Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sức khỏe (Nguồn: servingpeoplegroup)
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề sức khỏe giúp bạn tăng thêm vốn từ chỉ các chứng bệnh, phương pháp chữa trị, dụng cụ y tế... Các câu trắc nghiệm tiếng Anh cuối bài mang đến cơ hội để bạn vận dụng những điều đã học, cũng như kiểm tra xem khả năng ghi nhớ từ vựng của mình đã tốt hay chưa.
Bạn muốn học Giao tiếp nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ dạy Giao tiếp tốt nhất Việt Nam!
Từ vựng các vấn đề sức khỏe thường gặp
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
sprain |
bong gân |
pneumonia |
viêm phổi |
nausea |
buồn nôn |
hypotension |
huyết áp thấp |
insomnia |
mất ngủ |
headache |
đau đầu |
dizziness |
chóng mặt |
fever |
sốt |
flu |
cúm |
food poisoning |
ngộ độc thực phẩm |
fracture |
gãy xương |
diarrhoea |
tiêu chảy |
cramp |
chuột rút |
constipation |
táo bón |
cough |
ho |
allergy |
dị ứng |
infected |
nhiễm trùng |
boil |
mụn nhọt |
backache |
đau lưng |
rheumatism |
thấp khớp |
Từ vựng về các chứng bệnh
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
epilepsy |
động kinh |
chicken pox |
thủy đậu |
haemophilia |
máu khó đông |
piles |
trĩ |
heart disease |
bệnh tim |
diabetes |
tiểu đường |
eating disorder |
rối loạn ăn uống |
hepatitis |
viêm gan |
cancer |
ung thư |
malaria |
sốt rét |
Học tiếng Anh mỗi ngày để đạt được thành quả mong đợi (Nguồn: englishstudybreaks)
Từ vựng dụng cụ y tế
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
stretcher |
cáng |
wheelchair |
xe lăn |
gauze pads |
miếng gạc |
stethoscope |
ống nghe |
bandage |
băng |
drill |
khoan |
needle |
kim |
ayringe |
ống tiêm |
crutches |
nạng |
splint |
nẹp xương |
Từ vựng về chức vụ trong bệnh viện
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
doctor |
bác sĩ (nói chung) |
general practitioner |
bác sĩ đa khoa |
consultant |
bác sĩ tư vấn |
anaesthetist |
bác sĩ gây tê |
surgeon |
bác sĩ phẫu thuật |
gynecologist |
bác sĩ sản khoa |
chiropodist |
bác sĩ chuyên về chân |
physician |
y sĩ |
nurse |
y tá |
radiographer |
nhân viên X quang |
Từ vựng về phương pháp chữa trị
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
medicine |
thuốc (nói chung) |
antibiotics |
kháng sinh |
pill |
thuốc con nhộng |
tablet |
thuốc viên |
surgery |
phẫu thuật |
anaesthetic |
thuốc gây tê |
physiotherapy |
vật lý trị liệu |
X ray |
X quang |
vaccination |
vắc-xin |
drip |
truyền dịch |
Có rất nhiều từ tiếng Anh dùng để chỉ các bác sĩ chuyên khoa (Nguồn: mercyhealthsystem)
Bài tập vận dụng
Chọn từ vựng tiếng Anh về chủ đề sức khỏe phù hợp để điền vào chỗ trống.
1. His finger was cut off when he caught it in a machine, but the _____ was able to sew it back on.
A. surgeon |
B. consultant |
C. anaesthetist |
D. gynecologist |
2. In those days, doctors gave out _____ to patients all the time, so they became less effective.
A. physiotherapy |
B. vaccinations |
C. antibiotics |
D. X ray |
3. John suffers from _____ and often takes walks at night when he can not sleep.
A. rheumatism |
B. constipation |
C. pneumonia |
D. insomnia |
4. The sight of blood may cause _____ in some people.
A. diarrhoea |
B. boil |
C. dizziness |
D. hypotension |
5. _____ is a piece of medical equipment that doctors use to listen to your heart and lungs.
A. Ayringe |
B. Stethoscope |
C. Bandage |
D. Crutches |
6. If your heel hurts, you should call a _____.
A. general practitioner |
B. chiropodist |
C. physician |
D. nurse |
7. Martin broke his leg and has been on _____ for the past six weeks.
A. crutches |
B. needle |
C. drill |
D. stretcher |
8. There's still no cure for _____.
A. malaria |
B. piles |
C. cancer |
D. chicken pox |
9. _____ is a substance that makes you unable to feel pain.
A. Pill |
B. Medicine |
C. Antibiotics |
D. Anaesthetic |
10. For most people, healthy eating and enough exercise will stop type 2 _____.
A. epilepsy |
B. heart disease |
C. hepatitis |
D. diabetes |
Đừng quên dò đáp án sau khi trả lời các câu hỏi trắc nghiệm (Nguồn: ebsglobal)
Đáp án và giải nghĩa
1. A |
2. C |
3. D |
4. C |
5. B |
6. B |
7. A |
8. C |
9. D |
10. D |
1. Ngón tay của anh ấy bị cắt đứt lìa khi mắc kẹt trong cỗ máy, nhưng _____ đã có thể khâu nó lại --> bác sĩ phẫu thuật
2. Trong thời gian gần đây, các bác sĩ luôn cho bệnh nhân _____, nên nó trở nên kém hiệu quả --> kháng sinh
3. John phải chịu đựng chứng _____ và thường đi dạo vào buổi tối, khi anh ấy không thể ngủ được --> mất ngủ
4. _____ là một vật dụng y tế mà các bác sĩ dùng để nghe tim và phổi của bạn --> Ống nghe
5. Nhìn thấy có thể gây ra _____ ở một vài người --> chóng mặt
6. Nếu gót chân đau, bạn nên gọi _____ --> bác sĩ chuyên về chân
7. Martin đã bị gãy chân và phải sử dụng _____ trong sáu tuần vừa qua --> nạng
8. Đến nay vẫn chưa có cách chữa cho bệnh _____ --> ung thư
9. _____ là một chất khiến bạn không cảm thấy đau --> Thuốc gây tê
10. Với phần lớn mọi người, ăn uống điều độ và tập thể dục đầy đủ sẽ giúp ngăn chặn bệnh _____ loại 2 --> béo phì
Yến Nhi tổng hợp