Giải khát cùng những từ vựng tiếng Anh về các loại thức uống nào (Nguồn: Unsplash)
Các nhà khoa học ngôn ngữ cũng như các giáo viên có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy đã chứng minh rằng việc chia và nhóm các từ vựng tiếng Anh vào cùng một chủ đề sẽ khiến cho quá trình học tập của bạn trở nên hiệu quả hơn. Bài viết hôm nay sẽ đưa đến bạn đọc chủ đề tự vựng tiếng Anh về các loại thức uống.
Từ vựng tiếng Anh về các loại thức uống thật sự rất quan trọng và cần thiết trong trường hợp bạn đang rất khát và ngay lập tức cần gọi hoặc mua đồ uống khi đang ở nước ngoài. Nào cùng tìm hiểu chúng với Edu2Review nhé.
Bên cạnh việc đưa ra những từ vựng tiếng Anh về các loại thức uống, Edu2Review cũng sẽ gửi tới bạn đọc những ứng dụng học từ tiếng Anh hiệu quả giúp quá trình học tập của bạn trở nên thú vị và hiệu quả hơn.
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
69 từ vựng tiếng Anh về các loại đồ uống
STT |
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
1 |
Alcohol |
Rượu bia |
2 |
Ale |
Bia truyền thống Anh |
3 |
Aperitif |
Rượu khai vị |
4 |
Bar |
Quầy bar/quầy rượu |
5 |
Barmaid |
Nữ phục vụ quầy rượu |
6 |
Barman |
Nam phục vụ quầy rượu |
7 |
Bartender |
Nhân viên phục vụ quầy rượu |
8 |
Beer |
Bia |
9 |
Beer glass |
Cốc bia |
10 |
Beer mat |
Miếng lót cốc bia |
11 |
Binge drinking |
Cuộc chè chén say sưa |
12 |
Bitter |
Rượu đắng |
13 |
Black coffee |
Cà phê đen |
14 |
Bottle |
Chai |
15 |
Brandy |
Rượu branđi |
16 |
Bubble tea |
Trà sữa trân châu |
17 |
Can |
Lon |
18 |
Champagne |
Sâm banh |
19 |
Cider |
Rượu táo |
20 |
Cocktail |
Cốc tai |
21 |
Cocoa |
Ca cao |
22 |
Coffee |
Cà phê |
23 |
Cola / coke |
Coca cola |
24 |
Decaffeinated coffee |
Cà phê không chứa caffein |
25 |
Drunk |
Say rượu |
26 |
Fruit juice |
Nước quả |
27 |
Fruit tea |
Trà hoa quả |
28 |
Gin |
Rượu gin |
29 |
Grapefruit juice |
Nước bưởi |
30 |
Green tea |
Trà xanh |
31 |
Hangover |
Mệt sau cơn say |
32 |
Herbal tea |
Trà thảo mộc |
33 |
Hot chocolate |
Nước sô cô la nóng |
34 |
Iced tea |
Trà đá |
35 |
Lager |
Bia vàng |
36 |
Lemonade |
Nước chanh |
37 |
Lime cordial |
Rượu chanh |
38 |
Liqueur |
Rượu mùi |
39 |
Martini |
Rượu mác tin |
40 |
Milkshake |
Sữa khuấy bọt |
41 |
Mineral water |
Nước khoáng |
42 |
Orange juice |
Nước cam |
43 |
Orange squash |
Nước cam ép |
44 |
Pineapple juice |
Nước dứa |
45 |
Pop |
Nước uống sủi bọt |
46 |
Pub |
Quán rượu |
47 |
Red wine |
Rượu vang đỏ |
48 |
Rosé |
Rượu nho hồng |
49 |
Rum |
Rượu rum |
50 |
Shandy |
Bia pha nước chanh |
51 |
Smoothie |
Sinh tố |
52 |
Sober |
Không say/tỉnh táo |
53 |
Sparkling water |
Nước xô-đa |
54 |
Sparkling wine |
Rượu có ga |
55 |
Spirits |
Rượu mạnh |
56 |
Squash |
Nước ép |
57 |
Still water |
Nước không ga |
58 |
Stout |
Bia đen |
59 |
Tap water |
Nước vòi |
60 |
Tea |
Chè |
61 |
Tea bag |
Túi trà |
62 |
Tipsy |
Ngà ngà say |
63 |
Tomato juice |
Nước cà chua |
64 |
Vodka |
Rượu vodka |
65 |
Water |
Nước |
66 |
Whisky, whiskey |
Rượu whisky |
67 |
White wine |
Rượu trắng |
68 |
Wine |
Rượu |
69 |
Wine glass |
Cốc rượu |
69 từ vựng tiếng Anh thú vị về các loại đồ uống (Nguồn: Unspash)
Các ứng dụng tiếng Anh để học từ vựng
1. Memrise
Giá: miễn phí
Hệ Điều Hành: Android | iOS
Memrise được thiết kế giúp người học trải nghiệm một cuộc phiêu lưu đầy lý thú. Chính phong cách thiết kế mới mẻ này khiến người dùng đánh giá rất cao ứng dụng do tạo được sự hứng thú.
