Trong chuyến du lịch của mình, bạn được đi đến một nhà hàng phong cách Châu Âu, không gian thiết kế sang trọng, những người phục vụ lịch thiệp và chu đáo và vô vàn món ăn bắt mắt. Làm thế nào để có thể giao tiếp với nhân viên để có thể gọi cho mình những món ăn đúng như mong muốn?
Cùng tìm hiểu những từ vựng và câu hội thoại tiếng Anh trong nhà hàng để có thể tự tin nói ra mọi yêu cầu của mình và tận hưởng trọn vẹn buổi ăn theo phong cách "5 sao" bạn nhé!
XEM THÊM DANH SÁCH
TRUNG TÂM TIẾNG ANH GIAO TIẾP
Học tiếng Anh trong nhà hàng thông qua thực đơn
Nếu muốn làm chủ việc giao tiếp bằng tiếng Anh trong nhà hàng, điều đầu tiên bạn cần biết đến chắc chắn là những từ vựng thông dụng thường thấy trong menu:
- Món chính
Catch of the day [kæt∫ əv ðə dei]: món nấu bắng cá mới đánh bắt
Soup of the day [su:p əv ðə dei]: súp đặc biệt của ngày
Beef burger [bi:f bə:gə]/ hamburger [‘hæmbə:gə]: bánh kẹp thịt bò
All day breakfast [o: l dei ‘brekfəst]: bữa sáng phục vụ cả ngày
Cheese and biscuits [t∫i:z ænd ‘biskit]: pho mát ăn cùng bánh qui
Egg and chips [egz ænd chip]: trứng ăn kèm khoai tây chiên
Dish of the day [di∫ əv ðə dei]: món đặc biệt của ngày
Bacon and eggs [‘beikən ænd egz]: thịt muối kèm trứng
Fish and chips [fi:∫ ænd chip]: cá chiên tẩm bột kèm khoai tây chiên
Fillet steak [‘filit steik]: bít tết
Mixed salad [mixd səlæd]: sa lát trộn
Fish pie [fi:∫ pai:]: bánh nhân cá
Poached eggs [pout∫ egz]: trứng chần nước sôi
Green salad [gri:n səlæd ]: sa lát rau
Lasagne [lə’zænjə]: bánh bột hấp
Pork chops [pɔ:k t∫ɔp]: sườn lợn
Mixed grill [mixd – gri:l]: món nướng thập cẩm
Sausage and mash [‘sɔsidʒ ænd mæ∫]: xúc xích kèm khoai tây nghiền
Pizza [pizə]: pizza
Shepherd’s pie [‘∫epəd pai:]: bánh của người chăn cừu (nhân thịt cừu xay)
Roast beef [roust bi:f ]: thịt bò quay
Roast chicken [roust ‘t∫ikin]: gà quay
Sirloin steak [‘sə:lɔin steik]: bít tết thăn bò
Roast duck [roust dʌk]: vịt quay
Sandwich [‘sænwidʒ]: bánh mì gối
Spaghetti bolognese [spə’geti ‘bɔlounjəsis]: mỳ ý
Roast pork [roust pɔ:k]: thịt lợn quay
Toasted sandwich [toust ‘sænwidʒ]: bánh mì gối nướng
Scampi [‘skæmpi]: tôm rán
Steak and kidney pie [steik ænd ‘kidni pai:]: bít tết kèm bánh bầu dục
Scrambled eggs [‘skræmbld egz]: trứng bác
Stew [stju:]: món hầm
Bên cạnh món chính, bạn có thể tăng cường khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh trong nhà hàng bằng cách học thêm một vài từ vựng liên quan đến món tráng miệng. Đây đều là những từ có khả năng nâng trình tiếng Anh giao tiếp của bạn không chỉ trong lĩnh vực nhà hàng mà còn là cả kiến thức về ẩm thực nói chung.
Chocolate cake [‘t∫ɔkəlit keik]: bánh ga tô sô cô la
Custard [‘kʌstəd]: món sữa trứng
Ice cream [ais crem]: kem
Pancakes [‘pænkeik]: bánh rán
Các mẫu câu tiếng Anh chủ đề nhà hàng thông dụng
Giao tiếp Tiếng Anh hằng ngày (Nguồn: JobsGo)
- Khi có nhu cầu đặt bàn, có thể nói:
I’d like to make a reservation (Tôi muốn đặt bàn)
I’d like to book a table, please (Tôi muốn đặt bàn)
Do you have any free tables? (Nhà hàng còn chỗ trống không?)
A table for two, please (Cho tôi đặt bàn cho hai người)
- Bạn có thể hỏi lại:
When for? (Đặt cho khi nào?)
For what time? (Đặt cho mấy giờ?)
Do you have a reservation? (Anh/ chị đã đặt bàn chưa?)
For how many people? (Đặt cho bao nhiêu người?)
- Có thể bạn sẽ nhận được câu trả lời:
I’ve got a reservation (Tôi đã đặt bàn rồi)
This eveing at seven o’clock (Cho tối nay, lúc 7 giờ)
Tomorrow at noon (Cho ngày mai lúc trưa)
- Trong bữa ăn gọi món bằng tiếng Anh trong nhà hàng:
Excuse me! (Xin lỗi)
Could we have… (Cho chúng tôi…)
Could I see the menu, please? (Cho tôi xem thực đơn được không?)
Do you have any specials? (Nhà hàng có món gì đặc biệt không?)
Will our food be long? (Đồ ăn của chúng tôi có phải chờ lâu không?)
Is our meal on its way? (Món của chúng tôi đã được làm chưa?)
Could we have the bill, please? (Mang cho chúng tôi hoá đơn được không?)
- Bên cạnh đó, biết thêm những mẫu câu tiếng Anh chủ đề nhà hàng mà người hay phục vụ hay sử dụng để giao tiếp cũng sẽ khiến cho bạn chủ động và tận hưởng bữa ăn đươc trọn vẹn hơn:
Can I get you any drinks? (Quý khách có muốn uống gì không ạ?)
Still or sparkling? (Nước không ga hay nước có ga?)
Would you like to taste the wine? (Quý khách có muốn thử rượu không ạ?)
Are you ready to order? (Anh/chị đã muốn gọi đồ chưa?)
What do you recommend? (Anh/chị gọi món nào?)
I’m sorry, we’re out of … (Thật xin lỗi, nhà hàng chúng tôi hết món… rồi)
Would you like some sea food? (Ông có thích đồ biển không?)
How would you like your steak? (Quý khách muốn món bít tết thế nào?)
Would you like anything else? (Quý khách có gọi gì nữa không ạ?)
Enjoy your meal! (Chúc quý khách ăn ngon miệng)
Enjoy yourself! (Xin hãy thưởng thức món ăn)
Trên đây là một số câu giao tiếp bằng tiếng Anh trong nhà hàng thông dụng trong Nhà hàng, quàn ăn mà bạn có thể bỏ túi mang theo khi cần thiết. Chúc bạn sẽ có những trải nghiệm thú vị và những bữa ăn tuyệt vời và ấm ấm bên bạn bè và người thân của mình nha.
Thảo Nguyên (Tổng hợp)
Nguồn ảnh cover: giupviec88