Viết tắt là một kiểu biến tấu từ ngữ thường gặp trong cả tiếng Việt và tiếng Anh. Thật sai lầm nếu bạn đánh đồng viết tắt với teen-code. Nếu teen-code chỉ được sử dụng trong đại bộ phận giới trẻ với lối viết riêng và khá khó đọc cho những bậc tiền bối thì viết tắt thường được sử dụng phổ biến hơn với quy định chung thống nhất, giúp bạn ghi chú và trao đổi thông tin một cách nhanh chóng, tiện lợi.
Bên cạnh đó, cùng với sự bùng nổ internet và mạng xã hội, từ viết tắt tiếng Anh cũng trở nên phong phú và đa dạng hơn nên bạn cần cập nhật thường xuyên để tránh việc "ai cũng hiểu chỉ một người không hiểu". Bài viết này sẽ tổng hợp lại tất tần tật những cụm từ viết tắt tiếng Anh phổ biến nhất, mời bạn đọc theo dõi.
Từ viết tắt | Nghĩa tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
2day |
Today |
Hôm nay |
2moro |
Tomorrow |
Ngày mai |
2nite |
Tonight |
Tối nay |
4EAE |
For Ever And Ever |
Mãi mãi |
ABT |
About |
Về (việc gì/ cái gì) |
ADN |
Any Day Now |
Sắp tới, vài ngày tới |
AFAIC |
As Far As I’m Concerned |
Theo những gì tôi biết được |
AFAICT |
As Far As I Can Tell |
Theo những gì tôi biết được |
AFAIK |
As Far As I Know |
Theo những gì tôi biết được |
AFAIR |
As Far As I Remember |
Theo những gì tôi nhớ |
AKA |
Also Know As |
Còn được gọi là |
AMA |
Ask Me Anything |
Hỏi tôi bất cứ điều gì |
ASAIC |
As Soon As I Can |
Sớm nhất có thể |
ASAP |
As soon as possible |
Sớm nhất có thể |
ATM |
At The Moment |
Hiện tại/ ngay lúc này |
B4 |
Before |
Trước đó |
B4N |
Bye For Now |
Tạm biệt |
Bae |
Babe/ Before Anyone Else |
Anh, em yêu/Trước bất kỳ ai khác |
BBL |
Be Back Later |
Sẽ trở lại sau |
BCNU |
Be Seeing You |
Tạm biệt/ Gặp lại sau |
BD |
Big Deal |
Điều quan trọng |
BF |
Boy Friend |
Bạn trai |
BFF |
Best Friends Forever |
Bạn thân mãi mãi |
BMT |
Before My Time |
Trước khi tôi được sinh ra |
BOL |
Be On Later |
Một lát sau |
BOT |
Back On Topic |
Quay lại vấn đề |
BRB |
Be Right Back |
Sẽ quay lại sớm |
BRO |
Brother |
Người anh em |
BT |
But |
Nhưng |
BTW |
By The Way |
Nhân tiện |
CU |
See You |
Gặp lại sau/Tạm biệt |
CUL |
See You Later |
Gặp lại sau |
Cuz |
Because |
Bởi vì |
CYA |
Cover Your Ass |
Tự bảo vệ mình khỏi những rắc rối |
DAE |
Does Anyone Else |
Còn ai nữa không |
DBA |
Doing Business As |
Kinh doanh về... |
DFTBA |
Don’t Forget To Be Awesome |
Đừng quên trở nên tuyệt vời |
DIKU |
Do I Know You |
Tôi có biết bạn không |
DM |
Direct Message |
Tin nhắn trực tiếp |
DND |
Do Not Disturb |
Đừng làm phiền |
DWBH |
Don’t Worry, Be Happy |
Đừng lo lắng, hãy vui vẻ lên |
ELI5 |
Explain Like I’m 5 |
