Từ vựng tiếng Anh về chủ đề động vật sẽ đưa bé đến gần với thế giới hoang dã (Nguồn: btc-city)
Thế giới động vật vô cùng bao la, rộng lớn, với các loài động vật đa dạng. Từ các loài động vật vô cùng quen thuộc với con người như chó, mèo, chuột cho đến các động vật quý hiếm như loài khỉ lùn Tarsier, Okapi... Để hiểu rõ hơn về thế giới muôn loài, Edu2Review xin giới thiệu với các bé loạt từ vựng tiếng Anh về chủ đề động vật.
Bạn đang muốn tìm nơi học tiếng Anh tốt nhất cho bé? Hãy gọi ngay 1900636910 để được Edu2Review tư vấn miễn phí hoặc Click vào đây để đăng ký tư vấn!
Động vật dưới nước – sea animals
Thế giới dưới biển sâu không chỉ có cá thôi đâu, mà có rất nhiều các loài động vật khác nữa. Sau đây là các từ vựng về động vật dưới nước.
– Anabas: cá rô đồng
– Anchovy: cá cơm
– Aquarium: thủy cung
– Carp: cá chép
– Catfish: cá trê
– Cod: cá thu
– Crab: cua
– Cuttlefish: cá mực
– Walrus: hải mã
– Whale: cá voi
Học tiếng Anh theo chủ đề – động vật biển (Nguồn: YouTube)
– Tuna: cá ngừ
– Stingray: cá đuối
– Dolphin: cá heo
– Eel: lươn
– Goby: cá bống
– Grouper: cá mú
– Haddock: cá vược
– Herring: cá trích
– Jellyfish: sứa
– Mussel: con trai
– Octopus: bạch tuộc
– Plaice: cá bơn
– Pomfret: cá chim
– Puffer: cá nóc
– Salmon: cá hồi
– Sea lion: sư tử biển
– Sea urchin: nhím biển
– Seal: hải cẩu
– Shark: cá mập
– Squid: mực
– Starfish: sao biển
Động vật hoang dã – wild animal
– Elephant: Con voi
– Giraffe: con hươu cao cổ
– Monkey: con khỉ
– Leopard: con báo
– Lion: con sư tử
Học tiếng Anh chủ đề động vật hoang dã (Nguồn: YouTube)
– Zebra: ngựa vằn
– Tiger: con hổ
– Gorilla: con gô ri la, con khỉ đột
– Bear: con gấu
– Camel: con lạc đà
– Deer: con nai
– Wolf: con chó sói
Từ vựng về các loài bò sát – reptile
– Dinosaur: khủng long
– Alligator: cá sấu Mỹ
– Anaconda: trăn Nam Mỹ
– Asp: rắn mào
– Basilisk: giông túi
– Bearded dragon: rồng Úc
– Black caiman: cá sấu đen
– Black viagra pas cher racer: rắn lải đen
– Blue-tongued skink: thằn lằn lưỡi xanh
– Boa constrictor: trăn Mỹ nhiệt đới
Các loài bò sát vô cùng đa dạng với đời sống phong phú (Nguồn: wikipedia)
– Bull snake: rắn trâu
– Chameleon: tắc kè hoa
– Cobra: rắn mang bành
– Copperhead: rắn hổ mang
– Coral snake: rắn san hô
– Corn snake: rắn ngô
– Cottonmouth: rắn hổ mang nước
– Crocodile: cá sấu
Từ vựng về các loài chim – bird
– Owl: Cú mèo
– Eagle: Chim đại bàng
– Woodpecker: Chim gõ kiến
– Peacock: Con công (trống)
– Sparrow: Chim sẻ
– Heron: Diệc
– Swan: Thiên nga
– Falcon: Chim ưng
– Ostrich: Đà điểu
– Nest: Cái tổ
– Feather: Lông vũ
– Talon: Móng vuốt
Tăng vốn từ về các loài chim nào! (Nguồn: YouTube)
Từ vựng về các loại côn trùng – insects
– Caterpillar: Sâu bướm
– Praying mantis: Bọ ngựa
– Honeycomb: Sáp ong
– Tarantula: Loại nhện lớn
– Parasites: Kí sinh trùng
– Ladybug: Bọ rùa
– Mosquito: Con muỗi
– Cockroach: Con gián
– Grasshopper: Châu chấu
Các loài côn trùng khiến cho thế giới động vật trở nên đa dạng (Nguồn: reader digest)
Thế giới động vật quả là đa dạng đúng không các bé? Hy vọng qua bài viết trên, các bé đã học được kha khá từ vựng về chủ đề này, qua đó bé sẽ ý thức hơn về vấn đề bảo tồn các động vật đang có nguy cơ tuyệt chủng.
Hiếu Lễ (tổng hợp)