Bạn đã biết các từ viết tắt trong công việc hay chưa? (Nguồn: doanhnhansaigon)
Khi học tiếng Anh dành cho người lớn, bạn không thể bỏ qua những từ viết tắt vô cùng quan trọng và thường được sử dụng. Hãy cùng khám phá xem chúng là những từ nào nhé!
Chương trình "VÌ 1 TRIỆU NGƯỜI VIỆT TỰ TIN GIAO TIẾP TIẾNG ANH". Edu2Review tặng bạn Voucher khuyến học trị giá lên tới 500.000đ, Nhận ngay Voucher
Các từ viết tắt trong công việc
Trong công việc hàng ngày của “dân công sở”, khó mà tránh khỏi việc phải tiếp xúc với các từ viết tắt. Kiểm tra lại xem hiểu biết của mình đã đủ chưa qua bảng dưới dây nào.
STT |
Từ viết tắt |
Từ đầy đủ |
Nghĩa của từ |
1 |
Ad |
Advertisement |
Quảng cáo |
2 |
APR |
Annual Percentage Rate |
Lãi suất hằng năm |
3 |
B2B |
Business to Business |
Mô hình giao dịch thương mại điện tử giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp |
4 |
BA |
Bachelor of Business Administration Degree |
Bằng Cử nhân Quản trị Kinh doanh |
5 |
CEO |
Chief Executive Officer |
Giám đốc điều hành |
6 |
CFO |
Chief Financial Officer |
Giám đốc tài chính |
7 |
Dept. |
Department |
Phòng, ban |
8 |
Div |
Division |
Chi nhánh |
9 |
FAQ |
Frequently Asked Question |
Câu hỏi thường gặp |
10 |
FWD |
Forward |
Chuyển tiếp (thư) |
11 |
NOP |
No Problem |
Không có chi |
12 |
HQ |
Headquarters |
Trụ sở chính |
13 |
HR |
Human Resources |
Nhân lực, nhân sự |
14 |
KPI |
Key Performance Indicator |
Chỉ số đánh giá thực hiện công việc |
15 |
PR |
Public Relationship |
Quan hệ công chúng |
16 |
R&D |
Research and Development |
Nghiên cứu và phát triển |
17 |
ROI |
Return on Investment |
Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư |
18 |
VP |
Vice President |
Phó chủ tịch |
19 |
W/ |
With |
Cùng với |
20 |
W/O |
Without |
Không cùng với |
21 |
WAH/ WFH |
Work At Home/ Work From Home |
Làm việc ở nhà |
22 |
Yr. |
Year |
Năm |
23 |
CCO |
Chief Compliance Officer |
Giám sát trưởng |
24 |
QC |
Quality Control Manager |
Quản lý kiểm tra chất lượng sản phẩm |
25 |
PA |
Personal Assistant |
Trợ lý cá nhân |
26 |
Admin |
Administrative Assistant |
Trợ lý hành chính |
27 |
B2C |
Business to Consumer |
Mô hình giao dịch thương mại điện tử giữa doanh nghiệp với người tiêu dùng |
28 |
YOY |
Year Over Year |
So với thời điểm này năm ngoái |
29 |
AGM |
Annual General Meeting |
Cuộc họp hội đồng thường niên |
30 |
TBD |
To Be Determined |
Sẽ được quyết định sau |
Các từ viết tắt trong công việc dành cho dân công sở
Có hiểu biết về từ vựng tiếng Anh giúp bạn tự tin hơn trong công việc (Nguồn: dongphucsala)
Các từ viết tắt trong email
Email là một công cụ quen thuộc với dân văn phòng, nhưng bạn đã hiểu hết các từ viết tắt trong đó chưa? Để Edu2Review giới thiệu cho bạn nhé!
Tuy nhiên, có một điều bạn nên lưu ý là đối với các email trao đổi với đối tác và khách hàng, cần sự trang trọng thì không nên sử dụng các từ viết tắt trong văn bản.
STT |
Từ viết tắt |
Từ đầy đủ |
Nghĩa của từ |
1 |
FW |
Foward |
Chuyển tiếp (dùng ở đầu email) |
2 |
R.S.V.P |
Répondez S’il Vous Plaît |
Vui lòng xác nhận (có tham dự chương trình hay không) |
3 |
B2B |
Business to Business |
Mô hình giao dịch thương mại điện tử giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp |
4 |
NB |
Nota Bene |
Lưu ý |
5 |
TTYL |
Talk To You Later |
Tôi sẽ trao đổi cụ thể với bạn sau |
6 |
P.S |
Postscript |
Tái bút |
7 |
ETA |
Estimated Time of Arrival |
Thời gian dự định đến nơi |
8 |
SYL |
See You Later |
Gặp lại sau |
9 |
BTW |
By The Way |
Nhân tiện (dùng ở cuối e-mail để hỏi thêm thông tin) |
10 |
FYI |
For Your Information |
Xin cho bạn biết (đính kèm trước một thông tin) |
Từ viết tắt trong email dành cho mọi người
Từ viết tắt tiếng Anh dành cho người lớn không hề khó hiểu, chỉ cần xem qua một lần là nhớ ngay thôi. Nhưng để sử dụng tất cả các từ vựng một cách thuần thục thì bạn cần nhiều nỗ lực để ôn tập hàng ngày. Chúc bạn sớm đọc thuộc "làu làu" những từ viết tắt này!
Yến Nhi tổng hợp