Giải thích vấn đề bằng cách đơn giản nhất |
EOM |
End Of Message |
Kết thúc tin nhắn |
EOS |
End Of Story |
Kết thúc câu chuyện |
F2F |
Face To Face |
Mặt đối mặt |
FAQ |
Frequently Asked Question |
Những câu hỏi thường gặp |
FB |
|
|
FITB |
Fill In The Blank |
Điền vào chỗ trống |
FOMO |
Fear Of Missing Out |
Sợ bị bỏ lỡ, bỏ rơi |
FTL |
For The Loss |
Phần người thua |
FTW |
For The Win |
Phần người thắng |
FYI |
For Your Information |
Thông tin cho bạn |
Gr8 |
Great |
Tuyệt |
GTR |
Getting Ready |
Sẵn sàng |
HAND: |
Have A Nice Day |
Chúc một ngày tốt lành |
HB |
Hurry Back |
Nhanh lên |
HBU |
How About You |
Bạn thì sao |
HMU |
Hit Me Up |
Liên lạc sau nhé |
HRU |
How Are You |
Bạn khoẻ không? |
HTH |
Hope This Helps |
Hy vọng điều này sẽ giúp ích |
IMY |
I Miss You |
Tôi nhớ bạn |
IRL |
In Real Life |
Trong thực tế |
IS |
I’m Sorry |
Tôi xin lỗi |
ISO |
In Search Of |
Đang tìm kiếm |
IU2U |
It’s Up To You |
Tùy bạn thôi |
IAC |
In Any Case |
Trong bất cứ trường hợp nào |
IC: |
I See |
Tôi hiểu rồi/ thấy rồi |
ICYMI |
In Case You Missed It |
Phòng trường hợp bạn lỡ cái gì |
IDC |
I Don’t Care |
Tôi không quan tâm |
IDK |
I Don’t Know |
Tôi không biết |
IG |
|
|
IIRC |
If I Remember Correctly |
Nếu tôi nhớ đúng |
ILY |
I Love You |
Tôi yêu bạn |
IMHO |
In My Humble Opinion |
Theo ý kiến của tôi |
IMMD |
It Made My Day |
Điều gì làm ai đó vui lên |
J4F |
Just For Fun |
Chỉ để cho vui |
JAM |
Just A Minute |
Chỉ trong giây lát |
JFY |
Just For You |
Chỉ cho bạn |
JIC |
Just In Case |
Chỉ trong trường hợp |
JK |
Just Kidding |
Đùa thôi mà |
JSYK |
Just So You Know |
Chỉ muốn bạn biết rằng |
LMA |
Leave Me Alone |
Để tôi một mình |
LMK |
Let Me Know |
Kể tôi nghe |
LOL |
Laugh Out Loud |
Cười thật lớn |
LTNS |
Long Time No See |
Lâu quá không gặp |
LYLAS |
Love You Like A Sister |
Yêu bạn như em gái |
M/F |
Male or Female |
Nam hay nữ |
MP |
My Pleasure |
Vinh dự cho tôi |
MSM |
Mainstream Media |
Các phương tiện truyền thông chính thống |
MU |
Miss You |
Nhớ bạn |
MYOB |
Mind Your Own Business |
Lo chuyện của bạn trước đi |
NAGI |
Not A Good Idea |
Không phải ý kiến hay |
NBD |
No Big Deal |
Không phải vấn đề lớn |
Những từ viết tắt tiếng Anh dễ bắt gặp trong giao tiếp thường ngày (Nguồn: YouTube)
Với danh sách những từ viết tắt tiếng Anh thường dùng trên đây, Edu2Review mong rằng bạn sẽ không gặp bất kỳ trở ngại gì trong việc ghi chú và dịch thông tin. Tuy nhiên, bạn cũng nên lưu ý sử dụng chúng trong trường hợp và đối tượng phù hợp, tránh lạm dụng kẻo lại rơi vào tình huống "chỉ một mình bạn hiểu" nhé!
Mai Trâm (Tổng hợp)