320 từ vựng giúp trẻ học tiếng Anh lớp 6 cực hiệu quả | Edu2Review
📌 Tặng bé 4-16 tuổi: Học bổng tiếng Anh đến 2 triệu + Quà tặng độc quyền!
📌 Tặng bé 4-16 tuổi: Học bổng tiếng Anh đến 2 triệu + Quà tặng độc quyền!
  • Địa điểm bạn tìm?
  • Bạn muốn học?
  • Khóa học cần tìm?
TÌM TRƯỜNG
HOẶC TRA CỨU
Địa điểm bạn tìm?
    Bạn muốn học?
      Khóa học cần tìm?
      320 từ vựng giúp trẻ học tiếng Anh lớp 6 cực hiệu quả

      320 từ vựng giúp trẻ học tiếng Anh lớp 6 cực hiệu quả

      Cập nhật lúc 03/06/2020 09:54
      Mỗi bài học tiếng Anh lớp 6 sẽ có khoảng 20 từ vựng mới, số lượng từ vựng của cả chương trình là rất nhiều. Các em học sinh có thể trang bị vốn từ vựng cần thiết ngay từ bây giờ qua bài viết này.

      Bộ GD&ĐT gần đây đã thay đổi chương trình Sách giáo khoa, cập nhật các kiến thức mới cũng như cải cách lại để phù hợp hơn với trình độ, lứa tuổi của các em học sinh. Khi học tiếng Anh lớp 6 theo chương trình mới, các em sẽ được làm quen các bài tiếng Anh theo nhiều chủ đề khác nhau vừa mới lạ, vừa hấp dẫn.

      Cùng với đó, số lượng từ vựng mới sẽ ngày một nhiều hơn, nếu các em không trang bị từ vựng thì khó có thể nghe và đọc hiểu các đoạn văn tiếng Anh. Các em hãy cùng Edu2Review học trọn bộ từ vựng từ Unit 1 đến Unit 12 ngay dưới đây nhé!

      Xếp hạng trung tâm
      tiếng Anh trẻ em tốt nhất

      Unit 1: My New School

      Đây là chương đầu tiên trong chương trình mới của tiếng Anh lớp 6. Các em học sinh sẽ tiếp cận với một chủ đề vô cùng quen thuộc để làm quen với môn học này, đó là trường học. Với chủ đề này, các em sẽ được học nhiều từ vựng tiếng Anh về các vật dụng liên quan đến trường học như hộp bút, sách vở, thước…

      Chủ đề trường học gồm có các từ vựng về vật dụng quen thuộc của học sinhChủ đề trường học gồm có các từ vựng về vật dụng quen thuộc của học sinh (Nguồn: Vndoc)

      Từ vựng

      Phiên âm

      Ý nghĩa

      Pencil

      /ˈpensil/

      Bút chì

      Pencil case

      /ˈpen.səl ˌkeɪs/

      Hộp bút

      Rubber

      /ˈrʌb·ər/

      Cục tẩy

      Notebook

      /ˈnoʊtˌbʊk/

      Vở

      Textbook

      /ˈtekstˌbʊk/

      Sách giáo khoa

      Compass

      /ˈkʌm·pəs/

      Com-pa

      Ruler

      /ˈru·lər/

      Thước

      Pencil sharpener

      /ˈpen·səl ˌʃɑr·pə·nər/

      Đồ chuốt bút chì

      Calculator

      /ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/

      Máy tính

      School bag

      /ˈskuːl.bæɡ/

      Cặp đi học

      Equipment

      /ɪˈkwɪp mənt/

      Thiết bị

      Bicycle

      /ˈbɑɪ·sɪ·kəl/

      Xe đạp

      Classmate

      /ˈklæs.meɪt/

      Bạn học

      Boarding School

      /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/

      Trường nội trú

      Greenhouse

      /ˈɡriːn.haʊs/

      Nhà kính

      Judo

      /ˈdʒuː.doʊ/

      Môn võ judo

      Swimming pool

      /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

      Hồ bơi

      Art

      /aːt/

      Nghệ thuật

      Activity

      /ækˈtɪv·ɪ·t̬i/

      Hoạt động

      Creative

      /kriˈeɪ·t̬ɪv/

      Sáng tạo

      Excited

      /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/

      Phấn chấn, phấn khích

      Unit 2: My Home

      Sau khi các em đã biết một số từ vựng về trường lớp, chủ đề tiếp theo chính là phòng và nhà ở. Các từ vựng trong chủ đề này là tên gọi những thứ các em thấy mỗi ngày trong gia đình như phòng ngủ, phòng khách, tủ quần áo, tủ lạnh… Vì thế, nếu các em dành thời gian học chăm chỉ thì có thể sử dụng từ vựng trong nhiều trường hợp khác nhau.

