Chuẩn bị cho mình vốn từ tiếng Anh tốt để khám phá thế giới (Nguồn: vcappsvn)
Tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi ở phần lớn các quốc gia, vì vậy sẽ rất hữu ích nếu bạn làm quen với một số cụm từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch cơ bản trước khi khởi hành.
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
1. Chuẩn bị cho kì nghỉ
Để có một chuyến du lịch thành công, bạn nên lên kế hoạch trước có và có một lộ trình cụ thể rõ ràng để không mất thời gian, tiền bạc công sức. Thông thường mọi người thường tìm hiểu trước điểm đến và sắp xếp đặt vé máy bay, đặt khách sạn… Sau đây là những từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch cần thiết hỗ trợ cho bạn có được chỗ ăn chỗ nghỉ thuận tiện và hợp lí nhất.
Book: Động từ này có nghĩa là sắp xếp và xác nhận một địa điểm trên chuyến bay, phòng trong khách sạn hoặc vé cho một sự kiện trong tương lai.
Reservation: Đặt trước, một sự sắp xếp như một chỗ ngồi trên máy bay hoặc bàn trong một nhà hàng được giữ cho bạn.
Destination: Điểm đến, địa điểm du lịch sẽ đặt chân tới.
All-Inclusive: Bao gồm tất cả mọi người hoặc mọi thứ. Trong kỳ nghỉ, điều này sẽ đề cập đến một thỏa thuận với khách sạn nơi có giá thường bao gồm chỗ ở, bữa ăn và đồ uống.
Từ vựng về chủ đề khách sạn là nội dung thể thiếu trong hành trang du lịch (Nguồn: Booking)
Travel Agency: Đại lý du lịch, một công ty giúp sắp xếp việc đi lại, ăn uống tham quan cho mọi người trong chuyến đi.
Ticket: Vé, một mảnh giấy nhỏ để cho thấy rằng họ đã trả tiền cho một sự kiện, hành trình hoặc hoạt động.
Leaflet: Tờ rơi, một mẩu giấy nhỏ cung cấp cho bạn thông tin hoặc quảng cáo điều gì đó.
Package Deal: Giao dịch trọn gói, một ưu đãi hoặc thỏa thuận liên quan đến một số mặt hàng liên quan hoặc chấp nhận một mặt hàng phụ thuộc vào việc chấp nhận một mặt hàng khác.
Half-Board: Trọn gói nhưng chỉ gồm các bữa ăn sáng và bữa ăn trưa hoặc ăn tối bao gồm chi phí trong chuyến đi. Bữa ăn còn lại để khách tự do.
Full-Board: Trọn gói với tất cả các bữa ăn sáng, trưa, tối bao gồm cả chi phí của một chuyến đi.
Self-Catering: Tự phục vụ.
Accommodation: Chỗ ở, một phòng hoặc tòa nhà mà một người nào đó có thể cư trú. Các loại chỗ ở khác nhau bao gồm các căn hộ, khách sạn, nhà nghỉ và nhà nghỉ tập thể.
Vacation: Kỳ nghỉ.
Camping: Cắm trại.
Cắm trại (Nguồn: Bestmart)
Backpacking: Ba lô đeo trên vai.
Tranfer: Chuyển giao, hành động di chuyển một ai đó hoặc một cái gì đó từ nơi này sang nơi khác.
Budget Holiday: Ngân sách, giới hạn về chi tiêu.
Travell document: Tất cả các giấy tờ bạn cần mang theo, ví dụ như hộ chiếu hoặc thẻ căn cước, giấy phép lái xe, vé máy bay/ xe buýt/ tàu hỏa, xác nhận visa…
Two-way, Return ticket (UK), Round Trip (US): Hai chiều, vé khứ hồi, loại vé cho phép một người nào đó đi du lịch đến một nơi và trở về.
One-way, single tickets: Vé một chiều, vé cho phép hành khách di chuyển đến điểm đến của mình mà không phải quay trở lại.
Giao thông cũng là một chủ đề thú vị để khám phá ở các quốc gia (Nguồn: Traveloka)
2. Trên đường đi du lịch
Trên hành trình du lịch, rất nhiều tình huống cần sử dụng đến ngoại ngữ như khi bạn đến sân bay, khách sạn… Vì vậy, trang bị cho mình vốn từ vựng liên quan đến những chủ đề này là hết sức cần thiết. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến và thông dụng nhất.
Landing: Hạ cánh/ cất cánh.
Check-in: Làm thủ tục.
Check-in desk: Quầy làm thủ tục.
Check-in clerk: Nhân viên quầy làm thủ tục.
