Với 18 từ có nghĩa là bạn dưới đây, tùy vào tình huống, bạn hãy sử dụng hợp lý, linh hoạt nhé.
Ngoài từ You, tiếng Anh còn có nhiều từ khác có nghĩa là bạn
1. Best friend / best frend /: bạn tốt nhất Soulmate / ˈsoʊlmeɪt /: bạn tâm giao/tri kỷ
2. Close friend / kloʊz frend /: bạn thân
3. Busom friend / ˈbʌksəm frend /: cũng có nghĩa giống như close friend là bạn thân
4. Buddy / ˈbʌdi /: bạn nhưng thân thiết hơn một chút.
5. Classmate / ˈklæsmeɪt /: bạn cùng lớp
6. Roommate / ˈruːmmeɪt /: bạn cùng phòng
7. Playmate / ˈpleɪmeɪt /: bạn cùng chơi
8. Schoolmate / ˈskuːlmeɪt /: bạn cùng trường
9. Colleague / ˈkɑːliːɡ /: bạn đồng nghiệp
10. Comrade / ˈkɑːmræd /: đồng chí
"Món quà giá trị nhất mà bạn có thể nhận được là một người bạn chân thành" - Stephen Richards
11. Ally / ˈælaɪ /: bạn đồng minh
12. Companion / kəmˈpæniən /: bầu bạn, bạn đồng hành
13. Pal / pæl /: bạn. chẳng hạn như penpal: bạn qua thư = pen friend
14. Boyfriend / ˈbɔɪfrend /: bạn trai
15. Girlfriend / ˈɡɜːrlfrend /: bạn gái
16. Soulmate / ˈsoʊlmeɪt /: bạn tâm giao/tri kỷ
17. Partner / ˈpɑːrtnər /: đối tác, cộng sự, vợ chồng, người yêu, bạn nhảy hoặc người cùng chơi trong các môn thể thao
18. Associate / əˈsoʊʃieɪt /: tương đương với partner trong nghĩa là đối tác, cộng sự. nhưng không dùng với nghĩa là vợ chồng, người yêu, bạn nhảy hoặc người cùng chơi trong các môn thể thao
Kim Thư tổng hợp
Edu2Review - Cộng đồng đánh giá giáo dục hàng đầu Việt Nam