      Từ vựng

      Phiên âm

      Ý nghĩa

      Town house

      /ˈtaʊn ˌhaʊs/

      Nhà phố

      Country house

      /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/

      Nhà ở nông thôn

      Villa

      /ˈvɪl.ə/

      Biệt thự

      Stilt house

      /stɪltsˌhaʊs /

      Nhà sàn

      Apartment

      /əˈpɑːrt.mənt/

      Căn hộ

      Living room

      /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/

      Phòng khách

      Bedroom

      /ˈbed.ruːm/

      Phòng ngủ

      Kitchen

      /ˈkɪtʃ·ən/

      Nhà bếp

      Bathroom

      /ˈbæθ.ruːm/

      Nhà tắm

      Hall

      /hɑːl/

      Phòng lớn

      Attic

      /ˈæt̬.ɪk/

      Gác mái

      Lamp

      /læmp/

      Đèn

      Toilet

      /ˈtɔɪ·lɪt/

      Nhà vệ sinh

      Bed

      /bed/

      Giường

      Cupboard

      /ˈkʌb·ərd/

      Tủ chén

      Wardrobe

      /ˈwɔːr.droʊb/

      Tủ đựng quần áo

      Fridge

      /frɪdʒ/

      Tủ lạnh

      Chair

      /tʃeər/

      Ghế

      Air-conditioner

      /ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/

      Máy điều hòa không khí

      Table

      /ˈteɪ bəl/

      Bàn

      Sofa

      /ˈsoʊ·fə/

      Ghế trường kỷ, ghế sô pha

      Behind

      /bɪˈhaɪnd/

      Ở phía sau, đằng sau

      Between

      /bɪˈtwin/

      Ở giữa

      Chest of drawers

      /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/

      Ngăn kéo tủ

      Crazy

      /ˈkreɪ.zi/

      Kì dị, lạ thường

      Department store

      /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/

      Cửa hàng bách hóa

      Dishwasher

      /ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/

      Máy rửa bát (chén) đĩa

      Furniture

      /ˈfɜr nɪ tʃər/

      Đồ đạc trong nhà, đồ gỗ

      In front of

      /ɪn ‘frʌnt ʌv/

      Ở phía trước, đằng trước

      Messy

      /ˈmes.i/

      Lộn xộn, bừa bộn

      Microwave

      /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/

      Lò vi sóng

      Move

      /muːv/

      Di chuyển, chuyển nhà

      Next to

      /’nɛkst tu/

      Kế bên, ở cạnh

      Under

      /ˈʌn dər/

      Ở bên dưới, phía dưới

      Unit 3: My Friends

      Unit 3 sẽ cung cấp cho các em vốn từ vựng để miêu tả, giới thiệu một cách cơ bản nhất về những người bạn thân thiết của mình. Các em sẽ không còn cảm thấy bối rối khi phải kể bằng tiếng Anh về ngoại hình, tính cách của những người bạn trong lớp với cha mẹ, thầy cô.

