Sử dụng trợ từ sao cho đúng nghĩa và phù hợp với hoàn cảnh là một trong những thử thách lớn nhất cho những người học tiếng Nhật sơ cấp, đặc biệt là những trợ từ đa nghĩa như が, と... Cùng xem qua bài viết này để tìm hiểu bản chất và cách sử dụng của 7 trợ từ が, と, から, まで, や, ね, よ nhé!
Xem ngay bảng xếp hạng
Trung tâm tiếng Nhật tốt nhất
が (ga)
Nhấn mạnh một phần trong câu
Tuy cách sử dụng tương tự như trợ từ は, が mang ý nghĩa nhấn mạnh chủ ngữ, trong khi は nhấn mạnh nội dung đằng sau. Nếu bạn đang học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu, hãy lưu ý sự khác biệt về ý nghĩa này trong từng trường hợp nhất định.
Ví dụ:
- まことさんは学生です。
- まことさんが学生です。
Cả 2 câu đều có nghĩa “Makoto là học sinh”, nhưng câu có trợ từ は nhấn mạnh vế “là học sinh”, còn câu có trợ từ が nhấn mạnh vào nhân vật Makoto.
Ngoài ra, người ta còn dùng が trước tính từ để nhấn mạnh ý trong câu.
Ví dụ: 田中さんがまじめです。– Ông Tanaka rất nghiêm túc.
Bạn có bị bối rối vì những trợ từ trông na ná nhau? (Nguồn: kawakawastudiolearning)
Chỉ sự tồn tại của người và vật
Trợ từ が được dùng để chỉ sự tồn tại của người và vật.
Cấu trúc thường gặp: nơi chốn + に + danh từ + が + ある/ いる。Trong đó, danh từ là người thì dùng いる, còn danh từ là vật thì dùng ある.
Ví dụ:
- 郵便局にだれがいますか。– Có ai đang ở bưu điện không?
- 家の後ろに庭がありました。– Lúc trước, có một khu vườn phía sau nhà. (thể た dùng trong ý nghĩa quá khứ)
Dùng trong câu hỏi so sánh
Khi muốn hỏi về so sánh hơn hoặc so sánh nhất, bạn đều sử dụng trợ từ が.
Cấu trúc thường dùng:
- Câu hỏi so sánh hơn: danh từ 1 + と + danh từ 2 + と + どちらが + tính từ + ですか
- Câu hỏi so sánh nhất: danh từ + が一番 + tính từ + ですか
Ví dụ:
- HCM市とハノイと、どちらが寒いですか。– TPHCM và Hà Nội, nơi nào lạnh hơn?
- HCM市でどこが一番きれいですか。– Nơi đâu đẹp nhất ở TPHCM?
Miêu tả hiện tượng tự nhiên
Trợ từ が còn được sử dụng khi bạn nói về những hiện tượng tự nhiên như hoa mở, mưa rơi, gió thổi…
Ví dụ: 風が吹いています。– Gió đang thổi.
Chỉ khả năng của con người
Để diễn tả khả năng của một người nào đó, các bạn có thể sử dụng trợ từ が trong cấu trúc câu: danh từ + ができます。
Ví dụ: 私は料理ができます。– Tôi có thể nấu ăn.
Để diễn tả khả năng nấu ăn, bạn sử dụng cấu trúc câu với trợ từ が (Nguồn: mydomaine)
Diễn tả sự mong muốn
Trợ từ が có thể dùng để biểu thị mong muốn có một điều gì đó hoặc làm việc gì đó.
Cấu trúc thường gặp: danh từ + がほしいです。
Ví dụ: 私は携帯電話がほしいです。– Tôi muốn một chiếc điện thoại di động.
Báo hiệu mệnh đề phụ
Mệnh đề phụ là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, buộc bạn phải biết đến khi học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu. Để người nghe hiểu rõ hơn và tránh sự lầm lẫn, trợ từ が đánh dấu mệnh đề phụ trong câu, còn mệnh đề chính dùng trợ từ は như thông thường.
Ví dụ: お父さんが植えた木は今大きくなりました。– Cây mà ba tôi trồng bây giờ đã lớn.
Diễn đạt ý tương phản
Trong những đoạn hội thoại tiếng Nhật, bạn có thể dễ dàng thấy câu dạng tương phản khen – chê hay chê – khen. Trợ từ が lúc này sẽ đóng vai trò từ nối với nghĩa “nhưng”.
Ví dụ: 部屋は広いですが、暗いです。– Căn phòng rộng nhưng tối.
