Học nhanh các từ vựng tiếng Anh về gia đình hiệu quả | Edu2Review
💡 Ưu đãi giới hạn từ ILA: Giảm đến 45% học phí lớp tiếng Anh chuẩn Cambridge
💡 Ưu đãi giới hạn từ ILA: Giảm đến 45% học phí lớp tiếng Anh chuẩn Cambridge
  • Địa điểm bạn tìm?
  • Bạn muốn học?
  • Khóa học cần tìm?
TÌM TRƯỜNG
HOẶC TRA CỨU
Địa điểm bạn tìm?
    Bạn muốn học?
      Khóa học cần tìm?

      Học nhanh các từ vựng tiếng Anh về gia đình hiệu quả

      Cập nhật lúc 06/02/2020 14:11
      Gia đình thường là nơi mỗi người tiếp xúc hằng ngày. Do đó bạn nên học ngay các từ vựng tiếng Anh về gia đình để không bị luống cuống khi giao tiếp.

      Học nhanh các từ vựng tiếng Anh về gia đình hiệu quả

      Người ta có rất nhiều nơi để đến, nhưng chỉ có một chốn để quay về. Gia đình là nơi bình yên và an toàn nhất trong cuộc đời của mỗi chúng ta. Hôm nay, Edu2review giới thiệu bạn bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình. Để mỗi khi bạn có rời xa gia đình, đặt chân đến bất kỳ vùng đất nào, bạn có thể tự hào kể cho những người xa lạ về gia đình thân yêu của mình.

      Bạn muốn học Giao tiếp nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ dạy Giao tiếp tốt nhất Việt Nam!

      Từ vựng về gia đình ruột thịt

      Family: Gia đình, gia quyến, họ

      Ancestor: Tổ tiên

      Great-grandparents: Ông bà cố

      Grandmother (Granny, Grandma): Bà

      Grandfather (Granddad, Grandpa): Ông

      Grandparents: Ông bà

      Parents: Bố mẹ

      Father (Dad): Bố

      Mother (Mum): Mẹ

      Child (Số nhiều: Children): Con

      Son: Con trai

      Daughter: Con gái

      Grandchild (Số nhiều: Grandchildren): Cháu

      Grandson: Cháu trai

      Granddaughter: Cháu gái

      Từ vựng tiếng Anh chủ đề về gia đình

      Grandchildren: Cháu chắt

      Brother: Anh /em trai

      Sister: Chị /em gái

      Twin: Anh chị em sinh đôi

      Half-sister: Chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha

      Half-brother: Anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha

      Cousin: Anh chị em họ

      Uncle: Chú/cậu/bác trai

      Aunt: Cô/dì/bác gái

      Nephew: Cháu trai (Con của anh/chị/em)

      Niece: Cháu gái (Con của anh/chị/em)

      Relation /Relative: Họ hàng

      Single mother: Mẹ đơn thân

      Single parent: Chỉ có bố hoặc mẹ

      Only child: Con một

      Từ vựng về gia đình ngoài ruột thịt

      Godfather: Bố đỡ đầu

      Godmother: Mẹ đỡ đầu

      Godson: Con trai đỡ đầu

      Goddaughter: Con gái đỡ đầu

      Adopt (Động từ): Nhận nuôi

      Adoptive parents: Gia đình nhận nuôi đứa bé (Bố mẹ nuôi)

      Gia đình luôn là nơi sum họp mỗi dịp đặc biệt

      Gia đình luôn là nơi sum họp mỗi dịp đặc biệt

      Foster mother: Mẹ nuôi

      Foster father: Bố nuôi

      Adopted child: Con nuôi

      Stepfather: Bố dượng

      Stepmother: Mẹ kế

      Stepson: Con trai riêng của chồng/vợ

      Stepdaughter: Con gái riêng của chồng/vợ

      Stepbrother: Con trai của bố dượng/mẹ kế

      Stepsister: Con gái của bố dượng/mẹ kế

      Từ vựng về hôn nhân gia đình

      Partner: Vợ/chồng/bạn trai/bạn gái (Gọi chung)