      Từ vựng

      Phiên âm

      Ý nghĩa

      Arm

      /ɑːrm/

      Cánh tay

      Ear

      /ɪər/

      Tai

      Eye

      /ɑɪ/

      Mắt

      Leg

      /leɡ/

      Chân

      Nose

      /noʊz/

      Mũi

      Finger

      /ˈfɪŋ·ɡər/

      Ngón tay

      Tall

      /tɔl/

      Cao

      Short

      /ʃɔrt/

      Lùn, thấp

      Big

      /bɪg/

      To

      Small

      /smɔl/

      Nhỏ

      Active

      /ˈæk tɪv/

      Hăng hái, năng động

      Appearance

      /əˈpɪər·əns/

      Dáng vẻ, ngoại hình

      Boring

      /ˈbɔː.rɪŋ/

      Buồn tẻ

      Confident

      /ˈkɒn fɪ dənt/

      Tự tin, tin tưởng

      Curious

      /ˈkjʊər·i·əs/

      Tò mò, thích tìm hiểu

      Gardening

      /ˈɡɑrd·nɪŋ/

      Làm vườn

      Firefighter

      /ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/

      Lính cứu hỏa

      Fireworks

      /ˈfɑɪərˌwɜrks/

      Pháo hoa

      Funny

      /ˈfʌn i/

      Buồn cười, thú vị

      Generous

      /ˈdʒen·ə·rəs/

      Rộng rãi, hào phóng

      Patient

      /ˈpeɪ·ʃənt/

      Điềm tĩnh

      Personality

      /ˌpɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i/

      Tính cách, cá tính

      Reliable

      /rɪˈlɑɪ·ə·bəl/

      Đáng tin cậy

      Serious

      /ˈsɪr.i.əs/

      Nghiêm túc

      Shy

      /ʃɑɪ/

      Bẽn lẽn, hay xấu hổ

      Sporty

      /ˈspɔːr.t̬i/

      Dáng thể thao, khỏe mạnh

      Unit 4: My Neighbourhood

      Trong Unit 4, chủ yếu các em sẽ được học về các danh từ chỉ địa điểm cũng như các tính từ để có thể miêu tả, diễn đạt khung cảnh xung quanh nơi mình sống bằng tiếng Anh.

      Từ vựng

      Phiên âm

      Ý nghĩa

      Statue

      /ˈstætʃ·u/

      Tượng

      Square

      /skweər/

      Quảng trường

      Railway station

      /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/

      Nhà ga

      Cathedral

      /kəˈθi·drəl/

      Nhà thờ

      Memorial

      /məˈmɔːr.i.əl/

      Đài tưởng niệm

      Left

      /left/

      Bên trái

      Right

      /raɪt/

      Bên phải

      Straight

      /streɪt/

      Thẳng

      Narrow

      /ˈner.oʊ/

      Hẹp

      Noisy

      /ˈnɔɪ.zi/

      Ồn ào

      Crowded

      /ˈkraʊ.dɪd/

      Đông đúc

      Quiet

      /ˈkwaɪ ɪt/

      Yên tĩnh

      Art gallery

      /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/

      Phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật

      Backyard

      /ˌbækˈjɑːrd/

      Sân phía sau nhà

      Cathedral

      /kəˈθi·drəl/

      Nhà thờ lớn, thánh đường

      Convenient

      /kənˈvin·jənt/

      Thuận tiện, thuận lợi

      Dislike

      /dɪsˈlɑɪk/

      Không thích, không ưa, ghét

      Exciting

      /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/

      Thú vị, lý thú, hứng thú

      Fantastic

      /fænˈtæs·tɪk/

      Tuyệt vời

      Historic

      /hɪˈstɔr ɪk/

      Cổ, cổ kính

      Inconvenient

      /ˌɪn·kənˈvin·jənt/

      Bất tiện, phiền phức

      Incredibly

      /ɪnˈkred·ə·bli/

      Đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ

      Modern

      /ˈmɑd·ərn/

      Hiện đại

      Pagoda

      /pəˈɡoʊ·də/

      Ngôi chùa

      Palace

      /ˈpæl·əs/

      Cung điện, dinh, phủ

      Peaceful

      /ˈpis·fəl/

      Yên tĩnh, bình lặng

      Polluted

      /pəˈlut/

      Ô nhiễm

      Suburb

      /ˈsʌb·ɜrb/

      Khu vực ngoại ô

      Temple

      /ˈtem·pəl/

      Đền, điện, miếu

      Terrible

      /ˈter·ə·bəl/

      Tồi tệ

      Workshop

      /ˈwɜrkˌʃɑp/

      Phân xưởng (sản xuất, sửa chữa…)

      Unit 5: Natural Wonders Of The World

      Sau Unit 4 với khung cảnh quen thuộc, Unit 5 sẽ là một bức tranh muôn màu muôn vẻ về các kỳ quan thiên nhiên trên thế giới. Các em học sinh lớp 6 sẽ được trang bị vốn từ vựng du lịch như các dụng cụ cần thiết khi đi du lịch và một số từ để miêu tả cảnh quan thiên nhiên.