Departure gate: Cổng khởi hành, cổng nơi hành khách lên máy bay, tàu.
Airport terminal: Nhà ga, sân bay.
Departure Lounge: Khu vực tiếp khách trong sân bay, nơi hành khách đợi để lên máy bay.
Duty-free: Miễn thuế, các mặt hàng có sẵn để mua miễn phí thuế tại một quốc gia cụ thể, thường được bán tại các sân bay.
Ferry: Phà, một chiếc thuyền hoặc tàu để vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa, đặc biệt là trên một khoảng cách tương đối ngắn và như một dịch vụ thường xuyên.
Tự tin giao tiếp tiếng Anh để di du lịch (Nguồn: tiengtrunghsk)
Take off: Cất cánh.
Board: Lên máy bay.
Passport check, Security checkpoint: Kiểm tra hộ chiếu, điểm kiểm tra bảo mật; một hàng rào hoặc lối vào thường ở biên giới của một quốc gia hoặc sân bay nơi khách du lịch phải kiểm tra bảo mật.
Overweight: Thừa cân, trọng lượng hành lý vượt quá số tiền cho phép.
Customs: Hải quan, địa điểm tại cảng biển, sân bay hoặc biên giới nơi các quan chức kiểm tra hàng hóa, khách du lịch hoặc hành lý đến.
Baggage Collection Point, Baggage Reclaim, Baggage Claim Area: Điểm nhận hành lý, khu vực yêu cầu hành lý, khu vực nơi hành khách đến nhận hành lý ký gửi sau khi rời khỏi chuyến bay của hãng hàng không.
Nothing to Declare: Không có gì để khai báo, thường được sử dụng tại sân bay, cửa khẩu.
Đi du lịch cũng là một cơ hội tốt để cải thiện tiếng Anh (Nguồn: Kyna)
Credit card: Thẻ tín dụng, được cung cấp bởi một ngân hàng hoặc công ty cung cấp cho bạn quyền truy cập vào số tiền mà bạn sẽ cần phải trả lại trong thời hạn đã thỏa thuận.
Debit credit: Thẻ ghi nợ.
Porter: Nhân viên hỗ trợ khách mang hành lý trong khách sạn.
Alarm: Báo thức, giúp bạn thức dậy vào một thời điểm đã hẹn trước, điều này có thể là một thông báo trên điện thoại thông minh của bạn hoặc một cuộc gọi điện thoại từ nhân viên nếu bạn đang ở trong khách sạn.
Room seervice: Dịch vụ phòng, yêu cầu thức ăn, đồ uống hoặc các dịch vụ khác được đến phòng khách sạn của bạn.
Vừa đi du lịch, vừa học tiếng Anh (Nguồn: Di vivu)
3. Các hoạt động trong chuyến du lịch
Du lịch không thể thiếu những hoạt động ngoài trời hay đi tham quan các địa danh nổi tiếng, vì vậy bạn hãy tích lũy cho mình ngay từ vựng về chủ đề du lịch này.
-
Hoạt động thể thao ngoài trời
Kitesurfing: Lướt ván diều.
Kayaking: Chèo thuyền kayak.
Canoeing: Bơi xuồng.
Rock Climbing: Leo núi đá.
Trekking: Leo núi.
Sailing: Thuyền buồn.
Skiing: Trượt tuyết.
Windsurfing: Lướt ván buồm.
Wakeboarding: Trượt ván.
Swimming: Bơi lội.
Sunbathing: Tắm nắng.
Sightseeing: Tham quan.
Đi du lịch không thể thiếu các hoạt động ngoài trời (Nguồn: DailyMail)
-
Tham quan các địa điểm nổi tiếng
Amusement Park: Công viên giải trí.
Museum: Bảo tàng.
Art Gallery: Triển lãm nghệ thuật.
Cinema: Rạp chiếu phim.
Water Park: Công viên nước.
Aquarium: Viện hải dương học.
Beach: Bãi biển.
Restaurant: Nhà hàng.
Nightclub: Câu lạc bộ đêm.
Bar: Quán bar, quán nước phục vụ rượu.
Miniature Golf, Crazy Golf: Sân golf.
Island: Đảo.
Animal Sanctuary: Khu bảo tồn động vật.
National Park: Công viên quốc gia.
Zoo: Vườn bách thú.
Tham quan các địa danh du lịch nổi tiếng (Nguồn: Viettravel)
Hy vọng với những từ vựng tiếng Anh trên đây bạn sẽ tự tin trong chuyến du lịch của mình và khám phá nhiều điều mới mẻ từ nhiều quốc gia khác nhau
Thường Lạc tổng hợp