Phương pháp học từ vựng học thuật chuẩn bị cho kỳ thi IELTS (Nguồn: bookecloud)
Sở hữu bộ từ vựng tiếng Anh học thuật phong phú sẽ là hành trang quan trọng và cho phép nhiều bạn trẻ nắm vững cơ hội và củng cố được khả năng khi học tập tại nước ngoài. Một trong những kỳ thi quốc tế nổi bật được thiết kế tập trung vào đánh giá vốn từ vựng học thuật của bạn chính là IELTS. Đặc biệt là trong bài thi Speaking hoặc Writing, khả năng vận dụng tự nhiên, linh hoạt từ vựng học thuật sẽ là yếu tố giám khảo rất quan tâm.
Vì thế, để đạt được kết quả như ý muốn, bạn cần phải hệ thống lại vốn từ của mình, trau dồi thêm những từ vựng tiếng Anh chủ đề học thuật. Nhưng biết đến thôi là chưa đủ, mà bạn phải biết cách sử dụng sao cho đúng, trong bối cảnh nào nên hay không nên sử dụng. Càng đầu tư cho giai đoạn hệ thống, bạn sẽ càng nhớ từ vựng lâu hơn.
Hãy cùng Edu2Review tìm hiểu loạt những vấn đề cần biết để bổ sung vốn từ học thuật hiệu quả nhé.
Bạn muốn học IELTS nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ dạy IELTS tốt nhất HCM!
Từ vựng tiếng Anh học thuật trong IELTS là gì?
Nhiều bạn vẫn thường nghĩ rằng từ vựng học thuật sẽ là những từ dài, khó và phức tạp so với những từ vựng khác. Tuy nhiên, đây không hẳn là nhận định chính xác, việc nhận định như thế sẽ phần nào khiến bạn e sợ và có xu hướng né tránh nhiều từ vựng. Thực hư bản chất của từng vựng học thuật là gì?
Từ vựng học thuật (Academic vocabulary) là hệ thống các từ vựng tiếng Anh được sử dụng trong các hoạt động và văn bản học thuật như trong tài liệu tham khảo, sách giáo khoa, trong thảo luận, thuyết trình, hay trong các bài tập như viết luận, báo cáo. Từ vựng học thuật có thể ở tất cả các dạng thức của từ như động từ, danh từ, tính từ…
Khi sử dụng những từ vựng này, đòi hỏi bạn phải sử dụng trong những ngữ cảnh phù hợp nhất định, nên kỹ năng đòi hỏi thường sẽ phức tạp hơn so với thông thường.
Hiểu đúng về ý nghĩa của từ vựng tiếng Anh học thuật (Nguồn: linkedin)
Một bật mí thú vị nho nhỏ mà Edu2Review muốn gửi đến bạn đọc đó chính là thống kê bộ từng vựng học thuật được sử dụng nhiều nhất trong các kỳ thi IELTS theo trang Dictionary.com
Sector |
Research |
Contract |
Definition |
Assume |
Available |
Data |
Environment |
Procedure |
Theory |
Financial |
Method |
Export |
Factors |
Benefit |
Process |
Variables |
Source |
Derived |
Evidence |
Percent |
Interpretation |
Consistent |
Income |
Structure |
Formula |
Section |
Required |
Constitutional |
Involved |
Distribution |
Function |
Area |
Approach |
Economic |
Indicate |
Response |
Period |
Context |
Occur |
Individual |
Estimate |
Assessment |
Create |
Labour |
Specific |
Principle |
Policy |
Identified |
Legal |
Authority |
Established |
Significant |
Role |
Analysis |
Concept |
Legislation |
Similar |
Issues |
Major |
Học từ vựng tiếng Anh học thuật ở đâu để vận dụng đúng?
1/ Qua các bài đọc theo chủ đề cụ thể
Học thông qua chủ đề không phải là một phương án mới lạ dành cho các bạn, nhưng luôn là một trong những phương pháp hiệu quả nhất. Thông thường, các bạn sẽ học theo danh sách các từ vựng nhất định được liệt kê sẵn trong các tài liệu mà mình tìm được, nhưng điều này vẫn chưa đủ đối cho việc ứng dụng tốt từ vựng học thuật.