      Các từ vựng trong Unit 5 khá mới lạ đối với các em học sinh lớp 6Các từ vựng trong Unit 5 khá mới lạ đối với các em học sinh lớp 6 (Nguồn: hocgioithpt)

      Từ vựng

      Phiên âm

      Ý nghĩa

      Sun cream

      /ˈsʌn ˌkriːm/

      Kem chống nắng

      Scissor

      /ˈsɪz.ər/

      Cái kéo

      Sleeping bag

      /ˈslipɪŋ ˌbæɡ/

      túi ngủ

      Backpack

      /ˈbækˌpæk/

      Ba lô

      Compass

      /ˈkʌm·pəs/

      La bàn

      Desert

      /dɪˈzɜrt/

      Sa mạc

      Mountain

      /ˈmɑʊn·tən/

      Núi

      Lake

      /leɪk/

      Hồ nước

      River

      /ˈrɪv·ər/

      Sông

      Forest

      /ˈfɔr·əst/

      Rừng

      Waterfall

      /ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/

      Thác nước

      Boat

      /boʊt/

      Con thuyền

      Boot

      /buːt/

      Giày ủng

      Cave

      /keɪv/

      Hang động

      Cuisine

      /kwɪˈziːn/

      Kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực

      Diverse

      /ˈdɑɪ·vɜrs/

      Đa dạng

      Essential

      /ɪˈsen·ʃəl/

      Rất cần thiết

      Island

      /ˈaɪ.lənd/

      Hòn đảo

      Rock

      /rɑk/

      Hòn đá, phiến đá

      Thrilling

      /ˈθrɪl·ɪŋ/

      Hồi hộp

      Torch

      /tɔrtʃ/

      Đèn pin

      Travel agent’s

      /ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/

      Công ty du lịch

      Valley

      /ˈvæl·i/

      Thung lũng

      Windsurfing

      /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/

      Môn thể thao lướt ván buồm

      Wonder

      /ˈwʌn·dər/

      Kỳ quan

      Unit 6: Our Tet Holiday

      Kỳ nghỉ Tết luôn là thời gian nghỉ dài hơi đối với các em học sinh. Chủ đề này chắc chắn sẽ tạo ra nhiều hứng thú, phấn khởi trong lúc học và giúp các em có góc nhìn khác về ngày lễ truyền thống của nước ta khi được truyền tải bằng tiếng Anh.

      Từ vựng

      Phiên âm

      Ý nghĩa

      Flower

      /ˈflɑʊ·ər/

      Hoa

      Firework

      /ˈfaɪr.wɝːk/

      Pháo hoa

      Lucky money

      /ˈlʌk i ˈmʌn i/

      Tiền lì xì

      Apricot blossom

      /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/

      Hoa mai

      Peach blossom

      /pitʃ ˈblɑs·əm/

      Hoa đào

      Decorate

      /ˈdek·əˌreɪt/

      Trang trí, trang hoàng

      Calendar

      /ˈkæl ən dər/

      Lịch

      Celebrate

      /ˈsel·əˌbreɪt/

      Kỉ niệm

      Feather

      /ˈfeð·ər/

      Lông (gia cầm)

      First-footer

      /ˈfɜrstˈfʊt/

      Người xông nhà (đầu năm mới)

      Remove

      /rɪˈmuv/

      Rủ bỏ

      Wish

      /wɪʃ/

      Lời ước

      Visit relative

      Thăm người thân

      Buy peach blossom

      Mua hoa đào

      Clean furniture

      Lau chùi đồ đạc

      Family gathering

      Sum họp gia đình

      Make a wish

      Ước một điều ước

      Go to a pagoda

      Đi chùa

      Plant trees

      Trồng cây

      Watch fireworks

      Xem pháo hoa

      Hang a calendar

      Treo một cuốn lịch

      Give lucky money

      Cho tiền lì xì

      Do the shopping

      Mua sắm

      Unit 7: Television

      Unit 7 trong chương trình tiếng Anh lớp 6 sẽ đưa các em học sinh tiếp cận với nguồn từ vựng liên quan đến lĩnh vực truyền hình. Các em sẽ được biết thêm về các thể loại phim, các danh từ chỉ người và các từ thông dụng trong phim ảnh, các chương trình truyền hình.

