Bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em (Nguồn: CityZ)
Học từ vựng luôn là bước đầu tiên khi trẻ bắt đầu tiếp xúc với tiếng Anh. Nhưng có quá nhiều từ vựng thuộc nhiều chủ đề khác nhau khiến trẻ khó nhớ. Đừng lo lắng, bạn có thể giúp bé cải thiện điều này khi đã có trong tay bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em. Hãy khởi đầu bằng những chủ đề quen thuộc với bé trước nhé.
Bạn đang muốn tìm nơi học tiếng Anh tốt nhất cho bé? Hãy gọi ngay 1900636910 để được Edu2Review tư vấn miễn phí hoặc Click vào đây để đăng ký tư vấn!
Chủ đề 1: Cảm xúc
Cảm xúc là một chủ đề rất thú vị và gần gũi với bé hàng ngày. Thông qua chủ đề này, bé còn có thể học được cách bày tỏ được cảm xúc, suy nghĩ của mình. Hãy dạy trẻ cách phân biệt các trạng thái, cảm xúc trước thì bé sẽ dễ dàng tiếp thu từ vựng hơn.
Các từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm xúc (Nguồn: Youtube)
Các từ vựng bé cần nhớ:
Buồn |
sad |
/sæd/ |
Vui |
happy |
/ˈhæpi/ |
Giận dữ |
angry |
/ˈæŋɡri/ |
Đói |
hungry |
/ˈhʌŋɡri/ |
Ngạc nhiên |
surprise |
/səˈpraɪz/ |
Sợ hãi |
scared |
/skeəd/ |
Buồn chán |
bored |
/bɔːd/ |
Mệt mỏi |
tired |
/taɪəd/ |
Thẹn thùng |
shy |
/ʃaɪ/ |
Buồn ngủ |
sleepy |
/ˈsliːpi/ |
Chủ đề 2: 12 con giáp
Thay vì chọn chủ đề con vật, bạn cũng có thể chọn chủ đề 12 con giáp. Tuy hơi xa lạ với bé nhưng là một chủ đề rất hay và bổ ích. Bạn có thể đoán bé năm tuổi của các thành viên gia đình bằng tiếng Anh, chắc chắn bé sẽ tiếp thu rất nhanh.
Bé học tiếng Anh qua chủ đề 12 con giáp (Nguồn: Youtube)
Các từ vựng bé cần nhớ:
Tý |
The Rat |
Sửu |
The Ox |
Dần |
The Tiger |
Mẹo |
The Cat |
Thìn |
The Dragon |
Tỵ |
The Snake |
Ngọ |
The Horse |
Mùi |
The Goat |
Thân |
The Monkey |
Dậu |
The Rooster |
Tuất |
The Dog |
Hợi |
The Pig |
Chủ đề 3: Cây cối
Cây cối cũng là chủ đề vô cùng quen thuộc với trẻ nhỏ. Bạn có thể áp dụng ngay khi dắt bé yêu nhà mình đi công viên và chỉ vào các bộ phận gọi tên tiếng Anh nhiều lần. Thông qua cách này, bé sẽ ghi nhớ từ vựng rất hiệu quả.
Tìm hiểu bộ phận của cây qua các từ vựng tiếng Anh (Nguồn: Alokiddy)
(Chiếc) lá |
leaf |
/liːf/ |
Thân cây |
trunk |
/trʌŋk/ |
Vỏ cây |
bark |
/bɑːk/ |
Rễ cây |
root |
/ruːt/ |
Cành cây |
branch |
/brɑːntʃ/ |
Cành con, nhánh con |
twig |
/twɪɡ/ |
Hạt giống |
seed |
/siːd/ |
Củ |
bulb |
/bʌlb/ |
Cánh hoa |
petal |
/ˈpetəl/ |
Phấn hoa |
pollen |
/ˈpɑːlən/ |
Chủ đề 4: Các loại rau, củ, quả
Bên cạnh các chủ đề trên, chủ đề rau, củ, quả cũng là một trong những chủ đề bổ ích và dễ gây hứng thú cho bé. Bạn có thể sử dụng ngay chính những loại rau củ trong bếp để làm vật minh hoạt. Bé sẽ vô cùng phấn khích khi vừa học từ vựng vừa có dụng cụ trực quan.