Thay vào đó, hãy bắt đầu với những bài đọc theo từng chủ đề cụ thể, ví dụ như những bài viết về chủ đề kinh tế, tiền tệ trên các trang báo tiếng Anh kinh doanh như Business Insider. Hãy đọc qua, bạn sẽ thấy được không chỉ vốn từ được sử dụng mà cả những mẫu câu và trường hợp ứng dụng cụ thể, điều sẽ giúp các bạn có thể vận dụng được ngay từ vựng đó trong những tình huống liên quan.
Sau khi xác định được từ vựng và bối cảnh, bạn có thể tự mình lên danh sách sau đó để tổng hợp lại bộ từ vựng của riêng mình.
2/ Kết hợp với các bài nghe theo chủ đề
Việc nghe những tin tức hay hội thoại theo chủ đề cũng sẽ giúp bạn nhận biết mặt từ tốt hơn, giúp bạn tập thói quen đoán nghĩa từ vựng trong các bối cảnh, cũng như sẽ nhớ lâu hơn. Có rất nhiều website trực tuyến cung cấp các bài nghe tiếng Anh theo chủ đề như VOV, IELTS8, CNN…
Đọc tin tức tiếng Anh là một cách học từ vựng học thuật hiệu quả (Nguồn: englishonline)
Phương pháp sử dụng tiếng Anh học thuật
1/ Nâng cấp những từ vựng đơn giản thường ngày thành những từ học thuật hơn
Đặc biệt, trong IELTS các giám khảo sẽ rất chú tâm đến việc bạn có bị rập khuôn sử dụng những từ vựng đơn giản và thường xuyên lặp lại một vài từ trong cùng một bài nói hay viết. Những từ chúng ta thường quá quen khi nói như “good”, ”bad”, ”very”, ”really”, “just”… nên được linh hoạt thay thế bằng những từ đồng nghĩa hoặc tăng mức độ biểu cảm hơn bằng những trạng từ khác.
Tham khảo một số cách nâng cấp từ vựng sau đây nhé.
STT |
Từ thông thường |
Nên thay bằng |
1 |
Very big |
Towering/Gigantic/Immense |
2 |
Very funny |
Witty/Hysterical/Sidesplitting |
3 |
Very open |
Transparent/Staightforward |
4 |
Very painful |
Excruciating |
5 |
Very powerful |
Compelling |
6 |
Very rainy |
Pouring |
7 |
Very sad |
Sorrowful/Melancholic/Crestfallen |
8 |
Very happy |
Jubilant/Content/Elated |
9 |
Very scared |
Perified |
10 |
Very shiny |
Gleaming |
11 |
Very shy |
Timid |
12 |
Very beautiful |
Stunning/exquisite/striking |
13 |
Very smart |
Ingenious |
14 |
Very bad |
Obscene/Sinister/Atrocious |
15 |
Very good |
Splendid/Terrific/Delightful |
Luyện tập thói quen sử dụng từ vựng nâng cao thay cho các từ thông dụng (Nguồn: Pinterest)
2/ Sử dụng từ đồng nghĩa thay thế cho những từ đã biết
Một cách mở rộng từ vựng học thuật một cách tự nhiên thông qua những từ vựng đã biết cũng sẽ giúp bạn dễ dàng liên tưởng và gắn kết với những kiến thức mình đã biết dễ dàng hơn.
Một lưu ý khi sử dụng tiếng Anh học thuật trong các văn bản đó chính là nên tránh sử dụng những cụm động từ (Phrasal verbs). Nhưng bởi vì sự thông dụng của các cụm động từ, ta thường hay quên mất điều này, vì thế hãy thử học từ đồng nghĩa thay vào đó nhé.
