Với mong muốn tạo kiện tối đa cho tất cả mọi người đều có thể theo học. Anh Ngữ Quốc Tế Âu Việt quận 12 luôn cố gắng mang lại những tiết học chất lượng với học phí phù hợp nhất cho quý học viên. Nếu bạn đang băn khoăn không biết trung tâm nào có học phí phù hợp với bản thân. Hãy tham khảo mức học phí các khóa học của Anh Ngữ Quốc Tế Âu Việt dưới đây.
Luyện thi IELTS
Khóa học |
Thời lượng |
Điểm thi IELTS tương đương |
Học phí |
Pre – IELTS 1 |
7 tháng |
1.5 – 2.0 |
4.900.000 |
Elementary |
|
|
|
Pre – IELTS 1 |
7 tháng |
1.5 – 2.0 |
4.900.000 |
Pre – IELTS 2 |
6 tháng |
2.0 – 2.5 |
4.800.000 |
Pre – Intermediate |
|
|
|
Pre – IELTS 3 |
6 tháng |
2.5 – 3.0 |
5.400.000 |
Intermediate |
|
|
|
IELTS A |
4 tháng |
3.5 – 4.0 |
4.000.000 |
IELTS B |
4 tháng |
4.0 – 4.5 |
4.000.000 |
IELTS C |
4 tháng |
4.5 – 5.5 |
4.400.000 |
IELTS D |
4 tháng |
5.5 – 6.5 |
4.400.000 |
IELTS E |
4 tháng |
6.5 – 7.0 |
4.800.000 |
IELTS F |
4 tháng |
7.0 - >= 8.0 |
4.800.000 |
Anh văn Giao tiếp
Khóa học |
Thời lượng |
Cấp độ |
Học phí |
Starter |
2 tháng |
Vỡ lòng |
1.200.000 |
Elementary – Level 1A |
4 tháng |
Sơ cấp A |
2.800.000 |
Elementary – Level 1B |
3 tháng |
Sơ cấp B |
2.100.000 |
Pre – Intermediate – Level 2A |
3 tháng |
Tiền trung cấp A |
2.400.000 |
Pre – Intermediate – Level 2B |
3 tháng |
Tiền trung cấp B |
2.400.000 |
Intermediate – Level 3A |
3 tháng |
Trung cấp A |
2.700.000 |
Intermediate – Level 3B |
3 tháng |
Trung cấp B |
2.700.000 |
Upper – Intermediate – Level 4A |
3 tháng |
Trên Trung cấp A |
3.000.000 |
Upper - Intermediate - Level 4B |
3 tháng | Trên Trung cấp B |
3.000.000 |
Lưu ý: Cấp độ vỡ lòng dành cho học viên lớn tuổi, học viên chưa từng học tiếng Anh, học viên mất căn bản.
Xem thêm đánh giá của học viên về
Trung tâm Anh ngữ Âu Việt
>> Đăng ký học thử/Test đầu vào Anh ngữ Quốc tế Âu Việt
Anh văn Thiếu niên
Khóa học |
Thời lượng |
Cấp độ |
học phí |
Solutions 6 |
6 tháng |
Sơ cấp 1 |
4.200.000 |
Solutions 7 |
6 tháng |
Sơ cấp 2 |
4.800.000 |
Solutions 8 |
6 tháng |
Tiền trung cấp 1 |
5.400.000 |
Solutions 9 |
6 tháng |
Tiền trung cấp 2 |
6.000.000 |
Luyện KET, PET |
6 tháng |
A2 |
3.000.000 |
Anh văn Thiếu nhi
Khóa học |
Thời lượng |
Cấp độ |
Học phí |
First Friends 1/2 |
3 tháng |
Vỡ lòng |
1.800.000 |
Family & Friends Starter |
5 tháng |
Vỡ lòng |
3.000.000 |
Family & Friends 1A |
4 tháng |
Starters |
2.800.000 |
Family & Friends 1B |
4 tháng |
Starters |
2.800.000
|
Family & Friends 2A |
4 tháng |
Starters |
2.800.000
|
Luyện thi Starters |
3 tháng |
Starters |
2.100.000 |
Family & Friends 2B |
4 tháng |
Movers |
3.200.000 |
Family & Friends 3A |
4 tháng |
Movers |
3.200.000 |
Family & Friends 3B |
4 tháng |
Movers |
3.200.000 |
Luyện thi Movers |
3 tháng |
Movers |
2.400.000 |
Family & Friends 4A |
4 tháng |
Flyers |
3.600.000 |
Family & Friends 4B |
4 tháng |
Flyers |
3.600.000 |
Family & Friends 5A |
4 tháng |
Flyers |
3.600.000 |
Family & Friends 5B |
4 tháng |
Flyers |
3.600.000 |
Luyện thi Flyers |
3 tháng |
Flyers |
2.700.000 |
Với nhiều khóa học và mức học phí đa dạng, Anh ngữ Âu Việt là một trong những gợi ý để bạn tham khảo và chọn lựa nơi học tiếng Anh phù hợp.
* Thông tin bài viết được cập nhật từ tháng 3/2017, vui lòng liên hệ trung tâm để biết thông tin mới nhất.
Lý Trâm(tổng hợp)
Nguồn ảnh cover: Anh ngữ Âu Việt