Khi giao tiếp tiếng Nhật, bạn có thể diễn tả ý tương phản với が (Nguồn: chanelmovingforward)
から (kara)
Trợ từ から có nghĩa là “từ”, được dùng trong rất nhiều trường hợp, như nhận từ ai cái gì, từ mấy giờ đến mấy giờ, từ đâu đến...
Ví dụ: 家から学校まで20分をかかります。– Từ nhà đến trường mất 20 phút.
Ngoài ra, từ vựng tiếng Nhật から còn có nghĩa là “bởi vì”, đóng vai trò từ nối để nói về lý do, nguyên nhân.
Ví dụ: 遅く起きますから、学校へ送れて行きます。– Bởi vì dậy muộn, tôi phải đi bộ đến trường.
まで (made)
Là “cặp bài trùng” với から, まで mang nghĩa “đến”, thường dùng trong trường hợp biểu thị từ đâu đến đâu.
Ví dụ: 東京から京都まで行きます。– Đi từ Tokyo đến Kyoto.
Khi thêm に vào sau まで thì câu sẽ mang nghĩa biểu thị kỳ hạn đã được định trước theo kế hoạch.
Ví dụ: 月曜日までに資料を読んで置いてください。– Xin vui lòng đọc các tài liệu còn lại trước thứ hai.
までに biểu thị kỳ hạn cho một việc nào đó (Nguồn: sageday)
と (to)
Liệt kê từ 2 vật trở lên
Từ khi bắt đầu học tiếng Nhật sơ cấp, các bạn đã được làm quen với trợ từ と mang nghĩa “và”, thường dùng khi liệt kê hoặc nối các ý trong câu.
Ví dụ: 肉と魚が好きです。– Tôi thích thịt và cá.
Nói lên suy nghĩ, quan điểm
Trợ từ と thường đi với các động từ như 思います, 聞きました, 言いました... để biểu thị sự thuật lại vấn đề “nghĩ rằng”, “nói là”...
Ví dụ: 高菜さんは明日送れたと言いました。– Tanaka nói cô sẽ gửi vào ngày mai.
Miêu tả sự việc mang tính 2 chiều
Trong trường hợp này, trợ từ と được dùng tương tự như に nhưng mang tính 2 chiều. Nếu bạn và một người khác vô tình gặp nhau thì dùng に, còn 2 người có hẹn trước thì dùng と.
Ví dụ: わたしは先生と会います。– Tôi gặp giáo viên của tôi.
や (ya)
Trợ từ や cũng có vai trò như と, dùng để liệt kê danh từ. Nhưng đặc biệt, trợ từ や chỉ nối những từ vựng tiếng Nhật có cùng tính chất và thường dùng để liệt kê một vài ví dụ, chứ không phải toàn bộ thành phần như と.
Ví dụ: バレーボールやサッカーをします。– Chơi bóng chuyền hay bóng đá.
や chỉ dùng để nối các danh từ có cùng tính chất (Nguồn: diabetes)
ね (ne)
ね được sử dụng ở cuối câu, đóng vai trò như câu hỏi đuôi trong tiếng Anh. Nếu nói với ngữ điệu đi lên, ね mang nghĩa yêu cầu sự xác nhận từ người nghe (hôm nay đẹp trời thật, phải không?). Còn nói với ngữ điệu đi xuống, ね được sử dụng như một dạng tu từ, câu hỏi bày tỏ cảm xúc chứ không cần trả lời (hôm nay đẹp trời thật, phải không.).
Ví dụ: これは美味しいですね。– Món này ngon thật, phải không?
よ (yo)
よ được sử dụng khi người nói muốn tuyên bố mạnh mẽ một điều gì đó, để thể hiện niềm tin mãnh liệt hoặc quyết tâm không thể lay chuyển được. Ngoài ra, よ cũng được dùng khi người nói tiết lộ một thông tin mà họ nghĩ người nghe không biết.
Ví dụ: 明日私は行くよ。– Ngày mai tôi sẽ đi!
Nếu đã hiểu rõ bản chất cũng như cách sử dụng của các trợ từ thường gặp trong tiếng Nhật, bạn đừng quên luyện tập mỗi ngày thông qua rèn kỹ năng nghe nói, giao tiếp với người nước ngoài, xem các chương trình bản ngữ... Học tiếng Nhật sơ cấp là một quá trình "dài hơi" mà bạn phải xây dựng nền tảng vững chắc từng bước một.
Yến Nhi (Theo dichthuattiengnhattaibo)