Ví dụ về một số từ đồng nghĩa thay thế cho cụm động từ:
- Wipe out => Eliminate (Loại trừ)
- Find out => Discover (Tìm ra)
- Look at => Examine (Kiểm tra, xem xét)
- Churn out => Produce (Tạo ra)
- Put together => Assemble (Tập hợp)
3/ Sử dụng từ ngữ mạnh hơn, cụ thể hơn
Chúng ta thường sử dụng những từ như “Show, say, report” trong các bài thi viết để miêu tả về một biểu đồ hay báo cáo nào đó. Nhưng những từ vựng như thế này thường gây ra cảm giác lặp lại, nhàm chán, nên thay vì thế hãy sử dụng nhựng từ có nghĩa cụ thể hơn như “Outline – phát thảo", “Demonstrate – làm rõ", “Conclude – kết luận", “Note – lưu ý”, “Support - ủng hộ”, “Explain – giải thích”, “Indicate – chỉ ra rằng”, “Concentrate on – tập trung vào”…
4/ Đảm bảo tính khách quan trong các bài viết học thuật
Yêu cầu trong các bài luận học thuật thường khuyến khích sự khách quan trong việc trình bày quan điểm, ý kiến nên được đưa ra kèm theo dẫn chứng cũng như số liệu cụ thể (nếu có). Ngoài ra, để giữ được tính khách quan và không đá động đến các cá nhân cụ thể, những chủ từ như “I”, “We”, “They”, “Some people” nên được thay thế bằng các chủ từ giả định. Có ba hướng tiếp cận có thể áp dụng như sau:
Cần đảm bảo tính khách quan trong các bài viết học thuật bằng tiếng Anh bằng 3 cách phổ biến (Nguồn: Swoonreads)
Bắt đầu với “It”:
Những mẫu câu bị động thường được sử dụng khá nhiều trong các bài học thuật, và với chủ ngữ “It”, bạn có thể ứng dụng dạng bị động theo cách “It is said that…”,”It is concluded that…”. Hoặc những mẫu câu linh động với chủ ngữ “It” như:
- It goes without saying that… (Khi nêu một quan điểm đã rõ ràng)
- It is often argued that… (Khi đề cập đến một luận điểm gây tranh cãi)
- It is sometimes suggested that… (Khi đề cập đến lời đề nghị)
- It could be argued that… (Khi đề cập đến một luận điểm gây tranh cãi)
- It is likely that… (Thay cho “Probably”, thể hiển quan điểm chưa chắc chắn)
Sử dụng “There” để bắt đầu:
Một số cách đưa ra quan điểm với “There” trong khi sử dụng từ vựng tiếng Anh học thuật như sau:
- There is not a shadow of doubt that…, There can be no doubt that… (Chỉ một quan điểm chắc chắn, không còn nghi vấn gì)
- There is the possibility that…, There is a b likelihood that… (Chỉ một khả năng có thể đúng)
- There are those who maintain that…, There is a school of thought that… (Chỉ một số quan điểm thường gặp)
Sử dụng chủ ngữ “One”:
Khá tương tự như 2 trường hợp trên, "One" sẽ được trực tiếp thay thế cho các chủ từ “I”, “We” và kèm sau đó là động từ cụ thể. Bạn có thể tham khảo sử dụng một số cụm mở đầu sau cho phần trình bày của mình:
- One could say that…
- One could foresee that…
- One might expect that…
- One could draw the conclusion that…
Hãy linh hoạt trong bài viết của mình giữa ba cách sử dụng này để làm tăng sự phong phú trong bài văn của mình, cũng như đạt được sắc thái khách quan cho toàn bài mà không bị nhàm chán vì lặp lại cách biểu đạt.
Với những chia sẻ trên đây về tự vựng tiếng Anh về chủ đề học thuật, Edu2Review hy vọng rằng các bạn đã nắm được phương pháp cũng như những mấu chốt cần biết về cách học từ vựng hiệu quả. Đặc biệt, đừng quên đón xem những bài viết về tiếng Anh theo chủ đề sẽ được cập nhật trên Edu2Review trong thời gian tới nhé.
Trần Tuyền (Tổng hợp)