Nối âm là cách liên kết, kết nối các từ và cụm từ lại với nhau nhằm tạo sự uyển chuyển và trôi chảy khi nói. Khi giao tiếp, người bản xứ thường nối tiếp âm cuối của từ này với âm đầu của từ tiếp theo chứ không ngắt ngang. Việc hiểu về cách nối âm của người nước ngoài và có thể vận dụng vào giao tiếp giúp bạn dễ dàng trò chuyện và nói tiếng Anh như người bản xứ.
Có nhiều cách nối âm khác nhau, có thể thêm vào, bỏ qua, hoặc thay đổi một số thành phần trong câu. Trong bài viết này, Edu2Review sẽ giới thiệu đến bạn 5 cách nối âm thường gặp.
bảng xếp hạng trung tâm
tiếng anh giao tiếp tại việt nam
Linking (liên kết)
Đây là cách thông dụng nhất để nối âm trong tiếng Anh. Linking hay còn gọi là Catenation là sự liên kết âm cuối của từ này (thường là phụ âm) và âm đầu tiên của từ tiếp theo (thường là nguyên âm). Ví dụ:
- This orange –> Thisorange (Quả cam này)
- That orange –> Thadorange (Quả cam đó)
- This afternoon –> Thisafternoon (Chiều nay)
- Is he busy? –> Isi busy? (Anh ấy có bận không?)
- Cats or dogs? –> Catserdogs? (Mèo hay chó?)
Intrusion (xen lẫn)
Intrusion là nối âm bằng cách xen lẫn một âm tiết nào đó vào giữa những từ khác. Nó thường là âm / j / hoặc / w / hoặc / r / giữa hai âm nguyên âm khác.
Ví dụ:
- He asked –> Heyasked (Anh ấy hỏi)
- She answered – Sheyanswered (Cô ấy trả lời)
- Do it –> Dewit (Làm đi)
- Go out –> Gowout (Ra ngoài)
- Shoe on –> Shoewon (Mang giày vào)
Elision (bỏ bớt)
Khác với cách trên, Elision là nối âm bằng cách bỏ đi một âm tiết nào đó trong một từ. Điều này thường xảy ra với âm / t / hoặc / d /.
Ví dụ:
- Next door –> Nexdoor (Cửa tiếp theo)
- Dad take –> Datake (Ba lấy)
- Most common –> Moscommon (Phổ biến nhất)
Ms Hoa Giao Tiếp hướng dẫn cách nối âm trong tiếng Anh (Nguồn: YouTube – Ms Hoa Giao Tiếp)
Assimilation (Đồng hóa)
Assimilation là cách nối âm tiếp cần lưu ý để giao tiếp hiệu quả. Đồng hóa có nghĩa là hai âm thanh hòa trộn với nhau, tạo thành một âm thanh hoàn toàn mới. Điều này thường xảy ra với / t / và / j / tạo ra / ʧ / và với / d / và / j / tạo ra / ʤ /.
Ví dụ:
- Don’t you…?—> donʧu (Bạn không…?)
- Won’t you…? —>wonʧu (Bạn sẽ không…?)
- Meet you —> meeʧu (Gặp bạn sau)
- Did you…? —> diʤu (Bạn đã…?)
- Would you…? —> wuʤu (Bạn có muốn không…?)
Geminates (đi theo cặp)
Cuối cùng, geminates là nối âm bằng cách ghép 2 từ lại với nhau. Trong đó, âm cuối của từ này là âm đầu của từ kia. Ví dụ:
- Social life –> socialife (Đời sống xã hội)
- Pet turtle –> Peturtle (Con rùa thú cưng)
Một số cụm từ nối thường dùng trong tiếng Anh:
Am not/are not/is not |
Ain’t |
Không phải, không thấy |
Want to |
Wanna |
Muốn |
What are you |
Whatcha |
Bạn…cái gì vậy? |
Kind of |
Kinda |
Khá là |
Out of |
Outta |
Hết |
Give me |
Gimme |
Đưa tôi |
Lots of |
Lotsa |
Rất nhiều |
Don’t know |
Dunno |
Không biết |
Let me |
Lemme |
Để tôi |
Because |
Cos |
Vì |
Isn’t it? |
Innit? |
Phải không |
I’m going to |
I’mma |
Tôi sẽ |
Ought to |
Oughta |
Nên |
Come on |
Cmon |
Thôi nào |
You |
Ya |
Bạn/anh/em |
Trên đây là 5 cách nối âm và những cụm từ nối thường gặp trong giao tiếp mà Edu2Review đã tổng hợp, hy vọng rằng có thể giúp các bạn sớm nói tiếng Anh như người bản xứ.
Mai Trâm (Tổng hợp)