Băng băng mọi nẻo đường với các từ vựng tiếng Anh về chủ đề địa điểm (Nguồn: britishenglishclub)
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề địa điểm là một đề tài khá phổ biến và quen thuộc với mọi người. Tiếng Anh về địa điểm có thể giúp bạn băng băng mọi nẻo trên những chuyến du lịch vòng quanh thế giới của mình. Cùng Edu2Review trau dồi thêm kiến thức của mình qua những từ vựng dưới đây.
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
1. Các từ vựng tiếng Anh về địa điểm
Store (Cửa hàng):
-
Barbers: Hiệu cắt tóc
-
Beauty Salon: Cửa hàng làm đẹp
-
Bookshop: Hiệu sách
-
Delicatessen: Cửa hàng đồ ăn sẵn
-
Department store: Cửa hàng bách hóa
-
Dress shop: Cửa hàng quần áo
-
Dry cleaners: Cửa hàng giặt khô
-
Electrical shop: Cửa hàng đồ điện
-
Fishmongers: Cửa hàng bán cá
-
Florists: Cửa hàng bán hoa
-
General store: Cửa hàng tạp hóa
-
Greengrocers: Cửa hàng rau quả
-
Hairdressers: Hiệu uốn tóc
-
Launderette: Hiệu giặt tự động
-
Newsagents: Quầy bán báo
-
Liquor store: Cửa hàng bán rượu
-
Stationers: Cửa hàng văn phòng phẩm
On the street (Đường phố)
-
Avenue: Đại lộ
-
Bus stop: Điểm dừng xe buýt
-
High street: Phố lớn
-
Lamppost: Cột đèn đường
-
Pavement (tiếng Anh Mỹ: Sidewalk): Vỉa hè
-
Pedestrian crossing: Vạch sang đường
-
Pedestrian subway: Đường hầm đi bộ
-
Side street: Phố nhỏ
-
Signpost: Cột biển báo
-
Square: Quảng trường
Bỏ túi các từ vựng về địa điểm sẽ giúp bạn giảm được tình trạng lạc đường khi đi du lịch đó (Nguồn: trandaiquang)
Building (Tòa nhà)
-
Apartment block: Tòa nhà chung cư
-
Art gallery: Triển lãm nghệ thuật
-
Bank: Ngân hàng
-
Block of flats: Tòa chung cư
-
Cathedral: Nhà thờ lớn
-
Church: Nhà thờ
-
Cinema: Rạp chiếu phim
-
Concert hall: Nhà hát
-
Dentists: Phòng khám răng
-
Fire station: Trạm cứu hỏa
-
Health centre: Trung tâm y tế
-
Hospital: Bệnh viện
-
Hotel: Khách sạn
-
Petrol station: Trạm xăng
-
Police station: Đồn cảnh sát
-
Post office: Bưu điện
-
Restaurant: Nhà hàng
2. Một số cách hỏi và trả lời về địa điểm trong tiếng Anh
Đến một xứ sở xa lạ thì việc lạc đường sẽ không thể tránh khỏi, do đó, đừng quên bỏ túi ngay những cách hỏi và cách trả lời bằng tiếng Anh về địa điểm dưới đây, nó sẽ giúp cho bạn rất nhiều trong trường hợp khẩn cấp.
Hỏi
-
Excuse me, could you tell me how to get to …? (Xin lỗi bạn có thể chỉ cho tôi đường đến… không?)
-
What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
-
Excuse me, do you know where the … is? (Xin lỗi bạn có biết … ở đâu không?)
-
I'm sorry, I'm not from around here. I'm looking for this address. (Xin lỗi, tôi không phải là người ở đây. Tôi đang tìm địa chỉ này.)
-
Do you have a map? Can you show me on the map? (Bạn có bản đồ không? Bạn chỉ cho tôi đường đi trên bản đồ được không?)
-
Is this the right way for …? (Đây có phải là đường đi tới… không?)
-
Where do I turn? (Tôi phải rẽ ở chỗ nào?)
-
Where is your domicile place? (Nơi cư trú của bạn ở đâu?)
Đừng quên mang theo một tấm bản đồ giấy để thuận tiện cho việc hỏi đường khi bị lạc nha (Nguồn: vietfuntravel)
Trả lời
-
It's this way. (Đi theo đường này)
-
It's that way. (Đi theo lối kia)
-
You're going the wrong way. (Bạn đang đi sai đường rồi)
-
You're going the in the wrong direction. (Bạn đang đi sai hướng rồi)
-
Take this road. (Đi đường này)
-
Go down there. (Đi về phía kia)
-
Continue straight ahead for about a kilometer. (Tiếp tục đi thẳng về phía trước khoảng một km nữa)
-
Continue pass the florists. (Tiếp tục đi qua cửa hàng bán hoa đầu tiên)
-
You'll pass a supermarket on your left. (Anh sẽ đi qua một siêu thị ở bên trái)
-
It'll be on your left/ on your right/ straight ahead of you. (Nó sẽ ở phía tay trái/ tay phải/ ngay trước mặt anh)
Việc chỉ đường của người bản địa sẽ dễ dàng hơn nếu như bạn mang theo cho mình một tấm bản đồ giấy hoặc bản đồ trên điện thoại.
Những từ vựng Tiếng Anh về chủ đề địa điểm có thể giúp bạn giao tiếp tiếng Anh được trôi chảy hơn. Đừng quên luyện tập mỗi ngày để chuyến du lịch của bạn sẽ không bị cản trở bởi bất kỳ khó khăn nào nữa.
Thu Hà (tổng hợp)