Bộ GD&ĐT gần đây đã thay đổi chương trình Sách giáo khoa, cập nhật các kiến thức mới cũng như cải cách lại để phù hợp hơn với trình độ, lứa tuổi của các em học sinh. Khi học tiếng Anh lớp 6 theo chương trình mới, các em sẽ được làm quen các bài tiếng Anh theo nhiều chủ đề khác nhau vừa mới lạ, vừa hấp dẫn.
Cùng với đó, số lượng từ vựng mới sẽ ngày một nhiều hơn, nếu các em không trang bị từ vựng thì khó có thể nghe và đọc hiểu các đoạn văn tiếng Anh. Các em hãy cùng Edu2Review học trọn bộ từ vựng từ Unit 1 đến Unit 12 ngay dưới đây nhé!
Xếp hạng trung tâm
tiếng Anh trẻ em tốt nhất
Unit 1: My New School
Đây là chương đầu tiên trong chương trình mới của tiếng Anh lớp 6. Các em học sinh sẽ tiếp cận với một chủ đề vô cùng quen thuộc để làm quen với môn học này, đó là trường học. Với chủ đề này, các em sẽ được học nhiều từ vựng tiếng Anh về các vật dụng liên quan đến trường học như hộp bút, sách vở, thước…
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Pencil |
/ˈpensil/ |
Bút chì |
Pencil case |
/ˈpen.səl ˌkeɪs/ |
Hộp bút |
Rubber |
/ˈrʌb·ər/ |
Cục tẩy |
Notebook |
/ˈnoʊtˌbʊk/ |
Vở |
Textbook |
/ˈtekstˌbʊk/ |
Sách giáo khoa |
Compass |
/ˈkʌm·pəs/ |
Com-pa |
Ruler |
/ˈru·lər/ |
Thước |
Pencil sharpener |
/ˈpen·səl ˌʃɑr·pə·nər/ |
Đồ chuốt bút chì |
Calculator |
/ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/ |
Máy tính |
School bag |
/ˈskuːl.bæɡ/ |
Cặp đi học |
Equipment |
/ɪˈkwɪp mənt/ |
Thiết bị |
Bicycle |
/ˈbɑɪ·sɪ·kəl/ |
Xe đạp |
Classmate |
/ˈklæs.meɪt/ |
Bạn học |
Boarding School |
/ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ |
Trường nội trú |
Greenhouse |
/ˈɡriːn.haʊs/ |
Nhà kính |
Judo |
/ˈdʒuː.doʊ/ |
Môn võ judo |
Swimming pool |
/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ |
Hồ bơi |
Art |
/aːt/ |
Nghệ thuật |
Activity |
/ækˈtɪv·ɪ·t̬i/ |
Hoạt động |
Creative |
/kriˈeɪ·t̬ɪv/ |
Sáng tạo |
Excited |
/ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ |
Phấn chấn, phấn khích |
Unit 2: My Home
Sau khi các em đã biết một số từ vựng về trường lớp, chủ đề tiếp theo chính là phòng và nhà ở. Các từ vựng trong chủ đề này là tên gọi những thứ các em thấy mỗi ngày trong gia đình như phòng ngủ, phòng khách, tủ quần áo, tủ lạnh… Vì thế, nếu các em dành thời gian học chăm chỉ thì có thể sử dụng từ vựng trong nhiều trường hợp khác nhau.
