Hiểu đời hơn qua các thành ngữ tiếng Anh về vẻ đẹp (Nguồn: pexels)
Nhà văn Balzac từng nói: “Children, dear and loving children, can alone console a woman for the loss of her beauty” (trẻ con, những đứa trẻ đáng yêu, có thể an ủi người phụ nữ có sắc đẹp đã tàn phai). Đây là một trong những thành ngữ nổi tiếng nói về một khía cạnh khác của vẻ đẹp con người. Cái đẹp đâu chỉ là về hình thức bề ngoài, nó còn thể hiện những phẩm chất bên trong.
Hãy theo dõi những câu thành ngữ tiếng Anh về vẻ đẹp của các nhà văn nổi tiếng sau đây để thấy được sự sâu sắc trong cái nhìn của họ.
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
Những câu thành ngữ tiếng Anh về vẻ đẹp đã đi vào huyền thoại
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
I think the quality of sexiness comes from within. It is something that is in you or it isn't and it really doesn't have much to do with breasts or thighs or the pout of your lips. Sophia Loren |
Tôi nghĩ sự quyến rũ đến từ bên trong. Nó là thứ hoặc ở trong bạn hoặc không ở trong bạn và thực sự không liên quan gì nhiều tới ngực hay đùi hay đôi môi hờn dỗi. |
Beauty is an outward gift, which is seldom despised, except by those to whom it has been refused. Ralph Waldo Emerson |
Sắc đẹp là một món quà hướng ngoại hiếm khi bị ai ghét, chỉ trừ những người không nhận được nó. |
A woman's dress should be like a barbed-wire fence: serving its purpose without obstructing the view. Sophia Loren |
Váy của người phụ nữ nên giống như hàng rào thép gai: đạt được mục đích mà không làm cản trở tầm nhìn. |
For women, never miss an opportunity to tell them they’re beautiful. Khuyết danh |
Đối với phụ nữ, đừng bao giờ bỏ lỡ cơ hội khen họ đẹp. |
Beauty without grace is the hook without the bait. Ralph Waldo Emerson |
Sắc đẹp mà không có sự lịch thiệp cũng như lưỡi câu không gắn mồi câu. |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
She got her looks from her father. He's a plastic surgeon. Groucho Marx |
Nàng nhận được vẻ bề ngoài từ cha mình. Ông ấy là một bác sĩ thẩm mỹ. |
As we grow old, the beauty steals inward. Ralph Waldo Emerson |
Khi chúng ta già đi, sắc đẹp ẩn vào bên trong. |
Beauty and folly are old companions. Benjamin Franklin |
Sắc đẹp và sự dại dột là bạn đồng hành quen thuộc. |
A woman would rather visit her own grave than the place where she has been young and beautiful after she is aged and ugly. Thomas Hardy |
Một người phụ nữ thà đi viếng mộ chính mình còn hơn nơi nàng từng trẻ trung và xinh đẹp sau khi nàng đã già đi và trở nên xấu xí. |
A woman who knows that she doesn't have to get all decked out to look good is sexy. A woman who can make you feel smart with her conversation skills is also sexy. I believe the sense of humour is important. I also think someone who is good at working with others is sexy. Benedict Cumberbatch |
Người phụ nữ quyến rũ là người biết rằng mình không cần phải cầu kỳ ăn mặc để trông đẹp đẽ. Người phụ nữ quyến rũ cũng là người có thể khiến bạn cảm thấy cách ăn nói của nàng thông minh. Tôi tin rằng khiếu hài hước là quan trọng. Tôi cũng nghĩ rằng người giỏi tương tác với người khác là người quyến rũ. |

Beauty does not bring happiness to the one who possesses it, but to the one who loves and admires it. Hermann Hesse |
Sắc đẹp không mang lại hạnh phúc cho người có nó, mà cho người yêu và thán phục nó. |
True beauty is not what you look like. It's the light that shines from within. Katrina Mayer |
Sắc đẹp không phải là vẻ bề ngoài. Nó là ánh sáng chiếu rọi từ bên trong. |
Beauty is nothing, beauty won’t stay. You don’t know how lucky you are to be ugly, because if people like you, you know it’s for something else. Charles Bukowski |
Sắc đẹp chẳng là gì cả, sắc đẹp không ở lại. Bạn không biết mình may mắn đến thế nào khi xấu đâu, bởi nếu người ta yêu thích bạn, bạn biết người ta thích bạn vì chuyện khác. |
Sắc đẹp là một phần của cuộc sống, mỗi người đều có một vẻ đẹp tiềm ẩn của riêng mình. Qua những câu thành ngữ tiếng Anh trên đây, hy vọng các bạn không chỉ hiểu rõ hơn ý nghĩa thật sự của cái đẹp và tình yêu, mà còn nâng cao vốn tiếng Anh của mình.
Hiếu Lễ (tổng hợp)