      Từ vựng

      Phiên âm

      Ý nghĩa

      Cartoon

      /kɑrˈtun/

      Phim hoạt hình

      Game show

      /ˈɡeɪm ˌʃoʊ/

      Chương trình trò chơi, buổi truyền hình giải trí

      Film

      /fɪlm/

      Phim truyện

      Comedy

      /ˈkɑː.mə.di/

      Hài kịch, phim hài

      Newsreader

      /ˈnjuːzˌriː.dər/

      Người đọc bản tin trên đài, truyền hình

      Weatherman

      /ˈweð·ərˌmæn/

      Người thông báo tin thời tiết trên đài, ti vi

      Adventure

      /ədˈven·tʃər/

      Cuộc phiêu lưu

      Announce

      /əˈnɑʊns/

      Thông báo

      Audience

      /ˈɔ·di·əns/

      Khán giả

      Character

      /ˈkær·ək·tər/

      Nhân vật

      Clumsy

      /ˈklʌm·zi/

      Vụng về

      Documentary

      /ˌdɑk·jəˈmen·tə·ri/

      Phim tài liệu

      Educate

      /ˈedʒ·əˌkeɪt/

      Giáo dục

      Educational

      /ˌedʒ·əˈkeɪ·ʃən·əl/

      Mang tính giáo dục

      Entertain

      /ˌen·tərˈteɪn/

      Giải trí

      Event

      /ɪˈvent/

      Sự kiện

      Fair

      /feər/

      Hội chợ, chợ phiên

      Funny

      /ˈfʌn i/

      Hài hước

      Main

      /meɪn/

      Chính yếu, chủ đạo

      Manner

      /ˈmæn ər/

      Tác phong, phong cách

      Musical

      /ˈmju·zɪ·kəl/

      Buổi biểu diễn văn nghệ, vở nhạc kịch

      National

      /ˈnæʃ·ə·nəl/

      Thuộc về quốc gia

      Programme

      /ˈproʊ.ɡræm/

      Chương trình

      Remote control

      /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/

      Điều khiển (TV) từ xa

      Reporter

      /rɪˈpɔr·t̬ər/

      Phóng viên

      Schedule

      /ˈskedʒ.uːl/

      Chương trình, lịch trình

      Series

      /ˈsɪər·iz/

      Phim dài kỳ trên truyền hình

      Viewer

      /ˈvju·ər/

      Người xem (TV)

      Unit 8: Sports And Games

      Chủ đề trong Unit 8 có lẽ sẽ chiếm được sự yêu thích của các em học sinh nam hoặc đối với những em đam mê các môn thể thao. Các em sẽ được học cách gọi tên của hơn 20 môn thể thao khác nhau bằng tiếng Anh và một số cách biểu đạt cảm xúc khi chơi thể thao, trò chơi.