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Town house |
/ˈtaʊn ˌhaʊs/ |
Nhà phố |
Country house |
/ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ |
Nhà ở nông thôn |
Villa |
/ˈvɪl.ə/ |
Biệt thự |
Stilt house |
/stɪltsˌhaʊs / |
Nhà sàn |
Apartment |
/əˈpɑːrt.mənt/ |
Căn hộ |
Living room |
/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ |
Phòng khách |
Bedroom |
/ˈbed.ruːm/ |
Phòng ngủ |
Kitchen |
/ˈkɪtʃ·ən/ |
Nhà bếp |
Bathroom |
/ˈbæθ.ruːm/ |
Nhà tắm |
Hall |
/hɑːl/ |
Phòng lớn |
Attic |
/ˈæt̬.ɪk/ |
Gác mái |
Lamp |
/læmp/ |
Đèn |
Toilet |
/ˈtɔɪ·lɪt/ |
Nhà vệ sinh |
Bed |
/bed/ |
Giường |
Cupboard |
/ˈkʌb·ərd/ |
Tủ chén |
Wardrobe |
/ˈwɔːr.droʊb/ |
Tủ đựng quần áo |
Fridge |
/frɪdʒ/ |
Tủ lạnh |
Chair |
/tʃeər/ |
Ghế |
Air-conditioner |
/ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/ |
Máy điều hòa không khí |
Table |
/ˈteɪ bəl/ |
Bàn |
Sofa |
/ˈsoʊ·fə/ |
Ghế trường kỷ, ghế sô pha |
Behind |
/bɪˈhaɪnd/ |
Ở phía sau, đằng sau |
Between |
/bɪˈtwin/ |
Ở giữa |
Chest of drawers |
/ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ |
Ngăn kéo tủ |
Crazy |
/ˈkreɪ.zi/ |
Kì dị, lạ thường |
Department store |
/dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ |
Cửa hàng bách hóa |
Dishwasher |
/ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ |
Máy rửa bát (chén) đĩa |
Furniture |
/ˈfɜr nɪ tʃər/ |
Đồ đạc trong nhà, đồ gỗ |
In front of |
/ɪn ‘frʌnt ʌv/ |
Ở phía trước, đằng trước |
Messy |
/ˈmes.i/ |
Lộn xộn, bừa bộn |
Microwave |
/ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ |
Lò vi sóng |
Move |
/muːv/ |
Di chuyển, chuyển nhà |
Next to |
/’nɛkst tu/ |
Kế bên, ở cạnh |
Under |
/ˈʌn dər/ |
Ở bên dưới, phía dưới |
Unit 3: My Friends
Unit 3 sẽ cung cấp cho các em vốn từ vựng để miêu tả, giới thiệu một cách cơ bản nhất về những người bạn thân thiết của mình. Các em sẽ không còn cảm thấy bối rối khi phải kể bằng tiếng Anh về ngoại hình, tính cách của những người bạn trong lớp với cha mẹ, thầy cô.
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Arm |
/ɑːrm/ |
Cánh tay |
Ear |
/ɪər/ |
Tai |
Eye |
/ɑɪ/ |
Mắt |
Leg |
/leɡ/ |
Chân |
Nose |
/noʊz/ |
Mũi |
Finger |
/ˈfɪŋ·ɡər/ |
Ngón tay |
Tall |
/tɔl/ |
Cao |
Short |
/ʃɔrt/ |
Lùn, thấp |
Big |
/bɪg/ |
To |
Small |
/smɔl/ |
Nhỏ |
Active |
/ˈæk tɪv/ |
Hăng hái, năng động |
Appearance |
/əˈpɪər·əns/ |
Dáng vẻ, ngoại hình |
Boring |
/ˈbɔː.rɪŋ/ |
Buồn tẻ |
Confident |
/ˈkɒn fɪ dənt/ |
Tự tin, tin tưởng |
Curious |
/ˈkjʊər·i·əs/ |
Tò mò, thích tìm hiểu |
Gardening |
/ˈɡɑrd·nɪŋ/ |
Làm vườn |
Firefighter |
/ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/ |
Lính cứu hỏa |
Fireworks |
/ˈfɑɪərˌwɜrks/ |
Pháo hoa |
Funny |
/ˈfʌn i/ |
Buồn cười, thú vị |
Generous |
/ˈdʒen·ə·rəs/ |
Rộng rãi, hào phóng |
Patient |
/ˈpeɪ·ʃənt/ |
Điềm tĩnh |
Personality |
/ˌpɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i/ |
Tính cách, cá tính |
Reliable |
/rɪˈlɑɪ·ə·bəl/ |
Đáng tin cậy |
Serious |
/ˈsɪr.i.əs/ |
Nghiêm túc |
Shy |
/ʃɑɪ/ |
Bẽn lẽn, hay xấu hổ |
Sporty |
/ˈspɔːr.t̬i/ |
Dáng thể thao, khỏe mạnh |
Unit 4: My Neighbourhood
Trong Unit 4, chủ yếu các em sẽ được học về các danh từ chỉ địa điểm cũng như các tính từ để có thể miêu tả, diễn đạt khung cảnh xung quanh nơi mình sống bằng tiếng Anh.
