Chỉ cần có một vốn tiếng Anh kha khá, bạn có thể đi "tẹt ga" đến nhiều nước trên thế giới (Nguồn: The Japan Times)
Khi tiếng Anh được bầu chọn là ngôn ngữ quốc tế, thì việc học Anh ngữ có thể nói là “lợi đủ đường”. Nhất là với việc thăm thú các quốc gia trên thế giới. Vì thế để chuyến đi thêm phần thú vị, hãy bỏ ngay vào hành lý của bạn tuyển tập từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch có đầy đủ danh từ, động từ và tính từ, do chính Edu2Review sưu tầm.
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
Danh từ
Các danh từ về điểm đến hay công trình... sẽ giúp bạn có thêm được nhiều kiến thức mới trong chuyến đi và tận dụng được nó sau khi kết thúc hành trình của mình.
Tiếng Anh là một trong những hành trang không thể thiếu khi bạn đi du lịch (Nguồn: CNN)
Chỉ bật mí “nhẹ” thế thôi, nếu muốn biết rõ. Mời bạn xem bộ từ vựng dưới đây!
STT |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
1 |
Ritual |
Nghi lễ truyền thống |
2 |
Architecture |
Kiến trúc |
3 |
Art gallery |
Nơi trưng bày tranh vẽ nghệ thuật |
4 |
Attractions |
Địa điểm hấp dẫn du khách |
5 |
Monument |
Tượng đài |
6 |
Castle |
Lâu đài |
7 |
Church |
Nhà thờ |
8 |
Exception |
Sự ngoại lệ của vật gì đó/người nào đó |
9 |
Exhibition |
Triển lãm |
10 |
Grocery store/supermarket |
Cửa hàng tạp hóa/siêu thị |
11 |
Museum |
Bảo tàng |
12 |
Scenery |
Phong cảnh, cảnh vật |
13 |
Entertainment district |
Khu vực trong thành phố có nhiều nhà hát và rạp chiếu bóng |
14 |
Restaurant district |
Khu vực trong thành phố có nhiều quán ăn, nhà hàng |
15 |
Shopping district |
Khu vực trong thành phố có nhiều cửa hàng quần áo |
16 |
Voucher |
Mảnh giấy dùng để đổi hàng hóa, thức ăn hoặc chỉ cần trả ít tiền hơn giá thông thường |
17 |
Request |
Lời yêu cầu |
18 |
Photograph |
Tấm ảnh được chụp bằng máy chụp ảnh |
19 |
Postcard |
Tấm thẻ với hình ảnh phong cảnh (thường dùng làm quà lưu niệm cho du khách) |
Động từ
Các động từ mà bạn thường xuyên nghe thấy ở các địa điểm như sân bay hoặc ga tàu hay từ các hướng dẫn viên du lịch. Chúng sẽ giúp bạn giao tiếng bằng tiếng Anh tốt hơn khi gặp phải vấn đề ở sân bay hay ga tàu khi không có người thân bên cạnh.
Khi đi thăm thú đến bất cứ đâu, thật tiện lợi nếu bạn "thủ sẵn" cho bản thân một vốn Anh ngữ (Nguồn: Y-Axis)
Hãy lưu nó ngay vào “bộ nhớ” của bạn, nếu không muốn bị “lạc trôi” khi đi theo tour hay bị nhầm lẫn chuyến bay hoặc chuyến tàu của bạn.
STT |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
1 |
Arrive |
Tới một điểm đến nào đó |
2 |
Close |
Kết thúc, đóng cửa |
3 |
Continue on |
Tiếp tục |
4 |
Depart |
Rời đi |
5 |
Enjoy |
Tận hưởng, thích thú |
6 |
Expect |
Mong điều gì đó sẽ xảy ra |
7 |
Permit |
Cho phép |
8 |
Proceed |
Tiến hành, tiến tới |
9 |
Raise |
Nâng lên |
10 |
Sit back |
Ngồi nghỉ ngơi |
11 |
Relax |
Thư giãn |
12 |
Take off |
(Máy bay) cất cánh |
13 |
Land |
(Máy bay) đáp xuống mặt đất |
14 |
Ready |
Sẵn sàng |
15 |
Recommend |
Đề xuất một lời khuyên |
16 |
Refer |
Đề xuất gì đó để tham khảo |
Tính từ
Để thể hiện sự thích thú của mình với các công trình, cảnh đẹp hay nhận biết các biển báo nguy hiểm bạn nên đọc qua các từ vựng thuộc loại tính từ trong bảng bên dưới đây. Nếu bạn có sở thích ghi chép về những nơi mình đã đi bằng Anh ngữ, hay "check-in" trên facebook với dòng trạng thái bằng tiếng Anh thật "chất" thì đừng bỏ qua bộ từ vựng này.
STT |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
1 |
Ancient |
Cổ đại |
2 |
Beautiful/Gorgeous |
Có về ngoài rất đẹp |
3 |
Breathtaking |
Cảnh vật rất ấn tượng |
4 |
Customary |
Phong tục |
5 |
Dangerous |
Nguy hiểm |
6 |
Devastating |
Tàn phá |
7 |
Elegant |
Thanh lịch |
8 |
Enormous |
Rất lớn |
9 |
Exciting |
Hào hứng |
10 |
Extensive |
Sâu rộng |
11 |
Magnificent |
Tráng lệ |
12 |
Scenic |
Đẹp (công trình, cảnh vật) |
13 |
Thrilling |
Kịch tính |
14 |
Unbelievable |
Đẹp đến mức khó tin |
15 |
Visible |
Có thể nhìn thấy |
16 |
Restored |
Đã được phục hồi (công trình, cảnh vật) |
17 |
Reconstructed |
Được xây dựng lại bởi con người (công trình, cảnh vật) |
18 |
Safe |
An toàn |
19 |
Heritage |
Di sản (công trình, cảnh vật) |
20 |
Haunted |
Bị đồn là có ma (công trình, cảnh vật) |
Hãy cho cả thế giới biết rằng, nơi bạn đã đến đẹp biết nhường nào! (Nguồn: Rewildyourbody)
Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch rất đa dạng và dễ học, vì nó gắn với những thứ bạn đã và đang nghe hoặc thấy từ chuyến hành trình. Để chuyến đi của bạn thêm phần tiện lợi và trọn vẹn, lời khuyên của Edu2Review là hãy bỏ ngay bộ cẩm nang vào hành lý, sau đấy bạn chỉ việc “xách ba-lô lên và đi” thôi!
Tuấn Đạt (tổng hợp)