      Từ vựng

      Phiên âm

      Ý nghĩa

      Badminton

      /ˈbædˌmɪn·tən/

      Cầu lông

      Volleyball

      /ˈvɑl·iˌbɔl/

      Bóng chuyền

      Football

      /ˈfʊtˌbɔl/

      Bóng đá

      Horse race

      /hɔːrs ˈreɪs/

      Đua ngựa

      Basketball

      /ˈbæs·kɪtˌbɔl/

      Bóng rổ

      Baseball

      /ˈbeɪsˌbɔl/

      Bóng chày

      Tennis

      /ˈten·ɪs/

      Quần vợt

      Table tennis

      /ˈteɪ·bəl ˌten·ɪs/

      Bóng bàn

      Regatta

      /rɪˈɡɑː.t̬ə/

      Cuộc đua thuyền

      Gymnastics

      /dʒɪmˈnæs·tɪks/

      Thể dục dụng cụ

      Marathon

      /ˈmær·əˌθɑn/

      Cuộc đua ma-ra-tông

      Pole vault

      /ˈpoʊl ˌvɔlt/

      Nhảy sào

      Athletics

      /æθˈlet̬·ɪks/

      Điền kinh

      Hurdle rate

      /ˈhɜr·dəl reɪt/

      Nhảy rào

      Weightlifting

      /ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/

      Cử tạ

      Swimming

      /ˈswɪm·ɪŋ/

      Bơi lội

      Ice-skating

      /ˈɑɪs ˌskeɪt/

      Trượt băng

      Water-skiing

      /ˈwɔ·t̬ər ˈskiː.ɪŋ/

      Lướt ván nước

      High jumping

      /ˈhaɪˌdʒʌmp/

      Nhảy cao

      Archery

      /ˈɑr·tʃə·ri/

      Bắn cung

      Windsurfing

      /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/

      Lướt ván buồm

      Cycling

      /ˈsaɪ klɪŋ/

      Đua xe đạp

      Athlete

      /ˈæθˌlit/

      Vận động viên

      Career

      /kəˈrɪər/

      Nghề nghiệp, sự nghiệp

      Congratulations

      /kənˌɡrætʃ·əˈleɪ·ʃənz/

      Xin chúc mừng

      Elect

      /ɪˈlekt/

      Lựa chọn, bầu chọn

      Equipment

      /ɪˈkwɪp mənt/

      Thiết bị, dụng cụ

      Exhausted

      /ɪɡˈzɑː.stɪd/

      Mệt nhoài, mệt lử

      Fantastic

      /fænˈtæs·tɪk/

      Tuyệt

      Fit

      /fɪt/

      Mạnh khỏe

      Gym

      /dʒɪm/

      Trung tâm thể dục

      Racket

      /ˈræk·ɪt/

      Cái vợt (cầu lông)

      Skateboard

      /ˈskeɪt.bɔːrd/

      Ván trượt, trượt ván

      Ski

      /ski/

      Trượt tuyết, ván trượt tuyết

      Skiing

      /ˈskiː.ɪŋ/

      Môn trượt tuyết

      Sports competition

      /spɔːrts ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/

      Cuộc đua thể thao

      Sporty

      /ˈspɔːr.t̬i/

      Khỏe mạnh, dáng thể thao

      Unit 9: Cities Of The World

      Trong Unit 9, các em học sinh sẽ được khám phá một số từ vựng mới lạ trong chủ đề các địa điểm nổi tiếng, di sản của các nước trên thế giới.

      Từ vựng

      Phiên âm

      Ý nghĩa

      Asia

      /ˈeɪ.ʒə/

      Châu Á

      Africa

      /ˈæf.rɪ.kə/

      Châu Phi

      Europe

      /ˈjʊr.əp/

      Châu Âu

      Holland

      /ˈhɑː.lənd/

      Hà Lan

      Australia

      /ɑːˈstreɪl.jə/

      Úc

      America

      /əˈmer.ɪ.kə/

      Châu Mỹ

      Antarctica

      /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/

      Châu Nam Cực

      Common

      /ˈkɒm ən/

      Phổ biến, thông dụng

      Continent

      /ˈkɑn·tən·ənt/

      Châu lục

      Creature

      /ˈkri·tʃər/

      Sinh vật, tạo vật

      Design

      /dɪˈzɑɪn/

      Thiết kế

      Journey

      /ˈdʒɜr·ni/

      Chuyến đi

      Landmark

      /ˈlændˌmɑrk/

      Danh thắng (trong thành phố)

      Lovely

      /ˈlʌv·li/

      đáng yêu

      Musical

      /ˈmju·zɪ·kəl/

      Vở nhạc kịch

      Palace

      /ˈpæl·əs/

      Cung điện

      Popular

      /ˈpɑp·jə·lər/

      Nổi tiếng, phổ biến

      Postcard

      /ˈpoʊstˌkɑrd/

      Bưu thiếp

      Symbol

      /ˈsɪm·bəl/

      Biểu tượng

      Tower

      /ˈtɑʊ·ər/

      Tháp

      UNESCO World Heritage

      /juːˈnes.koʊ wɜrld ˈher·ə·t̬ɪdʒ/

      Di sản thế giới được UNESCO công nhận

      Well-known

      /ˈwelˈnoʊn/

      Nổi tiếng

      Unit 10: Our Houses In The Future

      Ở Unit 2, các em đã được học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đồ dùng trong gia đình. Ở Unit 10, nội dung bài học có phần tương tự khi các em phải học cách mô tả ngôi nhà mà chúng ta mơ ước sẽ có trong tương lai. Có thể một số từ vựng các em đã biết rồi và chỉ cần bổ sung thêm các từ vựng nâng cao hơn.

