Cùng nhau học từ vựng tiếng Anh về màu sắc nào! (Nguồn: Kenh14)
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề màu sắc không chỉ giới thiệu qua cho bạn về các màu cơ bản mà còn có các từ vựng chuyên sâu của từng loại màu. Điều này sẽ giúp vốn từ vựng về màu sắc của bạn phong phú đa dạng hơn. Sau đây, hãy cùng Edu2Review khám phá "kho" từ vựng này.
Bạn muốn học Giao tiếp nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ dạy Giao tiếp tốt nhất Việt Nam!
Từ vựng về màu trắng
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
white |
trắng |
milk – white |
trắng sữa |
silvery |
trắng bạc |
off – white |
trắng xám |
lily – white |
trắng tinh |
snow – white |
trắng xóa |
Từ vựng về màu đen
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
black |
đen |
inky |
đen xì |
blackish |
đen nhạt |
smoky |
đen khói |
blue – black |
đen xanh |
sooty |
đen huyền |
Từ vựng về màu vàng
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
yellow |
vàng |
reddish – yellow |
vàng đỏ |
yellowish |
vàng nhạt |
brownish –yellow |
vàng nâu |
pale yellow |
vàng nhạt |
apricot yellow |
vàng mơ |
orange |
vàng cam |
waxen |
vàng cam |
Từ vựng về màu đỏ
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
red |
đỏ |
reddish |
đỏ nhạt |
deep red |
đỏ sẫm |
scarlet |
hồng phấn |
pink red |
đỏ hồng |
purple – red |
đỏ tím |
Từ vựng về màu nâu
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
brown |
nâu |
coffee – coloured |
nâu cà phê |
nut – brown |
nâu đậm |
tawny |
nâu vàng |
brownish |
nâu nhạt |
umber |
nâu đen |
Từ vựng về màu xanh lá cây
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
green |
xanh |
dark – green |
xanh đậm |
greenish |
xanh nhạt |
apple green |
xanh táo |
grass – green |
xanh lá cây |
olive green |
xanh ô liu |
leek – green |
xanh hành lá |
bright green |
xanh lá tươi |
Từ vựng về màu xanh dương
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
blue |
xanh lam |
sky – blue |
xanh da trời |
dark blue |
xanh lam đậm |
peacock blue |
lam khổng tước |
pale blue |
xanh lam nhạt |
indigo |
lam chàm |
Từ vựng tiếng Anh về màu sắc thật thú vị phải không? (Nguồn: english4u)
Một số thành ngữ về các màu trong tiếng Anh
Các từ vựng tiếng Anh về chủ đề màu sắc khi kết hợp với những từ khác cũng tạo thành những câu thành ngữ tiếng Anh độc đáo. Hãy cùng tham khảo qua một số câu dưới đây nhé.
Màu |
Thành ngữ |
Nghĩa |
white |
a white lie |
lời nói dối vô hại |
a white – collar worker/job |
nhân viên văn phòng |
|
as white as a street/ghost |
trắng bệch |
|
grey |
grey matter |
chất xám |
go/turn grey |
bạc đầu |
|
red |
a red letter day |
ngày đáng nhớ nhất |
be in the red |
nợ ngân hàng |
|
the red caret |
sự chào đón nồng hậu |
|
a red herring |
đánh trống lảng |
|
(catch someone/be caught) red – handed |
bắt quả tang |
|
blue |
a boil from the blue |
tin sét đánh |
blue blood |
dòng máu hoàng tộc |
|
a blue – collar/worker job |
lao động chân tay |
|
once in a blue moon |
rất hiếm hoi |
|
out of the blue |
bất ngờ |
|
green |
give someone get the green light |
bật đèn xanh |
green with envy |
tái đi vì ghen |
|
a green belt |
vòng đai xanh |
|
be green |
còn non nớt |
|
have (got) green fingers |
có tay nghề làm vườn |
|
black |
black and blue |
bị bầm tím |
a black look |
cái nhìn giận dữ |
|
a black day (for someone/something) |
ngày đen tối |
|
be in the black |
có tài khoản |
|
a black list |
sổ đen/ danh sách đen |
Đừng quên luyện tập tiếng Anh thường xuyên nhé! (Nguồn: VNNP)
Bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề màu sắc thật thú vị phải không nào? Đừng quên truy cập Edu2Review thường xuyên để biết thêm nhiều kiến thức và học tiếng Anh hiệu quả nhé!
Vương Nguyễn tổng hợp