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Statue |
/ˈstætʃ·u/ |
Tượng |
Square |
/skweər/ |
Quảng trường |
Railway station |
/ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ |
Nhà ga |
Cathedral |
/kəˈθi·drəl/ |
Nhà thờ |
Memorial |
/məˈmɔːr.i.əl/ |
Đài tưởng niệm |
Left |
/left/ |
Bên trái |
Right |
/raɪt/ |
Bên phải |
Straight |
/streɪt/ |
Thẳng |
Narrow |
/ˈner.oʊ/ |
Hẹp |
Noisy |
/ˈnɔɪ.zi/ |
Ồn ào |
Crowded |
/ˈkraʊ.dɪd/ |
Đông đúc |
Quiet |
/ˈkwaɪ ɪt/ |
Yên tĩnh |
Art gallery |
/ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ |
Phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật |
Backyard |
/ˌbækˈjɑːrd/ |
Sân phía sau nhà |
Cathedral |
/kəˈθi·drəl/ |
Nhà thờ lớn, thánh đường |
Convenient |
/kənˈvin·jənt/ |
Thuận tiện, thuận lợi |
Dislike |
/dɪsˈlɑɪk/ |
Không thích, không ưa, ghét |
Exciting |
/ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ |
Thú vị, lý thú, hứng thú |
Fantastic |
/fænˈtæs·tɪk/ |
Tuyệt vời |
Historic |
/hɪˈstɔr ɪk/ |
Cổ, cổ kính |
Inconvenient |
/ˌɪn·kənˈvin·jənt/ |
Bất tiện, phiền phức |
Incredibly |
/ɪnˈkred·ə·bli/ |
Đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ |
Modern |
/ˈmɑd·ərn/ |
Hiện đại |
Pagoda |
/pəˈɡoʊ·də/ |
Ngôi chùa |
Palace |
/ˈpæl·əs/ |
Cung điện, dinh, phủ |
Peaceful |
/ˈpis·fəl/ |
Yên tĩnh, bình lặng |
Polluted |
/pəˈlut/ |
Ô nhiễm |
Suburb |
/ˈsʌb·ɜrb/ |
Khu vực ngoại ô |
Temple |
/ˈtem·pəl/ |
Đền, điện, miếu |
Terrible |
/ˈter·ə·bəl/ |
Tồi tệ |
Workshop |
/ˈwɜrkˌʃɑp/ |
Phân xưởng (sản xuất, sửa chữa…) |
Unit 5: Natural Wonders Of The World
Sau Unit 4 với khung cảnh quen thuộc, Unit 5 sẽ là một bức tranh muôn màu muôn vẻ về các kỳ quan thiên nhiên trên thế giới. Các em học sinh lớp 6 sẽ được trang bị vốn từ vựng du lịch như các dụng cụ cần thiết khi đi du lịch và một số từ để miêu tả cảnh quan thiên nhiên.