      Chủ đề trong Unit 10 sẽ kích thích trí tưởng tượng phong phú của các em học sinhChủ đề trong Unit 10 sẽ kích thích trí tưởng tượng phong phú của các em học sinh (Nguồn: Vndoc)

      Từ vựng

      Phiên âm

      Ý nghĩa

      Apartment

      /əˈpɑrt·mənt/

      Căn hộ

      Condominium

      /ˌkɑn·dəˈmɪn·i·əm/

      Chung cư

      Penthouse

      /ˈpent·hɑʊs/

      Tầng trên cùng của một tòa nhà cao tầng

      Basement apartment

      /ˈbeɪs·mənt əˈpɑrt·mənt/

      Căn hộ tầng hầm

      Villa

      /ˈvɪl·ə/

      Biệt thự

      Cable television (TV cable)

      /ˈkeɪ·bəl ˈtel·əˌvɪʒ·ən/

      Truyền hình cáp

      Fridge

      /frɪdʒ/

      Tủ lạnh

      Appliance

      /əˈplɑɪ·əns/

      Thiết bị, dụng cụ

      Automatic

      /ˌɔ·t̬əˈmæt̬·ɪk/

      Tự động

      Castle

      /ˈkæs·əl/

      Lâu đài

      Comfortable

      /ˈkʌm·fər·t̬ə·bəl/

      Đầy đủ, tiện nghi

      Helicopter

      /ˈhel·ɪˌkɑp·tər/

      Máy bay trực thăng

      Hi-tech

      /ˈhɑɪˈtek/

      Kỹ thuật cao

      Look after

      /lʊk ˈæf tər/

      Trông nom, chăm sóc

      Modern

      /ˈmɑd·ərn/

      Hiện đại

      Motorhome

      /ˈməʊtəˌhəʊm/

      Nhà lưu động (có ôtô kéo)

      Skyscraper

      /ˈskɑɪˌskreɪ·pər/

      Nhà chọc trời

      Smart

      /smɑːrt/

      Thông minh

      Solar energy

      /ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi/

      Năng lượng mặt trời

      Space

      /speɪs/

      Không gian vũ trụ

      Special

      /ˈspeʃ·əl/

      Đặc biệt

      UFO (viết tắt của từ Unidentified Flying Object)

      /ˌjuː.efˈoʊ/

      Vật thể bay, đĩa bay

      Unit 11: Our Greener World

      Đây lại là một chủ đề thú vị khác mà các em học sinh lớp 6 sẽ được khám phá. Chủ đề này sẽ xoay quanh việc bảo vệ môi trường vì thế những từ vựng được học sẽ liên quan đến ô nhiễm, ảnh hưởng của sự ô nhiễm cũng như biện pháp để cải thiện môi trường.

      Từ vựng

      Phiên âm

      Ý nghĩa

      Air pollution

      /eər pəˈlu·ʃən/

      Ô nhiễm không khí

      Soil pollution

      /sɔɪl pəˈlu·ʃən/

      Ô nhiễm đất

      Deforestation

      /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/

      Nạn phá rừng, sự phá rừng

      Noise pollution

      /nɔɪz pəˈlu·ʃən/

      Ô nhiễm tiếng ồn

      Water pollution

      /ˈwɔ·t̬ər pəˈlu·ʃən/

      Ô nhiễm nước

      Be in need

      /bɪ ɪn nid/

      Cần

      Cause

      /kɔz/

      Gây ra

      Charity

      /ˈtʃær·ɪ·t̬i/

      Từ thiện

      Disappear

      /ˌdɪs·əˈpɪər/

      Biến mất

      Do a survey

      /du eɪ ˈsɜr·veɪ/

      Tiến hành cuộc điều tra

      Effect

      /ɪˈfɛkt/

      Ảnh hưởng

      Electricity

      /ɪˌlekˈtrɪs·ət̬·i/

      Điện

      Energy

      /ˈen·ər·dʒi/

      Năng lượng

      Environment

      /ɪnˈvɑɪ·rən·mənt/

      Môi trường

      Natural

      /ˈnætʃ·ər·əl/

      Tự nhiên

      Pollute

      /pəˈlut/

      Làm ô nhiễm

      Pollution

      /pəˈlu·ʃən/

      Sự ô nhiễm

      Recycle

      /riˈsɑɪ·kəl/

      Tái chế

      Recycling bin

      /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bɪn/

      Thùng đựng đồ tái chế

      Reduce

      /rɪˈdus/

      Giảm

      Refillable

      /ˌriːˈfɪl.ə.bəl/

      Có thể bơm, làm đầy lại

      Reuse

      /riˈjuz/

      Tái sử dụng

      Sea level

      /ˈsi ˌlev·əl/

      Mực nước biển

      Unit 12: Robot

      Đây là chương cuối cùng trong chương trình tiếng Anh lớp 6. Tuy là chương cuối nhưng những kiến thức, từ vựng trong đây cũng rất quan trọng, có thể xuất hiện trong các câu hỏi khó khi thi học kỳ. Chủ đề robot cũng khá hấp dẫn đối với các bạn nhỏ vì có thể thả trí tưởng tượng bay xa, tìm hiểu về cái các em chưa biết.

