Khi đi du lịch nước ngoài thì giao tiếp tiếng Anh là việc không thể thiếu. Sau đây, Edu2Review sẽ giới thiệu đến bạn những câu tiếng Anh thông dụng đi du lịch để bạn thỏa sức tung hoành từ “A đến Z” trong dịp hè này. Hãy lấy bút và sổ ra để ghi chú lại bạn nhé!
Bảng xếp hạng
trung tâm tiếng Anh tại Việt Nam
Mẫu câu dùng khi ở sân bay
Khi đi du lịch nước ngoài, nơi đầu tiên bạn đến chính là sân bay. Nếu bạn là một người dày dạn kinh nghiệm đi du lịch nước ngoài thì không sao, nếu không thì bạn hãy tham khảo qua một số mẫu câu dưới đây.
STT |
Mẫu câu |
Nghĩa |
1 |
I would like to reserve a ticket to ... |
Tôi muốn đặt vé máy bay đến ... |
2 |
I would prefer an aisle seat. |
Tôi muốn chỗ ngồi gần lối đi. |
3 |
How much does the round ticket cost? |
Giá vé khứ hồi thì bao nhiêu? |
4 |
I would prefer paying with cash/by credit card. |
Tôi muốn thanh toán bằng tiền mặt/ thẻ tính dụng |

Những mẫu câu giao tiếp cơ bản tại sân bay (Nguồn: YouTube)
Sau khi đáp xuống sân bay, chắc hẳn bạn sẽ cần một vài câu tiếng Anh giao tiếp để bắt xe, hỏi đường ra khỏi sân bay chứ. Vậy hãy xem qua các câu dưới đây nhé!
STT |
Mẫu câu |
Nghĩa |
1 |
Where can I find a bus/taxi? |
Tôi có thể tìm xe buýt/ taxi ở đâu? |
2 |
Where can I find a train/ metro? |
Tôi có thể tìm thấy tàu/tàu điện ngầm ở đâu? |
3 |
Can you take me to this hotel, please? |
Anh có thể đưa tôi tới khách sạn này được không? |
4 |
Where is the exchange? |
Đổi tiền ở đâu? |
Mẫu câu giao tiếp ở khách sạn
Khi ra khỏi sân bay, điều bạn cần làm là tìm một khách sạn và đặt phòng. Hãy tham khảo qua một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành khách sạn sau đây.
STT |
Mẫu câu |
Nghĩa |
1 |
Do you have any vacancies? |
Ở đây còn phòng trống không? |
2 |
I’d like a room for 2 nights, please? |
Tôi muốn đặt một phòng trong vòng 2 đêm. |
3 |
Can I see the room, please? |
Tôi có thể xem qua phòng được không? |
4 |
Is there anything cheaper? |
Còn phòng nào rẻ hơn không? |
5 |
Are meals included? |
Có bao gồm bữa ăn không? |
6 |
What time is breakfast? |
Bữa sáng bắt đầu khi nào? |
7 |
What time is check out? |
Khung thời gian cho trả phòng là khi nào? |
8 |
I’d like to check out. |
Tôi muốn trả phòng. |
Mẫu câu dùng khi đi mua sắm
Một món gia vị không thể thiếu trong mỗi chuyến du lịch, đó chính là shopping. Vậy nên để mua sắm một cách tự nhiên, thoải mái nhất, bạn hãy học ngay những mẫu câu dưới đây nào!
STT |
Mẫu câu |
Nghĩa |
1 |
Is there any shopping centre in this area? |
Khu này có trung tâm mua sắm nào không? |
2 |
I’m looking for … Can you tell me where is it, please |
Tôi đang tìm … Bạn có thể chỉ tôi xem nó ở đâu không? |
3 |
Is it returnable? |
Sản phẩm này có được trả lại không? |
4 |
That’s good value! |
Cái này thật tốt! |
5 |
Do you take cash/cheque/credit card? |
Bạn có chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt/séc/thẻ tín dụng? |
6 |
Do you have the receipt? |
Bạn có hóa đơn không? |
7 |
What is the price after the discount? |
Mức giá sau khi chiết khấu là bao nhiêu vậy? |
8 |
Where is the fitting room? |
Phòng thử đồ ở đâu vậy? |
9 |
What is the material of this one? |
Chất liệu của cái này là gì vậy? |
Tung tăng mua sắm, không lo giao tiếp (Nguồn: stylewati)
Mẫu câu dùng trong nhà hàng
Việc ăn uống là điều không thể thiếu trong mỗi chuyến đi. Có lúc bạn sẽ ăn những món bên đường nhưng cũng có lúc bạn sẽ dùng bữa trong một nhà hàng địa phương nổi danh nào đó. Lúc đó bạn sẽ cần đến những mẫu câu tiếng Anh dùng trong nhà hàng. Tham khảo ngay nhé!
STT |
Mẫu câu |
Nghĩa |
1 |
We haven’t booked a table. Can you fit us in, please? |
Chúng tôi vẫn chưa đặt bàn? Anh / chị có thể sắp xếp chỗ ngồi giúp chúng tôi được không? |
2 |
I booked a table for two at …, It’s under the name of … |
Tôi đã đặt một bàn 2 người vào lúc..., tên tôi là… |
3 |
Can we have a look at the menu, please? |
Làm ơn cho tôi xem qua thực đơn với? |
4 |
What’s special for today? |
Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì? |
5 |
What can you recommend? |
Nhà hàng có gợi ý món nào không? |
6 |
Can I have another spoon/knife/fork/plate? |
Cho tôi xin cái muỗng/dao/nĩa/đĩa khác được không? |
7 |
Excuse me, we’ve been waiting for over half an hour for our drinks/food. |
Xin lỗi nhưng chúng tôi đã chờ đồ uống/ món ăn gần nửa tiếng rồi. |
8 |
Can I have my check / bill please? |
Làm ơn cho tôi thanh toán hóa đơn. |
9 |
Can I pay by credit card?. |
Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không? |
10 |
Could you check the bill for me, please? It doesn’t seem right. |
Vui lòng kiểm tra lại hóa đơn giúp tôi. Hình như có gì đó sai. |
Trên đây là tổng hợp những câu tiếng Anh thông dụng đi du lịch. Với những câu giao tiếp trên đây, bạn đã có thể tự tin, thoải mái du ngoạn đến mọi nơi. Edu2Review luôn cập nhật thêm nhiều mẫu câu và từ vựng tiếng Anh cần thiết khi du lịch nước ngoài. Hãy nhớ ghé thăm Edu2Review để bổ trợ kiến thức mỗi ngày nhé!
* Thông tin bài viết được cập nhật vào tháng 7/2018.
Vương Nguyễn (Tổng hợp)
Nguồn: MoneySense