Nhiều phụ huynh lo sợ việc học ngữ pháp trên trường sẽ hạn chế khả năng nghe nói tiếng Anh của các em. Tuy nhiên, nếu bỏ qua kiến thức ngữ pháp nền tảng thì con sẽ không hoàn thành tốt các bài thi trên trường lớp. Dù chọn học thiên về giao tiếp hay chuyên sâu ngữ pháp, thì từ vựng đều giữ một vai trò quan trọng không thể thiếu.
Theo chương trình đào tạo mới, từ vựng tiếng Anh lớp 6 rất chú trọng tính phong phú và mức độ phổ biến trong đời sống hiện tại, dễ dàng ứng dụng vào đời sống. Vì thế nắm chắc bộ từ vựng này, các em học sinh có thể nghe hiểu và học tốt hơn tiếng Anh giao tiếp lớp 6.
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh giao tiếp lớp 6
Sách giáo khoa chương trình mới được thiết kế rất khoa học phù hợp với độ tuổi và tính cách của học sinh lớp 6. Từ Unit 1 đến Unit 6, các em được học về những chủ đề xoay quanh bản thân mình như: trường lớp, gia đình, bạn bè, nơi ở xung quanh.. Có được khối lượng từ vựng từ những chủ đề này, các em đã có thể ứng dụng linh hoạt để giao tiếp trong hầu hết những cuộc hội thoại diễn ra hằng ngày.
Từ vựng đóng vai trò quan trọng trong phát triển kỹ năng giao tiếp (Nguồn: padhobeta)
Từ Unit 7 đến Unit 12, chủ đề từ vựng được nâng cấp lên, về những kiến thức chuyên sâu hơn. Học sinh lớp 6 sẽ được học về lĩnh vực giải trí: truyền hình, thể thao và trò chơi, về vấn đề ô nhiễm môi trường, người máy… Với những trường từ vựng này, các em có thể ứng dụng trong những cuộc giao tiếp trang trọng hơn hoặc những bài thuyết trình trước lớp.
Các từ vựng quan trọng
Học sinh lớp 6 vẫn còn khá hiếu động và mức độ tập trung chưa cao. Do đó, từ vựng tiếng Anh lớp 6 chủ yếu xoay quanh những vấn đề, sự vật mà các em bắt gặp trong cuộc sống hàng ngày. Những chủ đề thân thuộc giúp các em dễ dàng ghi nhớ từ vựng vào trí nhớ dài hạn.
Art (n) |
/aːt/ |
Mỹ thuật |
Boarding school (n) |
/ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ |
Trường nội trú |
Classmate (n) |
/ˈklæs.meɪt/ |
Bạn cùng lớp |
Equipment (n) |
/ɪˈkwɪp mənt/ |
Thiết bị |
Greenhouse (n) |
/ˈɡriːn.haʊs/ |
Nhà kính |
Judo (n) |
/ˈdʒuː.doʊ/ |
Võ Judo |
Swimming pool (n) |
/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ |
Hồ bơi |
Pencil sharpener (n) |
/ˈpen·səl ˌʃɑr·pə·nər/ |
Gọt bút chì |
Compass (n) |
/ˈkʌm·pəs/ |
Com-pa |
School bag (n) |
/ˈskuːl.bæɡ/ |
Cặp đi học |
Rubber (n) |
/ˈrʌb·ər/ |
Gôm, tẩy |
Calculator (n) |
/ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/ |
Máy tính |
Pencil case (n) |
/ˈpen.səl ˌkeɪs/ |
Hộp đựng bút |
Notebook (n) |
/ˈnoʊtˌbʊk/ |
Tập học sinh |
Bicycle (n) |
/ˈbɑɪ·sɪ·kəl/ |
Xe đạp |
Ruler (n) |
/ˈru·lər/ |
Thước kẻ |
Text book (n) |
/ˈtekstˌbʊk/ |
Sách giáo khoa |
Activity (n) |
/ækˈtɪv·ɪ·t̬i/ |
Hoạt động |
Creative (adj) |
/kriˈeɪ·t̬ɪv/ |
Sáng tạo |
Excited (adj) |
/ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ |
Hứng thú |
Town house (n) |
/ˈtaʊn ˌhaʊs/ |
Nhà phố |
Villa (n) |
/ˈvɪl.ə/ |
Biệt thự |
Stilt house (n) |
/stɪltsˌhaʊs / |
Nhà sàn |
Apartment (n) |
/əˈpɑːrt.mənt/ |
Căn hộ |
Living room (n) |
/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ |
Phòng khách |
Bed room (n) |
/ˈbed.ruːm/ /ˈbed.rʊm/ |
Phòng ngủ |
Kitchen (n) |
/ˈkɪtʃ·ən/ |
Nhà bếp |
Bath room (n) |
/ˈbæθ.ruːm/ /ˈbæθ.rʊm/ |
Phòng tắm |
Hall (n) |
/hɑːl/ |
Phòng lớn, đại sảnh |
Attic (n) |
/ˈæt̬.ɪk/ |
Gác mái |
Amp (n) |
/læmp/ |
Đèn |
Toilet (n) |
/ˈtɔɪ·lɪt/ |
Nhà vệ sinh |
Bed (n) |
/bed/ |
Giường |
Cupboard (n) |
/ˈkʌb·ərd/ |
Tủ chén |
Air-conditioner(n) |
/ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/ |
Máy điều hòa không khí |
Behind (pre) |
/bɪˈhaɪnd/ |
Ở phía sau, đằng sau |
Arm (n) |
/ɑːrm/ |
Cánh tay |
Ear (n) |
/ɪər/ |
Tai |
Eye (n |
/ɑɪ/ |
Mắt |
Finger (n) |
/ˈfɪŋ·ɡər/ |
Ngón tay |
Nose (n) |
/noʊz/ |
Mũi |
Generous (adj) |
/ˈdʒen·ə·rəs/ |
Rộng rãi, hào phóng |
Personality (n) |
/ˌpɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i/ |
Tính cách, cá tính |
Shy (adj) |
/ʃɑɪ/ |
Bẽn lẽn, hay xấu hổ |
Reliable (adj) |
/rɪˈlɑɪ·ə·bəl/ |
Đáng tin cậy |
Serious (adj) |
/ˈsɪr.i.əs/ |
Nghiêm túc |
Dựa vào những bảng từ vựng quan trọng và những chủ đề của sách giáo khoa lớp 6 phụ huynh có thể thiết kế cho con những cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh đơn giản trong cuộc sống hằng ngày. Cách làm này vừa giúp các em phát triển kỹ năng giao tiếp lại tương thích với những bài học trên lớp nên không khiến trẻ bị quá tải kiến thức.
Bảng xếp hạng
trung tâm tiếng Anh trẻ em
Thiệu Kỳ (Tổng hợp)
Nguồn ảnh cover: hadahi