Từ vựng tiếng Anh ngành du lịch giúp bạn hỏi đường và đặt phòng khi xuất ngoại | Edu2Review
📌 Tặng bé 4-16 tuổi: Học bổng tiếng Anh đến 2 triệu + Quà tặng độc quyền!
📌 Tặng bé 4-16 tuổi: Học bổng tiếng Anh đến 2 triệu + Quà tặng độc quyền!
  • Địa điểm bạn tìm?
  • Bạn muốn học?
  • Khóa học cần tìm?
TÌM TRƯỜNG
HOẶC TRA CỨU
Địa điểm bạn tìm?
    Bạn muốn học?
      Khóa học cần tìm?
      Từ vựng tiếng Anh ngành du lịch giúp bạn hỏi đường và đặt phòng khi xuất ngoại

      Từ vựng tiếng Anh ngành du lịch giúp bạn hỏi đường và đặt phòng khi xuất ngoại

      Cập nhật lúc 06/02/2020 14:11
      Bạn đam mê trải nghiệm ở đất nước xa lạ mà chẳng may tiếng Anh lại khá hạn chế? Không lo, vì đã có bộ từ vựng tiếng Anh ngành du lịch từ Edu2Review đây rồi!

      Bạn đã biết những từ vựng khi đi du lịch vô cùng phổ biến này chưa? (Nguồn: pexels)

      Từ vựng tiếng Anh ngành du lịch luôn là hành trang cần thiết bạn nên chuẩn bị cho các chuyến đi. Chắc hẳn ai cũng đã từng một lần đắn đo, không biết nói gì cho đúng khi hỏi đường và đặt phòng ở một quốc gia xa lạ, cùng Edu2Review điểm qua những câu từ vựng giao tiếp “chuẩn không cần chỉnh” sau đấy nhé!

      Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!

      Từ vựng tiếng Anh du lịch khi bạn muốn hỏi đường

      Những câu hỏi đường dễ sử dụng nhất

      - Please, could you tell me how to go to …?: Xin lỗi đã làm phiền, anh/ chị vui lòng chỉ cho tôi đường đến … được không?

      - Please, do you know where the … is?: Làm ơn cho tôi hỏi, bạn có biết … là chỗ nào vậy?

      - I’m looking for, please help me: Làm ơn giúp tôi, tôi đang tìm …

      - Is this the right way for …?: Xin lỗi cho tôi hỏi đây có phải đường đi đến … không?

      - I am sorry, I do not know …: Xin lỗi, tôi không biết….

      - Excuse me, do you have a map?: Xin lỗi đã làm phiền, bạn có bản đồ không ạ?

      - Could you show me on the map?: Bạn vui lòng chỉ cho tôi trên bản đồ này được không?

      từ vựng tiếng Anh ngành du lịch

      Chỉ với một vài cấu trúc từ vựng đơn giản, giờ đây bạn có đi đâu cũng chẳng sợ lạc đường (Nguồn: pexels)

      Những câu trả lời để chỉ đường

      - It’s on the left: Nó ở bên trái.

      - It’s on the right after the Hotel: Nó ở bên phải đằng sau khách sạn

      - It’s on the left in between the Cafe and the Hotel: Nó ở bên trái, giữa quán cafe và khách sạn.

      - It’s on the left, next to the Cafe.: Nó ở bên trái, cạnh quán cafe.

      - Go left at the end of the road: Đi về phía bên phải đến cuối đường.

      - Go straight ahead: Đi thẳng về phía trước.

      - Go along the street: Đi dọc con đường.

      - Turn left/ right.: Rẽ trái/ phải.

      - Take the first/ second turning on the right/ left.: Đến ngã rẽ thứ nhất/ thứ hai thì rẽ phải/ trái.

      - Cross the stress: Băng qua đường.

      - Go through the park: Đi qua công viên.

      - It’s straight ahead on the right.: Đi thẳng về phía trước bên tay phải.

      - Keep going straight ahead, you will see it on the right.: Tiếp tục đi thẳng về phía trước, anh/ chị sẽ thấy nó ở phía bên phải.

      - It’s further down the road on the right.: Nó phía dưới con đường, bên phải.

      Từ vựng tiếng Anh ngành du lịch khi bạn muốn đặt phòng

      - Do you have any vacancies?: Khách sạn bạn có còn phòng trống nào không?

      - What sort of room would you like?: Các vị thích chọn phòng loại nào ạ?

      - How long will you be staying for?: Các vị sẽ ở đây trong bao lâu?

      - Is there a …?: Khách sạn của bạn có … không?

      - What is the price per night?: Giá của một phòng trong một đêm bao nhiêu?

      - Is breakfast included?: Khách sạn có bao gồm bữa sáng trong giá phòng không?

      - I would like a …: Tôi cần đặt một …

      - I would like a room with …: Tôi cần đặt một phòng với …

      từ vựng tiếng Anh ngành du lịch

      Bạn hoàn toàn có thể đặt phòng khách sạn mình ưng ý nhất thật dễ dàng (Nguồn: languagelink)

      - One night: một đêm

      - A week: một tuần

      - Two nights: hai đêm

      - Double room: một phòng đơn với giường đôi

      - Single room: một phòng đơn với giường đơn

      - Twin room: phòng với 2 giường đơn

      - Suite: một phòng hạng sang, phòng cao cấp

      - Triple room: phòng 3 giường đơn

      - A bath: một bồn tắm

      - A balcony: một ban công

      - A shower: có vòi hoa sen

      - A view: có một tầm ngắm được cảnh

      - A sea view: có thể nhìn ra biển

      Du lịch là sở thích của bạn, đừng để vốn tiếng Anh hạn chế là rào cản khiến bạn không thể trải nghiệm nhiều địa điểm thú vị, hy vọng những từ vựng tiếng Anh ngành du lịch này sẽ cứu nguy kịp thời khi bạn xuất ngoại nhé!

      Quang Vinh tổng hợp

      Nguồn: aroma


      Có thể bạn quan tâm

      Bạn cần biết

      Những câu tiếng Anh cần thiết khi đi du lịch: nói gì để bắt chuyện với người nước ngoài?

      06/02/2020

      ​​​​​​​Hãy chuẩn bị hành trang những câu tiếng Anh cần thiết khi đi du lịch, để ngôn ngữ không ...

      Bạn cần biết

      Tuyệt chiêu cho người không giỏi tiếng Anh du lịch nước ngoài

      06/02/2020

      Bạn muốn đi du lịch nước ngoài nhưng còn lo ngại vì tiếng Anh kém? Xem ngay những bí kíp sau để ...

      Bạn cần biết

      Review những thông tin cần nắm về học bổng S-Global 2

      26/12/2023

      Review học bổng S-Global 2 - Thông tin chương trình, đơn vị đào tạo có tốt không, học phí bao ...

      Bạn cần biết

      Khóa học ILA Summer 2023 - Trải nghiệm mùa hè ý nghĩa để trưởng thành hơn mỗi ngày

      19/05/2023

      Khóa hè 7 tuần ILA Summer 2023 theo chuẩn quốc tế, dành cho ba nhóm tuổi: 4-7, 8-11, 12-16, là ...