Nếu bạn sang nước ngoài du lịch, công tác, sẽ có những lúc bạn cần phải đổi ngoại tệ hoặc tiền lẻ. Vì vậy, hãy bỏ túi một vài mẫu câu tiếng Anh cần thiết để không phải lúng túng nếu bất chợt gặp những trường hợp như thế nhé.
Bảng xếp hạng trung tâm
Tiếng Anh giao tiếp tại Việt Nam
Một số cặp mẫu câu hội thoại dùng khi đổi ngoại tệ:
I’d like to change some money/Can I change some money? Tôi muốn đổi tiền.
What currency do you want to change? Ông/bà/anh/chị muốn đổi loại tiền nào?
I’d like/I want to change dollar to VND. Tôi muốn đổi từ đô la sang tiền Việt.
What is the exchange rate on the dollar? Tỷ giá hối đoái đồng đô la là bao nhiêu?
1 dollar equals 24.500 VND. 1 đô la bằng 24.500 đồng.
How much money do you want to change? Ông/bà/anh/chị muốn đổi bao nhiêu tiền?
I want to change 500 USD/Please change 500 USD for me. Tôi muốn đổi 500 đô la.
Bên cạnh đổi ngoại tệ, đổi tiền lẻ cũng là tình huống bạn có thể sẽ gặp phải. Dưới đây là một vài mẫu câu tiếng Anh gợi ý dành cho bạn:
Can you give me small money? Ông/bà/anh/chị có tiền nhỏ không?
What denomination do you want? Ông/bà/anh/chị muốn mệnh giá nào?
Two 20 dollar bills and one 10 dollar bill, please. Cho tôi 2 tờ 20 đô và 1 tờ 10 đô.
Ngoài ra, các từ vựng về tiền tệ sau có thể sẽ rất hữu dụng:
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Phát âm | Định nghĩa |
---|---|---|---|
Money | Tiền | /ˈmʌni/ | Phương tiện trao đổi mua bán |
Bank | Ngân hàng | /bæŋk/ | Nơi gửi tiết kiệm và vay vốn |
Savings | Tiền tiết kiệm | /ˈseɪvɪŋz/ | Số tiền đã dành dụm |
Loan | Khoản vay | /loʊn/ | Số tiền được mượn và phải trả lại |
Debt | Nợ | /dɛt/ | Số tiền phải trả cho người khác |
Currency | Tiền tệ | /ˈkɜːrənsi/ | Hệ thống tiền mặt của một quốc gia |
Budget | Ngân sách | /ˈbʌdʒɪt/ | Kế hoạch chi tiêu |
Expense | Chi phí | /ɪkˈspɛns/ | Tiền bỏ ra cho mục đích gì đó |
Investment | Đầu tư | /ɪnˈvɛstmənt/ | Tiền bỏ ra nhằm mục đích sinh lợi |
Profit | Lợi nhuận | /ˈprɒfɪt/ | Số tiền kiếm được sau khi trừ đi chi phí |

Tiếng Anh | Tiếng Việt | Phát âm | Định nghĩa |
---|---|---|---|
Invoice | Hóa đơn | /ˈɪnvɔɪs/ | Giấy tờ yêu cầu thanh toán cho hàng hóa hoặc dịch vụ. |
Mortgage | Thế chấp | /ˈmɔːrɡɪdʒ/ | Khoản vay mua nhà hoặc bất động sản, bảo đảm bằng chính tài sản đó. |
Wealth | Tài sản | /wɛlθ/ | Tổng giá trị của tiền bạc, bất động sản, và các tài sản khác mà một người hoặc tổ chức sở hữu. |
Donation | Sự quyên góp | /doʊˈneɪʃən/ | Tiền hoặc hàng hóa được tặng cho tổ chức từ thiện hoặc mục đích công ích. |
Discount | Giảm giá | /ˈdɪskaʊnt/ | Sự giảm giá trị của hàng hóa hoặc dịch vụ. |
Receipt | Biên lai | /rɪˈsiːt/ | Giấy tờ chứng nhận việc đã thanh toán tiền. |
Salary | Lương | /ˈsæləri/ | Tiền được trả cho công việc theo tháng hoặc năm. |
Expenditure | Chi tiêu | /ɪkˈspɛndɪtʃər/ | Tổng số tiền được chi ra cho các mục đích khác nhau. |
Revenue | Doanh thu | /ˈrɛvənjuː/ | Tổng số tiền thu được từ bán hàng hoặc dịch vụ. |
Bankruptcy | Phá sản | /ˈbæŋkrʌptsi/ | Tình trạng không thể trả nợ, dẫn đến việc tuyên bố phá sản theo pháp luật. |
Thực tế luôn còn nhiều từ ngữ, tình huống hội thoại khác có thể gặp phải khi cần đổi tiền. Trên đây là một số gợi ý nho nhỏ về những mâu câu tiếng Anh hữu ích trong đời sống hàng ngày, hy vọng phần nào giúp bạn giao tiếp suôn sẻ trong các chuyến xuất ngoại của mình.
Thùy Dung tổng hợp
Nguồn ảnh cover: wsj