Vương quốc Anh mang đậm chất “hoàng gia” nhưng cũng không kém phần hiện đại. Vì vậy, từ lâu nơi này đã hứng chịu “búa rìu” của dư luận về mức chi phí đắt đỏ. Thực hư ra sao, hãy cùng Edu2Review tìm hiểu nhé!
Học phí
Theo khảo sát năm 2018 – 2019 về các trường đại học trên toàn nước Anh của trang Thecompleteuniversityguide, mức học phí tại đây có sự khác biệt tùy từng ngành, loại hình lớp học, trường học… Theo đó, mức học phí của khối Khoa học Xã hội sẽ thấp hơn các ngành khác và lớp học giảng đường thông thường thấp hơn lớp thí nghiệm hay lâm sàng. Đặc biệt, chương trình sau đại học hay cử nhân lấy bằng Dược có mức học phí cao nhất, dao động khoảng 35,000 bảng Anh (GBP)/năm.
Cụ thể, học phí bậc đại học tính cho sinh viên ngoài khối Liên minh Châu Âu nằm trong khoảng từ 11,000 đến 24,000 GBP/năm đối với các lớp truyền thống. Các lớp trong phòng thí nghiệm dao động từ 13,000 đến 28,000 GBP/năm. Chương trình lấy bằng Y, Luật hay sau đại học có mức phí khá cao, lên đến 38,000 – 42,000 GBP/ năm.
Dù có chi phí cao nhưng Anh vẫn là điểm đến trong mơ của nhiều bạn trẻ (Nguồn: baeghtesad)
Để biết chính xác học phí mới nhất, bạn có thể truy cập trực tiếp vào website của các trường. Nhìn chung, học phí là số tiền bạn phải trả cho toàn bộ khóa học. Tuy nhiên, với một số ngành như Thiết kế, Bác sĩ… bạn còn phải để ý tới các chi phí khác, như phụ liệu, dụng cụ, thiết bị...
Bảng tham khảo học phí một số trường theo Thecompleteuniversityguide, 2018 (đơn vị tính: GBP):
Học phí |
Foundation |
Classroom |
Mixed |
Laboratory |
Clinical |
Cambridge |
27,700 |
33,600 |
37,700 |
58,600 |
|
Buckingham |
9,450 |
17,400 |
17,400 |
17,400 |
36,500 |
Bristol |
4,800 |
16,500 |
|
20,300 |
31,700 |
Birmingham |
15,720 |
15,720 |
17,520 |
20,280 |
36,840 |
City, University of London |
9,000 – 10,620 |
14,280 – 17,000 |
14,790 – 17,340 |
15,300 – 17,340 |
|
Kingston |
13,800 |
12,300 |
13,800 |
14,200 |
13,800 |
London School of Economics |
19,152 |
||||
Oxford |
23,800 – 24,845 |
26,190 |
31,455 |
36,007 |
|
Queen's Belfast |
10,367 |
15,550 |
19,500 |
19,500 |
37,695 |
Aberdeen |
|
14,600 |
18,400 |
39,000 |
|
Edinburgh |
17,200 |
18,800 |
24,600 |
32,100 – 49,900 |
|
Cardiff |
15,650 |
15,650 |
16,350 |
19,950 |
35,250 |
Cardiff Metropolitan |
12,000 |
12,000 |
12,000 |
12,000 |
12,000 |
Swansea |
15,100 – 19,750 |
13,350 – 18,050 |
14,650 – 17,850 |
15,100 – 19,750 |
35,700 |
Trong đó:
- Foundation: Dự bị đại học.
- Classroom: Việc giảng dạy diễn ra trong một lớp học hoặc giảng đường thông thường.
- Mixed: Lớp kết hợp học tập trong giảng đường và phòng thí nghiệm.
- Laboratory: Phần lớn việc giảng dạy được thực hiện trong phòng thí nghiệm.
- Clinical: Lớp học lâm sàng, các môn học được giảng dạy có thể bao gồm Nha khoa, Dược…
- Mức phí ở trên được tính cho một năm đối với du học sinh toàn thời gian.
>> Xem thêm: Du học Anh cần gì và những điều nên biết
Sinh hoạt phí
Chi phí sinh hoạt không nằm ngoài mối quan tâm của những ai đang tìm hiểu du học Anh cần bao nhiêu tiền. Tuy nhiên, mỗi người có một mức sống và thói quen sinh hoạt khác nhau. Do đó, chi phí mà Edu2Review đưa ra dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo.
-
Thuê nhà
Không giống Việt Nam, mức phí cho ký túc xá tại Anh khá đắt đỏ, có thể lên tới 200 GBP/tuần ở khu vực London, cao hơn nhiều so với tiền thuê nhà trọ. Để tiết kiệm chi phí, nhiều du học sinh chọn hình thức thuê nhà chung và chia tiền phòng. Tuy nhiên, giá nhà thuê ở London cũng cao ngất ngưởng, tầm 500 đến 600 GBP/tháng. Càng ra xa thành phố, chi phí càng giảm đáng kể.
Ở ghép là một trong những cách giúp du học sinh tiết kiệm chi phí thuê nhà (Nguồn: kienthucduhocanh)
Như vậy, du học sinh cần dành khoản tiền từ 50 đến 200 GBP/tuần nếu có ý định ở ký túc xá và khoảng 100 GBP/tuần cho homestay hay phòng trọ.
Nếu bạn muốn chắc chắn hơn cũng như tiết kiệm chi phí thì có thể tham khảo một số website, nhóm Facebook tìm chỗ ở cho sinh viên quốc tế, như The International Student (mục student housing), SVUK forum...
-
Phí ăn uống
Không quá ngạc nhiên khi giá thực phẩm và hàng tiêu dùng tại đất nước “hoàng gia” mắc hơn hẳn so với các nơi khác. Tuy nhiên, đừng lo lắng vì bạn hoàn toàn có thể tự kiểm soát khoản chi phí này. Ở Anh, rất nhiều siêu thị có sẵn website. Bạn có thể truy cập các trang web thương mại của họ để tìm hiểu giá cả và tính toán chi phí trước khi chi tiêu. Một số siêu thị phổ biến tại Anh có thể kể đến như Tesco, Sainsbury’s, ASDA...
-
Phí di chuyển
Các bạn ở xa sẽ phải đến trường bằng xe buýt hoặc tàu điện ngầm. Mỗi vùng sẽ có một hệ thống xe buýt riêng. Bạn cần truy cập website để tra phí cũng như tuyến xe mình có thể sử dụng để di chuyển. Giả sử, nếu bạn ở London, giá vé tuần cho cả xe buýt lẫn tàu điện ngầm thường nằm trong khoảng từ 35 đến 40 GBP (không tính chiết khấu dành cho sinh viên).

Giao thông tại Vương quốc Anh (Nguồn: YouTube – Loescher Editore vide)
- Tiền điện thoại, internet: tùy theo nhu cầu mà mỗi người tốn khoảng từ 15 đến 30 GBP/tháng.
- Tiền nước: từ 40 đến 60 GBP/tháng.
Với các mức phí cơ bản này, bạn đã có thể tự ước lượng du học Anh cần bao nhiêu tiền rồi phải không? Bên cạnh đó, bạn cũng đừng quên săn lùng các chương trình học bổng để giảm bớt nỗi lo về tài chính nhé!
* Giá trị chuyển đổi (ngày 22/4/2019): 1 GBP = 30,179.72 VNĐ.
Trà Giang (Tổng hợp)