Cách "điểm mặt gọi tên" các dụng cụ y tế bằng tiếng Anh
Trong môi trường hội nhập quốc tế về mọi mặt như hiện nay, dù bạn hoạt động trong lĩnh vực nào đi chăng nữa, tiếng Anh đều là công cụ thiết yếu. Trong ngành Y, hãy bắt đầu chinh phục mục tiêu đó bằng bộ từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ y tế sau.
Một tập phim của Hậu duệ Mặt Trời phiên bản Việt được phát sóng gần đây, câu thoại “Ai khan lét đờ boi đai” của bác sĩ Hoài Phương (diễn viên Khả Ngân đóng) đã trở thành đề tài bàn tán của cư dân mạng. Tạm gác qua việc khả năng nói tiếng Anh của nữ diễn viên chính, hãy tưởng tượng chuyện gì sẽ xảy ra khi một bác sĩ thực thụ nói tiếng Anh không chuẩn trong quá trình khám chữa bệnh hay phẫu thuật cho bệnh nhân?
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
15 từ về các dụng cụ thăm khám
Việc khám bệnh và chẩn đoán là công việc thường nhật mà bác sĩ cần thông thạo. Dưới đây là những dụng cụ thăm khám thường gặp:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Syringe |
/ˈsɪrɪndʒ/ |
Ống tiêm |
Thermometer |
/θə'mɔmitə/ |
Nhiệt kế |
Cast |
/kɑ:st/ |
Bó bột |
X-ray |
/'eks-rei/ |
Chụp bằng tia X |
Stethoscope |
/´steθə¸skoup/ |
Ống nghe |
IV |
/ai/ /vi:/ |
Truyền dịch |
Doctor |
/'dɔktə/ |
Bác sĩ |
Examining table |
/ɪgˈzæmɪn/ ['teibl/ |
Bàn khám bệnh |
Obstetric examination table |
/ɔb'stetrik/ /ig¸zæmi´neiʃən/ ['teibl/ |
Bàn khám sản |
Chart |
/tʃa:t/ |
Biểu đồ theo dõi |
Urine sample |
/´juərin/ /´sa:mpl/ |
Mẫu nước tiểu |
Dropping bottle |
/drɒpiη/ /'bɔtl/
|
Túi truyền |
Dropper |
/´drɔpə/ |
Ống nhỏ giọt |
Scale |
/skeil/ |
Cái cân |
Blood pressure monitor |
/blʌd/ /'preʃə/ /'mɔnitə/ |
Máy đo huyết áp |
Từ vựng về các dụng cụ thăm khám thông dụng
13 từ về các dụng cụ cấp cứu
Trong trường hợp khẩn cấp như cấp cứu, nếu không thông thạo những từ vựng về dụng cụ này thì thật nguy hiểm!
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Resuscitator |
/ri´sʌsi¸teitə/ |
Máy hô hấp nhân tạo |
Headrest |
/´hed¸rest/ |
Miếng lót đầu |
Compression bandage |
/kəm'pre∫n//´bændidʒ/ |
Gạc nén để cầm máu |
First aid dressing |
/fə:st/ /eɪd/ /´dresiη/ |
Các loại băng dùng để sơ cứu |
Ambulance |
/'æmbjuləns/ |
Xe cứu thương |
Band-aid |
/bænd/ /eɪd/ |
Cao dán |
Sling |
/sliɳ/ |
Băng đeo đỡ cánh tay |
Bandage |
/´bændidʒ/ |
Băng |
Stretcher |
/'stretʃə/ |
Cái cáng |
First aid kit |
/fə:st/ /eɪd//kit/ |
Hộp cứu thương |
Paramedic |
/¸pærə´medik/ |
Nhân viên cứu thương |
Plasters |
/´pla:stə/ |
Miếng dán vết thương |
Oxygen mask |
/ma:sk/ |
Mặt nạ oxy |
13 từ về các dụng cụ cấp cứu
15 từ về các dụng cụ phẫu thuật
Tin chắc rằng, từ khi là một sinh viên Y khoa bạn đã không tránh khỏi những lúc phải tiếp xúc với các tài liệu phẫu thuật. Chính vì vậy bạn cần phải biết những từ vựng dưới đây để hỗ trợ cho quá trình tiếp thu kiến thức chuyên ngành:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Scalpel |
/´skælpəl/ |
Dao mổ |
Life support |
/laif//sə´pɔ:t/ |
Máy hỗ trợ thở |
Needle |
/´ni:dl/ |
Mũi tiêm |
Stitch |
/stɪtʃ/ |
Mũi khâu |
Antiseptic |
/,ænti'septik/ |
Chất khử trùng |
Painkillers |
/pein/ /ˈkɪlər/ |
Thuốc giảm đau |
Surgeon |
/'sə:dʤən/ |
Bác sĩ phẫu thuật |
Drill |
/dril/ |
Máy khoan |
Cotton balls |
/ˈkɒtn/ /bɔ:l/ |
Bông gòn |
Alcohol |
/´ælkə¸hɔl/ |
Cồn |
Basin |
/ˈbeɪsən/ |
Cái chậu, bồn rửa |
Minor operation instrument set |
/´mainə/ /,ɔpə'reiʃn/ /'instrumənts/ /set/ |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
Bands |
/bænd/ |
Nẹp |
Surgical mask |
/´sə:dʒikəl/ /ma:sk/ |
Khẩu trang y tế |
Defibrillator |
/,di:'fibrileitə/ |
Máy khử rung tim |
15 từ về các dụng cụ phẫu thuật
6 từ về các dụng cụ khác
Cuối cùng, bảng từ vựng về một số vật dụng thường dùng trong bệnh viện cũng không thể bỏ qua nhé!
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Wheelchair |
/´wi:l¸tʃɛə/ |
Xe lăn |
Crutch |
/krʌtʃ/ |
Cái nạng |
Cane |
/kein/ |
Gậy |
Gurney |
/ˈɡɜː.ni/ |
Giường có bánh lăn |
Dentures |
/ˈden·tʃərz/ |
Bộ răng giả |
Cyst |
/sɪst/ |
túi bao, nang, bào xác |
Từ vựng về một số vật dụng thường dùng trong bệnh viện
Edu2Review hy vọng rằng, với bộ từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ y tế trên đây sẽ giúp bạn có nền móng vững chắc để chinh phục tiếng Anh chuyên ngành của mình!
Mai Trâm (Tổng hợp)
Nguồn hình ảnh: Pexels