Nếu như flashcards truyền thống chỉ cho phép bạn học một cách máy móc là nhìn vào từ và ghi nhớ thì Memrise cho phép người dùng có thể bổ sung thêm hình ảnh cho từ mình cần học.
Ứng dụng này cũng cho phép người học kiểm tra trình độ của mình và nhắc nhở bạn học từ mới mỗi ngày. Với những từ khó nhớ, bạn có thể đánh dấu “challenge words” nhằm thêm sự hỗ trợ và động lực từ Memrise đề bạn dễ dàng ghi nhớ chúng hơn.
Tuy nhiên, nhược điểm của phần mềm này là bạn không thể tạo một danh sách từ vựng cho riêng mình.
Memrise khiến mỗi giờ học như một cuộc phiêu lưu kì thú (Nguồn: Apple)
2. Tiny cards by Duolingo
Giá: miễn phí
Hệ Điều Hành: iOS
Tiny cards by Duolingo là một ứng dụng học tiếng Anh miễn phí đã nổi tiếng từ lâu. Ứng dụng xây dựng phương pháp học tiếng Anh thích hợp với người dùng.
Tinycards cho phép bạn học theo từng nhóm chủ đề từ theo cách phân chia của bạn. Với Tinycards bạn có thể chia sẻ nhóm từ vựng của bạn với bạn bè và tạo nên một cộng đồng học tập Anh ngữ với bạn bè.
Tinycards là một ứng dụng miễn phí đã nổi tiếng từ lâu (Nguồn: Pinterest)
3. Flashcards by Dictionary.com
Giá: miễn phí
Hệ điều hành: Android | iOS
Flashcards by Dictionary.com giúp bạn tạo riêng cho mình một Flashcards, bằng cách kéo từ vào nghĩa tương ứng.
Ứng dụng này cho phép bạn kiểm tra kiến thức của mình theo 2 phương thức, là đọc nghĩa của từ, thứ hai là học từ vựng tiếng Anh qua phát âm. Nếu cần thiết, bạn có thể tải về để sử dụng offline.
Flashcards by Dictionary.com cũng là một ứng dụng học từ không thể bỏ qua (Nguồn: Pinterest)
4. Quizlet
Giá: miễn phí
Hệ điều hành: Android | iOS
Ứng dụng này giúp người dùng học từ mới thông qua giọng đọc của người bản xứ kết hợp với tốc độ đọc mà người sử dụng muốn, nhằm phù hợp với trình độ của mình từ đó có thể ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng nhất.
Bạn có thể học trên Quizlet từ danh sách mà người dùng đã tạo ra, hoặc tạo ra những Flashcards theo chủ đề mà bạn mong muốn. Thiết kế đơn giản nhưng chạy mượt mà, chắc chắn sẽ làm bạn hài lòng với ứng dụng này.
Quizlet là một ứng dụng học từ đơn giản nhưng rất hiệu quả (Nguồn: WRAL)
Edu2Review hy vọng với những chia sẻ này, bạn đọc sẽ có thêm một nguồn tham khảo bổ ích trong quá trình học tập ngoại ngữ của mình. Chúc các bạn có những giờ học bổ ích!
Kim Ngân tổng hợp