Thật vậy, hỏi và chỉ đường là những điều giao tiếp cơ bản trong đời sống hàng ngày không ai không biết. Mà ngôn ngữ giao tiếp thì luôn có sự tương đồng, nếu chỉ và hỏi đường trong tiếng Việt là điều giao tiếp cơ bản thì tiếng Anh cũng thế. Vậy thì tại sao bạn không áp dụng điều thông dụng trong cuộc sống này để cải thiện khả năng giao tiếp, để chẳng may có khách nước ngoài nào đến Việt Nam muốn nhờ bạn chỉ đường, hay bạn đi du lịch nước ngoài muốn hỏi đường thì bạn sẽ biết cách nói sao cho đúng.
Hỏi và chỉ đường sao cho đúng đây???
Sau đây, Edu2Review xin tặng bạn các mẫu câu hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh, giúp bạn tự tin hơn khi gặp người nước ngoài hay đi du lịch mà chẳng ngại đường xa, phố lạ!
1. Hỏi đường (Asking directions)
Câu hỏi | Tạm dịch |
Excuse me, could you tell me how to get to the bus station? |
Xin lỗi bạn có thể chỉ tôi đường đến bến xe bus không? |
Excuse me, do you know where the post office is? |
Xin lỗi, bạn có biết bưu điện ở đâu không?
|
I’m looking for this address |
Tôi đang tìm địa chỉ này
|
Are we on the right road for Brighton? | Chúng tôi có đang đi đúng đường tới thành phố Brighton không? |
Is this the right way for Brighton? |
Đây có phải đường đi Brighton không?
|
Do you have a map? | Bạn có bản đồ không? |
Can you show me on the map? |
Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không? |
How far is it? | Chỗ đó cách đây bao xa? |
2. Chỉ đường (Giving directions)
Câu trả lời | Tạm dịch |
It’s this way | Chỗ đó ở phía này |
It’s that way | Chỗ đó ở phía kia |
You’re going the wrong way | Bạn đang đi sai đường rồi |
You’re going in the wrong direction | Bạn đang đi sai hướng rồi |
I’m sorry, I don’t know |
Xin lỗi, tôi không biết
|
Sorry, I’m not from around here | Xin lỗi tôi không ở khu này |
Take this road | Đi đường này |
Go down there | Đi xuống phía đó |
Take the first on the left | Rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên |
Take the second on the right | Rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai |
Turn right at the crossroads | Đến ngã tư thì rẽ phải |
Continue straight ahead for about a mile | Tiếp tục đi thẳng khoảng 1 dặm nữa (1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km) |
Continue past the fire station | Tiếp tục đi qua trạm cứu hỏa |
You’ll pass a supermarket on your left | Bạn sẽ đi qua một siêu thị bên tay trái |
Keep going for another … | Tiếp tục đi tiếp thêm … nữa |
It’ll be … | Chỗ đó ở … |
Straight ahead of you | Ngay trước mặt |
On your right | Bên tay phải |
On your left | Bên tay trái |
Hundred yards | 100 thước (bằng 91m) |
Two hundred metres | 200m |
Half mile | nửa dặm (khoảng 800m) |
Kilometre | 1km |
Mỗi một lựa chọn sai lầm, lấy đi nhiều thứ của bạn. Vào Edu2Review mỗi ngày và cập nhật thông tin về các tổ chức giáo dục để có quyết định đúng.
Anh Thư tổng hợp
Edu2Review - Cộng đồng đánh giá giáo dục hàng đầu Việt Nam