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Sun cream |
/ˈsʌn ˌkriːm/ |
Kem chống nắng |
Scissor |
/ˈsɪz.ər/ |
Cái kéo |
Sleeping bag |
/ˈslipɪŋ ˌbæɡ/ |
túi ngủ |
Backpack |
/ˈbækˌpæk/ |
Ba lô |
Compass |
/ˈkʌm·pəs/ |
La bàn |
Desert |
/dɪˈzɜrt/ |
Sa mạc |
Mountain |
/ˈmɑʊn·tən/ |
Núi |
Lake |
/leɪk/ |
Hồ nước |
River |
/ˈrɪv·ər/ |
Sông |
Forest |
/ˈfɔr·əst/ |
Rừng |
Waterfall |
/ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/ |
Thác nước |
Boat |
/boʊt/ |
Con thuyền |
Boot |
/buːt/ |
Giày ủng |
Cave |
/keɪv/ |
Hang động |
Cuisine |
/kwɪˈziːn/ |
Kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực |
Diverse |
/ˈdɑɪ·vɜrs/ |
Đa dạng |
Essential |
/ɪˈsen·ʃəl/ |
Rất cần thiết |
Island |
/ˈaɪ.lənd/ |
Hòn đảo |
Rock |
/rɑk/ |
Hòn đá, phiến đá |
Thrilling |
/ˈθrɪl·ɪŋ/ |
Hồi hộp |
Torch |
/tɔrtʃ/ |
Đèn pin |
Travel agent’s |
/ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/ |
Công ty du lịch |
Valley |
/ˈvæl·i/ |
Thung lũng |
Windsurfing |
/ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ |
Môn thể thao lướt ván buồm |
Wonder |
/ˈwʌn·dər/ |
Kỳ quan |
Unit 6: Our Tet Holiday
Kỳ nghỉ Tết luôn là thời gian nghỉ dài hơi đối với các em học sinh. Chủ đề này chắc chắn sẽ tạo ra nhiều hứng thú, phấn khởi trong lúc học và giúp các em có góc nhìn khác về ngày lễ truyền thống của nước ta khi được truyền tải bằng tiếng Anh.
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Flower |
/ˈflɑʊ·ər/ |
Hoa |
Firework |
/ˈfaɪr.wɝːk/ |
Pháo hoa |
Lucky money |
/ˈlʌk i ˈmʌn i/ |
Tiền lì xì |
Apricot blossom |
/ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/ |
Hoa mai |
Peach blossom |
/pitʃ ˈblɑs·əm/ |
Hoa đào |
Decorate |
/ˈdek·əˌreɪt/ |
Trang trí, trang hoàng |
Calendar |
/ˈkæl ən dər/ |
Lịch |
Celebrate |
/ˈsel·əˌbreɪt/ |
Kỉ niệm |
Feather |
/ˈfeð·ər/ |
Lông (gia cầm) |
First-footer |
/ˈfɜrstˈfʊt/ |
Người xông nhà (đầu năm mới) |
Remove |
/rɪˈmuv/ |
Rủ bỏ |
Wish |
/wɪʃ/ |
Lời ước |
Visit relative |
Thăm người thân |
|
Buy peach blossom |
Mua hoa đào |
|
Clean furniture |
Lau chùi đồ đạc |
|
Family gathering |
Sum họp gia đình |
|
Make a wish |
Ước một điều ước |
|
Go to a pagoda |
Đi chùa |
|
Plant trees |
Trồng cây |
|
Watch fireworks |
Xem pháo hoa |
|
Hang a calendar |
Treo một cuốn lịch |
|
Give lucky money |
Cho tiền lì xì |
|
Do the shopping |
Mua sắm |
Unit 7: Television
Unit 7 trong chương trình tiếng Anh lớp 6 sẽ đưa các em học sinh tiếp cận với nguồn từ vựng liên quan đến lĩnh vực truyền hình. Các em sẽ được biết thêm về các thể loại phim, các danh từ chỉ người và các từ thông dụng trong phim ảnh, các chương trình truyền hình.
