Những từ vựng nào trong tiếng Anh có nghĩa là "bạn"? | Edu2Review
💡 Ưu đãi giới hạn từ ILA: Giảm đến 45% học phí lớp tiếng Anh chuẩn Cambridge
💡 Ưu đãi giới hạn từ ILA: Giảm đến 45% học phí lớp tiếng Anh chuẩn Cambridge
  • Địa điểm bạn tìm?
  • Bạn muốn học?
  • Khóa học cần tìm?
TÌM TRƯỜNG
HOẶC TRA CỨU
Địa điểm bạn tìm?
    Bạn muốn học?
      Khóa học cần tìm?
      Những từ vựng nào trong tiếng Anh có nghĩa là "bạn"?

      Những từ vựng nào trong tiếng Anh có nghĩa là "bạn"?

      Cập nhật lúc 06/02/2020 14:07
      Đâu chỉ có "You" quen thuộc, trong tiếng Anh còn có nhiều từ khác mang ý nghĩa là bạn mà có thể bạn chưa từng gặp đến. Cùng Edu2Review tìm hiểu để bổ sung vào vốn từ vựng của mình.

      Với 18 từ có nghĩa là bạn dưới đây, tùy vào tình huống, bạn hãy sử dụng hợp lý, linh hoạt nhé.

      Ngoài từ You, tiếng Anh còn có nhiều từ khác có nghĩa là bạn

      Ngoài từ You, tiếng Anh còn có nhiều từ khác có nghĩa là bạn

      1. Best friend / best frend /: bạn tốt nhất Soulmate / ˈsoʊlmeɪt /: bạn tâm giao/tri kỷ

      2. Close friend / kloʊz frend /: bạn thân

      3. Busom friend / ˈbʌksəm frend /: cũng có nghĩa giống như close friend là bạn thân

      4. Buddy / ˈbʌdi /: bạn nhưng thân thiết hơn một chút.

      5. Classmate / ˈklæsmeɪt /: bạn cùng lớp

      6. Roommate / ˈruːmmeɪt /: bạn cùng phòng

      7. Playmate / ˈpleɪmeɪt /: bạn cùng chơi

      8. Schoolmate / ˈskuːlmeɪt /: bạn cùng trường

      9. Colleague / ˈkɑːliːɡ /: bạn đồng nghiệp

      10. Comrade / ˈkɑːmræd /: đồng chí

      Món quà giá trị nhất mà bạn có thể nhận được là một người bạn chân thành - Stephen Richards

      "Món quà giá trị nhất mà bạn có thể nhận được là một người bạn chân thành" - Stephen Richards

      11. Ally / ˈælaɪ /: bạn đồng minh

      12. Companion / kəmˈpæniən /: bầu bạn, bạn đồng hành

      13. Pal / pæl /: bạn. chẳng hạn như penpal: bạn qua thư = pen friend

      14. Boyfriend / ˈbɔɪfrend /: bạn trai

      15. Girlfriend / ˈɡɜːrlfrend /: bạn gái

      16. Soulmate / ˈsoʊlmeɪt /: bạn tâm giao/tri kỷ

      17. Partner / ˈpɑːrtnər /: đối tác, cộng sự, vợ chồng, người yêu, bạn nhảy hoặc người cùng chơi trong các môn thể thao

      18. Associate / əˈsoʊʃieɪt /: tương đương với partner trong nghĩa là đối tác, cộng sự. nhưng không dùng với nghĩa là vợ chồng, người yêu, bạn nhảy hoặc người cùng chơi trong các môn thể thao

      Kim Thư tổng hợp

      Edu2Review - Cộng đồng đánh giá giáo dục hàng đầu Việt Nam


      Có thể bạn quan tâm

      Luyện thi TOEIC

      5 lý do TOEIC Cô Sao Thầy Bảo chinh phục đông đảo học viên

      15/11/2021

      “Học phí thấp nhưng chất lượng cao” là đánh giá chung của đông đảo học viên về các khóa luyện thi ...

      Luyện thi TOEIC

      Luyện thi TOEIC mùa dịch: Các khóa học tiếng Anh online nào không thể bỏ lỡ

      07/08/2021

      Bạn cảm thấy khó khăn khi tìm ra các khóa học tiếng Anh online chất lượng để luyện thi TOEIC? Bỏ ...

      Luyện thi TOEIC

      Lịch thi TOEIC 2021 toàn quốc thay đổi ra sao trước đợt dịch Covid-19 thứ 4 bùng phát?

      01/06/2021

      Đứng trước diễn biến khó lường của đợt bùng phát dịch Covid-19 lần thứ 4, công tác tổ chức thi ...

      Luyện thi TOEIC

      Lịch thi TOEIC 2021 tại TP.HCM có bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh?

      01/06/2021

      Trước tình hình dịch đang diễn biến phức tạp, IIG đã có những thông báo mới nhất về lịch thi ...