Trở lại với chuyên mục học tiếng Anh hiệu quả, Edu2Review sẽ gửi đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh về dụng cụ trong phòng giặt ủi. Bí kíp này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn trong những tình huống quen thuộc của cuộc sống.
Đừng ngần ngại học ngay 3 nội dung chính gồm: từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại liên quan đến việc giặt ủi sau đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ trong phòng giặt ủi
Tên đồ dùng, dụng cụ |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
Ironing board |
/ˈɑɪ.ər.niɳ.ˈbɔrd/ |
bàn để ủi quần áo |
Iron |
/'aiən/ |
bàn là |
Upper cabinet |
/ˈəpər ˈkabənit/ |
tủ ở trên |
Shelf |
/ʃelf/ |
kệ |
Dryer |
/ˈdraɪər/ |
máy sấy |
Washing machine |
/'wɒ∫iŋ mə∫i:n/ |
máy giặt |
Hamper |
/ˈhæmpər/ |
giỏ đựng quần áo |
Hanger |
/ˈhæŋər/ |
móc treo quần áo |
Fabric softener |
/fab-rik 'sɒfnə[r]/ |
nước làm mềm vải |
Clothes peg |
/'kləʊðzpeg/ |
kẹp quần áo |
Washing powder |
/'wɒ∫iŋ paʊdə[r]/ |
bột giặt |
Scrubbing brush |
/'skrʌ-biŋbrʌ∫/ |
chổi chải bụi |
Laundry |
/'lɔ:ndri/ |
quần áo đã giặt xong |
Laundry basket |
/'lɔ:ndri 'bɑ:skit/ |
giỏ đựng quần áo |
Laundry bag |
/'lɔ:ndri bæg/ |
túi đựng đồ giặt là |
Laundry bill |
/'lɔ:ndri bil/ |
hóa đơn giặt là |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại tiệm giặt là
Sau khi khởi động với những từ vựng tiếng Anh về dụng cụ trong phòng giặt ủi, bây giờ mời bạn đọc cùng Edu2Review tiếp tục với các mẫu câu tiếng Anh thường dùng trong những ngữ cảnh liên quan đến giặt ủi.
Yêu cầu dịch vụ giặt là |
Thể hiện những đòi hỏi thêm |
– We have some laundry to be done. ⇒ Cô giặt cho tôi mấy thứ đồ này nhé. – I want to have these shirts washed. ⇒ Tôi muốn nhờ cô gặt cho tôi mấy chiếc áo sơ mi này. – Could you clean this jacket for me? ⇒ Nhờ chị giặt giúp tôi chiếc áo khoác này được không? – I need this sweater dry cleaned. ⇒ Áo len này chỉ cần giặt khô thôi nhé. – I’d like these trousers to be washed in cold water. ⇒ Tôi muốn mấy chiếc quần được giặt bằng nước lạnh. |
– I prefer express service. ⇒ Tôi thích dịch vụ giặt nhanh. – Can you get it out without harming the fabric? ⇒ Cô có thể tẩy nó mà không làm hỏng vải không? – Be careful while washing. ⇒ Cẩn thận khi giặt đồ nhé. – What if there is any laundry damage? ⇒ Nếu quần áo bị hỏng thì làm thế nào? – There’s a spot on my dress. Can you remove it? ⇒ Trên váy tôi có vết ố. Anh có thể tẩy nó được không? – I believe we can get the spot out all right. ⇒ Chắc chắn chúng tôi có thể tẩy được vết ố này. |
Hỏi về thời gian hoàn thành |
Khi trả tiền/ đến lấy quần áo đã giặt |
– Where can I get my laundry back? ⇒ Khi nào có thể lấy được quần áo tôi nhờ giặt? – When will it be ready? ⇒ Khoảng mấy giờ thì giặt xong? – Is my laundry ready? ⇒ Quần áo của tôi giặt xong chưa? – Are you in a hurry for it? ⇒ Anh có cần ngay không? – Please get it ready by 5.pm tomorrow. ⇒ Làm ơn giặt xong trước 5 giờ chiều mai nhé. |
– Please sign your name here. ⇒ Anh làm ơn ký tên vào đây. – How much should I pay you? ⇒ Hết bao nhiêu tiền? – May I have your laundry ticket first, madam? ⇒ Tôi có thể xem phiếu giặt của bà không? – The lining of this skirt has not been stitched. ⇒ Vải lót chiếc váy này chưa được khâu lại. |
Những đoạn hội thoại tiếng Anh tại tiệm giặt là
Và cuối cùng, để ứng dụng được những từ vựng và mẫu câu trên trong giao tiếp một cách hiệu quả, cùng xem qua 2 đoạn hội thoại tiếng Anh cụ thể tại tiệm giặt là sau đây nhé!
* Hội thoại 1 A: Did you call for service, sir? Ông đã gọi cho chúng tôi đúng không ạ? B: Yes. Will you have the laundry done today? Vâng. Hôm nay đồ của tôi có giặt xong không? A: Yes, sir. Hôm nay sẽ xong, thưa ông. B: There is a stain on this overcoat. I’d like it removed before it’s dry-cleaned. Trên cái áo khoác có 1 vết bẩn. Tôi muốn làm sạch nó trước khi giặt khô. A: What kind of stain is it, sir? Vết bẩn gì thế ông? B: I spilled some coffee on it. Đó là vết cà phê. A: We will do our best to remove the stain. Chúng tôi sẽ cố gắng. B: OK. And I’d also like to have this sweater washed by hand in cold water. It might shrink otherwise. Được rồi. Riêng cái áo len này cô nhớ giặt tay bằng nước lạnh nhé. Nó dễ bị co lắm đấy. A: By hand in cold water. I understand. Is there anything else I can do for you, sir? Tôi hiểu thưa ông. Ông có yêu cầu gì thêm không ạ? B: Nothing else at the moment. Thank you very much. Hiện tại thì không. Cám ơn cô rất nhiều. A: It’s our pleasure to serve you. Rất hân hạnh được phục vụ ông. |
* Hội thoại 2 A: Good morning! What can I do for you? Xin chào! Tôi có thể làm gì giúp cô? B: I want to have this dress washed. How much it is? Tôi muốn giặt cái váy này. Hết bao nhiêu tiền nhỉ? A: It’s 25,000 dong. Are you in a hurry for it? 25 nghìn đồng, thưa cô. Cô có cần gấp không? B: Yes, please get it ready by 2 p.m tomorrow. I’ve an important party to attend in the evening. Có. Làm ơn giặt xong trước 2 giờ chiều mai. Tối mai tôi phải tham dự 1 buổi tiệc rất quan trọng. A: No problem. Here’s your slip. Không thành vấn đề. Đây là giấy biên nhận của cô. |
Cùng với bộ từ vựng và các mẫu câu trên đây, việc xử trí tình huống bằng tiếng Anh tại cửa hàng giặt ủi bây giờ không còn là một vấn đề quá khó khăn với bạn phải không nào? Đừng quên khám phá những bài viết có cùng chủ đề trên Edu2Review nhé!
Xem thêm bảng danh sách
trung tâm tiếng Anh
Trần Tuyền (Tổng hợp)
Nguồn ảnh cover: cleanipedia