      Từ vựng

      Phiên âm

      Ý nghĩa

      Play football

      /pleɪ ˈfʊtˌbɔl/

      Chơi bóng đá

      Sing a song

      /sɪŋ eɪ /sɔŋ/

      Hát một bài hát

      Teaching robot

      /ˈtiː.tʃɪŋ ˈroʊ.bɑːt/

      Người máy dạy học

      Worker robot

      /ˈwɜr·kər ˈroʊ.bɑːt/

      Người máy công nhân

      Doctor robot

      /ˈdɑk·tər/

      Người máy bác sĩ

      Home Robot

      /hoʊm ˈroʊ.bɑːt/

      Người máy gia đình

      Laundry

      /ˈlɑːn.dri/

      Giặt ủi

      Make the bed

      /meɪk ðə bed/

      Dọn giường

      Cut the hedge

      /kʌt ðə hedʒ/

      Cắt tỉa hàng rào

      Do the dishes

      /du ðə dɪʃ:ez/

      Rửa chén

      (Good/ bad) habits

      /ˈhæb.ɪt/

      Thói quen (tốt /xấu)

      Go to the pictures/ the movies

      Đi xem tranh/ đi xem phim

      There’s a lot to do

      Có nhiều việc cần phải làm

      Go out

      /ɡoʊ aʊt/

      Đi ra ngoài, đi chơi

      Go/ come to town

      Đi ra thành phố

      Gardening

      /ˈɡɑːr.dən.ɪŋ/

      Công việc làm vườn

      Guard

      /ɡɑːrd/

      Canh giữ, canh gác

      Laundry

      /ˈlɑːn.dri/

      Quần áo cần phải giặt

      Lift

      /lɪft/

      Nâng lên, nhấc lên, giơ lên

      Minor

      /ˈmɑɪ·nər/

      Nhỏ, không quan trọng

      Opinion

      /əˈpɪn yən/

      Ý kiến, quan điểm

      Planet

      /ˈplæn·ɪt/

      Hành tinh

      Recognize

      /ˈrek·əɡˌnɑɪz/

      Nhận ra

      Robot

      /ˈroʊ.bɑːt/

      Người máy

      Role

      /roʊl/

      Vai trò

      Space station

      /speɪs ˌsteɪ·ʃən/

      Trạm vũ trụ

      Type

      /taɪp/

      Kiểu, loại

      Water

      /ˈwɔ·t̬ər/

      Tưới, tưới nước

      Nhiều em học sinh vẫn luôn đánh giá tiếng Anh là một môn học khó. Khó là bởi vì tiếng Anh có quá nhiều từ vựng mới, cách viết và cách đọc cũng khác với tiếng Việt. Vậy nên, với bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 dưới đây sẽ phần nào giúp các em vượt qua môn học. Chúc các em sẽ học tốt và đạt kết quả cao trong các kỳ thi nhé!

      Quang Vinh (Theo Jaxtina)


      Có thể bạn quan tâm

      Tiếng anh trẻ em

      Khám phá các khóa học tại trung tâm tiếng Anh I Can Read

      06/02/2020

      Trung tâm tiếng Anh I Can Read là hệ thống giáo dục chuyên biệt dành cho trẻ em từ 2,5 đến 14 ...

      Tiếng anh trẻ em

      Top 10 trung tâm tiếng Anh dành cho trẻ em tốt nhất tại TPHCM

      06/06/2023

      Edu2Review gợi ý cho bạn danh sách một số trung tâm tiếng Anh cho trẻ em (và cả cho thanh thiếu ...

      Tiếng anh trẻ em

      SpeakWell - Giúp con thành thạo Tiếng Anh nhờ đề cao tính thực hành

      05/01/2024

      Tổng giờ học cao nhất thị trường, chú trọng thực hành ngôn ngữ, tương tác đa chiều, bám sát kỳ ...

      Tiếng anh trẻ em

      Phương pháp học tiếng Anh qua dự án STEAM và thuyết trình

      14/07/2023

      Học tiếng Anh tích hợp giữa quá trình học ngôn ngữ và dự án STEAM cùng các bài thuyết trình, hùng ...