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Cartoon |
/kɑrˈtun/ |
Phim hoạt hình |
Game show |
/ˈɡeɪm ˌʃoʊ/ |
Chương trình trò chơi, buổi truyền hình giải trí |
Film |
/fɪlm/ |
Phim truyện |
Comedy |
/ˈkɑː.mə.di/ |
Hài kịch, phim hài |
Newsreader |
/ˈnjuːzˌriː.dər/ |
Người đọc bản tin trên đài, truyền hình |
Weatherman |
/ˈweð·ərˌmæn/ |
Người thông báo tin thời tiết trên đài, ti vi |
Adventure |
/ədˈven·tʃər/ |
Cuộc phiêu lưu |
Announce |
/əˈnɑʊns/ |
Thông báo |
Audience |
/ˈɔ·di·əns/ |
Khán giả |
Character |
/ˈkær·ək·tər/ |
Nhân vật |
Clumsy |
/ˈklʌm·zi/ |
Vụng về |
Documentary |
/ˌdɑk·jəˈmen·tə·ri/ |
Phim tài liệu |
Educate |
/ˈedʒ·əˌkeɪt/ |
Giáo dục |
Educational |
/ˌedʒ·əˈkeɪ·ʃən·əl/ |
Mang tính giáo dục |
Entertain |
/ˌen·tərˈteɪn/ |
Giải trí |
Event |
/ɪˈvent/ |
Sự kiện |
Fair |
/feər/ |
Hội chợ, chợ phiên |
Funny |
/ˈfʌn i/ |
Hài hước |
Main |
/meɪn/ |
Chính yếu, chủ đạo |
Manner |
/ˈmæn ər/ |
Tác phong, phong cách |
Musical |
/ˈmju·zɪ·kəl/ |
Buổi biểu diễn văn nghệ, vở nhạc kịch |
National |
/ˈnæʃ·ə·nəl/ |
Thuộc về quốc gia |
Programme |
/ˈproʊ.ɡræm/ |
Chương trình |
Remote control |
/rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ |
Điều khiển (TV) từ xa |
Reporter |
/rɪˈpɔr·t̬ər/ |
Phóng viên |
Schedule |
/ˈskedʒ.uːl/ |
Chương trình, lịch trình |
Series |
/ˈsɪər·iz/ |
Phim dài kỳ trên truyền hình |
Viewer |
/ˈvju·ər/ |
Người xem (TV) |
Unit 8: Sports And Games
Chủ đề trong Unit 8 có lẽ sẽ chiếm được sự yêu thích của các em học sinh nam hoặc đối với những em đam mê các môn thể thao. Các em sẽ được học cách gọi tên của hơn 20 môn thể thao khác nhau bằng tiếng Anh và một số cách biểu đạt cảm xúc khi chơi thể thao, trò chơi.
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Badminton |
/ˈbædˌmɪn·tən/ |
Cầu lông |
Volleyball |
/ˈvɑl·iˌbɔl/ |
Bóng chuyền |
Football |
/ˈfʊtˌbɔl/ |
Bóng đá |
Horse race |
/hɔːrs ˈreɪs/ |
Đua ngựa |
Basketball |
/ˈbæs·kɪtˌbɔl/ |
Bóng rổ |
Baseball |
/ˈbeɪsˌbɔl/ |
Bóng chày |
Tennis |
/ˈten·ɪs/ |
Quần vợt |
Table tennis |
/ˈteɪ·bəl ˌten·ɪs/ |
Bóng bàn |
Regatta |
/rɪˈɡɑː.t̬ə/ |
Cuộc đua thuyền |
Gymnastics |
/dʒɪmˈnæs·tɪks/ |
Thể dục dụng cụ |
Marathon |
/ˈmær·əˌθɑn/ |
Cuộc đua ma-ra-tông |
Pole vault |
/ˈpoʊl ˌvɔlt/ |
Nhảy sào |
Athletics |
/æθˈlet̬·ɪks/ |
Điền kinh |
Hurdle rate |
/ˈhɜr·dəl reɪt/ |
Nhảy rào |
Weightlifting |
/ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/ |
Cử tạ |
Swimming |
/ˈswɪm·ɪŋ/ |
Bơi lội |
Ice-skating |
/ˈɑɪs ˌskeɪt/ |
Trượt băng |
