Hướng dẫn viên cần có hiểu biết đa dạng về các lĩnh vực đời sống (Nguồn: vietmytravel)
Tham gia giao thông ở nước ngoài có những điều khác biệt so với Việt Nam, việc nắm rõ những từ vựng liên quan tới chủ đề này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong các tình huống. Nếu bạn đang nuôi ý định trở thành hướng dẫn viên thì đây sẽ là chủ đề bạn cần phải ưu tiên học tập bởi bạn sẽ phải sử dụng và tiếp xúc với chúng rất nhiều.
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Hà Nội!
Từ vựng tiếng Anh về làn đường
Từ vựng |
Nghĩa |
Lane |
Làn đường. Lưu ý thêm: Tại Việt Nam, giao thông của nước ta thuận chiều tay phải nhưng có một số quốc gia thì ngược lại, ví dụ như Nhật Bản, Thái Lan, Anh... |
Roadside |
Lề đường |
Ring road |
Đường vành đai |
Pedestrian crossing |
Vạch sang đường |
Junction |
Giao lộ |
Motorway |
Xa lộ. Đây là từ gốc hán, được hiểu chung là đường dành cho xe (xa) đi. Trong văn nói hiện đại thì đây được hiểu là làn đường cho xe cơ giới. |
Highway |
Đường cao tốc |
Tự tin chỉ đường cho người nước ngoài với từ vựng tiếng Anh về giao thông (Nguồn: Kenh14)
Từ vựng |
Nghĩa |
Level crossing |
Đoạn đường ray giao đường cái |
Pedestrian crossing/ Crosswalk |
Đường dành cho người đi bộ qua đường |
Railroad track |
Đường ray xe lửa |
Car lane |
Làn xe hơi |
Motorcycle lane |
Làn xe máy |
Tunnel |
Hầm giao thông |
Two-way street |
Đường hai chiều |
Crossroads |
Ngã tư |
Fork |
Ngã ba |
Toll road |
Đường cao tốc có thu phí |
Bypass |
Đường vòng |
Từ vựng liên quan tới các điểm dừng
Trên đường đi, bạn có thể sẽ phải giao tiếp tiếng Anh với nhiều người để hỏi thăm về địa điểm trạm nghỉ hay cây xăng, đừng quên ghi chú những từ vựng dưới đây để việc giao tiếp thuận lợi hơn nhé!
Từ vựng |
Nghĩa |
Petrol station |
Trạm bơm xăng |
Car park |
Bãi đỗ xe |
Bus station |
Bến xe |
Bus stop |
Trạm xe bus |
Garage |
Gara |
Có thể bạn chưa biết, có một từ chuyên dùng để nói về bãi đỗ xe nhiều tầng là "Multi-storey car park". Bãi đỗ xe dạng này được xây dựng để được nhiều loại xe với các tầng xếp lớp và có hỗ trợ của giá nâng. Tại các nước phương Tây, bãi đỗ xe nhiều tầng phổ biến và được xây dựng khá cao, đôi khi tương đương với nhà cao ốc. Ở Việt Nam hiện tại cũng đã thí điểm ở một vài khu vực nhưng số lượng vẫn còn khá ít.
Trạm xe buýt độc đáo tại vùng Konagai, Nhật Bản (Nguồn: thegioitre)
Từ vựng về sự cố trong giao thông
Đây là một chủ đề từ vựng tiếng Anh mà không ai mong muốn, tuy vậy để đề phòng những tình huống bất ngờ, bạn cũng nên tham khảo những từ vựng này và học cách phát âm của nó để có thể phản xạ nhanh và chuẩn khi giao tiếp.
Từ vựng |
Nghĩa |
Puncture |
Thủng xăm |
Flat tyre |
Lốp xịt |
Accident |
Tai nạn |
Speeding fine |
Phạt tốc độ |
Traffic jam |
Tắc đường |
To skid |
Trượt bánh xe |
Icy road |
Mặt đường trơn vì băng |
Từ vựng tiếng Anh về giao thông là chủ đề rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày (Nguồn: Kenh14)
Trên đây là bộ những từ vựng tiếng Anh về giao thông phổ biến nhất. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng hiệu quả và có thể ứng dụng thành thạo trong giao tiếp. Đừng quên note lại và ôn luyện mỗi ngày để đạt hiệu quả mau chóng. Edu2Review chúc bạn thành công!
Khuê Lâm tổng hợp