Đàn ông luôn được xem là phái mạnh (Nguồn: Sưu tầm)
Đàn ông được mệnh danh là phái mạnh và cũng là một nửa của thế giới. Nếu bạn đã từng đọc quyển sách “Đàn ông sao hỏa đàn bà sao kim” của tác giả John Gray thì cũng hiểu sự đối lập, thú vị của hai phái. Việc học châm ngôn và thành ngữ tiếng Anh không những giúp các nàng hiểu hơn về chàng mà còn nâng trình tiếng Anh nữa đấy!
Hãy cùng Edu2Review lấy giấy bút ra và học ngay thôi!
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
Thành ngữ và châm ngôn về đàn ông
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
If you see yourself as a man, no one will dare to see you as a kid. |
Nếu bạn cảm thấy mình là một người đàn ông, không một ai dám xem bạn như một đứa trẻ. |
“Always remember, a cat looks down on man, a dog looks up to man, but a pig will look man right in the eye and see his equal”. |
Luôn luôn nhớ, một con mèo nhìn xuống người đàn ông, một con chó nhìn lên người đàn ông, nhưng một con lợn sẽ nhìn thẳng người đàn ông và cảm thấy bình đẳng với mình. |
The best fighter is never angry |
Một chiến binh giỏi nhất không bao giờ nổi giận. |
Nobody can hurt me without my permission. |
Không một ai có thể làm tổn thương tôi khi không được tôi cho phép. |
Earth provides enough to satisfy every man’s needs, but not every man’s greed. |
Trái đất cung cấp cho người đàn ông đủ những gì họ cần, nhưng không phải với những kẻ tham lam. |
I am not looking for a “perfect” man. Only one who matches me on an emotional, spiritual, sexual, and intellectual level.” |
Tôi không tìm kiếm người đàn ông “hoàn hảo”. Chỉ có người phù hợp với tôi dựa trên mức độ tình cảm, tinh thần, tình dục và trí tuệ.
|
A man must drive his time, not be driven by it.
|
Người đàn ông phải biết quản lý thời gian, đừng để nó chèo lái. |
Guys, you don’t have to act “manly” to be considered a man; you are a man, so just be yourself. You don’t have to prove your masculinity to anyone. |
Các chàng trai, các bạn không cần hành động thật “nam tính” để khẳng định bản thân, vì bạn là chính bạn. Bạn không phải chứng minh sự nam tính của mình cho bất cứ ai. |
I think coffee is the best drink known to man. I also think that wine is the best drink known to woman. |
Tôi nghĩ rằng cà phê là thức uống tốt nhất đối với đàn ông. Tôi cũng nghĩ rằng rượu vang là thức uống tốt nhất đối với người phụ nữ. |
Hãy lắng nghe chàng của mình nhiều hơn nhé! (Nguồn: Sưu tầm)
Từ vựng về đàn ông
STT |
Từ mới |
Dịch nghĩa |
1 |
Spiritual |
Tinh thần |
2 |
Peace |
Yên bình, hòa bình |
3 |
Equal |
Bình đằng |
4 |
Emotional: |
Đa cảm, cảm xúc |
5 |
Spiritual |
Tinh thần, tâm linh |
6 |
Sexual |
Tình dục |
7 |
Intellectual |
Trí tuệ |
8 |
Greed |
Tham lam |
9 |
Masculinity |
Nam tính |
Với bộ châm ngôn và thành ngữ tiếng Anh về đàn ông này, bạn có thể hiểu thêm cách đánh giá của người phương Tây về đàn ông cũng như giao tiếp thật chuyên nghiệp. Đừng quên truy cập Edu2Review để cập nhật nhiều phương pháp học tập hiệu quả nhé!
Ngọc Xuân (Tổng hợp)