Water-skiing |
/ˈwɔ·t̬ər ˈskiː.ɪŋ/ |
Lướt ván nước |
High jumping |
/ˈhaɪˌdʒʌmp/ |
Nhảy cao |
Archery |
/ˈɑr·tʃə·ri/ |
Bắn cung |
Windsurfing |
/ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ |
Lướt ván buồm |
Cycling |
/ˈsaɪ klɪŋ/ |
Đua xe đạp |
Athlete |
/ˈæθˌlit/ |
Vận động viên |
Career |
/kəˈrɪər/ |
Nghề nghiệp, sự nghiệp |
Congratulations |
/kənˌɡrætʃ·əˈleɪ·ʃənz/ |
Xin chúc mừng |
Elect |
/ɪˈlekt/ |
Lựa chọn, bầu chọn |
Equipment |
/ɪˈkwɪp mənt/ |
Thiết bị, dụng cụ |
Exhausted |
/ɪɡˈzɑː.stɪd/ |
Mệt nhoài, mệt lử |
Fantastic |
/fænˈtæs·tɪk/ |
Tuyệt |
Fit |
/fɪt/ |
Mạnh khỏe |
Gym |
/dʒɪm/ |
Trung tâm thể dục |
Racket |
/ˈræk·ɪt/ |
Cái vợt (cầu lông) |
Skateboard |
/ˈskeɪt.bɔːrd/ |
Ván trượt, trượt ván |
Ski |
/ski/ |
Trượt tuyết, ván trượt tuyết |
Skiing |
/ˈskiː.ɪŋ/ |
Môn trượt tuyết |
Sports competition |
/spɔːrts ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/ |
Cuộc đua thể thao |
Sporty |
/ˈspɔːr.t̬i/ |
Khỏe mạnh, dáng thể thao |
Unit 9: Cities Of The World
Trong Unit 9, các em học sinh sẽ được khám phá một số từ vựng mới lạ trong chủ đề các địa điểm nổi tiếng, di sản của các nước trên thế giới.
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Asia |
/ˈeɪ.ʒə/ |
Châu Á |
Africa |
/ˈæf.rɪ.kə/ |
Châu Phi |
Europe |
/ˈjʊr.əp/ |
Châu Âu |
Holland |
/ˈhɑː.lənd/ |
Hà Lan |
Australia |
/ɑːˈstreɪl.jə/ |
Úc |
America |
/əˈmer.ɪ.kə/ |
Châu Mỹ |
Antarctica |
/ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ |
Châu Nam Cực |
Common |
/ˈkɒm ən/ |
Phổ biến, thông dụng |
Continent |
/ˈkɑn·tən·ənt/ |
Châu lục |
Creature |
/ˈkri·tʃər/ |
Sinh vật, tạo vật |
Design |
/dɪˈzɑɪn/ |
Thiết kế |
Journey |
/ˈdʒɜr·ni/ |
Chuyến đi |
Landmark |
/ˈlændˌmɑrk/ |
Danh thắng (trong thành phố) |
Lovely |
/ˈlʌv·li/ |
đáng yêu |
Musical |
/ˈmju·zɪ·kəl/ |
Vở nhạc kịch |
Palace |
/ˈpæl·əs/ |
Cung điện |
Popular |
/ˈpɑp·jə·lər/ |
Nổi tiếng, phổ biến |
Postcard |
/ˈpoʊstˌkɑrd/ |
Bưu thiếp |
Symbol |
/ˈsɪm·bəl/ |
Biểu tượng |
Tower |
/ˈtɑʊ·ər/ |
Tháp |
UNESCO World Heritage |
/juːˈnes.koʊ wɜrld ˈher·ə·t̬ɪdʒ/ |
Di sản thế giới được UNESCO công nhận |
Well-known |
/ˈwelˈnoʊn/ |
Nổi tiếng |
Unit 10: Our Houses In The Future
Ở Unit 2, các em đã được học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đồ dùng trong gia đình. Ở Unit 10, nội dung bài học có phần tương tự khi các em phải học cách mô tả ngôi nhà mà chúng ta mơ ước sẽ có trong tương lai. Có thể một số từ vựng các em đã biết rồi và chỉ cần bổ sung thêm các từ vựng nâng cao hơn.
