Tùy vào trường hợp, ngữ cảnh mà chúng ta sẽ dịch câu theo nghĩa khác nhau, vì bạn biết đấy, một từ đôi khi sẽ có rất nhiều nghĩa. Do vậy, nắm được các nghĩa của từ sẽ giúp bạn vượt qua phần nghe dễ dàng hơn. Ghi ngay những từ này lại và đừng quên học hàng ngày nhé!
Book: cuốn sách / đặt chỗ.
– Read a book: đọc 1 cuốn sách.
– Book a flight: đặt 1 chuyến bay.
Book a flight
Handle: tay cửa / xử lý, giải quyết.
– Have a black handle: tay cửa màu đen.
– Handle the problem: xử lý vấn đề.
Rest: nghỉ ngơi / phần còn lại.
– Take a rest on the beach: nghỉ ngơi trên bãi biển.
– Finish the rest of the work: hoàn thành nốt phần còn lại của công việc.
Check the price before buying something
Check: séc / kiểm tra.
– Pay by check: trả bằng séc.
– Check the price: kiểm tra giá.
Line: hàng lối / dòng (sản phẩm).
– Stand in line: xếp hàng.
– One of our popular lines: một trong những dòng sản phẩm được yêu thích.
Notice: mẩu thông báo / nhận thấy, phát hiện.
– Read the notice: đọc mẩu thông báo.
– Notice he left early: thấy anh ấy rời đi rất sớm.
Break: nghỉ giải lao / làm vỡ, hỏng.
– Take a break: nghỉ giải lao.
– Who broke this computer?: ai làm hỏng cái máy tính thế?
This is time to take a break
Board: bảng / ban quản lý / lên (máy bay, tàu xe)
– A bulletin board: bảng thông báo.
– A board meeting: cuộc họp ban quản lý.
– Board the plane for New York: lên máy bay tới New York.
Let's go to NYC
Những từ này Edu2Review tin là không quá khó với bạn đúng không? Đừng nghĩ Toeic khó mà vội bỏ cuộc bạn nhé, chỉ cần tìm đúng phương pháp cũng như nơi học thì bạn sẽ thấy rằng không gì là không thể. Ghi nhớ những thứ đơn giản nhất như thế này sẽ giúp bạn có kiến thức căn bản để tiếp thu những thứ cao siêu hơn đấy!
*Mỗi một lựa chọn sai lầm, lấy đi nhiều thứ của bạn. Vào cộng đồng đánh giá giáo dục Edu2Review mỗi ngày và cập nhật thông tin về các tổ chức giáo dục để có quyết định đúng.
Khả Vy ( Nguồn: Bloghoctienganh )
Edu2Review - Cộng đồng đánh giá giáo dục hàng đầu Việt Nam