Ẩm thực Mỹ luôn hấp dẫn chúng ta bởi sự phong phú và đa dạng trong cả cách chế biến và thưởng thức. Văn hóa ẩm thực của người Mỹ đã hình thành nên từ nhiều nền văn hóa khác nhau, do đó công thức chế biến và nấu nướng được cho là khá đa dạng.
Tuy nhiên, đừng vội lo lắng nếu bạn muốn thử trổ tài với một bữa Âu cho cả nhà, hôm nay Edu2Review sẽ cùng bạn vào bếp với những động từ tiếng Anh về nấu ăn thường gặp nhất với những ví dụ minh họa vô cùng dễ hiểu.
Động từ tiếng Anh về nấu ăn
Hầm, chiên, nướng, nghiền nhỏ... chắc hẳn bạn đã quen thuộc với những động từ này. Thế nhưng cách diễn đạt của chúng trong tiếng Anh lại phức tạp một chút. Dành ít phút đọc từ vựng tiếng Anh và nghiên cứu kĩ các ví dụ minh họa này sẽ giúp bạn tiết kiệm kha khá thời gian trước khi trổ tài với một công thức Âu Mỹ mới lạ viết bằng tiếng Anh đấy!
Từ vựng |
Tạm dịch |
Ví dụ |
Grate |
Nạo, bào (thành miếng nhỏ, sợi hoặc vụn) |
Would you grate the cheese? - Bạn sẽ bào phô mai chứ? |
Grill |
Nướng |
I begin by saying that somebody seems to be grilling toast and it is burning. - Tôi bắt đầu bằng việc nói rằng ai đó có vẻ như đang nướng bánh mì và nó đang cháy. |
Grab |
Gắp |
You need a long set of tongs to grab hot dogs off of a hot grill. - Bạn sẽ cần một cái kẹp dài để gắp xúc xích ra khỏi một cái lò nướng nóng. |
Cook |
Nấu |
How do you cook noodles? Most people use a big pot like this one. - Bạn nấu mì như thế nào? Hầu hết mọi người dùng một cái nồi lớn như cái nồi này. |
Strain |
Lọc |
Some things must be strained through a strainer because the pieces are so small. - Một vài thứ phải được lọc qua một cái lọc vì có những mẩu quá nhỏ. |
Roast |
Nướng |
They're roasting hot dogs over a campfire. What fun! - Họ đang nướng xúc xích trên lửa trại. Vui quá! |
Layer |
Xếp lớp (bánh) |
They’re making layer chocolate cake. - Họ đang làm bánh sô cô la xếp tầng. |
Pour |
Rót (nước hoặc hỗn hợp) |
Would you like me to pour you some more wine? - Bạn có thể rót cho tôi thêm chút rượu nữa không? |
Scramble |
Đánh cho đông đặc (dùng để tạo kem) |
We had bacon and scrambled eggs for breakfast. - Chúng tôi ăn thịt xông khói và trứng đánh cho bữa sáng. |
Serve |
Dọn thức ăn, phục vụ |
Do they serve meals in the bar? - Họ có phục vụ đồ ăn trong quầy bar không? |
Những người tình nguyện phục vụ bữa ăn miễn phí cho người vô gia cư (Nguồn: Linworth Road Church)
Từ vựng |
Tạm dịch | Ví dụ |
Simmer |
Ninh nhỏ lửa, hầm |
Leave the vegetables to simmer for a few minutes. - Để rau hầm một vài phút. |
Slice |
Cắt ra thành lát mỏng |
Slice the mushrooms thinly and fry in butter. - Cắt nấm thành lát mỏng và chiên trong bơ. |
Spread |
Trải ra, dàn đều |
She spread her toast with a thick layer of butter. - Cô ấy phết bánh mì với một lớp bơ dày. |
Stir |
Khuấy cho tan hoặc cho đều gia vị |
She's stirring some carrots into some vegetable soup. - Cô ấy đang khuấy cà rốt vào trong nồi súp rau củ. |
Store |
Cất, giữ |
Many Americans use a knife block to store their knives because it's safer than storing them in a drawer. - Nhiều người Mỹ dùng một cái chặn dao để giữ những con dao vì nó an toàn hơn cất trong một cái ngăn kéo. |
Taste |
Nếm thử |
Taste this sauce and tell me if it needs seasoning. - Nếm thử sốt này đi và nói cho tôi biết nếu nó cần thêm gia vị. |
Add |
Thêm gia vị |
He's adding salt and pepper to the soup. - Anh ta đang thêm muối và tiêu vào nồi súp. |
Món gà xào rau củ (Nguồn: Aggie's Kitchen)
Từ vựng |
Tạm dịch | Ví dụ |
Bake |
Nướng |
A muffin pan is used for baking muffins. - Một cái khuôn được dùng để nướng bánh bông lan. |
Blend |
Xay |
You can blend yogurt, fruit juice, and ice cream to make a smoothie. - Bạn có thể xay sữa chua, nước trái cây và kem để làm sinh tố. |
Boil |
Đun sôi, luộc |
If you give water to a small baby to drink, you have to boil it first. - Nếu cho em bé uống nước, bạn phải đun sôi nước trước. |
Boil over |
Trào |
When water boils over, it comes out of the pot, so be careful! - Khi nước trào, nó tràn ra khỏi nồi, nên hãy cẩn thận! |
Chop |
Thái (thành miếng nhỏ) |
Chop (up) the onions and carrots roughly. - Thái hành và cà rốt thật kỹ. |
Cut |
Cắt tỉa |
This cookie cutter cuts heart-shaped cookies. - Cái khuôn này cắt bánh quy hình trái tim. |
Dip |
Nhúng vào, làm ngập (trong hỗn hợp) |
Dip the fish in the batter, then drop it into the hot oil. - Nhúng cá vào bột, sau đó thả chúng vào dầu nóng. |
Fry |
Chiên, rán |
Fry the mushrooms in a little butter. - Rán nấm trong một chút bơ. |
Whisk |
Đánh bông |
He's whisking some batter to make a cake. - Anh ta đang đánh bông bột để làm bánh. |
Drain |
Ráo nước |
A colander is useful when you need to drain noodles or wash vegetables. - Một cái rây là hữu dụng khi bạn cần ráo nước mì hoặc rửa rau. |
Microwave |
Dùng lò vi ba để đun nấu |
It's easy to microwave food, but sometimes the taste isn't very good. - Dùng lò vi ba để đun nấu thức ăn thì dễ, nhưng đôi khi vị của nó không ngon lắm. |
Cùng vào bếp làm bánh quy thôi! (Nguồn: My Magic Name)
Trên đây là những động từ tiếng Anh về nấu ăn thường gặp nhất. Sau khi nghiên cứu kĩ những ví dụ minh họa và vận dụng phương pháp ghi nhớ những từ vựng này, chắc chắn những công thức nấu ăn bằng tiếng Anh sẽ không còn khó nhằn với bạn nữa. Chúc bạn vào bếp thật vui vẻ nhé!
Kim Xuân tổng hợp