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Apartment |
/əˈpɑrt·mənt/ |
Căn hộ |
Condominium |
/ˌkɑn·dəˈmɪn·i·əm/ |
Chung cư |
Penthouse |
/ˈpent·hɑʊs/ |
Tầng trên cùng của một tòa nhà cao tầng |
Basement apartment |
/ˈbeɪs·mənt əˈpɑrt·mənt/ |
Căn hộ tầng hầm |
Villa |
/ˈvɪl·ə/ |
Biệt thự |
Cable television (TV cable) |
/ˈkeɪ·bəl ˈtel·əˌvɪʒ·ən/ |
Truyền hình cáp |
Fridge |
/frɪdʒ/ |
Tủ lạnh |
Appliance |
/əˈplɑɪ·əns/ |
Thiết bị, dụng cụ |
Automatic |
/ˌɔ·t̬əˈmæt̬·ɪk/ |
Tự động |
Castle |
/ˈkæs·əl/ |
Lâu đài |
Comfortable |
/ˈkʌm·fər·t̬ə·bəl/ |
Đầy đủ, tiện nghi |
Helicopter |
/ˈhel·ɪˌkɑp·tər/ |
Máy bay trực thăng |
Hi-tech |
/ˈhɑɪˈtek/ |
Kỹ thuật cao |
Look after |
/lʊk ˈæf tər/ |
Trông nom, chăm sóc |
Modern |
/ˈmɑd·ərn/ |
Hiện đại |
Motorhome |
/ˈməʊtəˌhəʊm/ |
Nhà lưu động (có ôtô kéo) |
Skyscraper |
/ˈskɑɪˌskreɪ·pər/ |
Nhà chọc trời |
Smart |
/smɑːrt/ |
Thông minh |
Solar energy |
/ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi/ |
Năng lượng mặt trời |
Space |
/speɪs/ |
Không gian vũ trụ |
Special |
/ˈspeʃ·əl/ |
Đặc biệt |
UFO (viết tắt của từ Unidentified Flying Object) |
/ˌjuː.efˈoʊ/ |
Vật thể bay, đĩa bay |
Unit 11: Our Greener World
Đây lại là một chủ đề thú vị khác mà các em học sinh lớp 6 sẽ được khám phá. Chủ đề này sẽ xoay quanh việc bảo vệ môi trường vì thế những từ vựng được học sẽ liên quan đến ô nhiễm, ảnh hưởng của sự ô nhiễm cũng như biện pháp để cải thiện môi trường.
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Air pollution |
/eər pəˈlu·ʃən/ |
Ô nhiễm không khí |
Soil pollution |
/sɔɪl pəˈlu·ʃən/ |
Ô nhiễm đất |
Deforestation |
/diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ |
Nạn phá rừng, sự phá rừng |
Noise pollution |
/nɔɪz pəˈlu·ʃən/ |
Ô nhiễm tiếng ồn |
Water pollution |
/ˈwɔ·t̬ər pəˈlu·ʃən/ |
Ô nhiễm nước |
Be in need |
/bɪ ɪn nid/ |
Cần |
Cause |
/kɔz/ |
Gây ra |
Charity |
/ˈtʃær·ɪ·t̬i/ |
Từ thiện |
Disappear |
/ˌdɪs·əˈpɪər/ |
Biến mất |
Do a survey |
/du eɪ ˈsɜr·veɪ/ |
Tiến hành cuộc điều tra |
Effect |
/ɪˈfɛkt/ |
Ảnh hưởng |
Electricity |
/ɪˌlekˈtrɪs·ət̬·i/ |
Điện |
Energy |
/ˈen·ər·dʒi/ |
Năng lượng |
Environment |
/ɪnˈvɑɪ·rən·mənt/ |
Môi trường |
Natural |
/ˈnætʃ·ər·əl/ |
Tự nhiên |
Pollute |
/pəˈlut/ |
Làm ô nhiễm |
Pollution |
/pəˈlu·ʃən/ |
Sự ô nhiễm |
Recycle |
/riˈsɑɪ·kəl/ |
Tái chế |
Recycling bin |
/ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bɪn/ |
Thùng đựng đồ tái chế |
Reduce |
/rɪˈdus/ |
Giảm |
Refillable |
/ˌriːˈfɪl.ə.bəl/ |
Có thể bơm, làm đầy lại |
Reuse |
/riˈjuz/ |
Tái sử dụng |
Sea level |
/ˈsi ˌlev·əl/ |
Mực nước biển |
Unit 12: Robot
Đây là chương cuối cùng trong chương trình tiếng Anh lớp 6. Tuy là chương cuối nhưng những kiến thức, từ vựng trong đây cũng rất quan trọng, có thể xuất hiện trong các câu hỏi khó khi thi học kỳ. Chủ đề robot cũng khá hấp dẫn đối với các bạn nhỏ vì có thể thả trí tưởng tượng bay xa, tìm hiểu về cái các em chưa biết.