Bé học tiếng Anh qua chủ đề rau, củ, quả (Nguồn:Youtube)
Các từ vựng cơ bản bé cần nhớ:
Cà chua |
tomato |
/təˈmeɪtəʊ/ |
Cà rốt |
carrot |
/ˈkærət/ |
Dưa leo |
cucumber |
/ˈkjuːkʌmbər/ |
Hành tây |
onion |
/ˈʌnjən/ |
Súp lơ |
cauliflower |
/ˈkɔːliflaʊər/ |
Rau mùi |
coriander |
/ˌkɒr.iˈæn.dər/ |
Cà tím |
eggplant |
/ˈeɡplænt/ |
Ớt chương |
bell pepper |
/ˈbel ˌpep.ər/ |
Bắp cải |
cabbage |
/ˈkæbɪdʒ/ |
Qủa cam |
orange |
/ˈɒr.ɪndʒ/ |
Chủ đề 5: Cơ thể con người
Cơ thể con người là chủ đề dễ tạo sự hứng thú cho bé nhất. Bạn nên dạy cho bé các từ vựng về cơ thể con người vì nó liên quan trực tiếp đến trẻ. Bạn có thể tìm một số bài hát về chủ đề này để kết hợp trong khi dạy, bé sẽ cảm thấy dễ hiểu hơn.
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề cơ thể con người (Nguồn: Youtube)
Các từ vựng cơ bản bé cần nhớ:
Cơ thể |
body |
/ˈbɒdi/ |
Miệng |
mouth |
/maʊθ/ |
Môi |
lip |
/lɪp/ |
Lưỡi |
tongue |
/tʌŋ/ |
Đầu |
head |
/hed/ |
Tóc |
hair |
/her/ |
Mũi |
nose |
/nəʊz/ |
Mắt |
eye |
/aɪ/ |
Tai |
ear |
/ɪə(r)/ |
Má |
cheek |
/tʃiːk/ |
Cổ |
neck |
/nek/ |
Chân |
leg |
/lɛg/ |
Bàn chân |
foot |
/fʊt/ |
Ngón chân cái |
toe |
/təʊ/ |
Cánh tay |
arm |
/ɑːm/ |
Bàn tay |
hand |
/hænd/ |
Đầu gối |
knee |
/niː/ |
Chủ đề 6: Các hình khối cơ bản
Hình khối là chủ đề khá gần gũi trong đời sống hàng ngày. Đây là một chủ đề mang tính ứng dụng trực quan rất cao, phụ huynh có thể sử dụng những đồ vật xung quanh để làm ví dụ minh họa.
Các từ vựng cơ bản bé cần nhớ:
Hình tròn |
circle |
/ˈsɜːkl/ |
Hình vuông |
square |
/skweər/ |
Hình tam giác |
triangle |
/ˈtraɪæŋɡl/ |
Hình chữ nhật |
rectangle |
/ˈrek.tæŋ.ɡəl/ |
Hình ngôi sao |
star |
/stɑːr/ |
Hình trái xoan |
oval |
/ˈəʊvəl/ |
Hình thang |
trapezium |
/trə'pi:zjəm/ |
Hình ngũ giác |
pentagon |
/ˈpent̬əɡɑːn/ |
Hình lục giác |
hexagon |
/ˈheksəɡɑːn/ |
Hình bát giác |
octagon |
/'ɔktəgən/ |
Đối với việc dạy học tiếng Anh cho trẻ, đặc biệt là học từ vựng thì việc chọn chủ đề rất quan trọng, phụ huynh lưu ý nên chọn chủ đề từ quen thuộc đến mở rộng ra mọi thứ xung quanh, từ dễ đến khó.
Phương Thảo tổng hợp