      Boyfriend: Bạn trai

      Girlfriend: Bạn gái

      Fiancé: Chồng chưa cưới

      Fiancée: Vợ chưa cưới

      Husband: Chồng

      Wife: Vợ

      Widow: Quả phụ/người góa chồng

      Widower: Người góa vợ

      Hôn nhân là sợi dây gắn kết bền chặt và viên mãn

      Hôn nhân là sợi dây gắn kết bền chặt và viên mãn

      Father-in-law: Bố chồng/ Bố vợ

      Mother-in-law: Mẹ chồng/Mẹ vợ

      Son-in-law: Con rể

      Daughter-in-law: Con dâu

      Sister-in-law: Chị/em dâu

      Brother-in-law: Anh/em rể

      Marry (Động từ): Kết hôn

      Divorce (Động từ): Li dị, sự ly dị

      Bitter divorce: Ly thân (Do có xích mích tình cảm)

      Messy divorce: Ly thân và có tranh chấp tài sản

      Một số từ vựng về gia đình khác

      Broken home: Gia đình tan vỡ

      Distant relative : Họ hàng xa (Cũng thuộc trong họ hàng nhưng ko gần gũi)

      Dysfunctional family: Gia đình không êm ấm (các thành viên trong gia đình không yêu thương nhau, hay tranh chấp, cãi vã…)

      Extended family: Gia đình mở rộng (Bao gồm ông bà, cô chú bác, cậu, mợ…)

      Family tree: Sơ đồ gia đình, để chỉ mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình.

      Family structure: Kết cấu gia đình

      Immediate family: Gia đình ruột thịt (Bao gồm ba, mẹ & anh chị em ruột)

      Loving family /Close-knit family: Gia đình êm ấm (Mọi thành viên trong gia đình đều yêu thương nhau, có quan hệ tốt)

      Nuclear family: Gia đình hạt nhân (Bao gồm có bố mẹ và con cái)

      Carefree childhood: Tuổi thơ êm đềm (Không phải lo lắng gì cả)

      Troubled childhood: Tuổi thơ khó khăn (nghèo khó, bị lạm dụng…)

      A/the blue-eyed boy: Đứa con cưng

      Blue blood: Dòng giống hoàng tộc

      Những đứa bé hoàng tộc tại đám cưới Hoàng gia Anh

      Những đứa bé hoàng tộc tại đám cưới Hoàng gia Anh

      Custody of the children: Quyền nuôi con (Sau khi ly dị ba mẹ sẽ tranh chấp quyền nuôi con)

      Give the baby up for adoption: Đem con cho người ta nhận nuôi

      Grant joint custody: Vợ chồng sẽ chia sẻ quyền nuôi con

      Pay child support: Chi trả tiền giúp nuôi con

      Sole custody: Chỉ vợ hoặc chồng có quyền nuôi con

      Motherhood: Tình mẫu tử

      Fatherhood: Tình phụ tử

      Brotherhood: Tình anh em

      Infant: Trẻ sơ sinh

      Baby: Trẻ nhỏ

      Toddler: Trẻ tập đi

      Breadwinner: Trụ cột (người có thu nhập chính) trong gia đình

      Stay-at-home mom /Homemaker: Nội trợ

      Ghi nhớ ngay những từ vừng trên đây và áp dụng cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả để sử dụng lưu loát nhé!

      Quỳnh Nga (Tổng hợp)

      Nguồn: Sao star, Youtube,Vemaybaytetnguyendan, TinTM, Zing


      Có thể bạn quan tâm

      Bạn cần biết

      90% các bác sĩ không biết các từ vựng tiếng Anh về chủ đề sức khỏe này!

      06/02/2020

      Nếu bạn chưa biết nghĩa của các từ vựng tiếng Anh về chủ đề sức khỏe như rheumatism, haemophilia ...

      Tiếng anh giao tiếp

      7 mẹo học từ vựng tiếng Anh nhanh nhất

      06/02/2020

      Bạn đang gặp khó khăn với việc phải học rất nhiều từ vựng tiếng Anh. Việc này khiến bạn chán nản ...

      Bạn cần biết

      [Official] Giới thiệu về quán quân khởi nghiệp toàn quốc Edu2Review.com

      06/02/2020

      Edu2Review là gì? Edu2Review.com là nền tảng đánh giá các đơn vị giáo dục đầu tiên và lớn nhất ...

      Tiếng anh giao tiếp

      Hơn 3 triệu học viên tự tin giao tiếp tiếng Anh cùng Wall Street English như thế nào?

      31/12/2022

      Sau 50 năm phát triển, Wall Street English đã đồng hành cùng hơn 3 triệu học viên đến từ 30 quốc ...