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Play football |
/pleɪ ˈfʊtˌbɔl/ |
Chơi bóng đá |
Sing a song |
/sɪŋ eɪ /sɔŋ/ |
Hát một bài hát |
Teaching robot |
/ˈtiː.tʃɪŋ ˈroʊ.bɑːt/ |
Người máy dạy học |
Worker robot |
/ˈwɜr·kər ˈroʊ.bɑːt/ |
Người máy công nhân |
Doctor robot |
/ˈdɑk·tər/ |
Người máy bác sĩ |
Home Robot |
/hoʊm ˈroʊ.bɑːt/ |
Người máy gia đình |
Laundry |
/ˈlɑːn.dri/ |
Giặt ủi |
Make the bed |
/meɪk ðə bed/ |
Dọn giường |
Cut the hedge |
/kʌt ðə hedʒ/ |
Cắt tỉa hàng rào |
Do the dishes |
/du ðə dɪʃ:ez/ |
Rửa chén |
(Good/ bad) habits |
/ˈhæb.ɪt/ |
Thói quen (tốt /xấu) |
Go to the pictures/ the movies |
Đi xem tranh/ đi xem phim |
|
There’s a lot to do |
Có nhiều việc cần phải làm |
|
Go out |
/ɡoʊ aʊt/ |
Đi ra ngoài, đi chơi |
Go/ come to town |
Đi ra thành phố |
|
Gardening |
/ˈɡɑːr.dən.ɪŋ/ |
Công việc làm vườn |
Guard |
/ɡɑːrd/ |
Canh giữ, canh gác |
Laundry |
/ˈlɑːn.dri/ |
Quần áo cần phải giặt |
Lift |
/lɪft/ |
Nâng lên, nhấc lên, giơ lên |
Minor |
/ˈmɑɪ·nər/ |
Nhỏ, không quan trọng |
Opinion |
/əˈpɪn yən/ |
Ý kiến, quan điểm |
Planet |
/ˈplæn·ɪt/ |
Hành tinh |
Recognize |
/ˈrek·əɡˌnɑɪz/ |
Nhận ra |
Robot |
/ˈroʊ.bɑːt/ |
Người máy |
Role |
/roʊl/ |
Vai trò |
Space station |
/speɪs ˌsteɪ·ʃən/ |
Trạm vũ trụ |
Type |
/taɪp/ |
Kiểu, loại |
Water |
/ˈwɔ·t̬ər/ |
Tưới, tưới nước |
Nhiều em học sinh vẫn luôn đánh giá tiếng Anh là một môn học khó. Khó là bởi vì tiếng Anh có quá nhiều từ vựng mới, cách viết và cách đọc cũng khác với tiếng Việt. Vậy nên, với bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 dưới đây sẽ phần nào giúp các em vượt qua môn học. Chúc các em sẽ học tốt và đạt kết quả cao trong các kỳ thi nhé!
Quang Vinh (Theo Jaxtina)