?
Is there a pharmacy nearby?
=> Xin hỏi có nhà thờ nào ở gần đây không?
Topic 5: Trường hợp khẩn cấp
Khi du lịch nước ngoài, chúng ta khó có thể tránh khỏi những sự việc không may như trộm cướp, hỏa hoạn, bị thương… Bạn hãy trang bị những mẫu câu tiếng Anh cho trường hợp khẩn cấp để nhận được sự giúp đỡ.
Những câu cơ bản trong nhiều tình huống |
|
Help! / Help me! |
Cứu tôi với! |
Be careful! |
Cẩn thận! |
Look out! / Watch out! |
Cẩn thận! |
Please help me! |
Hãy giúp tôi với! |
Các trường hợp cấp cứu y tế |
|
Call an ambulance! |
Gọi xe cấp cứu mau! |
I need a doctor |
Tôi cần một bác sĩ |
There’s been an accident |
Một tai nạn đã xảy ra |
Hurry up! |
Nhanh lên |
I’ve cut/burnt my self |
Tôi vừa tự cắt/ bị bỏng. |
Are you/everyone ok? |
Bạn/Mọi người có ổn không? |
Các trường hợp gặp tội phạm |
|
Stop, thief! |
Tên trộm kia, dừng lại! |
Call the police |
Hãy gọi cảnh sát mau |
My wallet has been stolen |
Tôi vừa bị mất ví |
I’d like to report a theft |
Tôi muốn báo về 1 vụ mất trộm |
I’ve been mugged/attcked |
Tôi vừa bị mất cắp, tấn công |
My house have been broken into. |
Nhà tôi vừa bị đột nhập |
Các trường hợp gặp hoả hoạn |
|
Fire! |
Cháy kìa! |
Call the fire brigade! |
Mau gọi cứu hoả đi |
Can you smell burning? |
Bạn có cảm thấy mùi cháy không? |
There’s a fire! |
Có cháy kìa! |
The house’s on fire |
Toà nhà đang bốc cháy kìa |
Các trường hợp khác |
|
I’m lost. |
Tôi đang bị lạc. |
I can find my ….. |
Tôi không thể tìm thấy ……. của tôi |
I’ve lost my … |
Tôi vừa bị mất …… của tôi |
Go away |
Biến đi |
Please leave me alone. |
Làm ơn hãy để tôi một mình. |
Anyone out there? Help me! |
Có ai ngoài đó không? Giúp tôi với! |
Can I help you? / Can you help me? |
Tôi có thể giúp gì cho bạn? / Bạn có thể giúp tôi được không? |
I need your help. |
Tôi cần sự giúp đỡ của bạn |
Do you know a hospital/a police office near here? |
Bạn có biết bênh viện/ đồn công an nào gần đây không? |
Những topic về tiếng Anh khi đi du lịch mà Edu2Review vừa chia sẻ hy vọng giúp bạn tự tin để vui thỏa chuyến đi hằng ngày của mình. Edu2Review chúc bạn luôn vui vẻ trong hành trình khám phá tiếng Anh mỗi ngày!
Tuyết Thảo tổng hợp
Nguồn: VN Express